mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/glib.git
synced 2025-09-08 08:58:44 +02:00
2.17.7
svn path=/trunk/; revision=7367
This commit is contained in:
137
po/vi.po
137
po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: glib GNOME TRUNK\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2008-08-04 13:30-0400\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2008-08-18 00:50-0400\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2008-03-23 15:50+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
@@ -99,8 +99,8 @@ msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gconvert.c:632 glib/gconvert.c:1017 glib/giochannel.c:1330
|
||||
#: glib/giochannel.c:1372 glib/giochannel.c:2216 glib/gutf8.c:956
|
||||
#: glib/gutf8.c:1405
|
||||
#: glib/giochannel.c:1372 glib/giochannel.c:2216 glib/gutf8.c:955
|
||||
#: glib/gutf8.c:1404
|
||||
msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
|
||||
msgstr "Gặp dây byte không hợp lệ trong dữ liệu nhập chuyển đổi"
|
||||
|
||||
@@ -110,8 +110,8 @@ msgstr "Gặp dây byte không hợp lệ trong dữ liệu nhập chuyển đ
|
||||
msgid "Error during conversion: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s"
|
||||
|
||||
#: glib/gconvert.c:669 glib/gutf8.c:952 glib/gutf8.c:1156 glib/gutf8.c:1297
|
||||
#: glib/gutf8.c:1401
|
||||
#: glib/gconvert.c:669 glib/gutf8.c:951 glib/gutf8.c:1155 glib/gutf8.c:1296
|
||||
#: glib/gutf8.c:1400
|
||||
msgid "Partial character sequence at end of input"
|
||||
msgstr "Dây ký tự riêng phần ở cuối dữ liệu nhập"
|
||||
|
||||
@@ -347,16 +347,16 @@ msgstr ""
|
||||
"Lỗi phân tách « %-.*s », nó nên là một chữ số bên trong một tham chiếu ký tự "
|
||||
"(v.d. « ê ») — có lẽ chư số quá lớn."
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:653
|
||||
#: glib/gmarkup.c:650
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
|
||||
msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự được phép."
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:668
|
||||
#: glib/gmarkup.c:665
|
||||
msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž"
|
||||
msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa chữ số như là « dž »."
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:678
|
||||
#: glib/gmarkup.c:675
|
||||
msgid ""
|
||||
"Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
|
||||
"ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
|
||||
@@ -365,32 +365,32 @@ msgstr ""
|
||||
"Tham chiếu ký tự không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng một "
|
||||
"dấu và mà không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:764
|
||||
#: glib/gmarkup.c:761
|
||||
msgid "Unfinished entity reference"
|
||||
msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn thành"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:770
|
||||
#: glib/gmarkup.c:767
|
||||
msgid "Unfinished character reference"
|
||||
msgstr "Tham chiếu ký tự chưa hoàn thành"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1056
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1053
|
||||
msgid "Invalid UTF-8 encoded text - overlong sequence"
|
||||
msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: dáy quá dài"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1084
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1081
|
||||
msgid "Invalid UTF-8 encoded text - not a start char"
|
||||
msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải ký tự bắt đầu"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1120
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1117
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Invalid UTF-8 encoded text - not valid '%s'"
|
||||
msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải « %s » hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1158
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1155
|
||||
msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
|
||||
msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một yếu tố (v.d. <book> [quyển sách])"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1198
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1195
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
|
||||
@@ -399,7 +399,7 @@ msgstr ""
|
||||
"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ đi theo một dấu ngoặc nhọn mở « < » ; "
|
||||
"không cho phép nó bắt đầu một tên yếu tố"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1266
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1263
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag '%"
|
||||
@@ -408,7 +408,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Ký tự lẻ « %s », mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng « > » để kết thúc thẻ khởi "
|
||||
"đầu của yếu tố « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1355
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1352
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
|
||||
@@ -416,7 +416,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Ký tự lẻ « %s », mong đợi một dấu bằng « = » nằm sau tên thuộc tính « %s » của "
|
||||
"yếu tố « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1397
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1394
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
|
||||
@@ -427,7 +427,7 @@ msgstr ""
|
||||
"kết thúc thẻ khởi đầu của yếu tố « %s », hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn "
|
||||
"đã dùng một ký tự không hợp lệ trong một tên thuộc tính."
