# Vietnamese translation for GLib. # Copyright © 2014 GNOME i18n Project for Vietnamese. # This file is distributed under the same license as the glib package. # T.M.Thanh , 2002. # Clytie Siddall , 2005-2010. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2009-2013. # Trần Ngọc Quân , 2014, 2015. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: glib master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "POT-Creation-Date: 2015-03-08 20:25+0000\n" "PO-Revision-Date: 2015-03-09 13:21+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ../gio/gapplication.c:531 msgid "Enter GApplication service mode (use from D-Bus service files)" msgstr "Nhập chế độ dịch vụ GApplication (dùng từ các tập tin dịch vụ D-Bus)" #: ../gio/gapplication.c:536 msgid "GApplication options" msgstr "Tùy chọn GApplication" #: ../gio/gapplication.c:536 msgid "Show GApplication options" msgstr "Hiển thị tùy chọn GApplication" #: ../gio/gapplication-tool.c:45 ../gio/gapplication-tool.c:46 #: ../gio/gresource-tool.c:485 ../gio/gsettings-tool.c:521 msgid "Print help" msgstr "In trợ giúp" #: ../gio/gapplication-tool.c:47 ../gio/gresource-tool.c:486 #: ../gio/gresource-tool.c:554 msgid "[COMMAND]" msgstr "[LỆNH]" #: ../gio/gapplication-tool.c:49 msgid "Print version" msgstr "Hiển thị phiên bản" #: ../gio/gapplication-tool.c:50 ../gio/gsettings-tool.c:527 msgid "Print version information and exit" msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát" #: ../gio/gapplication-tool.c:52 msgid "List applications" msgstr "Liệt kê ứng dụng" #: ../gio/gapplication-tool.c:53 msgid "List the installed D-Bus activatable applications (by .desktop files)" msgstr "" "Liệt kê các ứng dụng có thể kích hoạt từ D-Bus (bằng các tập tin .desktop)" #: ../gio/gapplication-tool.c:55 msgid "Launch an application" msgstr "Khởi chạy một ứng dụng" #: ../gio/gapplication-tool.c:56 msgid "Launch the application (with optional files to open)" msgstr "Khởi chạy ứng dụng (với các tập tin tùy chọn cần mở)" #: ../gio/gapplication-tool.c:57 msgid "APPID [FILE...]" msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG [TẬPTIN…]" #: ../gio/gapplication-tool.c:59 msgid "Activate an action" msgstr "Kích hoạt một thao tác" #: ../gio/gapplication-tool.c:60 msgid "Invoke an action on the application" msgstr "Gọi một thao tác trên ứng dụng" #: ../gio/gapplication-tool.c:61 msgid "APPID ACTION [PARAMETER]" msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG THAOTÁC [ĐỐISỐ]" #: ../gio/gapplication-tool.c:63 msgid "List available actions" msgstr "Liệt kê các thao tác sẵn có" #: ../gio/gapplication-tool.c:64 msgid "List static actions for an application (from .desktop file)" msgstr "Liệt kê các thao tác tĩnh cho một ứng dụng (từ tập tin .desktop)" #: ../gio/gapplication-tool.c:65 ../gio/gapplication-tool.c:71 msgid "APPID" msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG" #: ../gio/gapplication-tool.c:70 ../gio/gapplication-tool.c:133 #: ../gio/gdbus-tool.c:90 msgid "COMMAND" msgstr "LỆNH" #: ../gio/gapplication-tool.c:70 msgid "The command to print detailed help for" msgstr "Lệnh để hiển thị trợ giúp chi tiết cho" #: ../gio/gapplication-tool.c:71 msgid "Application identifier in D-Bus format (eg: org.example.viewer)" msgstr "Định danh ứng dụng theo định dạng D-Bus (vd: org.example.viewer)" #: ../gio/gapplication-tool.c:72 ../gio/glib-compile-resources.c:589 #: ../gio/glib-compile-resources.c:620 ../gio/gresource-tool.c:492 #: ../gio/gresource-tool.c:558 msgid "FILE" msgstr "TẬP_TIN" #: ../gio/gapplication-tool.c:72 msgid "Optional relative or relative filenames, or URIs to open" msgstr "Tương đối tùy chọn hay đường dẫn tương đối, hay URI muốn " #: ../gio/gapplication-tool.c:73 msgid "ACTION" msgstr "THAOTÁC" #: ../gio/gapplication-tool.c:73 msgid "The action name to invoke" msgstr "Tên thao tác cần gọi" #: ../gio/gapplication-tool.c:74 msgid "PARAMETER" msgstr "ĐỐISỐ" #: ../gio/gapplication-tool.c:74 msgid "Optional parameter to the action invocation, in GVariant format" msgstr "Tham số tùy chọn cho gọi thao tác, theo định dạng GVariant" #: ../gio/gapplication-tool.c:96 ../gio/gresource-tool.c:523 #: ../gio/gsettings-tool.c:607 #, c-format msgid "" "Unknown command %s\n" "\n" msgstr "" "Lệnh lạ “%s”\n" "\n" #: ../gio/gapplication-tool.c:101 msgid "Usage:\n" msgstr "Cách dùng:\n" #: ../gio/gapplication-tool.c:114 ../gio/gresource-tool.c:548 #: ../gio/gsettings-tool.c:641 msgid "Arguments:\n" msgstr "Đối số:\n" #: ../gio/gapplication-tool.c:133 msgid "[ARGS...]" msgstr "[ĐỐISỐ…]" #: ../gio/gapplication-tool.c:134 #, c-format msgid "Commands:\n" msgstr "Lệnh:\n" #. Translators: do not translate 'help', but please translate 'COMMAND'. #: ../gio/gapplication-tool.c:146 #, c-format msgid "" "Use '%s help COMMAND' to get detailed help.\n" "\n" msgstr "" "Gõ lệnh “%s help LỆNH” để biết thêm chi tiết.\n" "\n" #: ../gio/gapplication-tool.c:165 #, c-format msgid "" "%s command requires an application id to directly follow\n" "\n" msgstr "" "lệnh %s cần một mã số ứng dụng trực tiếp sau đây\n" "\n" #: ../gio/gapplication-tool.c:171 #, c-format msgid "invalid application id: '%s'\n" msgstr "mã số ứng dụng không hợp lệ “%s”\n" #. Translators: %s is replaced with a command name like 'list-actions' #: ../gio/gapplication-tool.c:182 #, c-format msgid "" "'%s' takes no arguments\n" "\n" msgstr "" "“%s” chẳng nhận đối số nào\n" "\n" #: ../gio/gapplication-tool.c:266 #, c-format msgid "unable to connect to D-Bus: %s\n" msgstr "không thể kết nối đến D-Bus: %s\n" #: ../gio/gapplication-tool.c:286 #, c-format msgid "error sending %s message to application: %s\n" msgstr "gặp lỗi khi đang gửi %s thông điệp tới ứng dụng: %s\n" #: ../gio/gapplication-tool.c:317 #, c-format msgid "action name must be given after application id\n" msgstr "tên thao tác phải được đưa ra sau mã số ứng dụng\n" #: ../gio/gapplication-tool.c:325 #, c-format msgid "" "invalid action name: '%s'\n" "action names must consist of only alphanumerics, '-' and '.'\n" msgstr "" "tên thao tác không hợp lệ: “%s”\n" "tên thao tác chỉ có thể bao gồm chữ cái, “-” and “.”\n" #: ../gio/gapplication-tool.c:344 #, c-format msgid "error parsing action parameter: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số thao tác: %s\n" #: ../gio/gapplication-tool.c:356 #, c-format msgid "actions accept a maximum of one parameter\n" msgstr "thao tác chỉ chấp nhận nhiều nhất là một đối số\n" #: ../gio/gapplication-tool.c:411 #, c-format msgid "list-actions command takes only the application id" msgstr "lệnh list-actions chỉ nhận mã số ứng dụng" #: ../gio/gapplication-tool.c:421 #, c-format msgid "unable to find desktop file for application %s\n" msgstr "Không tìm thấy tập tin desktop cho ứng dụng %s\n" #: ../gio/gapplication-tool.c:466 #, c-format msgid "" "unrecognised command: %s\n" "\n" msgstr "" "không nhận ra lệnh: %s\n" "\n" #: ../gio/gbufferedinputstream.c:420 ../gio/gbufferedinputstream.c:498 #: ../gio/ginputstream.c:176 ../gio/ginputstream.c:376 #: ../gio/ginputstream.c:614 ../gio/ginputstream.c:1013 #: ../gio/goutputstream.c:200 ../gio/goutputstream.c:830 #: ../gio/gpollableinputstream.c:205 ../gio/gpollableoutputstream.c:206 #, c-format msgid "Too large count value passed to %s" msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s" #: ../gio/gbufferedinputstream.c:891 ../gio/gbufferedoutputstream.c:575 #: ../gio/gdataoutputstream.c:562 msgid "Seek not supported on base stream" msgstr "" "Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng cơ bản" #: ../gio/gbufferedinputstream.c:937 msgid "Cannot truncate GBufferedInputStream" msgstr "Không thể cắt GBufferedInputStream" #: ../gio/gbufferedinputstream.c:982 ../gio/ginputstream.c:1202 #: ../gio/giostream.c:278 ../gio/goutputstream.c:1654 msgid "Stream is already closed" msgstr "Luồng đã bị đóng" #: ../gio/gbufferedoutputstream.c:612 ../gio/gdataoutputstream.c:592 msgid "Truncate not supported on base stream" msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng cơ sở" #: ../gio/gcancellable.c:317 ../gio/gdbusconnection.c:1896 #: ../gio/gdbusconnection.c:1989 ../gio/gdbusprivate.c:1421 #: ../gio/glocalfile.c:2181 ../gio/gsimpleasyncresult.c:830 #: ../gio/gsimpleasyncresult.c:856 #, c-format msgid "Operation was cancelled" msgstr "Thao tác bị thôi" #: ../gio/gcharsetconverter.c:260 msgid "Invalid object, not initialized" msgstr "Đối tượng không hợp lệ, chưa được khởi tạo" #: ../gio/gcharsetconverter.c:281 ../gio/gcharsetconverter.c:309 msgid "Incomplete multibyte sequence in input" msgstr "Gặp dây byte không hoàn thành trong đầu vào" #: ../gio/gcharsetconverter.c:315 ../gio/gcharsetconverter.c:324 msgid "Not enough space in destination" msgstr "Không đủ không gian trong đích đến" #: ../gio/gcharsetconverter.c:342 ../gio/gdatainputstream.c:848 #: ../gio/gdatainputstream.c:1256 ../glib/gconvert.c:438 #: ../glib/gconvert.c:845 ../glib/giochannel.c:1557 ../glib/giochannel.c:1599 #: ../glib/giochannel.c:2443 ../glib/gutf8.c:837 ../glib/gutf8.c:1289 msgid "Invalid byte sequence in conversion input" msgstr "Byte sequence không hợp lệ trong phần nhập chuyển đổi" #: ../gio/gcharsetconverter.c:347 ../glib/gconvert.c:446 #: ../glib/gconvert.c:770 ../glib/giochannel.c:1564 ../glib/giochannel.c:2455 #, c-format msgid "Error during conversion: %s" msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s" #: ../gio/gcharsetconverter.c:444 ../gio/gsocket.c:990 msgid "Cancellable initialization not supported" msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể hủy bỏ" #: ../gio/gcharsetconverter.c:454 ../glib/gconvert.c:321 #: ../glib/giochannel.c:1385 #, c-format msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự “%s” thành “%s”" #: ../gio/gcharsetconverter.c:458 ../glib/gconvert.c:325 #, c-format msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'" msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ “%s” sang “%s”" #: ../gio/gcontenttype.c:335 #, c-format msgid "%s type" msgstr "kiểu %s" #: ../gio/gcontenttype-win32.c:160 msgid "Unknown type" msgstr "Không rõ kiểu" #: ../gio/gcontenttype-win32.c:161 #, c-format msgid "%s filetype" msgstr "kiểu tập tin %s" #: ../gio/gcredentials.c:312 ../gio/gcredentials.c:571 msgid "GCredentials is not implemented on this OS" msgstr "GCredentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này" #: ../gio/gcredentials.c:467 msgid "There is no GCredentials support for your platform" msgstr "Không có hỗ trợ GCredentials trên hệ điều hành của bạn" #: ../gio/gcredentials.c:513 msgid "GCredentials does not contain a process ID on this OS" msgstr "GCredentials không chứa ID tiến trình trên hệ điều hành này" #: ../gio/gcredentials.c:565 msgid "Credentials spoofing is not possible on this OS" msgstr "Lừa đảo chứng thư là không thể trên HDH này" #: ../gio/gdatainputstream.c:304 msgid "Unexpected early end-of-stream" msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường" #: ../gio/gdbusaddress.c:148 ../gio/gdbusaddress.c:236 #: ../gio/gdbusaddress.c:317 #, c-format msgid "Unsupported key '%s' in address entry '%s'" msgstr "Khóa không hỗ trợ “%s” ở đầu nhập địa chỉ “%s”" #: ../gio/gdbusaddress.c:175 #, c-format msgid "" "Address '%s' is invalid (need exactly one of path, tmpdir or abstract keys)" msgstr "" "Địa chỉ “%s” không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khóa " "tổng quát)" #: ../gio/gdbusaddress.c:188 #, c-format msgid "Meaningless key/value pair combination in address entry '%s'" msgstr "Cặp khóa/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ “%s”" #: ../gio/gdbusaddress.c:251 ../gio/gdbusaddress.c:332 #, c-format msgid "Error in address '%s' - the port attribute is malformed" msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng sai dạng" #: ../gio/gdbusaddress.c:262 ../gio/gdbusaddress.c:343 #, c-format msgid "Error in address '%s' - the family attribute is malformed" msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính họ (family) sai dạng" #: ../gio/gdbusaddress.c:452 #, c-format msgid "Address element '%s' does not contain a colon (:)" msgstr "Thành phần địa chỉ “%s” không chứa dấu hai chấm (:)" #: ../gio/gdbusaddress.c:473 #, c-format msgid "" "Key/Value pair %d, '%s', in address element '%s' does not contain an equal " "sign" msgstr "Cặp khóa/giá trị %d, “%s” ở địa chỉ “%s” không chứa dấu bằng" #: ../gio/gdbusaddress.c:487 #, c-format msgid "" "Error unescaping key or value in Key/Value pair %d, '%s', in address element " "'%s'" msgstr "" "Lỗi unescape khóa hoặc giá trị trong cặp khóa/giá trị %d, “%s”, ở địa chỉ " "“%s”" #: ../gio/gdbusaddress.c:565 #, c-format msgid "" "Error in address '%s' - the unix transport requires exactly one of the keys " "'path' or 'abstract' to be set" msgstr "" "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một " "trong những khóa “path” hoặc “abstract”" #: ../gio/gdbusaddress.c:601 #, c-format msgid "Error in address '%s' - the host attribute is missing or malformed" msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính máy thiếu hoặc sai dạng" #: ../gio/gdbusaddress.c:615 #, c-format msgid "Error in address '%s' - the port attribute is missing or malformed" msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng thiếu hoặc sai dạng" #: ../gio/gdbusaddress.c:629 #, c-format msgid "Error in address '%s' - the noncefile attribute is missing or malformed" msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính noncefile thiếu hoặc sai dạng" #: ../gio/gdbusaddress.c:650 msgid "Error auto-launching: " msgstr "Lỗi tự động khởi động: " #: ../gio/gdbusaddress.c:658 #, c-format msgid "Unknown or unsupported transport '%s' for address '%s'" msgstr "" "Phương thức vận chuyển “%s” cho địa chỉ “%s” không được hỗ trợ, hoặc không " "nhận ra" #: ../gio/gdbusaddress.c:694 #, c-format msgid "Error opening nonce file '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở nonce-file “%s”: %s" #: ../gio/gdbusaddress.c:712 #, c-format msgid "Error reading from nonce file '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”: %s" #: ../gio/gdbusaddress.c:721 #, c-format msgid "Error reading from nonce file '%s', expected 16 bytes, got %d" msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”, cần 16 byte, nhưng lại nhận được %d" #: ../gio/gdbusaddress.c:739 #, c-format msgid "Error writing contents of nonce file '%s' to stream:" msgstr "Lỗi ghi nội dung nonce-file “%s” vào luồng:" #: ../gio/gdbusaddress.c:958 msgid "The given address is empty" msgstr "Địa chỉ đã cho bị rỗng" #: ../gio/gdbusaddress.c:1028 #, c-format msgid "Cannot spawn a message bus when setuid" msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp với setuid" #: ../gio/gdbusaddress.c:1035 msgid "Cannot spawn a message bus without a machine-id: " msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp mà không có machine-id: " #: ../gio/gdbusaddress.c:1077 #, c-format msgid "Error spawning command line '%s': " msgstr "Lỗi chạy dòng lệnh “%s”: " #: ../gio/gdbusaddress.c:1294 #, c-format msgid "(Type any character to close this window)\n" msgstr "(Nhập ký tự bất kỳ để đóng cửa sổ)\n" #: ../gio/gdbusaddress.c:1425 #, c-format msgid "Session dbus not running, and autolaunch failed" msgstr "Dbus cho phiên làm việc chưa chạy, tự động chạy thất bại" #: ../gio/gdbusaddress.c:1446 #, c-format msgid "Cannot determine session bus address (not implemented for this OS)" msgstr "" "Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (chưa được hỗ trợ trên hệ " "điều hành này)" #: ../gio/gdbusaddress.c:1546 ../gio/gdbusconnection.c:6931 #, c-format msgid "" "Cannot determine bus address from DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment variable " "- unknown value '%s'" msgstr "" "Không thể xác định địa chỉ tuyến từ biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE - " "giá trị lạ “%s”" #: ../gio/gdbusaddress.c:1555 ../gio/gdbusconnection.c:6940 msgid "" "Cannot determine bus address because the DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment " "variable is not set" msgstr "" "Không thể xác định địa chỉ tuyến vì không có biến môi trường " "DBUS_STARTER_BUS_TYPE" #: ../gio/gdbusaddress.c:1565 #, c-format msgid "Unknown bus type %d" msgstr "Không rõ kiểu tuyến %d" #: ../gio/gdbusauth.c:293 msgid "Unexpected lack of content trying to read a line" msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc một dòng" #: ../gio/gdbusauth.c:337 msgid "Unexpected lack of content trying to (safely) read a line" msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc (an toàn) một dòng" #: ../gio/gdbusauth.c:508 #, c-format msgid "" "Exhausted all available authentication mechanisms (tried: %s) (available: %s)" msgstr "Hết phương thức xác thực hiện có (thử: %s) (còn: %s)" #: ../gio/gdbusauth.c:1170 msgid "Cancelled via GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer" msgstr "Đã hủy thông qua GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:261 #, c-format msgid "Error when getting information for directory '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thư mục “%s”: %s" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:273 #, c-format msgid "" "Permissions on directory '%s' are malformed. Expected mode 0700, got 0%o" msgstr "" "Quyền của thư mục “%s” sai dạng. Giá trị là 0%o trong khi lẽ ra phải là 0700." #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:294 #, c-format msgid "Error creating directory '%s': %s" msgstr "Lỗi tạo thư mục “%s”: %s" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:377 #, c-format msgid "Error opening keyring '%s' for reading: " msgstr "Lỗi mở keyring “%s” để đọc: " #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:401 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:714 #, c-format msgid "Line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed" msgstr "Dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:415 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:728 #, c-format msgid "" "First token of line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed" msgstr "" "Token đầu tiên của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:430 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:742 #, c-format msgid "" "Second token of line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed" msgstr "" "Token thứ hai của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:454 #, c-format msgid "Didn't find cookie with id %d in the keyring at '%s'" msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong keyring ở “%s”" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:532 #, c-format msgid "Error deleting stale lock file '%s': %s" msgstr "Lỗi khi xóa tập tin khóa không dùng nữa “%s”: %s" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:564 #, c-format msgid "Error creating lock file '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khóa “%s”: %s" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:594 #, c-format msgid "Error closing (unlinked) lock file '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khóa “%s”: %s" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:604 #, c-format msgid "Error unlinking lock file '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi xóa tập tin khóa “%s”: %s" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:681 #, c-format msgid "Error opening keyring '%s' for writing: " msgstr "Gặp lỗi khi mở keyring “%s” để ghi: " #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:878 #, c-format msgid "(Additionally, releasing the lock for '%s' also failed: %s) " msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khóa cho “%s” cũng thất bại: %s)" #: ../gio/gdbusconnection.c:612 ../gio/gdbusconnection.c:2455 msgid "The connection is closed" msgstr "Kết nối đã đóng" #: ../gio/gdbusconnection.c:1942 msgid "Timeout was reached" msgstr "Quá hạn" #: ../gio/gdbusconnection.c:2577 msgid "" "Unsupported flags encountered when constructing a client-side connection" msgstr "Phát hiện cờ không hỗ trợ khi tạo kết nối phía client" #: ../gio/gdbusconnection.c:4157 ../gio/gdbusconnection.c:4504 #, c-format msgid "" "No such interface 'org.freedesktop.DBus.Properties' on object at path %s" msgstr "" "Không có giao diện “org.freedesktop.DBus.Properties” trên đối tượng tại " "đường dẫn %s" #: ../gio/gdbusconnection.c:4299 #, c-format msgid "No such property '%s'" msgstr "Không có thuộc tính “%s”" #: ../gio/gdbusconnection.c:4311 #, c-format msgid "Property '%s' is not readable" msgstr "Thuộc tính “%s” không đọc được" #: ../gio/gdbusconnection.c:4322 #, c-format msgid "Property '%s' is not writable" msgstr "Thuộc tính “%s” không ghi được" #: ../gio/gdbusconnection.c:4342 #, c-format msgid "Error setting property '%s': Expected type '%s' but got '%s'" msgstr "" "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính “%s”: nhận được “%s” trong khi lẽ ra phải là “%s”" #: ../gio/gdbusconnection.c:4447 ../gio/gdbusconnection.c:6371 #, c-format msgid "No such interface '%s'" msgstr "Không có giao diện “%s”" #: ../gio/gdbusconnection.c:4655 msgid "No such interface" msgstr "Không có giao diện như vậy" #: ../gio/gdbusconnection.c:4873 ../gio/gdbusconnection.c:6880 #, c-format msgid "No such interface '%s' on object at path %s" msgstr "Không có giao diện “%s” trên đối tượng tại đường dẫn %s" #: ../gio/gdbusconnection.c:4971 #, c-format msgid "No such method '%s'" msgstr "Không có phương thức “%s”" #: ../gio/gdbusconnection.c:5002 #, c-format msgid "Type of message, '%s', does not match expected type '%s'" msgstr "Kiểu thông điệp, “%s”, không khớp với kiểu đang cần “%s”" #: ../gio/gdbusconnection.c:5200 #, c-format msgid "An object is already exported for the interface %s at %s" msgstr "Đối tượng đã được xuất cho giao diện %s tại %s rồi" #: ../gio/gdbusconnection.c:5399 #, c-format msgid "Method '%s' returned type '%s', but expected '%s'" msgstr "Phương thức “%s” trả về kiểu “%s”, nhưng đang muốn “%s”" #: ../gio/gdbusconnection.c:6482 #, c-format msgid "Method '%s' on interface '%s' with signature '%s' does not exist" msgstr "Phương thức “%s” trên giao diện “%s” với ký hiệu “%s” không tồn tại" #: ../gio/gdbusconnection.c:6603 #, c-format msgid "A subtree is already exported for %s" msgstr "Cây con đã được xuất cho %s" #: ../gio/gdbusmessage.c:1244 msgid "type is INVALID" msgstr "kiểu KHÔNG HỢP LỆ" #: ../gio/gdbusmessage.c:1255 msgid "METHOD_CALL message: PATH or MEMBER header field is missing" msgstr "" "Thông điệp METHOD_CALL: thiếu trường PATH (đường dẫn) hoặc MEMBER (thành " "viên) ở phần đầu" #: ../gio/gdbusmessage.c:1266 msgid "METHOD_RETURN message: REPLY_SERIAL header field is missing" msgstr "Thông điệp METHOD_RETURN: thiếu trường REPLY_SERIAL trong header" #: ../gio/gdbusmessage.c:1278 msgid "ERROR message: REPLY_SERIAL or ERROR_NAME header field is missing" msgstr "" "Thông điệp ERROR: thiếu trường REPLY_SERIAL hoặc ERROR_NAME trong header" #: ../gio/gdbusmessage.c:1291 msgid "SIGNAL message: PATH, INTERFACE or MEMBER header field is missing" msgstr "" "Thông điệp SIGNAL: thiếu trường PATH, INTERFACE hoặc MEMBER trong header" #: ../gio/gdbusmessage.c:1299 msgid "" "SIGNAL message: The PATH header field is using the reserved value /org/" "freedesktop/DBus/Local" msgstr "" "Thông điệp SIGNAL: trường PATH dùng giá trị dành riêng /org/freedesktop/DBus/" "Local" #: ../gio/gdbusmessage.c:1307 msgid "" "SIGNAL message: The INTERFACE header field is using the reserved value org." "freedesktop.DBus.Local" msgstr "" "Thông điệp SIGNAL: trường INTERFACE dùng giá trị dành riêng org.freedesktop." "DBus.Local" #: ../gio/gdbusmessage.c:1355 ../gio/gdbusmessage.c:1415 #, c-format msgid "Wanted to read %lu byte but only got %lu" msgid_plural "Wanted to read %lu bytes but only got %lu" msgstr[0] "Muốn đọc %lu byte nhưng chỉ nhận được %lu" #: ../gio/gdbusmessage.c:1369 #, c-format msgid "Expected NUL byte after the string '%s' but found byte %d" msgstr "Chờ byte NUL sau chuỗi “%s” nhưng lại nhận byte %d" #: ../gio/gdbusmessage.c:1388 #, c-format msgid "" "Expected valid UTF-8 string but found invalid bytes at byte offset %d " "(length of string is %d). The valid UTF-8 string up until that point was '%s'" msgstr "" "Muốn chuỗi UTF-8 hợp lệ nhưng nhận được dãy byte không hợp lệ từ vị trí %d " "(độ dài chuỗi là %d). Chuỗi UTF-8 hợp lệ dài nhất là “%s”" #: ../gio/gdbusmessage.c:1587 #, c-format msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus object path" msgstr "" "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ" #: ../gio/gdbusmessage.c:1609 #, c-format msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature" msgstr "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ" #: ../gio/gdbusmessage.c:1656 #, c-format msgid "" "Encountered array of length %u byte. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)." msgid_plural "" "Encountered array of length %u bytes. