mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/glib.git
synced 2025-09-09 09:28:44 +02:00
Release 2.21.0
This commit is contained in:
314
po/vi.po
314
po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: glib 2.19.6\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2009-04-09 18:27-0400\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2009-05-03 17:49-0400\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2009-02-07 19:26+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
@@ -301,53 +301,32 @@ msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s"
|
||||
msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s"
|
||||
msgstr "Lỗi ánh xạ tập tin « %s »: lỗi « mmap() »: %s"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:255 glib/gmarkup.c:295
|
||||
#: glib/gmarkup.c:303 glib/gmarkup.c:343
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error on line %d char %d: "
|
||||
msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: "
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:389
|
||||
#: glib/gmarkup.c:363 glib/gmarkup.c:441
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'"
|
||||
msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải « %s » hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:374
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' is not a valid name "
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:390
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' is not a valid name: '%c' "
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:494
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error on line %d: %s"
|
||||
msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:493
|
||||
msgid ""
|
||||
"Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Thấy thực thể rỗng « &; »; những thực thể hợp lệ là: & " < > "
|
||||
"'"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:503
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Character '%s' is not valid at the start of an entity name; the & character "
|
||||
"begins an entity; if this ampersand isn't supposed to be an entity, escape "
|
||||
"it as &"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Ký tự « %s » không phải là hợp lệ ở đầu của tên thực thể; ký tự « & » khởi đầu "
|
||||
"một thực thể; nếu dấu và này không nên là một thực thể, hãy thoát nó như là « "
|
||||
"& »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:537
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name"
|
||||
msgstr "Ký tự « %s » không phải là hợp lệ bên trong tên thực thể"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:574
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Entity name '%s' is not known"
|
||||
msgstr "Không biết tên thực thể « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:585
|
||||
msgid ""
|
||||
"Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
|
||||
"character without intending to start an entity - escape ampersand as &"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Thực thể không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng dấu và mà "
|
||||
"không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:638
|
||||
#: glib/gmarkup.c:578
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
|
||||
@@ -356,16 +335,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Lỗi phân tách « %-.*s », nó nên là một chữ số bên trong một tham chiếu ký tự "
|
||||
"(v.d. « ê ») — có lẽ chư số quá lớn."
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:660
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
|
||||
msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự được phép."
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:675
|
||||
msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž"
|
||||
msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa chữ số như là « dž »."
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:685
|
||||
#: glib/gmarkup.c:590
|
||||
msgid ""
|
||||
"Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
|
||||
"ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
|
||||
@@ -374,32 +344,36 @@ msgstr ""
|
||||
"Tham chiếu ký tự không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng một "
|
||||
"dấu và mà không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:771
|
||||
msgid "Unfinished entity reference"
|
||||
msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn thành"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:777
|
||||
msgid "Unfinished character reference"
|
||||
msgstr "Tham chiếu ký tự chưa hoàn thành"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1063
|
||||
msgid "Invalid UTF-8 encoded text - overlong sequence"
|
||||
msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: dáy quá dài"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1091
|
||||
msgid "Invalid UTF-8 encoded text - not a start char"
|
||||
msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải ký tự bắt đầu"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1130
|
||||
#: glib/gmarkup.c:616
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Invalid UTF-8 encoded text - not valid '%s'"
|
||||
msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải « %s » hợp lệ"
|
||||
msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
|
||||
msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự được phép."
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1168
|
||||
#: glib/gmarkup.c:654
|
||||
msgid ""
|
||||
"Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Thấy thực thể rỗng « &; »; những thực thể hợp lệ là: & " < > "
|
||||
"'"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:662
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Entity name '%-.*s' is not known"
|
||||
msgstr "Không biết tên thực thể « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:667
|
||||
msgid ""
|
||||
"Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
|
||||
"character without intending to start an entity - escape ampersand as &"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Thực thể không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng dấu và mà "
|
||||
"không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:973
|
||||
msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
|
||||
msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một yếu tố (v.d. <book> [quyển sách])"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1208
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1013
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
|
||||
@@ -408,7 +382,7 @@ msgstr ""
|
||||
"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ đi theo một dấu ngoặc nhọn mở « < » ; "
|
||||
"không cho phép nó bắt đầu một tên yếu tố"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1276
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1081
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag '%"
|
||||
@@ -417,7 +391,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng « > » để kết thúc thẻ rỗng « %"
|
||||
"s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1365
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1165
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
|
||||
@@ -425,7 +399,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu bằng « = » nằm sau tên thuộc tính « %s » của "
|
||||
"yếu tố « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1407
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1206
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
|
||||
@@ -436,7 +410,7 @@ msgstr ""
|
||||
"kết thúc thẻ khởi đầu của yếu tố « %s », hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn "
|
||||
"đã dùng một ký tự không hợp lệ trong một tên thuộc tính."