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1483
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1480
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
|
||||
@@ -436,7 +436,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Ký tự lẻ « %s », mong đợi một dấu nháy kép mở nằm sau dấu bằng khi đưa giá "
|
||||
"trị cho thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1625
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1622
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
|
||||
@@ -445,7 +445,7 @@ msgstr ""
|
||||
"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo các ký tự « </ » ; không cho "
|
||||
"phép « %s » bắt đầu một tên yếu tố"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1665
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1662
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
|
||||
@@ -454,25 +454,25 @@ msgstr ""
|
||||
"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo tên yếu tố đóng « %s »; ký tự "
|
||||
"được phép là « > »."
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1676
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1673
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
|
||||
msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, không có yếu tố mở hiện thời"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1685
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1682
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
|
||||
msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, nhưng yếu tố mở hiện thời là « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1848
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1845
|
||||
msgid "Document was empty or contained only whitespace"
|
||||
msgstr "Tài liệu rỗng hay chứa chỉ khoảng trắng"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1862
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1859
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
|
||||
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở « < »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1870 glib/gmarkup.c:1915
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1867 glib/gmarkup.c:1912
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
|
||||
@@ -481,7 +481,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Tài liệu đã kết thúc bất thường với các yếu tố vẫn còn mở — « %s » là yếu tố "
|
||||
"đã mở cuối cùng"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1878
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1875
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
|
||||
@@ -490,19 +490,19 @@ msgstr ""
|
||||
"Tài liệu kết thúc bất thường, mong đợi thấy dấu ngoặc nhọn đóng kết thúc thẻ "
|
||||
"« <%s/> »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1884
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1881
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
|
||||
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một tên yếu tố"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1890
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1887
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
|
||||
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một tên thuộc tính"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1895
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1892
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
|
||||
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một thẻ mở yếu tố"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1901
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1898
|
||||
msgid ""
|
||||
"Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
|
||||
"name; no attribute value"
|
||||
@@ -510,17 +510,17 @@ msgstr ""
|
||||
"Tài liệu đã kết thúc bất thường sau dấu bằng nằm sau một tên thuộc tính; "
|
||||
"không có giá trị thuộc tính"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1908
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1905
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tài liệu đã kết thúc bất thường trong khi nằm trong một giá trị thuộc tính"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1924
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1921
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
|
||||
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong thẻ đóng cho yếu tố « %s »"
|
||||
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1930
|
||||
#: glib/gmarkup.c:1927
|
||||
msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một chú thích hay hướng dẫn xử lý"
|
||||
@@ -957,16 +957,16 @@ msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện tiến trình con « %s »"
|
||||
msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
|
||||
msgstr "Lỗi đọc đủ dữ liệu từ ống dẫn PID con (%s)"
|
||||
|
||||
#: glib/gutf8.c:1030
|
||||
#: glib/gutf8.c:1029
|
||||
msgid "Character out of range for UTF-8"
|
||||
msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-8"
|
||||
|
||||
#: glib/gutf8.c:1124 glib/gutf8.c:1133 glib/gutf8.c:1265 glib/gutf8.c:1274
|
||||
#: glib/gutf8.c:1415 glib/gutf8.c:1511
|
||||
#: glib/gutf8.c:1123 glib/gutf8.c:1132 glib/gutf8.c:1264 glib/gutf8.c:1273
|
||||
#: glib/gutf8.c:1414 glib/gutf8.c:1510
|
||||
msgid "Invalid sequence in conversion input"
|
||||
msgstr "Dãy không hợp lệ nằm trong dữ liệu nhập việc chuyển đổi"
|
||||
|
||||
#: glib/gutf8.c:1426 glib/gutf8.c:1522
|
||||
#: glib/gutf8.c:1425 glib/gutf8.c:1521
|
||||
msgid "Character out of range for UTF-16"
|
||||
msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-16"
|
||||
|
||||
@@ -1134,15 +1134,15 @@ msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số nổi."