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)." msgstr[0] "Phát hiện mảng dài %u byte. Độ dài tối đa là 2<<26 byte (64 MiB)." #: ../gio/gdbusmessage.c:1676 #, c-format msgid "" "Encountered array of type 'a%c', expected to have a length a multiple of %u " "bytes, but found to be %u bytes in length" msgstr "" "Chạm trán mảng của kiểu “a%c”, cần có chiều dài là bội số của %u byte, nhưng " "lại nhận được chỉ %u byte chiều dài" #: ../gio/gdbusmessage.c:1843 #, c-format msgid "Parsed value '%s' for variant is not a valid D-Bus signature" msgstr "" "Giá trị đã phân tích “%s” cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ" #: ../gio/gdbusmessage.c:1867 #, c-format msgid "" "Error deserializing GVariant with type string '%s' from the D-Bus wire format" msgstr "Lỗi thôi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” từ định dạng D-Bus" #: ../gio/gdbusmessage.c:2051 #, c-format msgid "" "Invalid endianness value. Expected 0x6c ('l') or 0x42 ('B') but found value " "0x%02x" msgstr "" "Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c (“l”) hoặc 0x42 (“B”) nhưng nhận " "được 0x%02x" #: ../gio/gdbusmessage.c:2064 #, c-format msgid "Invalid major protocol version. Expected 1 but found %d" msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Chờ 1 nhưng nhận %d" #: ../gio/gdbusmessage.c:2120 #, c-format msgid "Signature header with signature '%s' found but message body is empty" msgstr "Ký hiệu header “%s” nhưng phần thân trống rỗng" #: ../gio/gdbusmessage.c:2134 #, c-format msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature (for body)" msgstr "" "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ (cho phần thân)" #: ../gio/gdbusmessage.c:2164 #, c-format msgid "No signature header in message but the message body is %u byte" msgid_plural "No signature header in message but the message body is %u bytes" msgstr[0] "" "Không có header ký hiệu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có %u " "byte" #: ../gio/gdbusmessage.c:2174 msgid "Cannot deserialize message: " msgstr "Không thể bỏ tuần tự hóa thông điệp: " #: ../gio/gdbusmessage.c:2515 #, c-format msgid "" "Error serializing GVariant with type string '%s' to the D-Bus wire format" msgstr "Lỗi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” sang định dạng D-Bus" #: ../gio/gdbusmessage.c:2652 #, c-format msgid "" "Message has %d file descriptors but the header field indicates %d file " "descriptors" msgstr "" "Thông điệp có %d bộ mô tả tập tin nhưng header chỉ ra %d bộ mô tả tập tin" #: ../gio/gdbusmessage.c:2660 msgid "Cannot serialize message: " msgstr "Không thể tuần tự hóa thông điệp: " #: ../gio/gdbusmessage.c:2704 #, c-format msgid "Message body has signature '%s' but there is no signature header" msgstr "Phần thân thông điệp có ký hiệu “%s” nhưng không có header ký hiệu" #: ../gio/gdbusmessage.c:2714 #, c-format msgid "" "Message body has type signature '%s' but signature in the header field is " "'%s'" msgstr "" "Phần thân thông điệp có ký hiệu “%s” nhưng phần đầu lại có ký hiệu “%s”" #: ../gio/gdbusmessage.c:2730 #, c-format msgid "Message body is empty but signature in the header field is '(%s)'" msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như ký hiệu trong phần đầu là “(%s)”" #: ../gio/gdbusmessage.c:3280 #, c-format msgid "Error return with body of type '%s'" msgstr "Lỗi trả về thân của kiểu “%s”" #: ../gio/gdbusmessage.c:3288 msgid "Error return with empty body" msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng" #: ../gio/gdbusprivate.c:2085 #, c-format msgid "Unable to get Hardware profile: %s" msgstr "Không thể lấy hồ sơ phần cứng: %s" #: ../gio/gdbusprivate.c:2130 msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id or /etc/machine-id: " msgstr "Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id hoặc /etc/machine-id: " #: ../gio/gdbusproxy.c:1630 #, c-format msgid "Error calling StartServiceByName for %s: " msgstr "Lỗi gọi StartServiceByName cho %s: " #: ../gio/gdbusproxy.c:1653 #, c-format msgid "Unexpected reply %d from StartServiceByName(\"%s\") method" msgstr "Trả lời %d không mong đợi từ hàm StartServiceByName(\"%s)" #: ../gio/gdbusproxy.c:2754 ../gio/gdbusproxy.c:2891 msgid "" "Cannot invoke method; proxy is for a well-known name without an owner and " "proxy was constructed with the G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START flag" msgstr "" "Không thể gọi hàm; ủy nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu " "và ủy nhiệm được xây dựng với cờ G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START" #: ../gio/gdbusserver.c:708 msgid "Abstract name space not supported" msgstr "Không hỗ trợ vùng tên tổng quát" #: ../gio/gdbusserver.c:795 msgid "Cannot specify nonce file when creating a server" msgstr "Không thể chỉ định nonce-file khi tạo máy chủ" #: ../gio/gdbusserver.c:873 #, c-format msgid "Error writing nonce file at '%s': %s" msgstr "Lỗi ghi nonce-file tại “%s”: %s" #: ../gio/gdbusserver.c:1044 #, c-format msgid "The string '%s' is not a valid D-Bus GUID" msgstr "Chuỗi “%s” không phải là D-BUS GUID hợp lệ" #: ../gio/gdbusserver.c:1084 #, c-format msgid "Cannot listen on unsupported transport '%s'" msgstr "Không thể listen trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ “%s”" #: ../gio/gdbus-tool.c:95 #, c-format msgid "" "Commands:\n" " help Shows this information\n" " introspect Introspect a remote object\n" " monitor Monitor a remote object\n" " call Invoke a method on a remote object\n" " emit Emit a signal\n" "\n" "Use \"%s COMMAND --help\" to get help on each command.\n" msgstr "" "Lệnh:\n" " help Hiện những thông tin này\n" " introspect Xem xét đối tượng từ xa\n" " monitor Theo dõi đối tượng từ xa\n" " call Gọi hàm trên đối tượng từ xa\n" " emit Phát tín hiệu\n" "\n" "Dùng \"%s LỆNH --help\" để có trợ giúp của từng lệnh.\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:164 ../gio/gdbus-tool.c:220 ../gio/gdbus-tool.c:292 #: ../gio/gdbus-tool.c:316 ../gio/gdbus-tool.c:705 ../gio/gdbus-tool.c:1031 #: ../gio/gdbus-tool.c:1465 #, c-format msgid "Error: %s\n" msgstr "Lỗi: %s\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:175 ../gio/gdbus-tool.c:233 ../gio/gdbus-tool.c:1481 #, c-format msgid "Error parsing introspection XML: %s\n" msgstr "Lỗi phân tích introspection XML: %s\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:350 msgid "Connect to the system bus" msgstr "Không thể kết nối vào tuyến hệ thống" #: ../gio/gdbus-tool.c:351 msgid "Connect to the session bus" msgstr "Không thể kết nối vào tuyến phiên làm việc" #: ../gio/gdbus-tool.c:352 msgid "Connect to given D-Bus address" msgstr "Kết nối đến địa chỉ D-Bus đã cho" #: ../gio/gdbus-tool.c:362 msgid "Connection Endpoint Options:" msgstr "Tùy chọn đầu kết nối:" #: ../gio/gdbus-tool.c:363 msgid "Options specifying the connection endpoint" msgstr "Tùy chọn chỉ định đầu nối" #: ../gio/gdbus-tool.c:385 #, c-format msgid "No connection endpoint specified" msgstr "Chưa chỉ định đầu nối" #: ../gio/gdbus-tool.c:395 #, c-format msgid "Multiple connection endpoints specified" msgstr "Chỉ định nhiều đầu nối" #: ../gio/gdbus-tool.c:465 #, c-format msgid "" "Warning: According to introspection data, interface '%s' does not exist\n" msgstr "Chú ý: theo dữ liệu introspection, giao diện “%s” không tồn tại\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:474 #, c-format msgid "" "Warning: According to introspection data, method '%s' does not exist on " "interface '%s'\n" msgstr "" "Chú ý: theo dữ liệu introspection, phương thức “%s” không tồn tại trên giao " "diện “%s”\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:536 msgid "Optional destination for signal (unique name)" msgstr "Đích tùy chọn cho tín hiệu (tên duy nhất)" #: ../gio/gdbus-tool.c:537 msgid "Object path to emit signal on" msgstr "Đường dẫn để phát tín hiệu" #: ../gio/gdbus-tool.c:538 msgid "Signal and interface name" msgstr "Tên phương thức vào giao diện" #: ../gio/gdbus-tool.c:570 msgid "Emit a signal." msgstr "Phát tín hiệu." #: ../gio/gdbus-tool.c:604 ../gio/gdbus-tool.c:836 ../gio/gdbus-tool.c:1571 #: ../gio/gdbus-tool.c:1799 #, c-format msgid "Error connecting: %s\n" msgstr "Lỗi kết nối: %s\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:616 #, c-format msgid "Error: object path not specified.\n" msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đường dẫn đối tượng.\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:621 ../gio/gdbus-tool.c:897 ../gio/gdbus-tool.c:1629 #: ../gio/gdbus-tool.c:1858 #, c-format msgid "Error: %s is not a valid object path\n" msgstr "Lỗi: “%s” không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:627 #, c-format msgid "Error: signal not specified.\n" msgstr "Lỗi: chưa chỉ định tín hiệu.\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:634 #, c-format msgid "Error: signal must be the fully-qualified name.\n" msgstr "Lỗi: tín hiệu phải có tên đầy đủ.\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:642 #, c-format msgid "Error: %s is not a valid interface name\n" msgstr "Lỗi: %s không phải là tên giao tiếp hợp lệ\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:648 #, c-format msgid "Error: %s is not a valid member name\n" msgstr "Lỗi: %s không phải là tên thành viên hợp lệ\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:654 #, c-format msgid "Error: %s is not a valid unique bus name.\n" msgstr "Lỗi: %s không phải là tên bus duy nhất hợp lệ\n" #. Use the original non-"parse-me-harder" error #: ../gio/gdbus-tool.c:681 ../gio/gdbus-tool.c:999 #, c-format msgid "Error parsing parameter %d: %s\n" msgstr "Lỗi phân tích tham số %d: %s\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:712 #, c-format msgid "Error flushing connection: %s\n" msgstr "Lỗi tống kết nối: %s\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:739 msgid "Destination name to invoke method on" msgstr "Tên đích để gọi phương thức trên đó" #: ../gio/gdbus-tool.c:740 msgid "Object path to invoke method on" msgstr "Đường dẫn đối tượng để gọi phương thức trên đó" #: ../gio/gdbus-tool.c:741 msgid "Method and interface name" msgstr "Tên phương thức vào giao diện" #: ../gio/gdbus-tool.c:742 msgid "Timeout in seconds" msgstr "Thời hạn theo giây" #: ../gio/gdbus-tool.c:781 msgid "Invoke a method on a remote object." msgstr "Gọi hàm trên đối tượng từ xa." #: ../gio/gdbus-tool.c:856 ../gio/gdbus-tool.c:1590 ../gio/gdbus-tool.c:1818 #, c-format msgid "Error: Destination is not specified\n" msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đích\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:877 ../gio/gdbus-tool.c:1609 #, c-format msgid "Error: Object path is not specified\n" msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đường dẫn đối tượng\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:912 #, c-format msgid "Error: Method name is not specified\n" msgstr "Lỗi: chưa chỉ định tên phương thức\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:923 #, c-format msgid "Error: Method name '%s' is invalid\n" msgstr "Lỗi: tên phương thức “%s” không hợp lệ\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:991 #, c-format msgid "Error parsing parameter %d of type '%s': %s\n" msgstr "Lỗi phân tích tham số %d kiểu “%s”: %s\n" #: ../gio/gdbus-tool.c:1428 msgid "Destination name to introspect" msgstr "Tên đích cần xem xét" #: ../gio/gdbus-tool.c:1429 msgid "Object path to introspect" msgstr "Đường dẫn đối tượng cần xem xét" #: ../gio/gdbus-tool.c:1430 msgid "Print XML" msgstr "In XML" #: ../gio/gdbus-tool.c:1431 msgid "Introspect children" msgstr "Xem xét con" #: ../gio/gdbus-tool.c:1432 msgid "Only print properties" msgstr "Chỉ in thuộc tính" #: ../gio/gdbus-tool.c:1523 msgid "Introspect a remote object." msgstr "Xem xét đối tượng từ xa." #: ../gio/gdbus-tool.c:1721 msgid "Destination name to monitor" msgstr "Tên đích cần theo dõi" #: ../gio/gdbus-tool.c:1722 msgid "Object path to monitor" msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi" #: ../gio/gdbus-tool.c:1751 msgid "Monitor a remote object." msgstr "Theo dõi đối tượng từ xa." #: ../gio/gdesktopappinfo.c:1999 ../gio/gdesktopappinfo.c:4530 #: ../gio/gwin32appinfo.c:219 msgid "Unnamed" msgstr "Không có tên" #: ../gio/gdesktopappinfo.c:2408 msgid "Desktop file didn't specify Exec field" msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện lệnh)" #: ../gio/gdesktopappinfo.c:2693 msgid "Unable to find terminal required for application" msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng" #: ../gio/gdesktopappinfo.c:3114 #, c-format msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s" #: ../gio/gdesktopappinfo.c:3118 #, c-format msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s" #: ../gio/gdesktopappinfo.c:3358 ../gio/gdesktopappinfo.c:3382 msgid "Application information lacks an identifier" msgstr "Thông tin ứng dụng thiếu định danh" #: ../gio/gdesktopappinfo.c:3615 #, c-format msgid "Can't create user desktop file %s" msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s" #: ../gio/gdesktopappinfo.c:3749 #, c-format msgid "Custom definition for %s" msgstr "Định nghĩa riêng cho %s" #: ../gio/gdrive.c:392 msgid "drive doesn't implement eject" msgstr "ổ đĩa không có chức năng đẩy ra" #. Translators: This is an error #. * message for drive objects that #. * don't implement any of eject or eject_with_operation. #: ../gio/gdrive.c:470 msgid "drive doesn't implement eject or eject_with_operation" msgstr "" "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)" #: ../gio/gdrive.c:546 msgid "drive doesn't implement polling for media" msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không" #: ../gio/gdrive.c:751 msgid "drive doesn't implement start" msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)" #: ../gio/gdrive.c:853 msgid "drive doesn't implement stop" msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)" #: ../gio/gdummytlsbackend.c:189 ../gio/gdummytlsbackend.c:311 #: ../gio/gdummytlsbackend.c:401 msgid "TLS support is not available" msgstr "Không hỗ trợ TLS" #: ../gio/gemblem.c:323 #, c-format msgid "Can't handle version %d of GEmblem encoding" msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem" #: ../gio/gemblem.c:333 #, c-format msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblem encoding" msgstr "Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)" #: ../gio/gemblemedicon.c:362 #, c-format msgid "Can't handle version %d of GEmblemedIcon encoding" msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon" #: ../gio/gemblemedicon.c:372 #, c-format msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblemedIcon encoding" msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)" #: ../gio/gemblemedicon.c:395 msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon" msgstr "Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon" #: ../gio/gfile.c:968 ../gio/gfile.c:1206 ../gio/gfile.c:1344 #: ../gio/gfile.c:1582 ../gio/gfile.c:1637 ../gio/gfile.c:1695 #: ../gio/gfile.c:1779 ../gio/gfile.c:1836 ../gio/gfile.c:1900 #: ../gio/gfile.c:1955 ../gio/gfile.c:3603 ../gio/gfile.c:3658 #: ../gio/gfile.c:3893 ../gio/gfile.c:3935 ../gio/gfile.c:4398 #: ../gio/gfile.c:4809 ../gio/gfile.c:4894 ../gio/gfile.c:4984 #: ../gio/gfile.c:5081 ../gio/gfile.c:5168 ../gio/gfile.c:5269 #: ../gio/gfile.c:7788 ../gio/gfile.c:7878 ../gio/gfile.c:7962 #: ../gio/win32/gwinhttpfile.c:437 msgid "Operation not supported" msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" #. Translators: This is an error message when #. * trying to find the enclosing (user visible) #. * mount of a file, but none exists. #. #. Translators: This is an error message when trying to #. * find the enclosing (user visible) mount of a file, but #. * none exists. #. Translators: This is an error message when trying to find #. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none #. * exists. #: ../gio/gfile.c:1467 ../gio/glocalfile.c:1103 ../gio/glocalfile.c:1114 #: ../gio/glocalfile.c:1127 msgid "Containing mount does not exist" msgstr "Bộ gắn chứa không tồn tại" #: ../gio/gfile.c:2514 ../gio/glocalfile.c:2337 msgid "Can't copy over directory" msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục" #: ../gio/gfile.c:2574 msgid "Can't copy directory over directory" msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục" #: ../gio/gfile.c:2582 ../gio/glocalfile.c:2346 msgid "Target file exists" msgstr "Tập tin đích đã có" #: ../gio/gfile.c:2601 msgid "Can't recursively copy directory" msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục" #: ../gio/gfile.c:2883 msgid "Splice not supported" msgstr "Chức năng nối bện không được hỗ trợ" #: ../gio/gfile.c:2887 #, c-format msgid "Error splicing file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi nối bện tập tin: %s" #: ../gio/gfile.c:3018 msgid "Copy (reflink/clone) between mounts is not supported" msgstr "Chép (reflink/clone) giữa các điểm gắn kết không được hỗ trợ" #: ../gio/gfile.c:3022 msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or invalid" msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không hợp lệ" #: ../gio/gfile.c:3027 msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or didn't work" msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không chạy" #: ../gio/gfile.c:3090 msgid "Can't copy special file" msgstr "Không thể sao chép tập tin đặc biệt" #: ../gio/gfile.c:3883 msgid "Invalid symlink value given" msgstr "Đưa ra giá trị liên kết mềm không hợp lệ" #: ../gio/gfile.c:4044 msgid "Trash not supported" msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ" #: ../gio/gfile.c:4156 #, c-format msgid "File names cannot contain '%c'" msgstr "Tên tập tin không thể chứa “%c”" #: ../gio/gfile.c:6580 ../gio/gvolume.c:363 msgid "volume doesn't implement mount" msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (gắn)" #: ../gio/gfile.c:6689 msgid "No application is registered as handling this file" msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này" #: ../gio/gfileenumerator.c:212 msgid "Enumerator is closed" msgstr "Bộ đếm bị đóng" #: ../gio/gfileenumerator.c:219 ../gio/gfileenumerator.c:278 #: ../gio/gfileenumerator.c:377 ../gio/gfileenumerator.c:476 msgid "File enumerator has outstanding operation" msgstr "Bộ đếm tập tin có thao tác còn chạy" #: ../gio/gfileenumerator.c:368 ../gio/gfileenumerator.c:467 msgid "File enumerator is already closed" msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng" #: ../gio/gfileicon.c:236 #, c-format msgid "Can't handle version %d of GFileIcon encoding" msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GFileIcon" #: ../gio/gfileicon.c:246 msgid "Malformed input data for GFileIcon" msgstr "Dữ liệu nhập dạng sai cho GFileIcon" #: ../gio/gfileinputstream.c:149 ../gio/gfileinputstream.c:394 #: ../gio/gfileiostream.c:167 ../gio/gfileoutputstream.c:164 #: ../gio/gfileoutputstream.c:497 msgid "Stream doesn't support query_info" msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm “query_info”" #: ../gio/gfileinputstream.c:325 ../gio/gfileiostream.c:379 #: ../gio/gfileoutputstream.c:371 msgid "Seek not supported on stream" msgstr "Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng" #: ../gio/gfileinputstream.c:369 msgid "Truncate not allowed on input stream" msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào" #: ../gio/gfileiostream.c:455 ../gio/gfileoutputstream.c:447 msgid "Truncate not supported on stream" msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng" #: ../gio/ghttpproxy.c:136 msgid "Bad HTTP proxy reply" msgstr "Trả lời ủy nhiệm HTTP sai" #: ../gio/ghttpproxy.c:152 msgid "HTTP proxy connection not allowed" msgstr "Không cho phép kết nối ủy nhiệm HTTP" #: ../gio/ghttpproxy.c:157 msgid "HTTP proxy authentication failed" msgstr "Gặp lỗi khi xác thực ủy nhiệm HTTP" #: ../gio/ghttpproxy.c:160 msgid "HTTP proxy authentication required" msgstr "Cần xác thực ủy nhiệm HTTP" #: ../gio/ghttpproxy.c:164 #, c-format msgid "HTTP proxy connection failed: %i" msgstr "Kết nối ủy nhiệm HTTP gặp lỗi: %i" #: ../gio/ghttpproxy.c:260 msgid "HTTP proxy server closed connection unexpectedly." msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm HTTP đã đóng bất ngờ." #: ../gio/gicon.c:290 #, c-format msgid "Wrong number of tokens (%d)" msgstr "Số các hiệu bài không đúng (%d)" #: ../gio/gicon.c:310 #, c-format msgid "No type for class name %s" msgstr "Không có kiểu cho tên lớp %s" #: ../gio/gicon.c:320 #, c-format msgid "Type %s does not implement the GIcon interface" msgstr "Kiểu %s không thực hiện giao diện GIcon" #: ../gio/gicon.c:331 #, c-format msgid "Type %s is not classed" msgstr "Kiểu %s không được đặt lớp" #: ../gio/gicon.c:345 #, c-format msgid "Malformed version number: %s" msgstr "Số thứ tự phiên bản dạng sai: %s" #: ../gio/gicon.c:359 #, c-format msgid "Type %s does not implement from_tokens() on the GIcon interface" msgstr "Kiểu %s không thực hiện “from_tokens()” trên giao diện GIcon" #: ../gio/gicon.c:461 msgid "Can't handle the supplied version of the icon encoding" msgstr "Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng" #: ../gio/ginetaddressmask.c:182 msgid "No address specified" msgstr "Chưa chỉ định địa chỉ" #: ../gio/ginetaddressmask.c:190 #, c-format msgid "Length %u is too long for address" msgstr "%u là quá dài cho địa chỉ" #: ../gio/ginetaddressmask.c:223 msgid "Address has bits set beyond prefix length" msgstr "Địa chỉ đặt bit vượt độ dài tiền tố" #: ../gio/ginetaddressmask.c:300 #, c-format msgid "Could not parse '%s' as IP address mask" msgstr "không thể phân tích “%s” làm mặt nạ địa chỉ IP" #: ../gio/ginetsocketaddress.c:196 ../gio/ginetsocketaddress.c:213 #: ../gio/gunixsocketaddress.c:209 msgid "Not enough space for socket address" msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ socket" #: ../gio/ginetsocketaddress.c:228 msgid "Unsupported socket address" msgstr "Địa chỉ socket không hỗ trợ" #: ../gio/ginputstream.c:185 msgid "Input stream doesn't implement read" msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc" #. Translators: This is an error you get if there is already an #. * operation running against this stream when you try to start #. * one #. Translators: This is an error you get if there is #. * already an operation running against this stream when #. * you try to start one #: ../gio/ginputstream.c:1212 ../gio/giostream.c:288 #: ../gio/goutputstream.c:1664 msgid "Stream has outstanding operation" msgstr "Luồng có thao tác còn chạy" #: ../gio/glib-compile-resources.c:142 ../gio/glib-compile-schemas.c:1453 #, c-format msgid "Element <%s> not allowed inside <%s>" msgstr "Không cho phép phần tử <%s> bên trong <%s>" #: ../gio/glib-compile-resources.c:146 #, c-format msgid "Element <%s> not allowed at toplevel" msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất" #: ../gio/glib-compile-resources.c:236 #, c-format msgid "File %s appears multiple times in the resource" msgstr "Tập tin %s xuất hiện nhiều lần trong tài nguyên" #: ../gio/glib-compile-resources.c:249 #, c-format msgid "Failed to locate '%s' in any source directory" msgstr "Lỗi định vị “%s” trong thư mục nguồn" #: ../gio/glib-compile-resources.c:260 #, c-format msgid "Failed to locate '%s' in current directory" msgstr "Lỗi định vị “%s” trong thư mục hiện thời" #: ../gio/glib-compile-resources.c:288 #, c-format msgid "Unknown processing option \"%s\"" msgstr "Không biết tùy chọn xử lý \"%s\"" #: ../gio/glib-compile-resources.c:306 ../gio/glib-compile-resources.c:352 #, c-format msgid "Failed to create temp file: %s" msgstr "Không tạo được tập tin tạm: %s" #: ../gio/glib-compile-resources.c:380 #, c-format msgid "Error reading file %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin %s: %s" #: ../gio/glib-compile-resources.c:400 #, c-format msgid "Error compressing file %s" msgstr "Gặp lỗi khi nén tập tin %s" #: ../gio/glib-compile-resources.c:464 ../gio/glib-compile-schemas.c:1565 #, c-format msgid "text may not appear inside <%s>" msgstr "văn bản không thể xuất hiện bên trong <%s>" #: ../gio/glib-compile-resources.c:589 msgid "name of the output file" msgstr "tên tập tin xuất" #: ../gio/glib-compile-resources.c:590 msgid "" "The directories where files are to be read from (default to current " "directory)" msgstr "Thư mục chứa tập tin cần đọc (mặc định là thư mục hiện thời)" #: ../gio/glib-compile-resources.c:590 ../gio/glib-compile-schemas.c:1994 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2023 msgid "DIRECTORY" msgstr "THƯ MỤC" #: ../gio/glib-compile-resources.c:591 msgid "" "Generate output in the format selected for by the target filename extension" msgstr "" "Phát sinh kết quả theo định dạng chọn theo phần mở rộng tên tập tin đích" #: ../gio/glib-compile-resources.c:592 msgid "Generate source header" msgstr "Phát sinh header mã nguồn" #: ../gio/glib-compile-resources.c:593 msgid "Generate sourcecode used to link in the resource file into your code" msgstr "Phát sinh mã nguồn để liên kết trong tập tin tài nguyên vào mã của bạn" #: ../gio/glib-compile-resources.c:594 msgid "Generate dependency list" msgstr "Phát sinh danh sách phụ thuộc" #: ../gio/glib-compile-resources.c:595 msgid "Don't automatically create and register resource" msgstr "Không tự động tạo và đăng ký tài nguyên" #: ../gio/glib-compile-resources.c:596 msgid "Don't export functions; declare them G_GNUC_INTERNAL" msgstr "Không xuất hàm; khai báo là G_GNUC_INTERNAL" #: ../gio/glib-compile-resources.c:597 msgid "C identifier name used for the generated source code" msgstr "Tên định danh C cho mã nguồn phát sinh" #: ../gio/glib-compile-resources.c:623 msgid "" "Compile a resource specification into a resource file.\n" "Resource specification files have the extension .gresource.xml,\n" "and the resource file have the extension called .gresource." msgstr "" "Biên dịch đặc tả tài nguyên thành tập tin tài nguyên.\n" "Tập tin đặc tả tài nguyên có đuôi .gresource.xml,\n" "và tập tin tài nguyên có đuôi .gresource." #: ../gio/glib-compile-resources.c:639 #, c-format msgid "You should give exactly one file name\n" msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên tập tin\n" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:772 msgid "empty names are not permitted" msgstr "không cho phép tên rỗng" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:782 #, c-format msgid "invalid name '%s': names must begin with a lowercase letter" msgstr "tên không hợp lệ “%s”: tên phải bắt đầu bằng chữ thường" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:794 #, c-format msgid "" "invalid name '%s': invalid character '%c'; only lowercase letters, numbers " "and hyphen ('-') are permitted." msgstr "" "tên không hợp lệ “%s”: ký tự không hợp lệ “%c'; chỉ được dùng chữ thường, số " "hoặc dấu gạch ngang (“-”)." #: ../gio/glib-compile-schemas.c:803 #, c-format msgid "invalid name '%s': two successive hyphens ('--') are not permitted." msgstr "" "tên không hợp lệ “%s”: không được dùng hai gạch ngang liên tiếp (“--”)." #: ../gio/glib-compile-schemas.c:812 #, c-format msgid "invalid name '%s': the last character may not be a hyphen ('-')." msgstr "tên không hợp lệ “%s”: ký tự cuối không thể là gạch ngang (“-”)." #: ../gio/glib-compile-schemas.c:820 #, c-format msgid "invalid name '%s': maximum length is 1024" msgstr "tên không hợp lệ “%s”: độ dài tối đa là 1024" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:889 #, c-format msgid " already specified" msgstr " đã được định nghĩa rồi" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:915 msgid "cannot add keys to a 'list-of' schema" msgstr "không thể thêm khóa vào lược đồ “list-of”" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:926 #, c-format msgid " already specified" msgstr " đã được định nghĩa rồi" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:944 #, c-format msgid "" " shadows in ; use " "to modify value" msgstr "" " che trong ; dùng " "để thay đổi giá trị" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:955 #, c-format msgid "" "exactly one of 'type', 'enum' or 'flags' must be specified as an attribute " "to " msgstr "" "thuộc tính của chỉ có thể là duy nhất một trong “type”, “enum” hoặc " "“flags”" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:974 #, c-format msgid "<%s id='%s'> not (yet) defined." msgstr "<%s id='%s'> chưa định nghĩa." #: ../gio/glib-compile-schemas.c:989 #, c-format msgid "invalid GVariant type string '%s'" msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ “%s”" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1019 msgid " given but schema isn't extending anything" msgstr " được ghi nhưng lược đồ không có gì để mở rộng" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1032 #, c-format msgid "no to override" msgstr "không có để ghi đè" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1040 #, c-format msgid " already specified" msgstr " đã được định nghĩa rồi" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1111 #, c-format msgid " already specified" msgstr " đã được định nghĩa rồi" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1123 #, c-format msgid " extends not yet existing schema '%s'" msgstr "mở rộng chưa có trong lược đồ “%s”" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1139 #, c-format msgid " is list of not yet existing schema '%s'" msgstr " là danh sách của lược đồ chưa tồn tại “%s”" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1147 #, c-format msgid "Can not be a list of a schema with a path" msgstr "Không thể là danh sách của lược đồ hoặc đường dẫn" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1157 #, c-format msgid "Can not extend a schema with a path" msgstr "Không thể mở rộng lược đồ với một đường dẫn" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1167 #, c-format msgid "" " is a list, extending which is not a list" msgstr "" " là danh sách, mở rộng không phải là một " "danh sách" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1177 #, c-format msgid "" " extends but '%s' " "does not extend '%s'" msgstr "" " mở rộng nhưng " "“%s” không mở rộng “%s”" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1194 #, c-format msgid "a path, if given, must begin and end with a slash" msgstr "đường dẫn nếu có phải bắt đầu bằng dấu “/”" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1201 #, c-format msgid "the path of a list must end with ':/'" msgstr "đường dẫn danh sách phải bắt đầu bằng “:/”" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1233 #, c-format msgid "<%s id='%s'> already specified" msgstr "<%s id='%s'> đã được định nghĩa rồi" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1457 #, c-format msgid "Element <%s> not allowed at the top level" msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất" #. Translators: Do not translate "--strict". #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1752 ../gio/glib-compile-schemas.c:1823 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1899 #, c-format msgid "--strict was specified; exiting.\n" msgstr "--strict đã được chỉ định; đang thoát.\n" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1760 #, c-format msgid "This entire file has been ignored.\n" msgstr "Toàn bộ tập tin này bị bỏ qua.\n" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1819 #, c-format msgid "Ignoring this file.\n" msgstr "Bỏ qua tập tin này.\n" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1859 #, c-format msgid "No such key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s'" msgstr "" "Không có khóa “%s” trong lược đồ “%s” như được định nghĩa trong tập tin ghi " "đè “%s”" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1865 ../gio/glib-compile-schemas.c:1923 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1951 #, c-format msgid "; ignoring override for this key.\n" msgstr "; bỏ qua ghi đè cho khóa này.\n" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1869 ../gio/glib-compile-schemas.c:1927 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1955 #, c-format msgid " and --strict was specified; exiting.\n" msgstr "và có dùng --strict; thoát.\n" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1885 #, c-format msgid "" "error parsing key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s': %s." msgstr "" "lỗi phân tích khóa “%s” trong lược đồ “%s” như định nghĩa trong tập tin ghi " "đè “%s”: %s." #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1895 #, c-format msgid "Ignoring override for this key.\n" msgstr "Bỏ qua ghi đè khóa này.\n" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1913 #, c-format msgid "" "override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is outside the " "range given in the schema" msgstr "" "ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” ngoài phạm vi " "schema" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1941 #, c-format msgid "" "override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is not in the " "list of valid choices" msgstr "" "ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” không nằm " "trong danh sách lựa chọn hợp lệ" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1994 msgid "where to store the gschemas.compiled file" msgstr "nơi lưu tập tin gschemas.compiled" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1995 msgid "Abort on any errors in schemas" msgstr "Buộc hủy nếu gặp bất cứ lỗi gì trong lược đồ" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1996 msgid "Do not write the gschema.compiled file" msgstr "Không ghi tập tin gschemas.compiled" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1997 msgid "Do not enforce key name restrictions" msgstr "Không áp đặt ràng buộc tên khóa" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2026 msgid "" "Compile all GSettings schema files into a schema cache.\n" "Schema files are required to have the extension .gschema.xml,\n" "and the cache file is called gschemas.compiled." msgstr "" "Biên dịch tất cả tập tin GSettings schema thành schema cache.\n" "Tập tin schema cần có phần mở rộng .gschema.xml,\n" "và tập tin cache tên là gschemas.compiled." #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2042 #, c-format msgid "You should give exactly one directory name\n" msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên thư mục\n" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2081 #, c-format msgid "No schema files found: " msgstr "Không tìm thấy tập tin lược đồ: " #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2084 #, c-format msgid "doing nothing.\n" msgstr "không làm gì cả.\n" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2087 #, c-format msgid "removed existing output file.\n" msgstr "đã xóa tập tin kết xuất hiện có.\n" #: ../gio/glocaldirectorymonitor.c:224 msgid "Unable to find default local directory monitor type" msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định" #: ../gio/glocalfile.c:604 ../gio/win32/gwinhttpfile.c:420 #, c-format msgid "Invalid filename %s" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s" #: ../gio/glocalfile.c:981 #, c-format msgid "Error getting filesystem info: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s" #: ../gio/glocalfile.c:1149 msgid "Can't rename root directory" msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc" #: ../gio/glocalfile.c:1169 ../gio/glocalfile.c:1195 #, c-format msgid "Error renaming file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s" #: ../gio/glocalfile.c:1178 msgid "Can't rename file, filename already exists" msgstr "Không thể đổi tên tập tin, tên tập tin đã có" #: ../gio/glocalfile.c:1191 ../gio/glocalfile.c:2210 ../gio/glocalfile.c:2239 #: ../gio/glocalfile.c:2399 ../gio/glocalfileoutputstream.c:549 msgid "Invalid filename" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" #: ../gio/glocalfile.c:1358 ../gio/glocalfile.c:1382 msgid "Can't open directory" msgstr "Không thể mở thư mục" #: ../gio/glocalfile.c:1366 #, c-format msgid "Error opening file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s" #: ../gio/glocalfile.c:1507 #, c-format msgid "Error removing file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s" #: ../gio/glocalfile.c:1887 #, c-format msgid "Error trashing file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác: %s" #: ../gio/glocalfile.c:1910 #, c-format msgid "Unable to create trash dir %s: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục thùng rác %s: %s" #: ../gio/glocalfile.c:1931 msgid "Unable to find toplevel directory for trash" msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho thùng rác" #: ../gio/glocalfile.c:2010 ../gio/glocalfile.c:2030 msgid "Unable to find or create trash directory" msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục thùng rác" #: ../gio/glocalfile.c:2064 #, c-format msgid "Unable to create trashing info file: %s" msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin thùng rác: %s" #: ../gio/glocalfile.c:2095 ../gio/glocalfile.c:2100 ../gio/glocalfile.c:2180 #: ../gio/glocalfile.c:2187 #, c-format msgid "Unable to trash file: %s" msgstr "Không thể chuyển tập tin vào thùng rác: %s" #: ../gio/glocalfile.c:2188 ../glib/gregex.c:281 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: ../gio/glocalfile.c:2214 #, c-format msgid "Error creating directory: %s" msgstr "Lỗi tạo thư mục: %s" #: ../gio/glocalfile.c:2243 #, c-format msgid "Filesystem does not support symbolic links" msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết mềm" #: ../gio/glocalfile.c:2247 #, c-format msgid "Error making symbolic link: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm: %s" #: ../gio/glocalfile.c:2309 ../gio/glocalfile.c:2403 #, c-format msgid "Error moving file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s" #: ../gio/glocalfile.c:2332 msgid "Can't move directory over directory" msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục" #: ../gio/glocalfile.c:2359 ../gio/glocalfileoutputstream.c:925 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:939 ../gio/glocalfileoutputstream.c:954 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:970 ../gio/glocalfileoutputstream.c:984 msgid "Backup file creation failed" msgstr "Lỗi tạo tập tin sao lưu" #: ../gio/glocalfile.c:2378 #, c-format msgid "Error removing target file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s" #: ../gio/glocalfile.c:2392 msgid "Move between mounts not supported" msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ gắn" #: ../gio/glocalfile.c:2603 #, c-format msgid "Could not determine the disk usage of %s: %s" msgstr "Không thể dò tìm dung lượng đĩa tiêu dùng của %s: %s" #: ../gio/glocalfileinfo.c:721 msgid "Attribute value must be non-NULL" msgstr "Giá trị thuộc tính phải có giá trị" #: ../gio/glocalfileinfo.c:728 msgid "Invalid attribute type (string expected)" msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi)" #: ../gio/glocalfileinfo.c:735 msgid "Invalid extended attribute name" msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ" #: ../gio/glocalfileinfo.c:775 #, c-format msgid "Error setting extended attribute '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng “%s”: %s" #: ../gio/glocalfileinfo.c:1556 msgid " (invalid encoding)" msgstr " (bảng mã không hợp lệ)" #: ../gio/glocalfileinfo.c:1747 ../gio/glocalfileoutputstream.c:803 #, c-format msgid "Error when getting information for file '%s': %s" msgstr "Lỗi lấy thông tin cho tập tin “%s”: %s" #: ../gio/glocalfileinfo.c:1998 #, c-format msgid "Error when getting information for file descriptor: %s" msgstr "Lỗi lấy thông tin cho bộ mô tả tập tin: %s" #: ../gio/glocalfileinfo.c:2043 msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)" msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)" #: ../gio/glocalfileinfo.c:2061 msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)" msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)" #: ../gio/glocalfileinfo.c:2080 ../gio/glocalfileinfo.c:2099 msgid "Invalid attribute type (byte string expected)" msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)" #: ../gio/glocalfileinfo.c:2134 msgid "Cannot set permissions on symlinks" msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết mềm" #: ../gio/glocalfileinfo.c:2150 #, c-format msgid "Error setting permissions: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s" #: ../gio/glocalfileinfo.c:2201 #, c-format msgid "Error setting owner: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu: %s" #: ../gio/glocalfileinfo.c:2224 msgid "symlink must be non-NULL" msgstr "liên kết mềm phải có giá trị" #: ../gio/glocalfileinfo.c:2234 ../gio/glocalfileinfo.c:2253 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2264 #, c-format msgid "Error setting symlink: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: %s" #: ../gio/glocalfileinfo.c:2243 msgid "Error setting symlink: file is not a symlink" msgstr "" "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: tập tin không phải là liên kết tượng trưng" #: ../gio/glocalfileinfo.c:2369 #, c-format msgid "Error setting modification or access time: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đặt thời gian sửa đổi hoặc truy cập: %s" #: ../gio/glocalfileinfo.c:2392 msgid "SELinux context must be non-NULL" msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL" #: ../gio/glocalfileinfo.c:2407 #, c-format msgid "Error setting SELinux context: %s" msgstr "Lỗi đặt ngữ cảnh SELinux: %s" #: ../gio/glocalfileinfo.c:2414 msgid "SELinux is not enabled on this system" msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này" #: ../gio/glocalfileinfo.c:2506 #, c-format msgid "Setting attribute %s not supported" msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s" #: ../gio/glocalfileinputstream.c:168 ../gio/glocalfileoutputstream.c:694 #, c-format msgid "Error reading from file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tập tin: %s" #: ../gio/glocalfileinputstream.c:199 ../gio/glocalfileinputstream.c:211 #: ../gio/glocalfileinputstream.c:225 ../gio/glocalfileinputstream.c:333 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:456 