mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/glib.git
synced 2025-09-09 01:18:43 +02:00
2.19.0
svn path=/trunk/; revision=7611
This commit is contained in:
207
po/vi.po
207
po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: glib GNOME TRUNK\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2008-09-17 19:21-0400\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2008-10-16 18:46-0400\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2008-08-22 11:52+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
@@ -87,7 +87,7 @@ msgstr "Không có ứng dụng tên « %s » đã đăng ký một liên kết
|
||||
msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'"
|
||||
msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện « %s » bằng URI « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gconvert.c:431 glib/gconvert.c:509 glib/giochannel.c:1158
|
||||
#: glib/gconvert.c:431 glib/gconvert.c:509 glib/giochannel.c:1231
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
|
||||
msgstr "Không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ bộ ký tự « %s » sang « %s »"
|
||||
@@ -97,14 +97,14 @@ msgstr "Không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ bộ ký tự « %s
|
||||
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gconvert.c:632 glib/gconvert.c:1017 glib/giochannel.c:1330
|
||||
#: glib/giochannel.c:1372 glib/giochannel.c:2216 glib/gutf8.c:955
|
||||
#: glib/gconvert.c:632 glib/gconvert.c:1017 glib/giochannel.c:1403
|
||||
#: glib/giochannel.c:1445 glib/giochannel.c:2289 glib/gutf8.c:955
|
||||
#: glib/gutf8.c:1404
|
||||
msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
|
||||
msgstr "Gặp dây byte không hợp lệ trong dữ liệu nhập chuyển đổi"
|
||||
|
||||
#: glib/gconvert.c:638 glib/gconvert.c:944 glib/giochannel.c:1337
|
||||
#: glib/giochannel.c:2228
|
||||
#: glib/gconvert.c:638 glib/gconvert.c:944 glib/giochannel.c:1410
|
||||
#: glib/giochannel.c:2301
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error during conversion: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s"
|
||||
@@ -234,49 +234,49 @@ msgstr "Biểu mẫu « %s » không hợp lệ, không nên chứa « %s »"
|
||||
msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX"
|
||||
msgstr "Biểu mẫu « %s » không chứa XXXXXX"
|
||||
|
||||
#: glib/gfileutils.c:1849
|
||||
#: glib/gfileutils.c:1852
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%.1f KB"
|
||||
msgstr "%.1f KB"
|
||||
|
||||
#: glib/gfileutils.c:1854
|
||||
#: glib/gfileutils.c:1857
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%.1f MB"
|
||||
msgstr "%.1f MB"
|
||||
|
||||
#: glib/gfileutils.c:1859
|
||||
#: glib/gfileutils.c:1862
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%.1f GB"
|
||||
msgstr "%.1f GB"
|
||||
|
||||
#: glib/gfileutils.c:1902
|
||||
#: glib/gfileutils.c:1905
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
|
||||
msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng « %s »: %s"
|
||||
|
||||
#: glib/gfileutils.c:1923
|
||||
#: glib/gfileutils.c:1926
|
||||
msgid "Symbolic links not supported"
|
||||
msgstr "Không hỗ trợ khả năng sử dụng liên kết tượng trưng"
|
||||
|
||||
#: glib/giochannel.c:1162
|
||||
#: glib/giochannel.c:1235
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s"
|
||||
msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »: %s"
|
||||
|
||||
#: glib/giochannel.c:1507
|
||||
#: glib/giochannel.c:1580
|
||||
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong « g_io_channel_read_line_string »"
|
||||
|
||||
#: glib/giochannel.c:1554 glib/giochannel.c:1812 glib/giochannel.c:1899
|
||||
#: glib/giochannel.c:1627 glib/giochannel.c:1885 glib/giochannel.c:1972
|
||||
msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
|
||||
msgstr "Có dữ liệu chưa được chuyển đổi còn lại nằm trong bộ đệm đọc"
|
||||
|
||||
#: glib/giochannel.c:1635 glib/giochannel.c:1712
|
||||
#: glib/giochannel.c:1708 glib/giochannel.c:1785
|
||||
msgid "Channel terminates in a partial character"
|
||||
msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
|
||||
|
||||
#: glib/giochannel.c:1698
|
||||
#: glib/giochannel.c:1771
|
||||
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong « g_io_channel_read_to_end »"
|
||||
@@ -291,24 +291,24 @@ msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s"
|
||||
msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s"
|
||||
msgstr "Lỗi ánh xạ tập tin « %s »: lỗi « mmap() »: %s"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:269 glib/gmarkup.c:285
|
||||
#: glib/gmarkup.c:255 glib/gmarkup.c:295
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error on line %d char %d: "
|
||||
msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: "
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:379
|
||||
#: glib/gmarkup.c:389
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error on line %d: %s"
|
||||
msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:483
|
||||
#: glib/gmarkup.c:493
|
||||
msgid ""
|
||||
"Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Thấy thực thể rỗng « &; »; những thực thể hợp lệ là: & " < > "
|
||||
"'"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:493
|
||||
#: glib/gmarkup.c:503
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Character '%s' is not valid at the start of an entity name; the & character "
|
||||
@@ -319,17 +319,17 @@ msgstr ""
|
||||
"một thực thể; nếu dấu và này không nên là một thực thể, hãy thoát nó như là « "
|
||||
"& »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:527
|
||||
#: glib/gmarkup.c:537
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name"
|
||||
