mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/glib.git
synced 2024-12-26 07:26:15 +01:00
Merged from gnome-2.10
This commit is contained in:
parent
6394b31435
commit
a5dc90e553
287
po/vi.po
287
po/vi.po
@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Project-Id-Version: 1.2\n"
|
"Project-Id-Version: 1.2\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2005-07-15 13:18-0400\n"
|
"POT-Creation-Date: 2005-07-21 06:02+0000\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2004-06-25 05:12+0700\n"
|
"PO-Revision-Date: 2004-06-25 05:12+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: T.M.Thanh <tmthanhmd@fptnet.com ; tmthanh@yahoo.com>\n"
|
"Last-Translator: T.M.Thanh <tmthanhmd@fptnet.com ; tmthanh@yahoo.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
"Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||||
@ -16,234 +16,235 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||||
"X-Generator: Yudit 2.6-1\n"
|
"X-Generator: Yudit 2.6-1\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gconvert.c:406
|
#: ../glib/gconvert.c:406
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
|
msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
|
||||||
msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự '%s' thành '%s'"
|
msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự '%s' thành '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gconvert.c:410
|
#: ../glib/gconvert.c:410
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
|
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
|
||||||
msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ '%s' sang '%s'"
|
msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ '%s' sang '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gconvert.c:618 glib/gconvert.c:908 glib/giochannel.c:1322
|
#: ../glib/gconvert.c:618 ../glib/gconvert.c:908 ../glib/giochannel.c:1322
|
||||||
#: glib/giochannel.c:1364 glib/giochannel.c:2206 glib/gutf8.c:911
|
#: ../glib/giochannel.c:1364 ../glib/giochannel.c:2206 ../glib/gutf8.c:911
|
||||||
#: glib/gutf8.c:1361
|
#: ../glib/gutf8.c:1361
|
||||||
msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
|
msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
|
||||||
msgstr "Byte sequence không hợp lệ trong phần nhập chuyển đổi"
|
msgstr "Byte sequence không hợp lệ trong phần nhập chuyển đổi"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gconvert.c:624 glib/gconvert.c:841 glib/giochannel.c:1329
|
#: ../glib/gconvert.c:624 ../glib/gconvert.c:841 ../glib/giochannel.c:1329
|
||||||
#: glib/giochannel.c:2218
|
#: ../glib/giochannel.c:2218
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Error during conversion: %s"
|
msgid "Error during conversion: %s"
|
||||||
msgstr "Lỗi khi chuyển đổi: %s"
|
msgstr "Lỗi khi chuyển đổi: %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gconvert.c:643 glib/gutf8.c:907 glib/gutf8.c:1112 glib/gutf8.c:1253
|
#: ../glib/gconvert.c:643 ../glib/gutf8.c:907 ../glib/gutf8.c:1112
|
||||||
#: glib/gutf8.c:1357
|
#: ../glib/gutf8.c:1253 ../glib/gutf8.c:1357
|
||||||
msgid "Partial character sequence at end of input"
|
msgid "Partial character sequence at end of input"
|
||||||
msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào"
|
msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gconvert.c:817
|
#: ../glib/gconvert.c:817
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
|
msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
|
||||||
msgstr "Không thể chuyển đổi fallback '%s' thành codeset '%s'"
|
msgstr "Không thể chuyển đổi fallback '%s' thành codeset '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gconvert.c:1619
|
#: ../glib/gconvert.c:1619
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
|
msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
|
||||||
msgstr "URI '%s' không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin"
|
msgstr "URI '%s' không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gconvert.c:1629
|
#: ../glib/gconvert.c:1629
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
|
msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
|
||||||
msgstr "URI tập tin cục bộ '%s' có thể không bao gồm '#'"
|
msgstr "URI tập tin cục bộ '%s' có thể không bao gồm '#'"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gconvert.c:1646
|
#: ../glib/gconvert.c:1646
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "The URI '%s' is invalid"
|
msgid "The URI '%s' is invalid"
|
||||||
msgstr "URI '%s' không hợp lệ"
|
msgstr "URI '%s' không hợp lệ"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gconvert.c:1658
|
#: ../glib/gconvert.c:1658
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
|
msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
|
||||||
msgstr "Tên chủ của URI '%s' không hợp lệ"
|
msgstr "Tên chủ của URI '%s' không hợp lệ"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gconvert.c:1674
|
#: ../glib/gconvert.c:1674
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
|
msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
|
||||||
msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
|
msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gconvert.c:1768
|
#: ../glib/gconvert.c:1768
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
|
msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
|
||||||
msgstr "Tên đường dẫn '%s' không phải một đường dẫn tuyệt đối"
|
msgstr "Tên đường dẫn '%s' không phải một đường dẫn tuyệt đối"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gconvert.c:1778
|
#: ../glib/gconvert.c:1778
|
||||||
msgid "Invalid hostname"
|
msgid "Invalid hostname"
|
||||||
msgstr "Tên chủ không hợp lệ"
|
msgstr "Tên chủ không hợp lệ"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gdir.c:121 glib/gdir.c:141
|
#: ../glib/gdir.c:121 ../glib/gdir.c:141
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Error opening directory '%s': %s"
|
msgid "Error opening directory '%s': %s"