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1002 #, c-format msgid "Error seeking in file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trong tập tin: %s" #: ../gio/glocalfileinputstream.c:255 ../gio/glocalfileoutputstream.c:246 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:340 #, c-format msgid "Error closing file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s" #: ../gio/glocalfilemonitor.c:145 msgid "Unable to find default local file monitor type" msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định" #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:194 ../gio/glocalfileoutputstream.c:226 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:715 #, c-format msgid "Error writing to file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s" #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:273 #, c-format msgid "Error removing old backup link: %s" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên kết sao lưu cũ : %s" #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:287 ../gio/glocalfileoutputstream.c:300 #, c-format msgid "Error creating backup copy: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo bản sao lưu : %s" #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:318 #, c-format msgid "Error renaming temporary file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời: %s" #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:502 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1053 #, c-format msgid "Error truncating file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s" #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:555 ../gio/glocalfileoutputstream.c:785 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1034 ../gio/gsubprocess.c:360 #, c-format msgid "Error opening file '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin “%s”: %s" #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:816 msgid "Target file is a directory" msgstr "Tập tin đích là một thư mục" #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:821 msgid "Target file is not a regular file" msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường" #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:833 msgid "The file was externally modified" msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài" #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1018 #, c-format msgid "Error removing old file: %s" msgstr "Lỗi xóa tập tin cũ: %s" #: ../gio/gmemoryinputstream.c:471 ../gio/gmemoryoutputstream.c:769 msgid "Invalid GSeekType supplied" msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ" #: ../gio/gmemoryinputstream.c:481 msgid "Invalid seek request" msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ" #: ../gio/gmemoryinputstream.c:505 msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream" msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream" #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:565 msgid "Memory output stream not resizable" msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước" #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:581 msgid "Failed to resize memory output stream" msgstr "Lỗi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ" #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:671 msgid "" "Amount of memory required to process the write is larger than available " "address space" msgstr "" "Việc ghi này yêu cầu một vùng nhớ lớn hơn sức chứa địa chỉ sẵn có hiện tại" #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:779 msgid "Requested seek before the beginning of the stream" msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng trước đầu của luồng" #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:794 msgid "Requested seek beyond the end of the stream" msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng sau cuối của luồng" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement unmount. #: ../gio/gmount.c:393 msgid "mount doesn't implement \"unmount\"" msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" (bỏ gắn)" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement eject. #: ../gio/gmount.c:469 msgid "mount doesn't implement \"eject\"" msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement any of unmount or unmount_with_operation. #: ../gio/gmount.c:547 msgid "mount doesn't implement \"unmount\" or \"unmount_with_operation\"" msgstr "" "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation" "\" (bỏ gắn)" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement any of eject or eject_with_operation. #: ../gio/gmount.c:632 msgid "mount doesn't implement \"eject\" or \"eject_with_operation\"" msgstr "" "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation" "\" (đầy ra)" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement remount. #: ../gio/gmount.c:720 msgid "mount doesn't implement \"remount\"" msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"remount\" (gắn lại)" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement content type guessing. #: ../gio/gmount.c:802 msgid "mount doesn't implement content type guessing" msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement content type guessing. #: ../gio/gmount.c:889 msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing" msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ" #: ../gio/gnetworkaddress.c:383 #, c-format msgid "Hostname '%s' contains '[' but not ']'" msgstr "Tên máy “%s” có chứa “[” nhưng không có “]”" #: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:199 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:302 msgid "Network unreachable" msgstr "Mạng không thể tiếp cận" #: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:237 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:267 msgid "Host unreachable" msgstr "Máy không thể tiếp cận" #: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:96 ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:108 #: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:127 #, c-format msgid "Could not create network monitor: %s" msgstr "không thể tạo trình theo dõi mạng: %s" #: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:117 msgid "Could not create network monitor: " msgstr "Không thể tạo trình theo dõi mạng: " #: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:175 msgid "Could not get network status: " msgstr "Không thể lấy trạng thái mạng: " #: ../gio/gnetworkmonitornm.c:278 #, c-format msgid "NetworkManager version too old" msgstr "Phiên bản của Trình quản lý mạng là quá cũ" #: ../gio/goutputstream.c:209 ../gio/goutputstream.c:557 msgid "Output stream doesn't implement write" msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)" #: ../gio/goutputstream.c:518 ../gio/goutputstream.c:1218 msgid "Source stream is already closed" msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng" #: ../gio/gresolver.c:331 ../gio/gthreadedresolver.c:116 #: ../gio/gthreadedresolver.c:126 #, c-format msgid "Error resolving '%s': %s" msgstr "Lỗi phân giải “%s”: %s" #: ../gio/gresource.c:298 ../gio/gresource.c:546 ../gio/gresource.c:563 #: ../gio/gresource.c:684 ../gio/gresource.c:753 ../gio/gresource.c:814 #: ../gio/gresource.c:894 ../gio/gresourcefile.c:452 #: ../gio/gresourcefile.c:553 ../gio/gresourcefile.c:655 #, c-format msgid "The resource at '%s' does not exist" msgstr "Tài nguyên tại “%s” không tồn tại" #: ../gio/gresource.c:463 #, c-format msgid "The resource at '%s' failed to decompress" msgstr "Tài nguyên tại “%s” gặp lỗi giải nén" #: ../gio/gresourcefile.c:651 #, c-format msgid "The resource at '%s' is not a directory" msgstr "Tài nguyên tại “%s” không phải là thư mục" #: ../gio/gresourcefile.c:859 msgid "Input stream doesn't implement seek" msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng seek" #: ../gio/gresource-tool.c:491 msgid "List sections containing resources in an elf FILE" msgstr "Danh sách phần chứa tài nguyên của tập tin elf" #: ../gio/gresource-tool.c:497 msgid "" "List resources\n" "If SECTION is given, only list resources in this section\n" "If PATH is given, only list matching resources" msgstr "" "Danh sách tài nguyên\n" "Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n" "Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp" #: ../gio/gresource-tool.c:500 ../gio/gresource-tool.c:510 msgid "FILE [PATH]" msgstr "TẬP-TIN [ĐƯỜNG-DẪN]" #: ../gio/gresource-tool.c:501 ../gio/gresource-tool.c:511 #: ../gio/gresource-tool.c:518 msgid "SECTION" msgstr "PHẦN" #: ../gio/gresource-tool.c:506 msgid "" "List resources with details\n" "If SECTION is given, only list resources in this section\n" "If PATH is given, only list matching resources\n" "Details include the section, size and compression" msgstr "" "Danh sách tài nguyên chi tiết\n" "Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n" "Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp\n" "Chi tiết bao gồm phần, kích thước và nén" #: ../gio/gresource-tool.c:516 msgid "Extract a resource file to stdout" msgstr "Trích tập tin tài nguyên ra đầu ra" #: ../gio/gresource-tool.c:517 msgid "FILE PATH" msgstr "ĐƯỜNG DẪN" #: ../gio/gresource-tool.c:531 msgid "" "Usage:\n" " gresource [--section SECTION] COMMAND [ARGS...]\n" "\n" "Commands:\n" " help Show this information\n" " sections List resource sections\n" " list List resources\n" " details List resources with details\n" " extract Extract a resource\n" "\n" "Use 'gresource help COMMAND' to get detailed help.\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng:\n" " gresource [--section PHẦN] LỆNH [THAM-SỐ…]\n" "\n" "Lệnh:\n" " help Hiện thông tin này\n" " sections Liệt kê các phần tài nguyên\n" " list Liệt kê tài nguyên\n" " details Liêt kê tài nguyên chi tiết\n" " extract Trích tài nguyên\n" "\n" "Dùng “gresource help LỆNH” để biết chi tiết.\n" "\n" #: ../gio/gresource-tool.c:545 #, c-format msgid "" "Usage:\n" " gresource %s%s%s %s\n" "\n" "%s\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng:\n" " gresource %s%s%s %s\n" "\n" "%s\n" "\n" #: ../gio/gresource-tool.c:552 msgid " SECTION An (optional) elf section name\n" msgstr " PHẦN Tên phần elf (tùy chọn)\n" #: ../gio/gresource-tool.c:556 ../gio/gsettings-tool.c:648 msgid " COMMAND The (optional) command to explain\n" msgstr " LỆNH Lệnh để giải thích (tùy chọn)\n" #: ../gio/gresource-tool.c:562 msgid " FILE An elf file (a binary or a shared library)\n" msgstr " TẬP TIN Tẹn tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n" #: ../gio/gresource-tool.c:565 msgid "" " FILE An elf file (a binary or a shared library)\n" " or a compiled resource file\n" msgstr "" " TẬP TIN Tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n" " hoặc tập tin tài nguyên đã biên dịch\n" #: ../gio/gresource-tool.c:569 msgid "[PATH]" msgstr "[ĐƯỜNG DẪN]" #: ../gio/gresource-tool.c:571 msgid " PATH An (optional) resource path (may be partial)\n" msgstr " ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tùy chọn)\n" #: ../gio/gresource-tool.c:572 msgid "PATH" msgstr "ĐƯỜNG DẪN" #: ../gio/gresource-tool.c:574 msgid " PATH A resource path\n" msgstr " ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:51 ../gio/gsettings-tool.c:72 #, c-format msgid "No such schema '%s'\n" msgstr "Không có lược đồ “%s”\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:57 #, c-format msgid "Schema '%s' is not relocatable (path must not be specified)\n" msgstr "Lược đồ “%s” không thể tái định vị (không cần chỉ định đường dấn)\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:78 #, c-format msgid "Schema '%s' is relocatable (path must be specified)\n" msgstr "Lược đồ “%s” có thể tái định vị (cần chỉ định đường dẫn)\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:92 #, c-format msgid "Empty path given.\n" msgstr "Đường dẫn rỗng.\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:98 #, c-format msgid "Path must begin with a slash (/)\n" msgstr "Đường dẫn phải bắt đầu bằng dấu “/”\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:104 #, c-format msgid "Path must end with a slash (/)\n" msgstr "Đường dẫn phải kết thúc bằng dấu “/”\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:110 #, c-format msgid "Path must not contain two adjacent slashes (//)\n" msgstr "Đường dẫn không được chứa hai dấu gạch chéo liên tiếp (//)\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:490 #, c-format msgid "The provided value is outside of the valid range\n" msgstr "Giá trị cung cấp ngoài phạm vi hợp lệ\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:497 #, c-format msgid "The key is not writable\n" msgstr "Khóa không ghi được\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:533 msgid "List the installed (non-relocatable) schemas" msgstr "Danh sách lược đồ (không thể tái định vị) đã cài đặt" #: ../gio/gsettings-tool.c:539 msgid "List the installed relocatable schemas" msgstr "Danh sách lược đồ (có thể thể tái định vị) đã cài đặt" #: ../gio/gsettings-tool.c:545 msgid "List the keys in SCHEMA" msgstr "Liệt kê khóa trong lược đồ" #: ../gio/gsettings-tool.c:546 ../gio/gsettings-tool.c:552 #: ../gio/gsettings-tool.c:589 msgid "SCHEMA[:PATH]" msgstr "LƯỢC_ĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN]" #: ../gio/gsettings-tool.c:551 msgid "List the children of SCHEMA" msgstr "Liệt kê con của LƯỢC_ĐỒ" #: ../gio/gsettings-tool.c:557 msgid "" "List keys and values, recursively\n" "If no SCHEMA is given, list all keys\n" msgstr "" "Danh sách khóa và giá trị, đệ quy\n" "Nếu không cho LƯỢC_ĐỒ, liệt kê mọi khóa\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:559 msgid "[SCHEMA[:PATH]]" msgstr "[LƯỢC_ĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN]]" #: ../gio/gsettings-tool.c:564 msgid "Get the value of KEY" msgstr "Lấy giá trị của KHÓA" #: ../gio/gsettings-tool.c:565 ../gio/gsettings-tool.c:571 #: ../gio/gsettings-tool.c:583 ../gio/gsettings-tool.c:595 msgid "SCHEMA[:PATH] KEY" msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN] KHÓA" #: ../gio/gsettings-tool.c:570 msgid "Query the range of valid values for KEY" msgstr "Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHÓA" #: ../gio/gsettings-tool.c:576 msgid "Set the value of KEY to VALUE" msgstr "Đặt giá trị GIÁ TRỊ cho KHÓA" #: ../gio/gsettings-tool.c:577 msgid "SCHEMA[:PATH] KEY VALUE" msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN] KHÓA GIÁ-TRỊ" #: ../gio/gsettings-tool.c:582 msgid "Reset KEY to its default value" msgstr "Phục hồi giá trị mặc định cho KHÓA" #: ../gio/gsettings-tool.c:588 msgid "Reset all keys in SCHEMA to their defaults" msgstr "Phục hồi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ về mặc định" #: ../gio/gsettings-tool.c:594 msgid "Check if KEY is writable" msgstr "Kiểm tra quyền ghi của KHÓA" #: ../gio/gsettings-tool.c:600 msgid "" "Monitor KEY for changes.