msgstr "Ký tự « %s » không phải là hợp lệ bên trong tên thực thể"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:564
|
||||
#: glib/gmarkup.c:574
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Entity name '%s' is not known"
|
||||
msgstr "Không biết tên thực thể « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:575
|
||||
#: glib/gmarkup.c:585
|
||||
msgid ""
|
||||
"Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
|
||||
"character without intending to start an entity - escape ampersand as &"
|
||||
@@ -337,7 +337,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Thực thể không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng dấu và mà "
|
||||
"không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:628
|
||||
#: glib/gmarkup.c:638
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
|
||||
@@ -346,16 +346,16 @@ msgstr ""
|
||||
"Lỗi phân tách « %-.*s », nó nên là một chữ số bên trong một tham chiếu ký tự "
|
||||
"(v.d. « ê ») — có lẽ chư số quá lớn."
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:650
|
||||
#: glib/gmarkup.c:660
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
|
||||
msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự được phép."
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:665
|
||||
#: glib/gmarkup.c:675
|
||||
msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž"
|
||||
msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa chữ số như là « dž »."
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:675
|
||||
#: glib/gmarkup.c:685
|
||||
msgid ""
|
||||
"Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
|
||||
"ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
|
||||
@@ -364,32 +364,32 @@ msgstr ""
|
||||
"Tham chiếu ký tự không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng một "
|
||||
"dấu và mà không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:761
|
||||
#: glib/gmarkup.c:771
|
||||
msgid "Unfinished entity reference"
|
||||
msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn thành"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:767
|
||||
#: glib/gmarkup.c:777
|
||||
msgid "Unfinished character reference"
|
||||
msgstr "Tham chiếu ký tự chưa hoàn thành"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1053
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1063
|
||||
msgid "Invalid UTF-8 encoded text - overlong sequence"
|
||||
msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: dáy quá dài"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1081
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1091
|
||||
msgid "Invalid UTF-8 encoded text - not a start char"
|
||||
msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải ký tự bắt đầu"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1117
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1130
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Invalid UTF-8 encoded text - not valid '%s'"
|
||||
msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải « %s » hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1155
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1168
|
||||
msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
|
||||
msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một yếu tố (v.d. <book> [quyển sách])"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1195
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1208
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
|
||||
@@ -398,7 +398,7 @@ msgstr ""
|
||||
"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ đi theo một dấu ngoặc nhọn mở « < » ; "
|
||||
"không cho phép nó bắt đầu một tên yếu tố"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1263
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1276
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag '%"
|
||||
@@ -407,7 +407,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng « > » để kết thúc thẻ rỗng « %"
|
||||
"s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1352
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1365
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
|
||||
@@ -415,7 +415,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu bằng « = » nằm sau tên thuộc tính « %s » của "
|
||||
"yếu tố « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1394
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1407
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
|
||||
@@ -426,7 +426,7 @@ msgstr ""
|
||||
"kết thúc thẻ khởi đầu của yếu tố « %s », hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn "
|
||||
"đã dùng một ký tự không hợp lệ trong một tên thuộc tính."
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1480
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1493
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
|
||||
@@ -435,7 +435,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu nháy kép mở nằm sau dấu bằng khi đưa giá "
|
||||
"trị cho thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1622
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1635
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
|
||||
@@ -444,7 +444,7 @@ msgstr ""
|
||||
"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo các ký tự « </ » ; không cho "
|
||||
"phép « %s » bắt đầu một tên yếu tố"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1662
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1675
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
|
||||
@@ -453,25 +453,25 @@ msgstr ""
|
||||
"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo tên yếu tố đóng « %s »; ký tự "
|
||||
"được phép là « > »."