|
||||||
msgstr "Lỗi khi mở thư mục '%s': %s"
|
msgstr "Lỗi khi mở thư mục '%s': %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:576 glib/gfileutils.c:649
|
#: ../glib/gfileutils.c:576 ../glib/gfileutils.c:649
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
|
msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
|
||||||
msgstr "Không thẻ cấp phát %lu bytes để đọc tập tin \"%s\""
|
msgstr "Không thẻ cấp phát %lu bytes để đọc tập tin \"%s\""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:591
|
#: ../glib/gfileutils.c:591
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Error reading file '%s': %s"
|
msgid "Error reading file '%s': %s"
|
||||||
msgstr "Lỗi khi đọc tập tin '%s': %s"
|
msgstr "Lỗi khi đọc tập tin '%s': %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:673
|
#: ../glib/gfileutils.c:673
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to read from file '%s': %s"
|
msgid "Failed to read from file '%s': %s"
|
||||||
msgstr "Không đọc được từ tập tin '%s': %s"
|
msgstr "Không đọc được từ tập tin '%s': %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:724 glib/gfileutils.c:811
|
#: ../glib/gfileutils.c:724 ../glib/gfileutils.c:811
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to open file '%s': %s"
|
msgid "Failed to open file '%s': %s"
|
||||||
msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
|
msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:741 glib/gmappedfile.c:133
|
#: ../glib/gfileutils.c:741 ../glib/gmappedfile.c:133
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
|
msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
|
||||||
msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin '%s': fstat() không được: %s"
|
msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin '%s': fstat() không được: %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:775
|
#: ../glib/gfileutils.c:775
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
|
msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
|
||||||
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:909
|
#: ../glib/gfileutils.c:909
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s"
|
msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s"
|
||||||
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:952
|
#: ../glib/gfileutils.c:952
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
msgid "Could not change file mode: fork() failed: %s"
|
msgid "Could not change file mode: fork() failed: %s"
|
||||||
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:983
|
#: ../glib/gfileutils.c:983
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
msgid "Could not change file mode: waitpid() failed: %s"
|
msgid "Could not change file mode: waitpid() failed: %s"
|
||||||
msgstr "Không thẻ cấp phát %lu bytes để đọc tập tin \"%s\""
|
msgstr "Không thẻ cấp phát %lu bytes để đọc tập tin \"%s\""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:1002
|
#: ../glib/gfileutils.c:1002
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
msgid "Could not change file mode: chmod() failed: %s"
|
msgid "Could not change file mode: chmod() failed: %s"
|
||||||
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:1013
|
#: ../glib/gfileutils.c:1013
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Could not change file mode: Child terminated by signal: %s"
|
msgid "Could not change file mode: Child terminated by signal: %s"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:1024
|
#: ../glib/gfileutils.c:1024
|
||||||
msgid "Could not change file mode: Child terminated abnormally"
|
msgid "Could not change file mode: Child terminated abnormally"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:1058 glib/gfileutils.c:1524
|
#: ../glib/gfileutils.c:1058 ../glib/gfileutils.c:1524
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to create file '%s': %s"
|
msgid "Failed to create file '%s': %s"
|
||||||
msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s"
|
msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:1080
|
#: ../glib/gfileutils.c:1080
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
|
msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
|
||||||
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:1105
|
#: ../glib/gfileutils.c:1105
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
|
msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
|
||||||
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:1124
|
#: ../glib/gfileutils.c:1124
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
|
msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
|
||||||
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:1242
|
#: ../glib/gfileutils.c:1242
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s"
|
msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:1485
|
#: ../glib/gfileutils.c:1485
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
|
msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
|
||||||
msgstr "Template '%s' không hợp lệ, không nên chứa '%s'"
|
msgstr "Template '%s' không hợp lệ, không nên chứa '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:1499
|
#: ../glib/gfileutils.c:1499
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Template '%s' doesn't end with XXXXXX"
|
msgid "Template '%s' doesn't end with XXXXXX"
|
||||||
msgstr "Template '%s' không kết thúc bằng XXXXXX"
|
msgstr "Template '%s' không kết thúc bằng XXXXXX"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:1977
|
#: ../glib/gfileutils.c:1977
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
|
msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
|
||||||
msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng '%s': %s"
|
msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng '%s': %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gfileutils.c:1998
|
#: ../glib/gfileutils.c:1998
|
||||||
msgid "Symbolic links not supported"
