# Vietnamese translation for GLib. # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese. # T.M.Thanh , 2002. # Clytie Siddall , 2005-2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: glib 2.9.2 Gnome HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2006-07-02 15:19-0400\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-25 21:52+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: glib/gbookmarkfile.c:716 glib/gbookmarkfile.c:793 glib/gbookmarkfile.c:872 #: glib/gbookmarkfile.c:919 #, c-format msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'" msgstr "Thuộc tính bất ngờ « %s » cho yếu tố « %s »" #: glib/gbookmarkfile.c:727 glib/gbookmarkfile.c:804 glib/gbookmarkfile.c:814 #: glib/gbookmarkfile.c:930 #, c-format msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found" msgstr "Không tìm thấy thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »" #: glib/gbookmarkfile.c:1103 glib/gbookmarkfile.c:1168 #: glib/gbookmarkfile.c:1232 glib/gbookmarkfile.c:1242 #, c-format msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected" msgstr "Thẻ bất ngờ « %s », còn ngờ thẻ « %s »" #: glib/gbookmarkfile.c:1128 glib/gbookmarkfile.c:1142 #: glib/gbookmarkfile.c:1210 glib/gbookmarkfile.c:1262 #, c-format msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'" msgstr "Thẻ bất ngờ « %s » bên trong « %s »" #: glib/gbookmarkfile.c:1792 #, c-format msgid "No valid bookmark file was be found in data dirs" msgstr "Không tìm thấy tập tin Đánh dấu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu." #: glib/gbookmarkfile.c:1993 #, c-format msgid "A bookmark for URI '%s' already exists" msgstr "Đánh dấu cho URI « %s » đã có" #: glib/gbookmarkfile.c:2039 glib/gbookmarkfile.c:2196 #: glib/gbookmarkfile.c:2281 glib/gbookmarkfile.c:2362 #: glib/gbookmarkfile.c:2447 glib/gbookmarkfile.c:2530 #: glib/gbookmarkfile.c:2608 glib/gbookmarkfile.c:2687 #: glib/gbookmarkfile.c:2729 glib/gbookmarkfile.c:2826 #: glib/gbookmarkfile.c:2949 glib/gbookmarkfile.c:3139 #: glib/gbookmarkfile.c:3215 glib/gbookmarkfile.c:3367 #: glib/gbookmarkfile.c:3432 glib/gbookmarkfile.c:3522 #: glib/gbookmarkfile.c:3649 #, c-format msgid "No bookmark found for URI '%s'" msgstr "Không tìm thấy tập tin Đánh dấu cho URI « %s »" #: glib/gbookmarkfile.c:2371 #, c-format msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'" msgstr "Chưa xác định kiểu MIME trong Đánh dấu cho URI « %s »" #: glib/gbookmarkfile.c:2456 #, c-format msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'" msgstr "Chưa xác định cờ riêng trong Đánh dấu cho URI « %s »" #: glib/gbookmarkfile.c:2835 #, c-format msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'" msgstr "Chưa đặt nhóm trong Đánh dấu cho URI « %s »" #: glib/gbookmarkfile.c:3233 glib/gbookmarkfile.c:3377 #, c-format msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'" msgstr "Không có ứng dụng tên « %s » đã đăng ký Đánh dấu cho « %s »" #: glib/gconvert.c:404 glib/gconvert.c:482 glib/giochannel.c:1150 #, c-format msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển đổi từ bộ ký tự « %s » sang « %s »" #: glib/gconvert.c:408 glib/gconvert.c:486 #, c-format msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'" msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »" #: glib/gconvert.c:602 glib/gconvert.c:991 glib/giochannel.c:1322 #: glib/giochannel.c:1364 glib/giochannel.c:2206 glib/gutf8.c:943 #: glib/gutf8.c:1392 #, c-format msgid "Invalid byte sequence in conversion input" msgstr "Gặp dây byte không hợp lệ trong dữ liệu nhập chuyển đổi" #: glib/gconvert.c:608 glib/gconvert.c:918 glib/giochannel.c:1329 #: glib/giochannel.c:2218 #, c-format msgid "Error during conversion: %s" msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s" #: glib/gconvert.c:643 glib/gutf8.c:939 glib/gutf8.c:1143 glib/gutf8.c:1284 #: glib/gutf8.c:1388 #, c-format msgid "Partial character sequence at end of input" msgstr "Dây ký tự riêng phần ở cuối dữ liệu nhập" #: glib/gconvert.c:893 #, c-format msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'" msgstr "Không thể chuyển đổi đồ dữ trữ « %s » thành bộ mã « %s »" #: glib/gconvert.c:1702 #, c-format msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme" msgstr "URI « %s » không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ « file » (tập tin)" #: glib/gconvert.c:1712 #, c-format msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'" msgstr "URI tập tin cục bộ « %s » có thể không bao gồm « # »" #: glib/gconvert.c:1729 #, c-format msgid "The URI '%s' is invalid" msgstr "URI « %s » không hợp lệ" #: glib/gconvert.c:1741 #, c-format msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid" msgstr "Tên máy của URI « %s » không hợp lệ" #: glib/gconvert.c:1757 #, c-format msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters" msgstr "URI « %s » chứa một số ký tự đã thoát một cách không hợp lệ" #: glib/gconvert.c:1852 #, c-format msgid "The pathname '%s' is not an absolute path" msgstr "Tên đường dẫn « %s » không phải một đường dẫn tuyệt đối" #: glib/gconvert.c:1862 #, c-format msgid "Invalid hostname" msgstr "Tên máy không hợp lệ" #: glib/gdir.c:121 glib/gdir.c:141 #, c-format msgid "Error opening directory '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục « %s »: %s" #: glib/gfileutils.c:572 glib/gfileutils.c:645 #, c-format msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\"" msgstr "Không thẻ cấp phát %lu byte để đọc tập tin « %s »" #: glib/gfileutils.c:587 #, c-format msgid "Error reading file '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin « %s »: %s" #: glib/gfileutils.c:669 #, c-format msgid "Failed to read from file '%s': %s" msgstr "Không đọc được từ tập tin « %s »: %s" #: glib/gfileutils.c:720 glib/gfileutils.c:807 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: %s" #: glib/gfileutils.c:737 glib/gmappedfile.c:133 #, c-format msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s" msgstr "" "Không lấy các thuộc tính của tập tin « %s » được: « fstat() » không được: %s" #: glib/gfileutils.c:771 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s" msgstr "Không mở tập tin « %s » được: « fdopen() » không được: %s" #: glib/gfileutils.c:905 #, c-format msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s" msgstr "" "Không đổi tên tập tin « %s » thành « %s » được: « g_rename() » không được: %s" #: glib/gfileutils.c:946 glib/gfileutils.c:1404 #, c-format msgid "Failed to create file '%s': %s" msgstr "Lỗi tạo tập tin« %s »: %s" #: glib/gfileutils.c:960 #, c-format msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s" msgstr "Không mở tập tin « %s » được: « fdopen() » không được: %s" #: glib/gfileutils.c:985 #, c-format msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s" msgstr "Không ghi tập tin « %s » được: « fdopen() » không được: %s" #: glib/gfileutils.c:1004 #, c-format msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s" msgstr "Không đóng tập tin « %s » được: « fclose() » không được: %s" #: glib/gfileutils.c:1122 #, c-format msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: « g_unlink() » thất bại: %s" #: glib/gfileutils.c:1366 #, c-format msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'" msgstr "Biểu mẫu « %s » không hợp lệ, không nên chứa « %s »" #: glib/gfileutils.c:1379 #, fuzzy, c-format msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX" msgstr "Biểu mẫu « %s » không kết thúc bằng XXXXXX" #: glib/gfileutils.c:1854 #, c-format msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s" msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng « %s »: %s" #: glib/gfileutils.c:1875 #, c-format msgid "Symbolic links not supported" msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng" #: glib/giochannel.c:1154 #, c-format msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s" msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »: %s" #: glib/giochannel.c:1499 #, c-format msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string" msgstr "" "Không thể thực hiện đọc thô trong « g_io_channel_read_line_string » (g nhập/" "xuất kênh dòng chuỗi)" #: glib/giochannel.c:1546 glib/giochannel.c:1803 glib/giochannel.c:1889 #, c-format msgid "Leftover unconverted data in read buffer" msgstr "Cõ dữ liệu chưa được chuyển đổi còn lại đổi trong bộ đệm đọc" #: glib/giochannel.c:1626 glib/giochannel.c:1703 #, c-format msgid "Channel terminates in a partial character" msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần" #: glib/giochannel.c:1689 #, c-format msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end" msgstr "" "Không thể thực hiện đọc thô trong « g_io_channel_read_to_end » (g nhập/xuất " "kênh đọc đến cuối cùng)" #: glib/gmappedfile.c:116 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s" msgstr "Không mở tập tin « %s » được: « fdopen() » không được: %s" #: glib/gmappedfile.c:193 #, c-format msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s" msgstr "Không ánh xạ tập tin « %s » được: « mmap() » không được: %s" #: glib/gmarkup.c:227 #, c-format msgid "Error on line %d char %d: %s" msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: %s" #: glib/gmarkup.c:325 #, c-format msgid "Error on line %d: %s" msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s" #: glib/gmarkup.c:429 msgid "" "Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '" msgstr "" "Thấy thực thể rỗng « &; »; những mục nhập hợp lệ là: & " < > " "'" #: glib/gmarkup.c:439 #, c-format msgid "" "Character '%s' is not valid at the start of an entity name; the & character " "begins an entity; if this ampersand isn't supposed to be an entity, escape " "it as &" msgstr "" "Ký tự « %s » không hợp lệ ở đầu tên thực thể; ký tự « & » khởi đầu một thực " "thể; nếu dấu (và) không được coi là một thực thể, hãy thoát khỏi nó như là « " "& »" #: glib/gmarkup.c:473 #, c-format msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name" msgstr "Ký tự « %s » không hợp lệ bên trong tên thực thể" #: glib/gmarkup.c:510 #, c-format msgid "Entity name '%s' is not known" msgstr "Không biết tên thực thể « %s » ." #: glib/gmarkup.c:521 msgid "" "Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand " "character without intending to start an entity - escape ampersand as &" msgstr "" "Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự " "(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể — hãy thoát khỏi dấu (và) như là « " "& »" #: glib/gmarkup.c:574 #, c-format msgid "" "Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character " "reference (ê for example) - perhaps the digit is too large" msgstr "" "Không phân tách được « %-.*s », nó nên là một con số bên trong một tham " "chiếu ký tự (v.d. « ê ») — có lẽ con số quá lớn." #: glib/gmarkup.c:599 #, c-format msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character" msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự cho phép." #: glib/gmarkup.c:614 msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž" msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa con số như là « dž »." #: glib/gmarkup.c:624 msgid "" "Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an " "ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand " "as &" msgstr "" "Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng " "một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể — hãy thoát dấu (và) như " "là « & »" #: glib/gmarkup.c:710 msgid "Unfinished entity reference" msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn chỉnh" #: glib/gmarkup.c:716 msgid "Unfinished character reference" msgstr "Tham chiếu ký tự chưa hoàn chỉnh" #: glib/gmarkup.c:959 glib/gmarkup.c:987 glib/gmarkup.c:1018 msgid "Invalid UTF-8 encoded text" msgstr "Văn bản mã UTF-8 không hợp lệ" #: glib/gmarkup.c:1054 msgid "Document must begin with an element (e.g. )" msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (v.d. [quyển sách])" #: glib/gmarkup.c:1094 #, c-format msgid "" "'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an " "element name" msgstr "" "« %s » không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự « < » ; nó có thể không bắt " "đầu tên phần tử" #: glib/gmarkup.c:1158 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected a '>' character to end the start tag of element " "'%s'" msgstr "" "Ký tự lẻ « %s », mong muốn một ký tự « > » để kết thúc thẻ khởi đầu của phần " "tử « %s »." #: glib/gmarkup.c:1247 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'" msgstr "" "Ký tự lẻ « %s », mong muốn « = » sau tên thuộc tính « %s » của phần tử « %s " "»." #: glib/gmarkup.c:1289 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of " "element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid " "character in an attribute name" msgstr "" "Ký tự lẻ « %s », mong muốn một ký tự « > » hay « / » để kết thúc thẻ khởi " "đầu của phần tử « %s », hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký " "tự bát hợp lệ trong một tên thuộc tính." #: glib/gmarkup.c:1378 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when " "giving value for attribute '%s' of element '%s'" msgstr "" "Ký tự lẻ « %s », mong muốn một dấu nháy kép mở sau dấu bằng khi nhận giá trị " "cho thuộc tính « %s » của phần tử « %s »." #: glib/gmarkup.c:1523 #, c-format msgid "" "'%s' is not a valid character following the characters ''" msgstr "" "« %s » không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng « %s »; ký tự " "được phép là « > »." #: glib/gmarkup.c:1574 #, c-format msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open" msgstr "Phần tử « %s » đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời." #: glib/gmarkup.c:1583 #, c-format msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'" msgstr "Phần tử « %s » đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là « %s »." #: glib/gmarkup.c:1749 msgid "Document was empty or contained only whitespace" msgstr "Tài liệu rỗng hay chỉ chứa không gian trống." #: glib/gmarkup.c:1763 msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'" msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở « < »." #: glib/gmarkup.c:1771 glib/gmarkup.c:1815 #, c-format msgid "" "Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last " "element opened" msgstr "" "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ với các phần tử vẫn còn mở — « %s » là phần tử " "đã mở cuối cùng." #: glib/gmarkup.c:1779 #, c-format msgid "" "Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending " "the tag <%s/>" msgstr "" "Tài liệu kết thúc bất ngờ, có ngờ thấy dấu ngoặc nhọn đóng có kết thúc thẻ « " "<%s/> »." #: glib/gmarkup.c:1785 msgid "Document ended unexpectedly inside an element name" msgstr "Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong tên phần tử." #: glib/gmarkup.c:1790 msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name" msgstr "Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong tên thuộc tính." #: glib/gmarkup.c:1795 msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag." msgstr "Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong thẻ của phần tử mở." #: glib/gmarkup.c:1801 msgid "" "Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute " "name; no attribute value" msgstr "" "Tài liệu kết thúc bất ngờ sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; không có " "giá trị thuộc tính." #: glib/gmarkup.c:1808 msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value" msgstr "" "Tài liệu được kết thúc bất ngờ trong khi nằm trong một giá trị thuộc tính." #: glib/gmarkup.c:1823 #, c-format msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'" msgstr "Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong thẻ đóng cho phần tử « %s »." #: glib/gmarkup.c:1829 msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction" msgstr "" "Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong một ghi chú hay hướng dẫn tiến " "trình." #: glib/gshell.c:70 #, c-format msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark" msgstr "Gặp văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn." #: glib/gshell.c:160 #, c-format msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text" msgstr "" "Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một văn bản được trích dẫn " "trong hệ vỏ khác." #: glib/gshell.c:538 #, c-format msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')" msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự « \\ » (văn bản đã là « %s »)." #: glib/gshell.c:545 #, c-format msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')" msgstr "" "Text đã kết thúc trước khi tìm dấu ngoặc kép khớp cho « %c » (văn bản là « %" "s »)." #: glib/gshell.c:557 #, c-format msgid "Text was empty (or contained only whitespace)" msgstr "Văn bản rỗng (hay chỉ gồm các ký tự trắng)." #: glib/gspawn-win32.c:273 #, c-format msgid "Failed