|
||||
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
|
||||
msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng bun (đúng/sai)."
|
||||
|
||||
#: gio/gbufferedinputstream.c:485 gio/ginputstream.c:187
|
||||
#: gio/ginputstream.c:319 gio/ginputstream.c:560 gio/ginputstream.c:685
|
||||
#: gio/goutputstream.c:195 gio/goutputstream.c:649
|
||||
#: gio/gbufferedinputstream.c:485 gio/ginputstream.c:193
|
||||
#: gio/ginputstream.c:325 gio/ginputstream.c:566 gio/ginputstream.c:691
|
||||
#: gio/goutputstream.c:202 gio/goutputstream.c:656
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Too large count value passed to %s"
|
||||
msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s"
|
||||
|
||||
#: gio/gbufferedinputstream.c:872 gio/ginputstream.c:895
|
||||
#: gio/goutputstream.c:1078
|
||||
#: gio/gbufferedinputstream.c:872 gio/ginputstream.c:901
|
||||
#: gio/goutputstream.c:1085
|
||||
msgid "Stream is already closed"
|
||||
msgstr "Luồng đã bị đóng"
|
||||
|
||||
@@ -1209,10 +1209,10 @@ msgid "drive doesn't implement polling for media"
|
||||
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không"
|
||||
|
||||
#: gio/gfile.c:825 gio/gfile.c:1055 gio/gfile.c:1190 gio/gfile.c:1426
|
||||
#: gio/gfile.c:1480 gio/gfile.c:1537 gio/gfile.c:1620 gio/gfile.c:2682
|
||||
#: gio/gfile.c:2733 gio/gfile.c:2861 gio/gfile.c:2901 gio/gfile.c:3228
|
||||
#: gio/gfile.c:3630 gio/gfile.c:3714 gio/gfile.c:3797 gio/gfile.c:3877
|
||||
#: gio/gfile.c:4207
|
||||
#: gio/gfile.c:1480 gio/gfile.c:1537 gio/gfile.c:1620 gio/gfile.c:2686
|
||||
#: gio/gfile.c:2740 gio/gfile.c:2871 gio/gfile.c:2911 gio/gfile.c:3238
|
||||
#: gio/gfile.c:3640 gio/gfile.c:3724 gio/gfile.c:3807 gio/gfile.c:3887
|
||||
#: gio/gfile.c:4217 gio/win32/gwinhttpfile.c:427
|
||||
msgid "Operation not supported"
|
||||
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
|
||||
|
||||
@@ -1245,24 +1245,24 @@ msgstr "Tập tin đích đã có"
|
||||
msgid "Can't recursively copy directory"
|
||||
msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
|
||||
|
||||
#: gio/gfile.c:2851
|
||||
#: gio/gfile.c:2861
|
||||
msgid "Invalid symlink value given"
|
||||
msgstr "Đưa ra giá trị liên kết tượng trưng không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: gio/gfile.c:2944
|
||||
#: gio/gfile.c:2954
|
||||
msgid "Trash not supported"
|
||||
msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ"
|
||||
|
||||
#: gio/gfile.c:2993
|
||||
#: gio/gfile.c:3003
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "File names cannot contain '%c'"
|
||||
msgstr "Tên tập tin không thể chứa « %c »"
|
||||
|
||||
#: gio/gfile.c:4975 gio/gvolume.c:370
|
||||
#: gio/gfile.c:4985 gio/gvolume.c:370
|
||||
msgid "volume doesn't implement mount"
|
||||
msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (lắp)"
|
||||
|
||||
#: gio/gfile.c:5083
|
||||
#: gio/gfile.c:5093
|
||||
msgid "No application is registered as handling this file"
|
||||
msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này"
|
||||
|
||||
@@ -1279,6 +1279,15 @@ msgstr "Bộ đếm tập tin có thao tác còn chạy"
|
||||
msgid "File enumerator is already closed"
|
||||
msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng"
|
||||
|
||||
#: gio/gfileicon.c:144
|
||||
msgid "file"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: gio/gfileicon.c:145
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "The file containing the icon"
|
||||
msgstr "Mảng chứa tên biểu tượng"
|
||||
|
||||
#: gio/gfileinputstream.c:157 gio/gfileinputstream.c:424
|
||||
#: gio/gfileoutputstream.c:171 gio/gfileoutputstream.c:526
|
||||
msgid "Stream doesn't support query_info"
|
||||