|
msgid "Symbolic links not supported"
|
||||||
msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng"
|
msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/giochannel.c:1150
|
#: ../glib/giochannel.c:1150
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Conversion from character set `%s' to `%s' is not supported"
|
msgid "Conversion from character set `%s' to `%s' is not supported"
|
||||||
msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển đổi từ bộ ký tự `%s' thành `%s'"
|
msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển đổi từ bộ ký tự `%s' thành `%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/giochannel.c:1154
|
#: ../glib/giochannel.c:1154
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Could not open converter from `%s' to `%s': %s"
|
msgid "Could not open converter from `%s' to `%s': %s"
|
||||||
msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ `%s' thành `%s': %s"
|
msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ `%s' thành `%s': %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/giochannel.c:1499
|
#: ../glib/giochannel.c:1499
|
||||||
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
|
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
|
||||||
msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string"
|
msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/giochannel.c:1546 glib/giochannel.c:1803 glib/giochannel.c:1889
|
#: ../glib/giochannel.c:1546 ../glib/giochannel.c:1803
|
||||||
|
#: ../glib/giochannel.c:1889
|
||||||
msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
|
msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
|
||||||
msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc"
|
msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/giochannel.c:1626 glib/giochannel.c:1703
|
#: ../glib/giochannel.c:1626 ../glib/giochannel.c:1703
|
||||||
msgid "Channel terminates in a partial character"
|
msgid "Channel terminates in a partial character"
|
||||||
msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
|
msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/giochannel.c:1689
|
#: ../glib/giochannel.c:1689
|
||||||
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
|
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
|
||||||
msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end"
|
msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmappedfile.c:116
|
#: ../glib/gmappedfile.c:116
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s"
|
msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s"
|
||||||
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmappedfile.c:178
|
#: ../glib/gmappedfile.c:178
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s"
|
msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s"
|
||||||
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:232
|
#: ../glib/gmarkup.c:232
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Error on line %d char %d: %s"
|
msgid "Error on line %d char %d: %s"
|
||||||
msgstr "Lỗi trên dòng %d char %d: %s"
|
msgstr "Lỗi trên dòng %d char %d: %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:330
|
#: ../glib/gmarkup.c:330
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Error on line %d: %s"
|
msgid "Error on line %d: %s"
|
||||||
msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
|
msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:434
|
#: ../glib/gmarkup.c:434
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '"
|
"Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Thực thể trống '&;' được thấy; những mục nhập hợp lệ là: & " < "
|
"Thực thể trống '&;' được thấy; những mục nhập hợp lệ là: & " < "
|
||||||
"> '"
|
"> '"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:444
|
#: ../glib/gmarkup.c:444
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Character '%s' is not valid at the start of an entity name; the & character "
|
"Character '%s' is not valid at the start of an entity name; the & character "
|
||||||
@ -253,17 +254,17 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Ký tự '%s' không hợp lệ ở đầu tên thực thể; ký tự & khởi đầu một thực thể; "
|
"Ký tự '%s' không hợp lệ ở đầu tên thực thể; ký tự & khởi đầu một thực thể; "
|
||||||
"nếu dấu (và) không được coi là một thực thể, thoát khỏi nó như là &"
|
"nếu dấu (và) không được coi là một thực thể, thoát khỏi nó như là &"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:478
|
#: ../glib/gmarkup.c:478
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name"
|
msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name"
|
||||||
msgstr "Ký tự '%s' không hợp lệ bên trong tên mục nhập"
|
msgstr "Ký tự '%s' không hợp lệ bên trong tên mục nhập"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:515
|
#: ../glib/gmarkup.c:515
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Entity name '%s' is not known"
|
msgid "Entity name '%s' is not known"
|
||||||
msgstr "Tên thực thể '%s' không được xác định"
|
msgstr "Tên thực thể '%s' không được xác định"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:526
|
#: ../glib/gmarkup.c:526
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
|
"Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
|
||||||
"character without intending to start an entity - escape ampersand as &"
|
"character without intending to start an entity - escape ampersand as &"
|
||||||
@ -271,7 +272,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự "
|
"Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự "
|
||||||
"(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &"
|
"(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:579
|
#: ../glib/gmarkup.c:579
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
|
"Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
|
||||||
@ -280,16 +281,16 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Không phân tích được '%s', nó nên là một con số bên trong một tham chiếu ký "