to read data from child process" msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con." #: glib/gspawn-win32.c:288 glib/gspawn.c:1361 #, c-format msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)" msgstr "Không tạo được ống dẫn để liên lạc với tiến trình con (%s)." #: glib/gspawn-win32.c:326 glib/gspawn.c:1025 #, c-format msgid "Failed to read from child pipe (%s)" msgstr "Không đọc được từ ống dẫn con (%s)." #: glib/gspawn-win32.c:352 glib/gspawn.c:1230 #, c-format msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)" msgstr "Không chuyển đổi được sang thư mục « %s » (%s)." #: glib/gspawn-win32.c:358 glib/gspawn-win32.c:578 #, c-format msgid "Failed to execute child process (%s)" msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)." #: glib/gspawn-win32.c:468 glib/gspawn-win32.c:524 #, c-format msgid "Invalid program name: %s" msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s" #: glib/gspawn-win32.c:478 glib/gspawn-win32.c:534 glib/gspawn-win32.c:777 #: glib/gspawn-win32.c:832 glib/gspawn-win32.c:1367 #, c-format msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s" msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s" #: glib/gspawn-win32.c:489 glib/gspawn-win32.c:545 glib/gspawn-win32.c:791 #: glib/gspawn-win32.c:845 glib/gspawn-win32.c:1400 #, c-format msgid "Invalid string in environment: %s" msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s" #: glib/gspawn-win32.c:773 glib/gspawn-win32.c:828 glib/gspawn-win32.c:1348 #, c-format msgid "Invalid working directory: %s" msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s" #: glib/gspawn-win32.c:887 #, c-format msgid "Failed to execute helper program (%s)" msgstr "Lỗi thực thi chương trình bổ trợ (%s)" #: glib/gspawn-win32.c:1087 #, c-format msgid "" "Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child " "process" msgstr "" "Gặp lỗi bất ngờ trong « g_io_channel_win32_poll() » khi đọc dữ liệu từ tiến " "trình con." #: glib/gspawn.c:165 #, c-format msgid "Failed to read data from child process (%s)" msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)." #: glib/gspawn.c:297 #, c-format msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)" msgstr "" "Gặp lỗi bất ngờ trong « select() » khi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)." #: glib/gspawn.c:380 #, c-format msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)" msgstr "Gặp lỗi bất ngờ trong « waitpid() » (%s)." #: glib/gspawn.c:1090 #, c-format msgid "Failed to fork (%s)" msgstr "Không tạo tiến trình con được (%s)." #: glib/gspawn.c:1240 #, c-format msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)" msgstr "Không thực thi được tiến trình con « %s » (%s)." #: glib/gspawn.c:1250 #, c-format msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)" msgstr "Không chuyển tiếp dữ liệu nhập hoặc xuất tiến trình con được (%s)." #: glib/gspawn.c:1259 #, c-format msgid "Failed to fork child process (%s)" msgstr "Không tạo tiến trình con được (%s)." #: glib/gspawn.c:1267 #, c-format msgid "Unknown error executing child process \"%s\"" msgstr "Gặp lỗi không xác định khi thực thi tiến trình con « %s »." #: glib/gspawn.c:1289 #, c-format msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)" msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ ống dẫn PID con (%s)." #: glib/gutf8.c:1017 #, c-format msgid "Character out of range for UTF-8" msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vị UTF-8." #: glib/gutf8.c:1111 glib/gutf8.c:1120 glib/gutf8.c:1252 glib/gutf8.c:1261 #: glib/gutf8.c:1402 glib/gutf8.c:1498 #, c-format msgid "Invalid sequence in conversion input" msgstr "Dây bất hợp lệ trong dữ liệu nhập việc chuyển đổi." #: glib/gutf8.c:1413 glib/gutf8.c:1509 #, c-format msgid "Character out of range for UTF-16" msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vị UTF-16." #: glib/goption.c:495 msgid "Usage:" msgstr "Cách sử dụng:" #: glib/goption.c:495 msgid "[OPTION...]" msgstr "[TÙY_CHỌN...]" #: glib/goption.c:586 msgid "Help Options:" msgstr "Tùy chọn trợ giúp:" #: glib/goption.c:587 msgid "Show help options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp" #: glib/goption.c:592 msgid "Show all help options" msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp" #: glib/goption.c:642 msgid "Application Options:" msgstr "Tùy chọn ứng dụng:" #: glib/goption.c:686 glib/goption.c:756 #, c-format msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s" msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s." #: glib/goption.c:696 glib/goption.c:764 #, c-format msgid "Integer value '%s' for %s out of range" msgstr "Giá trị số nguyên « %s » cho %s ở ngoại phạm vị." #: glib/goption.c:721 #, c-format msgid "Cannot parse double value '%s' for %s" msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi « %s » cho %s" #: glib/goption.c:729 #, c-format msgid "Double value '%s' for %s out of range" msgstr "Giá trị đôi « %s » cho %s ở ngoại phạm vị" #: glib/goption.c:1066 #, c-format msgid "Error parsing option %s" msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s" #: glib/goption.c:1097 glib/goption.c:1208 #, c-format msgid "Missing argument for %s" msgstr "Thiếu đối số cho %s" #: glib/goption.c:1597 #, c-format msgid "Unknown option %s" msgstr "Không biết tùy chọn %s." #: glib/gkeyfile.c:337 #, c-format msgid "Valid key file could not be found in data dirs" msgstr "Không tìm thấy tập tin khóa hợp lệ trong thư mục dữ liệu." #: glib/gkeyfile.c:372 #, c-format msgid "Not a regular file" msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn." #: glib/gkeyfile.c:380 #, c-format msgid "File is empty" msgstr "Tập tin rỗng." #: glib/gkeyfile.c:695 #, c-format msgid "" "Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment" msgstr "" "Tập tin khóa chứa dòng « %s » mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc " "chú thích." #: glib/gkeyfile.c:763 #, c-format msgid "Key file does not start with a group" msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm." #: glib/gkeyfile.c:806 #, c-format msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'" msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »." #: glib/gkeyfile.c:1014 glib/gkeyfile.c:1173 glib/gkeyfile.c:2386 #: glib/gkeyfile.c:2451 glib/gkeyfile.c:2570 glib/gkeyfile.c:2705 #: glib/gkeyfile.c:2858 glib/gkeyfile.c:3034 glib/gkeyfile.c:3091 #, c-format msgid "Key file does not have group '%s'" msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »." #: glib/gkeyfile.c:1185 #, c-format msgid "Key file does not have key '%s'" msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »." #: glib/gkeyfile.c:1286 glib/gkeyfile.c:1395 #, c-format msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8" msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị « %s » không phải là UTF-8." #: glib/gkeyfile.c:1304 glib/gkeyfile.c:1413 glib/gkeyfile.c:1785 #, c-format msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted." msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị không có khả năng giải dịch." #: glib/gkeyfile.c:2001 glib/gkeyfile.c:2214 #, c-format msgid "" "Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be " "interpreted." msgstr "" "Tập tin khóa chứa khóa « %s » trong nhóm « %s » có giá trị không có khả năng " "giải dịch." #: glib/gkeyfile.c:2401 glib/gkeyfile.c:2585 glib/gkeyfile.c:3102 #, c-format msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'" msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa « %s » trong nhóm « %s »." #: glib/gkeyfile.c:3275 #, c-format msgid "Key file contains escape character at end of line" msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thúc dòng." #: glib/gkeyfile.c:3297 #, c-format msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'" msgstr "Tập tin khóa chứa sây thoát không hợp lệ « %s »." #: glib/gkeyfile.c:3438 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number." msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số." #: glib/gkeyfile.c:3448 #, c-format msgid "Integer value '%s' out of range" msgstr "Giá trị số nguyên « %s » ở ngoại phạm vị." #: glib/gkeyfile.c:3476 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number." msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số nổi." #: glib/gkeyfile.c:3496 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean." msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng bun (đúng/sai)."