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1493
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1283
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
|
||||
@@ -445,7 +419,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu nháy kép mở nằm sau dấu bằng khi đưa giá "
|
||||
"trị cho thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1635
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1417
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
|
||||
@@ -454,7 +428,7 @@ msgstr ""
|
||||
"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo các ký tự « </ » ; không cho "
|
||||
"phép « %s » bắt đầu một tên yếu tố"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1675
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1453
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
|
||||
@@ -463,25 +437,25 @@ msgstr ""
|
||||
"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo tên yếu tố đóng « %s »; ký tự "
|
||||
"được phép là « > »."
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1686
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1464
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
|
||||
msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, không có yếu tố mở hiện thời"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1695
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1473
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
|
||||
msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, nhưng yếu tố mở hiện thời là « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1858
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1640
|
||||
msgid "Document was empty or contained only whitespace"
|
||||
msgstr "Tài liệu rỗng hay chứa chỉ khoảng trắng"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1872
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1654
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
|
||||
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở « < »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1880 glib/gmarkup.c:1925
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1662 glib/gmarkup.c:1707
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
|
||||
@@ -490,7 +464,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Tài liệu đã kết thúc bất thường với các yếu tố vẫn còn mở — « %s » là yếu tố "
|
||||
"đã mở cuối cùng"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1888
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1670
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
|
||||
@@ -499,19 +473,19 @@ msgstr ""
|
||||
"Tài liệu kết thúc bất thường, mong đợi thấy dấu ngoặc nhọn đóng kết thúc thẻ "
|
||||
"« <%s/> »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1894
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1676
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
|
||||
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một tên yếu tố"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1900
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1682
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
|
||||
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một tên thuộc tính"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1905
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1687
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
|
||||
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một thẻ mở yếu tố"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1911
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1693
|
||||
msgid ""
|
||||
"Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
|
||||
"name; no attribute value"
|
||||
@@ -519,17 +493,17 @@ msgstr ""
|
||||
"Tài liệu đã kết thúc bất thường sau dấu bằng nằm sau một tên thuộc tính; "
|
||||
"không có giá trị thuộc tính"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1918
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1700
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tài liệu đã kết thúc bất thường trong khi nằm trong một giá trị thuộc tính"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1934
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1716
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
|
||||
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong thẻ đóng cho yếu tố « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1940
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1722
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một chú thích hay hướng dẫn xử lý"
|
||||
@@ -977,61 +951,61 @@ msgstr "Dãy không hợp lệ nằm trong dữ liệu nhập việc chuyển đ
|
||||
msgid "Character out of range for UTF-16"
|
||||
msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-16"
|
||||
|
||||
#: glib/goption.c:615
|
||||
#: glib/goption.c:724
|
||||
msgid "Usage:"
|
||||
msgstr "Sử dụng:"
|
||||
|
||||
#: glib/goption.c:615
|
||||
#: glib/goption.c:724
|
||||
msgid "[OPTION...]"
|
||||
msgstr "[TÙY_CHỌN...]"