|
"Không phân tích được '%s', nó nên là một con số bên trong một tham chiếu ký "
|
||||||
"tự (vd: ê) - có lẽ con số quá lớn"
|
"tự (vd: ê) - có lẽ con số quá lớn"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:604
|
#: ../glib/gmarkup.c:604
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
|
msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
|
||||||
msgstr "Tham chiếu ký tự '%s' không mã một ký tự cho phép"
|
msgstr "Tham chiếu ký tự '%s' không mã một ký tự cho phép"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:619
|
#: ../glib/gmarkup.c:619
|
||||||
msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž"
|
msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž"
|
||||||
msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa digit như là dž"
|
msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa digit như là dž"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:629
|
#: ../glib/gmarkup.c:629
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
|
"Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
|
||||||
"ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
|
"ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
|
||||||
@ -299,23 +300,23 @@ msgstr ""
|
|||||||
"một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là "
|
"một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là "
|
||||||
"&"
|
"&"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:715
|
#: ../glib/gmarkup.c:715
|
||||||
msgid "Unfinished entity reference"
|
msgid "Unfinished entity reference"
|
||||||
msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn chỉnh"
|
msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn chỉnh"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:721
|
#: ../glib/gmarkup.c:721
|
||||||
msgid "Unfinished character reference"
|
msgid "Unfinished character reference"
|
||||||
msgstr "Tham chiếu ký tự chưa hoàn chỉnh"
|
msgstr "Tham chiếu ký tự chưa hoàn chỉnh"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:964 glib/gmarkup.c:992 glib/gmarkup.c:1023
|
#: ../glib/gmarkup.c:964 ../glib/gmarkup.c:992 ../glib/gmarkup.c:1023
|
||||||
msgid "Invalid UTF-8 encoded text"
|
msgid "Invalid UTF-8 encoded text"
|
||||||
msgstr "Văn bản mã UTF-8 bất hợp lệ"
|
msgstr "Văn bản mã UTF-8 bất hợp lệ"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1059
|
#: ../glib/gmarkup.c:1059
|
||||||
msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
|
msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
|
||||||
msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: <book>)"
|
msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: <book>)"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1099
|
#: ../glib/gmarkup.c:1099
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
|
"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
|
||||||
@ -324,7 +325,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự '<' ; nó có thể không bắt đầu "
|
"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự '<' ; nó có thể không bắt đầu "
|
||||||
"tên phần tử"
|
"tên phần tử"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1163
|
#: ../glib/gmarkup.c:1163
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Odd character '%s', expected a '>' character to end the start tag of element "
|
"Odd character '%s', expected a '>' character to end the start tag of element "
|
||||||
@ -333,13 +334,13 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Ký tự lẻ '%s', mong muốn một ký tự '>' để kết thúc tag khởi đầu của phần tử "
|
"Ký tự lẻ '%s', mong muốn một ký tự '>' để kết thúc tag khởi đầu của phần tử "
|
||||||
"'%s'"
|
"'%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1252
|
#: ../glib/gmarkup.c:1252
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
|
"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
|
||||||
msgstr "Ký tự lẻ '%s', mong muốn '=' sau tên thuộc tính '%s' của phần tử '%s'"
|
msgstr "Ký tự lẻ '%s', mong muốn '=' sau tên thuộc tính '%s' của phần tử '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1294
|
#: ../glib/gmarkup.c:1294
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
|
"Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
|
||||||
@ -350,7 +351,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"phần ỷư '%s', hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp "
|
"phần ỷư '%s', hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp "
|
||||||
"lệ trong một tên thuộc tính"
|
"lệ trong một tên thuộc tính"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1383
|
#: ../glib/gmarkup.c:1383
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
|
"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
|
||||||
@ -359,7 +360,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Ký tự lẻ '%s' , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị "
|
"Ký tự lẻ '%s' , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị "
|
||||||
"cho thuộc tính '%s' của phần tử '%s'"
|
"cho thuộc tính '%s' của phần tử '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1528
|
#: ../glib/gmarkup.c:1528
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
|
"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
|
||||||
@ -368,7 +369,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự '</' ; '%s' có thể không "
|
"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự '</' ; '%s' có thể không "
|
||||||
"khởi đầu một tên phần tử"
|
"khởi đầu một tên phần tử"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1568
|
#: ../glib/gmarkup.c:1568
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
|
"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
|
||||||
@ -377,26 +378,26 @@ msgstr ""
|
|||||||
"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng '%s'; ký tự được "
|
"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng '%s'; ký tự được "
|
||||||
"phép là '>'"
|
"phép là '>'"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1579