@@ -1296,7 +1305,7 @@ msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào"
|
||||
msgid "Truncate not supported on stream"
|
||||
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng"
|
||||
|
||||
#: gio/ginputstream.c:196
|
||||
#: gio/ginputstream.c:202
|
||||
msgid "Input stream doesn't implement read"
|
||||
msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
|
||||
|
||||
@@ -1306,7 +1315,7 @@ msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
|
||||
#. Translators: This is an error you get if there is
|
||||
#. * already an operation running against this stream when
|
||||
#. * you try to start one
|
||||
#: gio/ginputstream.c:905 gio/goutputstream.c:1088
|
||||
#: gio/ginputstream.c:911 gio/goutputstream.c:1095
|
||||
msgid "Stream has outstanding operation"
|
||||
msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
|
||||
|
||||
@@ -1314,7 +1323,7 @@ msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
|
||||
msgid "Unable to find default local directory monitor type"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfile.c:601
|
||||
#: gio/glocalfile.c:601 gio/win32/gwinhttpfile.c:410
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Invalid filename %s"
|
||||
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
|
||||
@@ -1634,35 +1643,35 @@ msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm unmount (bỏ lắp)"
|
||||
msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing"
|
||||
msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm unmount (bỏ lắp)"
|
||||
|
||||
#: gio/goutputstream.c:204 gio/goutputstream.c:405
|
||||
#: gio/goutputstream.c:211 gio/goutputstream.c:412
|
||||
msgid "Output stream doesn't implement write"
|
||||
msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
|
||||
|
||||
#: gio/goutputstream.c:365 gio/goutputstream.c:773
|
||||
#: gio/goutputstream.c:372 gio/goutputstream.c:780
|
||||
msgid "Source stream is already closed"
|
||||
msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
|
||||
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:206
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:210
|
||||
msgid "name"
|
||||
msgstr "tên"
|
||||
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:207
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:211
|
||||
msgid "The name of the icon"
|
||||
msgstr "Tên của biểu tượng"
|
||||
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:218
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:222
|
||||
msgid "names"
|
||||
msgstr "tên"
|
||||
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:219
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:223
|
||||
msgid "An array containing the icon names"
|
||||
msgstr "Mảng chứa tên biểu tượng"
|
||||
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:244
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:248
|
||||
msgid "use default fallbacks"
|
||||
msgstr "dùng dự phòng mặc định"
|
||||
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:245
|
||||
#: gio/gthemedicon.c:249
|
||||
msgid ""
|
||||
"Whether to use default fallbacks found by shortening the name at '-' "
|
||||
"characters. Ignores names after the first if multiple names are given."
|
||||
@@ -1682,7 +1691,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ UNIX: %s"
|
||||
msgid "Error closing unix: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s"
|
||||
|
||||
#: gio/gunixmounts.c:1778 gio/gunixmounts.c:1815
|
||||
#: gio/gunixmounts.c:1779 gio/gunixmounts.c:1816
|
||||
msgid "Filesystem root"
|
||||
msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
|
||||
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user