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1673
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1686
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
|
||||
msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, không có yếu tố mở hiện thời"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1682
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1695
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
|
||||
msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, nhưng yếu tố mở hiện thời là « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1845
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1858
|
||||
msgid "Document was empty or contained only whitespace"
|
||||
msgstr "Tài liệu rỗng hay chứa chỉ khoảng trắng"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1859
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1872
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
|
||||
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở « < »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1867 glib/gmarkup.c:1912
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1880 glib/gmarkup.c:1925
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
|
||||
@@ -480,7 +480,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Tài liệu đã kết thúc bất thường với các yếu tố vẫn còn mở — « %s » là yếu tố "
|
||||
"đã mở cuối cùng"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1875
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1888
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
|
||||
@@ -489,19 +489,19 @@ msgstr ""
|
||||
"Tài liệu kết thúc bất thường, mong đợi thấy dấu ngoặc nhọn đóng kết thúc thẻ "
|
||||
"« <%s/> »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1881
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1894
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
|
||||
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một tên yếu tố"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1887
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1900
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
|
||||
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một tên thuộc tính"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1892
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1905
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
|
||||
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một thẻ mở yếu tố"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1898
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1911
|
||||
msgid ""
|
||||
"Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
|
||||
"name; no attribute value"
|
||||
@@ -509,17 +509,17 @@ msgstr ""
|
||||
"Tài liệu đã kết thúc bất thường sau dấu bằng nằm sau một tên thuộc tính; "
|
||||
"không có giá trị thuộc tính"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1905
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1918
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tài liệu đã kết thúc bất thường trong khi nằm trong một giá trị thuộc tính"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1921
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1934
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
|
||||
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong thẻ đóng cho yếu tố « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1927
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1940
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một chú thích hay hướng dẫn xử lý"
|
||||
@@ -825,12 +825,10 @@ msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế « %s » ở ký tự %lu: %s"
|
||||
|
||||
#: glib/gshell.c:70
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
|
||||
msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
|
||||
|
||||
#: glib/gshell.c:160
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Dấu ngoặc kép không ăn khớp nằm trên dòng lệnh hay trong văn bản khác đã "
|
||||
@@ -871,37 +869,37 @@ msgstr "Lỗi đọc từ ống dẫn con (%s)"
|
||||
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
|
||||
msgstr "Lỗi chuyển đổi sang thư mục « %s » (%s)"
|
||||
|
||||
#: glib/gspawn-win32.c:373 glib/gspawn-win32.c:497
|
||||
#: glib/gspawn-win32.c:373 glib/gspawn-win32.c:492
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to execute child process (%s)"
|
||||
msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình con (%s)"
|
||||
|
||||
#: glib/gspawn-win32.c:444
|
||||
#: glib/gspawn-win32.c:442
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Invalid program name: %s"
|
||||
msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
|
||||
|
||||
#: glib/gspawn-win32.c:454 glib/gspawn-win32.c:727 glib/gspawn-win32.c:1288
|
||||
#: glib/gspawn-win32.c:452 glib/gspawn-win32.c:720 glib/gspawn-win32.c:1276
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s"
|
||||
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ nằm trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
|
||||
|
||||
#: glib/gspawn-win32.c:465 glib/gspawn-win32.c:742 glib/gspawn-win32.c:1321
|
||||
#: glib/gspawn-win32.c:463 glib/gspawn-win32.c:735 glib/gspawn-win32.c:1309
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Invalid string in environment: %s"
|
||||