|
#: ../glib/gmarkup.c:1579
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
|
msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
|
||||||
msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời "
|
msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời "
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1588
|
#: ../glib/gmarkup.c:1588
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
|
msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
|
||||||
msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là '%s'"
|
msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1735
|
#: ../glib/gmarkup.c:1735
|
||||||
msgid "Document was empty or contained only whitespace"
|
msgid "Document was empty or contained only whitespace"
|
||||||
msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống"
|
msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1749
|
#: ../glib/gmarkup.c:1749
|
||||||
msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
|
msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở '<'"
|
"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở '<'"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1757 glib/gmarkup.c:1801
|
#: ../glib/gmarkup.c:1757 ../glib/gmarkup.c:1801
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
|
"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
|
||||||
@ -405,7 +406,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - '%s' là "
|
"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - '%s' là "
|
||||||
"phần tử đã mở cuối cùng"
|
"phần tử đã mở cuối cùng"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1765
|
#: ../glib/gmarkup.c:1765
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
|
"Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
|
||||||
@ -414,19 +415,19 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc "
|
"Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc "
|
||||||
"tag <%s/>"
|
"tag <%s/>"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1771
|
#: ../glib/gmarkup.c:1771
|
||||||
msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
|
||||||
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử"
|
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1776
|
#: ../glib/gmarkup.c:1776
|
||||||
msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
|
||||||
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính"
|
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1781
|
#: ../glib/gmarkup.c:1781
|
||||||
msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
|
||||||
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở."
|
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở."
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1787
|
#: ../glib/gmarkup.c:1787
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
|
"Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
|
||||||
"name; no attribute value"
|
"name; no attribute value"
|
||||||
@ -434,77 +435,77 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; "
|
"Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; "
|
||||||
"không có giá trị thuộc tính"
|
"không có giá trị thuộc tính"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1794
|
#: ../glib/gmarkup.c:1794
|
||||||
msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
|
msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc "
|
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc "
|
||||||
"tính"
|
"tính"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1809
|
#: ../glib/gmarkup.c:1809
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
|
msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử '%s'"
|
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gmarkup.c:1815
|
#: ../glib/gmarkup.c:1815
|
||||||
msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
|
msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn "
|
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn "
|
||||||
"tiến trình"
|
"tiến trình"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gshell.c:73
|
#: ../glib/gshell.c:73
|
||||||
msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
|
msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
|
||||||
msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
|
msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gshell.c:163
|
#: ../glib/gshell.c:163
|
||||||
msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
|
msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác"
|
"Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gshell.c:541
|
#: ../glib/gshell.c:541
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
|
msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
|
||||||
msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự '\\'. (văn bản đã là '%s')"
|
msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự '\\'. (văn bản đã là '%s')"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gshell.c:548
|
#: ../glib/gshell.c:548
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
|
msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là '%s')"
|
"Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là '%s')"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gshell.c:560
|
#: ../glib/gshell.c:560
|
||||||
msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
|
msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
|
||||||
msgstr "Văn bản trống (hay chỉ gồm các ký tự trắng)"
|
msgstr "Văn bản trống (hay chỉ gồm các ký tự trắng)"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gspawn-win32.c:264
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:264
|
||||||
msgid "Failed to read data from child process"
|
msgid "Failed to read data from child process"
|
||||||
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con"
|
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gspawn-win32.c:281 glib/gspawn.c:1354
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:281 ../glib/gspawn.c:1354