|
||||
|
||||
#: glib/goption.c:719
|
||||
#: glib/goption.c:828
|
||||
msgid "Help Options:"
|
||||
msgstr "Tùy chọn trợ giúp:"
|
||||
|
||||
#: glib/goption.c:720
|
||||
#: glib/goption.c:829
|
||||
msgid "Show help options"
|
||||
msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp"
|
||||
|
||||
#: glib/goption.c:726
|
||||
#: glib/goption.c:835
|
||||
msgid "Show all help options"
|
||||
msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp"
|
||||
|
||||
#: glib/goption.c:788
|
||||
#: glib/goption.c:897
|
||||
msgid "Application Options:"
|
||||
msgstr "Tùy chọn ứng dụng:"
|
||||
|
||||
#: glib/goption.c:850 glib/goption.c:920
|
||||
#: glib/goption.c:959 glib/goption.c:1029
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
|
||||
msgstr "Không thể phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s"
|
||||
|
||||
#: glib/goption.c:860 glib/goption.c:928
|
||||
#: glib/goption.c:969 glib/goption.c:1037
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
|
||||
msgstr "Giá trị số nguyên « %s » cho %s ở ngoại phạm vi"
|
||||
|
||||
#: glib/goption.c:885
|
||||
#: glib/goption.c:994
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot parse double value '%s' for %s"
|
||||
msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi « %s » cho %s"
|
||||
|
||||
#: glib/goption.c:893
|
||||
#: glib/goption.c:1002
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Double value '%s' for %s out of range"
|
||||
msgstr "Giá trị đôi « %s » cho %s ở ngoại phạm vi"
|
||||
|
||||
#: glib/goption.c:1156 glib/goption.c:1235
|
||||
#: glib/goption.c:1265 glib/goption.c:1344
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error parsing option %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s"
|
||||
|
||||
#: glib/goption.c:1266 glib/goption.c:1380
|
||||
#: glib/goption.c:1375 glib/goption.c:1489
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Missing argument for %s"
|
||||
msgstr "Thiếu đối số cho %s"
|
||||
|
||||
#: glib/goption.c:1773
|
||||
#: glib/goption.c:1882
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unknown option %s"
|
||||
msgstr "Không biết tùy chọn %s"
|
||||
@@ -1153,8 +1127,8 @@ msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s"
|
||||
msgid "Stream is already closed"
|
||||
msgstr "Luồng đã bị đóng"
|
||||
|
||||
#: gio/gcancellable.c:366 gio/glocalfile.c:2012 gio/gsimpleasyncresult.c:627
|
||||
#: gio/gsimpleasyncresult.c:654
|
||||
#: gio/gcancellable.c:377 gio/glocalfile.c:2012 gio/gsimpleasyncresult.c:638
|
||||
#: gio/gsimpleasyncresult.c:665
|
||||
msgid "Operation was cancelled"
|
||||
msgstr "Thao tác bị thôi"
|
||||
|
||||
@@ -1295,7 +1269,7 @@ msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ"
|
||||
msgid "File names cannot contain '%c'"
|
||||
msgstr "Tên tập tin không thể chứa « %c »"
|
||||
|
||||
#: gio/gfile.c:5011 gio/gvolume.c:370
|
||||
#: gio/gfile.c:5011 gio/gvolume.c:376
|
||||
msgid "volume doesn't implement mount"
|
||||
msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (lắp)"
|
||||
|
||||
@@ -1316,14 +1290,6 @@ msgstr "Bộ đếm tập tin có thao tác còn chạy"
|
||||
msgid "File enumerator is already closed"
|
||||
msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng"
|
||||
|
||||
#: gio/gfileicon.c:145
|
||||
msgid "file"
|
||||
msgstr "tập tin"
|
||||
|
||||
#: gio/gfileicon.c:146
|
||||
msgid "The file containing the icon"
|
||||
msgstr "Tập tin chứa biểu tượng"
|
||||
|
||||
#: gio/gfileicon.c:237
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Can't handle version %d of GFileIcon encoding"
|
||||
@@ -1734,55 +1700,11 @@ msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
|
||||
msgid "Source stream is already closed"
|
||||
msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
|
||||
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:211
|
||||
msgid "name"
|
||||
msgstr "tên"
|
||||
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:212
|
||||
msgid "The name of the icon"
|
||||
msgstr "Tên của biểu tượng"
|
||||
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:223
|
||||
msgid "names"
|
||||
msgstr "tên"
|
||||
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:224
|
||||
msgid "An array containing the icon names"
|
||||
msgstr "Mảng chứa tên biểu tượng"
|
||||
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:249
|
||||
msgid "use default fallbacks"
|
||||
msgstr "dùng dự phòng mặc định"
|
||||
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:250
|
||||
msgid ""
|
||||
"Whether to use default fallbacks found by shortening the name at '-' "
|
||||
"characters. Ignores names after the first if multiple names are given."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Có dùng dự phòng mặc định được tìm thấy bằng cách rút ngắn tên tại ký tự '-' "
|
||||
"hay không. Chỉ xét tên đầu tiên nếu trùng tên."