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ nằm trong môi trường: %s"
|
||||
|
||||
#: glib/gspawn-win32.c:723 glib/gspawn-win32.c:1269
|
||||
#: glib/gspawn-win32.c:716 glib/gspawn-win32.c:1257
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Invalid working directory: %s"
|
||||
msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
|
||||
|
||||
#: glib/gspawn-win32.c:791
|
||||
#: glib/gspawn-win32.c:781
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to execute helper program (%s)"
|
||||
msgstr "Lỗi thực hiện chương trình bổ trợ (%s)"
|
||||
|
||||
#: glib/gspawn-win32.c:1006
|
||||
#: glib/gspawn-win32.c:995
|
||||
msgid ""
|
||||
"Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
|
||||
"process"
|
||||
@@ -1145,7 +1143,7 @@ msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s"
|
||||
msgid "Stream is already closed"
|
||||
msgstr "Luồng đã bị đóng"
|
||||
|
||||
#: gio/gcancellable.c:295 gio/glocalfile.c:1974 gio/gsimpleasyncresult.c:612
|
||||
#: gio/gcancellable.c:366 gio/glocalfile.c:1974 gio/gsimpleasyncresult.c:612
|
||||
msgid "Operation was cancelled"
|
||||
msgstr "Thao tác bị thôi"
|
||||
|
||||
@@ -1167,34 +1165,34 @@ msgstr "kiểu %s"
|
||||
msgid "Unexpected early end-of-stream"
|
||||
msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường"
|
||||
|
||||
#: gio/gdesktopappinfo.c:435 gio/gwin32appinfo.c:222
|
||||
#: gio/gdesktopappinfo.c:436 gio/gwin32appinfo.c:222
|
||||
msgid "Unnamed"
|
||||
msgstr "Không có tên"
|
||||
|
||||
#: gio/gdesktopappinfo.c:612
|
||||
#: gio/gdesktopappinfo.c:664
|
||||
msgid "Desktop file didn't specify Exec field"
|
||||
msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện)"
|
||||
|
||||
#: gio/gdesktopappinfo.c:906
|
||||
#: gio/gdesktopappinfo.c:958
|
||||
msgid "Unable to find terminal required for application"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng"
|
||||
|
||||
#: gio/gdesktopappinfo.c:1138
|
||||
#: gio/gdesktopappinfo.c:1190
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s"
|
||||
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s"
|
||||
|
||||
#: gio/gdesktopappinfo.c:1142
|
||||
#: gio/gdesktopappinfo.c:1194
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s"
|
||||
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s"
|
||||
|
||||
#: gio/gdesktopappinfo.c:1481
|
||||
#: gio/gdesktopappinfo.c:1598
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Can't create user desktop file %s"
|
||||
msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s"
|
||||
|
||||
#: gio/gdesktopappinfo.c:1556
|
||||
#: gio/gdesktopappinfo.c:1707
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Custom definition for %s"
|
||||
msgstr "Lời định nghĩa riêng cho %s"
|
||||
@@ -1208,10 +1206,10 @@ msgid "drive doesn't implement polling for media"
|
||||
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không"
|
||||
|
||||
#: gio/gfile.c:825 gio/gfile.c:1055 gio/gfile.c:1190 gio/gfile.c:1426
|
||||
#: gio/gfile.c:1480 gio/gfile.c:1537 gio/gfile.c:1620 gio/gfile.c:2686
|
||||
#: gio/gfile.c:2740 gio/gfile.c:2871 gio/gfile.c:2911 gio/gfile.c:3238
|
||||
#: gio/gfile.c:3640 gio/gfile.c:3724 gio/gfile.c:3807 gio/gfile.c:3887
|
||||
#: gio/gfile.c:4217 gio/win32/gwinhttpfile.c:427
|
||||
#: gio/gfile.c:1480 gio/gfile.c:1537 gio/gfile.c:1620 gio/gfile.c:2693
|
||||
#: gio/gfile.c:2747 gio/gfile.c:2878 gio/gfile.c:2918 gio/gfile.c:3245
|
||||
#: gio/gfile.c:3647 gio/gfile.c:3731 gio/gfile.c:3814 gio/gfile.c:3894
|
||||
#: gio/gfile.c:4224 gio/win32/gwinhttpfile.c:427
|
||||
msgid "Operation not supported"
|
||||
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
|
||||
|
||||
@@ -1244,37 +1242,37 @@ msgstr "Tập tin đích đã có"
|
||||
msgid "Can't recursively copy directory"
|
||||
msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
|
||||
|
||||
#: gio/gfile.c:2861
|
||||
#: gio/gfile.c:2868
|
||||
msgid "Invalid symlink value given"
|
||||
msgstr "Đưa ra giá trị liên kết tượng trưng không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: gio/gfile.c:2954
|
||||
#: gio/gfile.c:2961
|
||||
msgid "Trash not supported"
|
||||
msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ"
|
||||
|
||||
#: gio/gfile.c:3003
|
||||
#: gio/gfile.c:3010
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "File names cannot contain '%c'"
|
||||
msgstr "Tên tập tin không thể chứa « %c »"
|
||||
|
||||
#: gio/gfile.c:4985 gio/gvolume.c:370
|
||||
#: gio/gfile.c:4992 gio/gvolume.c:370
|
||||
msgid "volume doesn't implement mount"
|
||||
msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (lắp)"
|
||||
|
||||
#: gio/gfile.c:5093
|
||||
#: gio/gfile.c:5100
|
||||
msgid "No application is registered as handling this file"
|
||||
msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này"
|
||||
|
||||
#: gio/gfileenumerator.c:205
|
||||
#: gio/gfileenumerator.c:206
|
||||
msgid "Enumerator is closed"
|
||||
msgstr "Bộ đếm bị đóng"
|
||||
|
||||
#: gio/gfileenumerator.c:212 gio/gfileenumerator.c:271
|
||||
#: gio/gfileenumerator.c:371 gio/gfileenumerator.c:480
|
||||
#: gio/gfileenumerator.c:213 gio/gfileenumerator.c:272
|
||||
#: gio/gfileenumerator.c:372 gio/gfileenumerator.c:481
|
||||
msgid "File enumerator has outstanding operation"
|
||||
msgstr "Bộ đếm tập tin có thao tác còn chạy"