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
|
msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
|
||||||
msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
|
msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gspawn-win32.c:321 glib/gspawn.c:1018
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:321 ../glib/gspawn.c:1018
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
|
msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
|
||||||
msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)"
|
msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gspawn-win32.c:349 glib/gspawn.c:1223
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:349 ../glib/gspawn.c:1223
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
|
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
|
||||||
msgstr "Không thay đổi được thư mục '%s' (%s)"
|
msgstr "Không thay đổi được thư mục '%s' (%s)"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gspawn-win32.c:357 glib/gspawn-win32.c:442
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:357 ../glib/gspawn-win32.c:442
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to execute child process (%s)"
|
msgid "Failed to execute child process (%s)"
|
||||||
msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)"
|
msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gspawn-win32.c:599
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:599
|
||||||
msgid "Failed to execute helper program"
|
msgid "Failed to execute helper program"
|
||||||
msgstr "Lỗi thực thi chương trình bổ trợ"
|
msgstr "Lỗi thực thi chương trình bổ trợ"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gspawn-win32.c:797
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:797
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
|
"Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
|
||||||
"process"
|
"process"
|
||||||
@ -512,198 +513,198 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến "
|
"Lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến "
|
||||||
"trình con"
|
"trình con"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gspawn.c:179
|
#: ../glib/gspawn.c:179
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to read data from child process (%s)"
|
msgid "Failed to read data from child process (%s)"
|
||||||
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
|
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gspawn.c:310
|
#: ../glib/gspawn.c:310
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
|
msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
|
||||||
msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
|
msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gspawn.c:393
|
#: ../glib/gspawn.c:393
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
|
msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
|
||||||
msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)"
|
msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gspawn.c:1083
|
#: ../glib/gspawn.c:1083
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to fork (%s)"
|
msgid "Failed to fork (%s)"
|
||||||
msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)"
|
msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gspawn.c:1233
|
#: ../glib/gspawn.c:1233
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
|
msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
|
||||||
msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)"
|
msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gspawn.c:1243
|
#: ../glib/gspawn.c:1243
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)"
|
msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)"
|
||||||
msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)"
|
msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gspawn.c:1252
|
#: ../glib/gspawn.c:1252
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to fork child process (%s)"
|
msgid "Failed to fork child process (%s)"
|
||||||
msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)"
|
msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gspawn.c:1260
|
#: ../glib/gspawn.c:1260
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
|
msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
|
||||||
msgstr "Lỗi không xác định khi thực thi tiến trình con \"%s\""
|
msgstr "Lỗi không xác định khi thực thi tiến trình con \"%s\""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gspawn.c:1282
|
#: ../glib/gspawn.c:1282
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
|
msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
|
||||||
msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)"
|
msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gutf8.c:986
|
#: ../glib/gutf8.c:986
|
||||||
msgid "Character out of range for UTF-8"
|
msgid "Character out of range for UTF-8"
|
||||||
msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8"
|
msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gutf8.c:1080 glib/gutf8.c:1089 glib/gutf8.c:1221 glib/gutf8.c:1230
|
#: ../glib/gutf8.c:1080 ../glib/gutf8.c:1089 ../glib/gutf8.c:1221
|
||||||
#: glib/gutf8.c:1371 glib/gutf8.c:1467
|
#: ../glib/gutf8.c:1230 ../glib/gutf8.c:1371 ../glib/gutf8.c:1467
|
||||||
msgid "Invalid sequence in conversion input"
|
msgid "Invalid sequence in conversion input"
|
||||||
msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi"
|
msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gutf8.c:1382 glib/gutf8.c:1478
|
#: ../glib/gutf8.c:1382 ../glib/gutf8.c:1478
|
||||||
msgid "Character out of range for UTF-16"
|
msgid "Character out of range for UTF-16"
|
||||||
msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16"
|
msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/goption.c:468
|
#: ../glib/goption.c:468
|
||||||
msgid "Usage:"
|
msgid "Usage:"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/goption.c:468
|
#: ../glib/goption.c:468
|
||||||
msgid "[OPTION...]"