|
||||
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:499
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Can't handle version %d of GThemedIcon encoding"
|
||||
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon"
|
||||
|
||||
#: gio/gunixinputstream.c:161 gio/gunixoutputstream.c:147
|
||||
msgid "File descriptor"
|
||||
msgstr "Bộ mô tả tập tin"
|
||||
|
||||
#: gio/gunixinputstream.c:162
|
||||
msgid "The file descriptor to read from"
|
||||
msgstr "Bộ mô tả tập tin từ đó cần đọc"
|
||||
|
||||
#: gio/gunixinputstream.c:176 gio/gunixoutputstream.c:162
|
||||
msgid "Close file descriptor"
|
||||
msgstr "Đóng bộ mô tả tập tin"
|
||||
|
||||
#: gio/gunixinputstream.c:177 gio/gunixoutputstream.c:163
|
||||
msgid "Whether to close the file descriptor when the stream is closed"
|
||||
msgstr "Có nên đóng bộ mô tả tập tin khi luồng được đóng, hay không"
|
||||
|
||||
#: gio/gunixinputstream.c:358 gio/gunixinputstream.c:378
|
||||
#: gio/gunixinputstream.c:456 gio/gunixoutputstream.c:443
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -1799,16 +1721,12 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s"
|
||||
msgid "Filesystem root"
|
||||
msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
|
||||
|
||||
#: gio/gunixoutputstream.c:148
|
||||
msgid "The file descriptor to write to"
|
||||
msgstr "Bộ mô tả tập tin vào đó cần ghi"
|
||||
|
||||
#: gio/gunixoutputstream.c:344 gio/gunixoutputstream.c:365
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error writing to unix: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s"
|
||||
|
||||
#: gio/gvolume.c:444
|
||||
#: gio/gvolume.c:450
|
||||
msgid "volume doesn't implement eject"
|
||||
msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
|
||||
|
||||
@@ -1844,3 +1762,73 @@ msgstr "dùng định dạng liệt kê dài"
|
||||
#: tests/gio-ls.c:37
|
||||
msgid "[FILE...]"
|
||||
msgstr "[TẬP_TIN...]"
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "Character '%s' is not valid at the start of an entity name; the & "
|
||||
#~ "character begins an entity; if this ampersand isn't supposed to be an "
|
||||
#~ "entity, escape it as &"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Ký tự « %s » không phải là hợp lệ ở đầu của tên thực thể; ký tự « & » khởi "
|
||||
#~ "đầu một thực thể; nếu dấu và này không nên là một thực thể, hãy thoát nó "
|
||||
#~ "như là « & »"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name"
|
||||
#~ msgstr "Ký tự « %s » không phải là hợp lệ bên trong tên thực thể"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž"
|
||||
#~ msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa chữ số như là « dž »."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Unfinished entity reference"
|
||||
#~ msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn thành"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Unfinished character reference"
|
||||
#~ msgstr "Tham chiếu ký tự chưa hoàn thành"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Invalid UTF-8 encoded text - overlong sequence"
|
||||
#~ msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: dáy quá dài"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Invalid UTF-8 encoded text - not a start char"
|
||||
#~ msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải ký tự bắt đầu"
|
||||
|
||||
#~ msgid "file"
|
||||
#~ msgstr "tập tin"
|
||||
|
||||
#~ msgid "The file containing the icon"
|
||||
#~ msgstr "Tập tin chứa biểu tượng"
|
||||
|
||||
#~ msgid "name"
|
||||
#~ msgstr "tên"
|
||||
|
||||
#~ msgid "The name of the icon"
|
||||
#~ msgstr "Tên của biểu tượng"
|
||||
|
||||
#~ msgid "names"
|
||||
#~ msgstr "tên"
|
||||
|
||||
#~ msgid "An array containing the icon names"
|
||||
#~ msgstr "Mảng chứa tên biểu tượng"
|
||||
|
||||
#~ msgid "use default fallbacks"
|
||||
#~ msgstr "dùng dự phòng mặc định"
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "Whether to use default fallbacks found by shortening the name at '-' "
|
||||
#~ "characters. Ignores names after the first if multiple names are given."
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Có dùng dự phòng mặc định được tìm thấy bằng cách rút ngắn tên tại ký tự "
|
||||
#~ "'-' hay không. Chỉ xét tên đầu tiên nếu trùng tên."
|
||||
|
||||
#~ msgid "File descriptor"
|
||||
#~ msgstr "Bộ mô tả tập tin"
|
||||
|
||||
#~ msgid "The file descriptor to read from"
|
||||
#~ msgstr "Bộ mô tả tập tin từ đó cần đọc"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Close file descriptor"
|
||||
#~ msgstr "Đóng bộ mô tả tập tin"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Whether to close the file descriptor when the stream is closed"
|
||||
#~ msgstr "Có nên đóng bộ mô tả tập tin khi luồng được đóng, hay không"
|
||||
|
||||
#~ msgid "The file descriptor to write to"
|
||||
#~ msgstr "Bộ mô tả tập tin vào đó cần ghi"
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user