|
||||
|
||||
#: gio/gfileenumerator.c:361 gio/gfileenumerator.c:470
|
||||
#: gio/gfileenumerator.c:362 gio/gfileenumerator.c:471
|
||||
msgid "File enumerator is already closed"
|
||||
msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng"
|
||||
|
||||
@@ -1452,66 +1450,63 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
|
||||
msgid " (invalid encoding)"
|
||||
msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1696
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1698
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error stating file descriptor: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về mô tả tập tin: %s"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1741
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1743
|
||||
msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)"
|
||||
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1759
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1761
|
||||
msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)"
|
||||
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1778 gio/glocalfileinfo.c:1796
|
||||
#, c-format
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1780 gio/glocalfileinfo.c:1799
|
||||
msgid "Invalid attribute type (byte string expected)"
|
||||
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1822
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1825
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error setting permissions: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1873 gio/glocalfileinfo.c:2041
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1876 gio/glocalfileinfo.c:2044
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error setting owner: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu : %s"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1896
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1899
|
||||
msgid "symlink must be non-NULL"
|
||||
msgstr "liên kết tượng trưng phải có giá trị"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1906 gio/glocalfileinfo.c:1925
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1936
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1909 gio/glocalfileinfo.c:1928
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1939
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error setting symlink: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: %s"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1915
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:1918
|
||||
msgid "Error setting symlink: file is not a symlink"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: tập tin không phải là liên kết tượng "
|
||||
"trưng"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:2063
|
||||
#, c-format
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:2067
|
||||
msgid "SELinux context must be non-NULL"
|
||||
msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:2079
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:2082
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error setting SELinux context: %s"
|
||||
msgstr "Lỗi đặt ngữ cảnh SELinux: %s"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:2086
|
||||
#, c-format
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:2089
|
||||
msgid "SELinux is not enabled on this system"
|
||||
msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:2147
|
||||
#: gio/glocalfileinfo.c:2150
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Setting attribute %s not supported"
|
||||
msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s"
|
||||
@@ -1676,14 +1671,14 @@ msgstr ""
|
||||
"Có dùng dự phòng mặc định được tìm thấy bằng cách rút ngắn tên tại ký tự '-' "
|
||||
"hay không. Chỉ xét tên đầu tiên nếu trùng tên."
|
||||
|
||||
#: gio/gunixinputstream.c:201 gio/gunixinputstream.c:221
|
||||
#: gio/gunixinputstream.c:299 gio/gunixoutputstream.c:288
|
||||
#: gio/gunixinputstream.c:195 gio/gunixinputstream.c:215
|
||||
#: gio/gunixinputstream.c:293 gio/gunixoutputstream.c:282
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error reading from unix: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ UNIX: %s"
|
||||
|
||||
#: gio/gunixinputstream.c:254 gio/gunixinputstream.c:436
|
||||
#: gio/gunixoutputstream.c:243 gio/gunixoutputstream.c:394
|
||||
#: gio/gunixinputstream.c:248 gio/gunixinputstream.c:430
|
||||
#: gio/gunixoutputstream.c:237 gio/gunixoutputstream.c:388
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error closing unix: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s"
|
||||
@@ -1692,12 +1687,12 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s"
|
||||
msgid "Filesystem root"
|
||||
msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
|
||||
|
||||
#: gio/gunixoutputstream.c:189 gio/gunixoutputstream.c:210
|
||||
#: gio/gunixoutputstream.c:183 gio/gunixoutputstream.c:204
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error writing to unix: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s"
|
||||
|
||||
#: gio/gvolume.c:439
|
||||
#: gio/gvolume.c:444
|
||||
msgid "volume doesn't implement eject"
|
||||
msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
|
||||
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user