|
msgid "[OPTION...]"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/goption.c:556
|
#: ../glib/goption.c:556
|
||||||
msgid "Help Options:"
|
msgid "Help Options:"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/goption.c:557
|
#: ../glib/goption.c:557
|
||||||
msgid "Show help options"
|
msgid "Show help options"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/goption.c:562
|
#: ../glib/goption.c:562
|
||||||
msgid "Show all help options"
|
msgid "Show all help options"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/goption.c:612
|
#: ../glib/goption.c:612
|
||||||
msgid "Application Options:"
|
msgid "Application Options:"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/goption.c:653
|
#: ../glib/goption.c:653
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
|
msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/goption.c:663
|
#: ../glib/goption.c:663
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
|
msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/goption.c:957 glib/goption.c:1068
|
#: ../glib/goption.c:957 ../glib/goption.c:1068
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Missing argument for %s"
|
msgid "Missing argument for %s"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/goption.c:1472
|
#: ../glib/goption.c:1472
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Unknown option %s"
|
msgid "Unknown option %s"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:339
|
#: ../glib/gkeyfile.c:339
|
||||||
msgid "Valid key file could not be found in data dirs"
|
msgid "Valid key file could not be found in data dirs"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:374
|
#: ../glib/gkeyfile.c:374
|
||||||
msgid "Not a regular file"
|
msgid "Not a regular file"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:382
|
#: ../glib/gkeyfile.c:382
|
||||||
msgid "File is empty"
|
msgid "File is empty"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:697
|
#: ../glib/gkeyfile.c:697
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
|
"Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:765
|
#: ../glib/gkeyfile.c:765
|
||||||
msgid "Key file does not start with a group"
|
msgid "Key file does not start with a group"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:808
|
#: ../glib/gkeyfile.c:808
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
|
msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:1017 glib/gkeyfile.c:1176 glib/gkeyfile.c:2177
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1017 ../glib/gkeyfile.c:1176 ../glib/gkeyfile.c:2177
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:2242 glib/gkeyfile.c:2361 glib/gkeyfile.c:2497
|
#: ../glib/gkeyfile.c:2242 ../glib/gkeyfile.c:2361 ../glib/gkeyfile.c:2497
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:2649 glib/gkeyfile.c:2823 glib/gkeyfile.c:2880
|
#: ../glib/gkeyfile.c:2649 ../glib/gkeyfile.c:2823 ../glib/gkeyfile.c:2880
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Key file does not have group '%s'"
|
msgid "Key file does not have group '%s'"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:1188
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1188
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Key file does not have key '%s'"
|
msgid "Key file does not have key '%s'"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:1289 glib/gkeyfile.c:1398
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1289 ../glib/gkeyfile.c:1398
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
|
msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:1307 glib/gkeyfile.c:1416 glib/gkeyfile.c:1788
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1307 ../glib/gkeyfile.c:1416 ../glib/gkeyfile.c:1788
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted."
|
msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:2004
|
#: ../glib/gkeyfile.c:2004
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be "
|
"Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be "
|
||||||
"interpreted."
|
"interpreted."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:2192 glib/gkeyfile.c:2376 glib/gkeyfile.c:2891
|
#: ../glib/gkeyfile.c:2192 ../glib/gkeyfile.c:2376 ../glib/gkeyfile.c:2891
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
|
msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:3072
|
#: ../glib/gkeyfile.c:3072
|
||||||
msgid "Key file contains escape character at end of line"
|
msgid "Key file contains escape character at end of line"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:3094
|
#: ../glib/gkeyfile.c:3094
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
|
msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
|
||||||
msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
|
msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:3235
|
#: ../glib/gkeyfile.c:3235
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
|
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:3245
|
#: ../glib/gkeyfile.c:3245
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Integer value '%s' out of range"
|
msgid "Integer value '%s' out of range"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: glib/gkeyfile.c:3275
|
#: ../glib/gkeyfile.c:3275
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
|
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Incorrect message size"
|
msgid "Incorrect message size"
|
||||||
#~ msgstr "Kích thước thông điệp sai"
|
msgstr "Kích thước thông điệp sai"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Socket error"
|
msgid "Socket error"
|
||||||
#~ msgstr "Lỗi Socket"
|
msgstr "Lỗi Socket"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Channel set flags unsupported"
|
msgid "Channel set flags unsupported"
|
||||||
#~ msgstr "Kênh đặt các flag không được hỗ trợ"
|
msgstr "Kênh đặt các flag không được hỗ trợ"
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user