\n" "If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.\n" "Use ^C to stop monitoring.\n" msgstr "" "Theo dõi thay đổi của KHÓA.\n" "Nếu không chỉ định KHÓA, theo dõi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ.\n" "Nhấn ^C để ngưng.\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:603 msgid "SCHEMA[:PATH] [KEY]" msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNGDẪN] [KHÓA]" #: ../gio/gsettings-tool.c:615 msgid "" "Usage:\n" " gsettings --version\n" " gsettings [--schemadir SCHEMADIR] COMMAND [ARGS...]\n" "\n" "Commands:\n" " help Show this information\n" " list-schemas List installed schemas\n" " list-relocatable-schemas List relocatable schemas\n" " list-keys List keys in a schema\n" " list-children List children of a schema\n" " list-recursively List keys and values, recursively\n" " range Queries the range of a key\n" " get Get the value of a key\n" " set Set the value of a key\n" " reset Reset the value of a key\n" " reset-recursively Reset all values in a given schema\n" " writable Check if a key is writable\n" " monitor Watch for changes\n" "\n" "Use 'gsettings help COMMAND' to get detailed help.\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng:\n" " gsettings --version\n" " gsettings [--schemadir SCHEMADIR] LỆNH [ĐỐI SỐ…]\n" "\n" "Commands:\n" " help Hiện thông tin này\n" " list-schemas Liệt kê schema đã cài đặt\n" " list-relocatable-schemas Liệt kê schema có thể tái định vị\n" " list-keys Liệt kê khóa trong lược đồ\n" " list-children Liệt kê khóa con trong lược đồ\n" " list-recursively Liệt kê khóa và giá trị đệ quy\n" " range Truy vấn một vùng khóa\n" " get Lấy giá trị khóa\n" " set Đặt giá trị khóa\n" " reset Đặt lại giá trị khóa\n" " reset-recursively Đặt lại mọi giá trị khóa trong lược đồ\n" " writable Kiểm tra khóa có ghi được không\n" " monitor Theo dõi thay đổi\n" "\n" "Dùng “gsettings help LỆNH” để biết chi tiết.\n" "\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:638 #, c-format msgid "" "Usage:\n" " gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s\n" "\n" "%s\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng:\n" " gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s\n" "\n" "%s\n" "\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:644 msgid " SCHEMADIR A directory to search for additional schemas\n" msgstr " SCHEMADIR Thư mục cần tìm lược đồ bổ sung\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:652 msgid "" " SCHEMA The name of the schema\n" " PATH The path, for relocatable schemas\n" msgstr "" " LƯỢC_ĐỒ Tên lược đồ\n" " PATH Đường dẫn, cho schema tái định vị\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:657 msgid " KEY The (optional) key within the schema\n" msgstr " KEY Khóa trong lược đồ (tùy chọn)\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:661 msgid " KEY The key within the schema\n" msgstr " KEY Khóa trong lược đồ\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:665 msgid " VALUE The value to set\n" msgstr " VALUE Giá trị cần đặt\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:720 #, c-format msgid "Could not load schemas from %s: %s\n" msgstr "Không thể tải lược đồ từ “%s”: %s\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:782 #, c-format msgid "Empty schema name given\n" msgstr "Tên lược đồ rỗng\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:811 #, c-format msgid "No such key '%s'\n" msgstr "Không có khóa “%s”\n" #: ../gio/gsocket.c:271 msgid "Invalid socket, not initialized" msgstr "Socket không hợp lệ, chưa được khởi tạo" #: ../gio/gsocket.c:278 #, c-format msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s" msgstr "Socket không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s" #: ../gio/gsocket.c:286 msgid "Socket is already closed" msgstr "Socket đã được đóng" #: ../gio/gsocket.c:301 ../gio/gsocket.c:3627 ../gio/gsocket.c:3682 msgid "Socket I/O timed out" msgstr "Hết giờ Socket I/O" #: ../gio/gsocket.c:448 #, c-format msgid "creating GSocket from fd: %s" msgstr "đang tạo GSocket từ fd: %s" #: ../gio/gsocket.c:476 ../gio/gsocket.c:530 ../gio/gsocket.c:537 #, c-format msgid "Unable to create socket: %s" msgstr "Không thể tạo socket: %s" #: ../gio/gsocket.c:530 msgid "Unknown family was specified" msgstr "Không biết họ đã cho" #: ../gio/gsocket.c:537 msgid "Unknown protocol was specified" msgstr "Không biết giao thức đã cho" #: ../gio/gsocket.c:1727 #, c-format msgid "could not get local address: %s" msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s" #: ../gio/gsocket.c:1770 #, c-format msgid "could not get remote address: %s" msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s" #: ../gio/gsocket.c:1831 #, c-format msgid "could not listen: %s" msgstr "không thể lắng nghe: %s" #: ../gio/gsocket.c:1930 #, c-format msgid "Error binding to address: %s" msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s" #: ../gio/gsocket.c:2045 ../gio/gsocket.c:2082 #, c-format msgid "Error joining multicast group: %s" msgstr "Lỗi tham gia nhóm multicast: %s" #: ../gio/gsocket.c:2046 ../gio/gsocket.c:2083 #, c-format msgid "Error leaving multicast group: %s" msgstr "Lỗi rời nhóm multicast: %s" #: ../gio/gsocket.c:2047 msgid "No support for source-specific multicast" msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn chỉ định" #: ../gio/gsocket.c:2269 #, c-format msgid "Error accepting connection: %s" msgstr "Lỗi chấp nhận kết nối: %s" #: ../gio/gsocket.c:2392 msgid "Connection in progress" msgstr "Kết nối đang hình thành" #: ../gio/gsocket.c:2442 msgid "Unable to get pending error: " msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: " #: ../gio/gsocket.c:2645 #, c-format msgid "Error receiving data: %s" msgstr "Lỗi nhận dữ liệu: %s" #: ../gio/gsocket.c:2820 #, c-format msgid "Error sending data: %s" msgstr "Lỗi gửi dữ liệu: %s" #: ../gio/gsocket.c:2934 #, c-format msgid "Unable to shutdown socket: %s" msgstr "Không thể tắt socket: %s" #: ../gio/gsocket.c:3013 #, c-format msgid "Error closing socket: %s" msgstr "Lỗi đóng socket: %s" #: ../gio/gsocket.c:3620 #, c-format msgid "Waiting for socket condition: %s" msgstr "Đang chờ socket: %s" #: ../gio/gsocket.c:3907 ../gio/gsocket.c:3990 ../gio/gsocket.c:4218 #, c-format msgid "Error sending message: %s" msgstr "Lỗi gửi thông điệp: %s" #: ../gio/gsocket.c:3932 msgid "GSocketControlMessage not supported on Windows" msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows" #: ../gio/gsocket.c:4546 ../gio/gsocket.c:4684 #, c-format msgid "Error receiving message: %s" msgstr "Lỗi nhận thông điệp: %s" #: ../gio/gsocket.c:4806 #, c-format msgid "Unable to read socket credentials: %s" msgstr "Không thể đọc giấy ủy nhiệm socket: %s" #: ../gio/gsocket.c:4815 msgid "g_socket_get_credentials not implemented for this OS" msgstr "g_socket_get_credentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này" #: ../gio/gsocketclient.c:176 #, c-format msgid "Could not connect to proxy server %s: " msgstr "Không thể kết nối đến máy ủy nhiệm %s: " #: ../gio/gsocketclient.c:190 #, c-format msgid "Could not connect to %s: " msgstr "Không thể kết nối đến %s: " #: ../gio/gsocketclient.c:192 msgid "Could not connect: " msgstr "không thể kết nối: " #: ../gio/gsocketclient.c:1027 ../gio/gsocketclient.c:1599 msgid "Unknown error on connect" msgstr "Lỗi lạ khi kết nối" #: ../gio/gsocketclient.c:1081 ../gio/gsocketclient.c:1535 msgid "Proxying over a non-TCP connection is not supported." msgstr "Không hỗ trợ ủy nhiệm thông qua kết nối không phải TCP." #: ../gio/gsocketclient.c:1110 ../gio/gsocketclient.c:1561 #, c-format msgid "Proxy protocol '%s' is not supported." msgstr "Không hỗ trợ giao thức ủy nhiệm “%s”." #: ../gio/gsocketlistener.c:188 msgid "Listener is already closed" msgstr "Bên lắng nghe đã đóng" #: ../gio/gsocketlistener.c:234 msgid "Added socket is closed" msgstr "Socket được thêm đã đóng" #: ../gio/gsocks4aproxy.c:118 #, c-format msgid "SOCKSv4 does not support IPv6 address '%s'" msgstr "SOCKSv4 không hỗ trợ địa chỉ IPv6 “%s”" #: ../gio/gsocks4aproxy.c:136 msgid "Username is too long for SOCKSv4 protocol" msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv4" #: ../gio/gsocks4aproxy.c:153 #, c-format msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv4 protocol" msgstr "Tên máy “%s” quá dài đối cho giao thức SOCKSv4" #: ../gio/gsocks4aproxy.c:179 msgid "The server is not a SOCKSv4 proxy server." msgstr "Máy chủ không phải là máy ủy nhiệm SOCKSv4." #: ../gio/gsocks4aproxy.c:186 msgid "Connection through SOCKSv4 server was rejected" msgstr "Kết nối qua máy chủ SOCKSv4 bị từ chối" #: ../gio/gsocks5proxy.c:153 ../gio/gsocks5proxy.c:324 #: ../gio/gsocks5proxy.c:334 msgid "The server is not a SOCKSv5 proxy server." msgstr "Máy chủ không phải máy SOCKSv5." #: ../gio/gsocks5proxy.c:167 msgid "The SOCKSv5 proxy requires authentication." msgstr "Máy ủy nhiệm SOCKSv5 cần xác thực." #: ../gio/gsocks5proxy.c:177 msgid "" "The SOCKSv5 proxy requires an authentication method that is not supported by " "GLib." msgstr "" "Máy ủy nhiệm SOCKSv5 cần dùng phương thức xác thực không được hỗ trợ bởi " "GLib." #: ../gio/gsocks5proxy.c:206 msgid "Username or password is too long for SOCKSv5 protocol." msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv5." #: ../gio/gsocks5proxy.c:236 msgid "SOCKSv5 authentication failed due to wrong username or password." msgstr "Xác thực SOCKSv5 thất bại vì sai tên người dùng hoặc mật khẩu." #: ../gio/gsocks5proxy.c:286 #, c-format msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv5 protocol" msgstr "Tên máy “%s” quá dài cho giao thức SOCKSv5" #: ../gio/gsocks5proxy.c:348 msgid "The SOCKSv5 proxy server uses unknown address type." msgstr "Máy chủ ủy nhiệm SOCKSv5 dùng kiểu địa chỉ lạ." #: ../gio/gsocks5proxy.c:355 msgid "Internal SOCKSv5 proxy server error." msgstr "Lỗi nội bộ máy chủ SOCKSv5." #: ../gio/gsocks5proxy.c:361 msgid "SOCKSv5 connection not allowed by ruleset." msgstr "Không cho phép kết nối SOCKSv5 dựa theo tập quy tắc." #: ../gio/gsocks5proxy.c:368 msgid "Host unreachable through SOCKSv5 server." msgstr "Không thể tiếp cận thông qua máy chủ SOCKSv5." #: ../gio/gsocks5proxy.c:374 msgid "Network unreachable through SOCKSv5 proxy." msgstr "Không thể tiếp cận mạng thông qua máy chủ SOCKSv5." #: ../gio/gsocks5proxy.c:380 msgid "Connection refused through SOCKSv5 proxy." msgstr "Kết nối bị từ chối thông qua máy chủ SOCKSv5." #: ../gio/gsocks5proxy.c:386 msgid "SOCKSv5 proxy does not support 'connect' command." msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ lệnh “connect” (kết nối)." #: ../gio/gsocks5proxy.c:392 msgid "SOCKSv5 proxy does not support provided address type." msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ kiểu địa chỉ cung cấp." #: ../gio/gsocks5proxy.c:398 msgid "Unknown SOCKSv5 proxy error." msgstr "Lỗi ủy nhiệm SOCKSv5 lạ." #: ../gio/gthemedicon.c:518 #, c-format msgid "Can't handle version %d of GThemedIcon encoding" msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon" #: ../gio/gthreadedresolver.c:118 msgid "No valid addresses were found" msgstr "Không tìm thấy địa chỉ hợp lệ nào" #: ../gio/gthreadedresolver.c:211 #, c-format msgid "Error reverse-resolving '%s': %s" msgstr "Lỗi phân giải ngược “%s”: %s" #: ../gio/gthreadedresolver.c:546 ../gio/gthreadedresolver.c:626 #: ../gio/gthreadedresolver.c:724 ../gio/gthreadedresolver.c:774 #, c-format msgid "No DNS record of the requested type for '%s'" msgstr "Không có loại bản ghi DNS được yêu cầu cho “%s”" #: ../gio/gthreadedresolver.c:551 ../gio/gthreadedresolver.c:729 #, c-format msgid "Temporarily unable to resolve '%s'" msgstr "Tạm thời không thể phân giải “%s”" #: ../gio/gthreadedresolver.c:556 ../gio/gthreadedresolver.c:734 #, c-format msgid "Error resolving '%s'" msgstr "Lỗi phân giải “%s”" #: ../gio/gtlscertificate.c:250 msgid "Cannot decrypt PEM-encoded private key" msgstr "Không thể giải mã khóa riêng mã hóa dạng PEM" #: ../gio/gtlscertificate.c:255 msgid "No PEM-encoded private key found" msgstr "Không tìm thấy khóa riêng mã hóa dạng PEM" #: ../gio/gtlscertificate.c:265 msgid "Could not parse PEM-encoded private key" msgstr "Không thể phân tích khóa riêng mã hóa dạng PEM" #: ../gio/gtlscertificate.c:290 msgid "No PEM-encoded certificate found" msgstr "Không tìm thấy chứng nhận mã hóa dạng PEM" #: ../gio/gtlscertificate.c:299 msgid "Could not parse PEM-encoded certificate" msgstr "Không thể phân tích chứng nhận mã hóa dạng PEM" #: ../gio/gtlspassword.c:111 msgid "" "This is the last chance to enter the password correctly before your access " "is locked out." msgstr "Đây là cơ hội cuối để nhập đúng mật khẩu trước khi truy cập bị khóa." #: ../gio/gtlspassword.c:113 msgid "" "Several password entered have been incorrect, and your access will be locked " "out after further failures." msgstr "" "Mật khẩu nhập sai đã vài lần, truy cập của bạn sẽ bị khóa để ngăn lỗi có thể " "xảy ra." #: ../gio/gtlspassword.c:115 msgid "The password entered is incorrect." msgstr "Mật khẩu nhập sai." #: ../gio/gunixconnection.c:166 ../gio/gunixconnection.c:561 #, c-format msgid "Expecting 1 control message, got %d" msgid_plural "Expecting 1 control message, got %d" msgstr[0] "Cần một thông điệp điều khiển, nhưng lại nhận được %d" #: ../gio/gunixconnection.c:182 ../gio/gunixconnection.c:573 msgid "Unexpected type of ancillary data" msgstr "Gặp dữ liệu bổ sung kiểu bất thường" #: ../gio/gunixconnection.c:200 #, c-format msgid "Expecting one fd, but got %d\n" msgid_plural "Expecting one fd, but got %d\n" msgstr[0] "Cần một fd, nhưng lại nhận được %d\n" #: ../gio/gunixconnection.c:219 msgid "Received invalid fd" msgstr "Nhận fd không hợp lệ" #: ../gio/gunixconnection.c:355 msgid "Error sending credentials: " msgstr "Lỗi gửi giấy ủy nhiệm: " #: ../gio/gunixconnection.c:503 #, c-format msgid "Error checking if SO_PASSCRED is enabled for socket: %s" msgstr "Lỗi kiểm tra nếu SO_PASSCRED được bật cho socket: %s" #: ../gio/gunixconnection.c:518 #, c-format msgid "Error enabling SO_PASSCRED: %s" msgstr "Lỗi bật SO_PASSCRED: %s" #: ../gio/gunixconnection.c:547 msgid "" "Expecting to read a single byte for receiving credentials but read zero bytes" msgstr "" "Cần đọc một byte duy nhất để nhận giấy ủy nhiệm nhưng không đọc được byte nào" #: ../gio/gunixconnection.c:587 #, c-format msgid "Not expecting control message, but got %d" msgstr "Chờ thông điệp điều khiển, nhận được %d" #: ../gio/gunixconnection.c:611 #, c-format msgid "Error while disabling SO_PASSCRED: %s" msgstr "Lỗi khi tắt SO_PASSCRED: %s" #: ../gio/gunixinputstream.c:370 ../gio/gunixinputstream.c:391 #, c-format msgid "Error reading from file descriptor: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ bộ mô tả tập tin: %s" #: ../gio/gunixinputstream.c:424 ../gio/gunixoutputstream.c:410 #, c-format msgid "Error closing file descriptor: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đóng bộ mô tả tập tin: %s" #: ../gio/gunixmounts.c:2099 ../gio/gunixmounts.c:2152 msgid "Filesystem root" msgstr "Gốc hệ thống tập tin" #: ../gio/gunixoutputstream.c:356 ../gio/gunixoutputstream.c:377 #, c-format msgid "Error writing to file descriptor: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào bộ mô tả tập tin: %s" #: ../gio/gunixsocketaddress.c:232 msgid "Abstract UNIX domain socket addresses not supported on this system" msgstr "Địa chỉ socket UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này" #: ../gio/gvolume.c:437 msgid "volume doesn't implement eject" msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)" #. Translators: This is an error #. * message for volume objects that #. * don't implement any of eject or eject_with_operation. #: ../gio/gvolume.c:514 msgid "volume doesn't implement eject or eject_with_operation" msgstr "" "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc " "\"eject_with_operation\" (đầy ra)" #: ../gio/gwin32appinfo.c:274 msgid "Can't find application" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" #: ../gio/gwin32appinfo.c:303 #, c-format msgid "Error launching application: %s" msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s" #: ../gio/gwin32appinfo.c:378 msgid "association changes not supported on win32" msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32" #: ../gio/gwin32appinfo.c:390 msgid "Association creation not supported on win32" msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32" #: ../gio/gwin32inputstream.c:344 #, c-format msgid "Error reading from handle: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ handle: %s" #: ../gio/gwin32inputstream.c:388 ../gio/gwin32outputstream.c:375 #, c-format msgid "Error closing handle: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đóng handle: %s" #: ../gio/gwin32outputstream.c:331 #, c-format msgid "Error writing to handle: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào handle: %s" #: ../gio/gzlibcompressor.c:394 ../gio/gzlibdecompressor.c:347 msgid "Not enough memory" msgstr "Không đủ bộ nhớ" #: ../gio/gzlibcompressor.c:401 ../gio/gzlibdecompressor.c:354 #, c-format msgid "Internal error: %s" msgstr "Lỗi nội bộ : %s" #: ../gio/gzlibcompressor.c:414 ../gio/gzlibdecompressor.c:368 msgid "Need more input" msgstr "Cần thêm đầu vào" #: ../gio/gzlibdecompressor.c:340 msgid "Invalid compressed data" msgstr "Sai nén dữ liệu" #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:18 msgid "Address to listen on" msgstr "Địa chỉ cần lắng nghe" #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:19 msgid "Ignored, for compat with GTestDbus" msgstr "Bỏ qua, mục đích tương thích với GTestDbus" #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:20 msgid "Print address" msgstr "Địa chỉ in" #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:21 msgid "Print address in shell mode" msgstr "In địa chỉ trong chế độ hệ vỏ" #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:28 msgid "Run a dbus service" msgstr "Chạy dịch vụ dbus" #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:42 #, c-format msgid "Wrong args\n" msgstr "Tham số sai\n" #: ../glib/gbookmarkfile.c:755 #, c-format msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'" msgstr "Thuộc tính bất thường “%s” cho yếu tố “%s”" #: ../glib/gbookmarkfile.c:766 ../glib/gbookmarkfile.c:837 #: ../glib/gbookmarkfile.c:847 ../glib/gbookmarkfile.c:954 #, c-format msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found" msgstr "Không tìm thấy thuộc tính “%s” của yếu tố “%s”" #: ../glib/gbookmarkfile.c:1124 ../glib/gbookmarkfile.c:1189 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1253 ../glib/gbookmarkfile.c:1263 #, c-format msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected" msgstr "Thẻ bất thường “%s”, mong đợi thẻ “%s”" #: ../glib/gbookmarkfile.c:1149 ../glib/gbookmarkfile.c:1163 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1231 #, c-format msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'" msgstr "Thẻ bất thường “%s” bên trong “%s”" #: ../glib/gbookmarkfile.c:1756 msgid "No valid bookmark file found in data dirs" msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu" #: ../glib/gbookmarkfile.c:1957 #, c-format msgid "A bookmark for URI '%s' already exists" msgstr "Một liên kết lưu URI “%s” đã có" #: ../glib/gbookmarkfile.c:2003 ../glib/gbookmarkfile.c:2161 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2246 ../glib/gbookmarkfile.c:2326 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2411 ../glib/gbookmarkfile.c:2494 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2572 ../glib/gbookmarkfile.c:2651 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2693 ../glib/gbookmarkfile.c:2790 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2910 ../glib/gbookmarkfile.c:3100 #: ../glib/gbookmarkfile.c:3176 ../glib/gbookmarkfile.c:3344 #: ../glib/gbookmarkfile.c:3433 ../glib/gbookmarkfile.c:3522 #: ../glib/gbookmarkfile.c:3638 #, c-format msgid "No bookmark found for URI '%s'" msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI “%s”" #: ../glib/gbookmarkfile.c:2335 #, c-format msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'" msgstr "Chưa chỉ định kiểu MIME trong liên kết lưu URI “%s”" #: ../glib/gbookmarkfile.c:2420 #, c-format msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'" msgstr "Chưa chỉ định cờ riêng trong liên kết lưu URI “%s”" #: ../glib/gbookmarkfile.c:2799 #, c-format msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'" msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI “%s”" #: ../glib/gbookmarkfile.c:3197 ../glib/gbookmarkfile.c:3354 #, c-format msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'" msgstr "Không có ứng dụng tên “%s” đã đăng ký một liên kết lưu “%s”" #: ../glib/gbookmarkfile.c:3377 #, c-format msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'" msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện “%s” bằng URI “%s”" #: ../glib/gconvert.c:477 ../glib/gutf8.c:833 ../glib/gutf8.c:1044 #: ../glib/gutf8.c:1181 ../glib/gutf8.c:1285 msgid "Partial character sequence at end of input" msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào" #: ../glib/gconvert.c:742 #, c-format msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'" msgstr "Không thể chuyển đổi fallback “%s” thành codeset “%s”" #: ../glib/gconvert.c:1566 #, c-format msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme" msgstr "URI “%s” không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin" #: ../glib/gconvert.c:1576 #, c-format msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'" msgstr "URI tập tin cục bộ “%s” có thể không bao gồm “#”" #: ../glib/gconvert.c:1593 #, c-format msgid "The URI '%s' is invalid" msgstr "URI “%s” không hợp lệ" #: ../glib/gconvert.c:1605 #, c-format msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid" msgstr "Tên chủ của URI “%s” không hợp lệ" #: ../glib/gconvert.c:1621 #, c-format msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters" msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát" #: ../glib/gconvert.c:1716 #, c-format msgid "The pathname '%s' is not an absolute path" msgstr "Tên đường dẫn “%s” không phải một đường dẫn tuyệt đối" #: ../glib/gconvert.c:1726 msgid "Invalid hostname" msgstr "Tên chủ không hợp lệ" #. Translators: 'before midday' indicator #: ../glib/gdatetime.c:201 msgctxt "GDateTime" msgid "AM" msgstr "AM" #. Translators: 'after midday' indicator #: ../glib/gdatetime.c:203 msgctxt "GDateTime" msgid "PM" msgstr "PM" #. Translators: this is the preferred format for expressing the date and the time #: ../glib/gdatetime.c:206 msgctxt "GDateTime" msgid "%a %b %e %H:%M:%S %Y" msgstr "%A, %d %B Năm %Y %T %Z" #. Translators: this is the preferred format for expressing the date #: ../glib/gdatetime.c:209 msgctxt "GDateTime" msgid "%m/%d/%y" msgstr "%d/%m/%y" #. Translators: this is the preferred format for expressing the time #: ../glib/gdatetime.c:212 msgctxt "GDateTime" msgid "%H:%M:%S" msgstr "%H:%M:%S" #. Translators: this is the preferred format for expressing 12 hour time #: ../glib/gdatetime.c:215 msgctxt "GDateTime" msgid "%I:%M:%S %p" msgstr "%I:%M %p" #: ../glib/gdatetime.c:228 msgctxt "full month name" msgid "January" msgstr "Tháng giêng" #: ../glib/gdatetime.c:230 msgctxt "full month name" msgid "February" msgstr "Tháng hai" #: ../glib/gdatetime.c:232 msgctxt "full month name" msgid "March" msgstr "Tháng ba" #: ../glib/gdatetime.c:234 msgctxt "full month name" msgid "April" msgstr "Tháng tư" #: ../glib/gdatetime.c:236 msgctxt "full month name" msgid "May" msgstr "Tháng năm" #: ../glib/gdatetime.c:238 msgctxt "full month name" msgid "June" msgstr "Tháng sáu" #: ../glib/gdatetime.c:240 msgctxt "full month name" msgid "July" msgstr "Tháng bảy" #: ../glib/gdatetime.c:242 msgctxt "full month name" msgid "August" msgstr "Tháng tám" #: ../glib/gdatetime.c:244 msgctxt "full month name" msgid "September" msgstr "Tháng chín" #: ../glib/gdatetime.c:246 msgctxt "full month name" msgid "October" msgstr "Tháng mười" #: ../glib/gdatetime.c:248 msgctxt "full month name" msgid "November" msgstr "Tháng mười một" #: ../glib/gdatetime.c:250 msgctxt "full month name" msgid "December" msgstr "Tháng mười hai" #: ../glib/gdatetime.c:265 msgctxt "abbreviated month name" msgid "Jan" msgstr "Th1" #: ../glib/gdatetime.c:267 msgctxt "abbreviated month name" msgid "Feb" msgstr "Th2" #: ../glib/gdatetime.c:269 msgctxt "abbreviated month name" msgid "Mar" msgstr "Th3" #: ../glib/gdatetime.c:271 msgctxt "abbreviated month name" msgid "Apr" msgstr "Th4" #: ../glib/gdatetime.c:273 msgctxt "abbreviated month name" msgid "May" msgstr "Th5" #: ../glib/gdatetime.c:275 msgctxt "abbreviated month name" msgid "Jun" msgstr "Th6" #: ../glib/gdatetime.c:277 msgctxt "abbreviated month name" msgid "Jul" msgstr "Th7" #: ../glib/gdatetime.c:279 msgctxt "abbreviated month name" msgid "Aug" msgstr "Th8" #: ../glib/gdatetime.c:281 msgctxt "abbreviated month name" msgid "Sep" msgstr "Th9" #: ../glib/gdatetime.c:283 msgctxt "abbreviated month name" msgid "Oct" msgstr "Th10" #: ../glib/gdatetime.c:285 msgctxt "abbreviated month name" msgid "Nov" msgstr "Th11" #: ../glib/gdatetime.c:287 msgctxt "abbreviated month name" msgid "Dec" msgstr "Th12" #: ../glib/gdatetime.c:302 msgctxt "full weekday name" msgid "Monday" msgstr "Thứ hai" #: ../glib/gdatetime.c:304 msgctxt "full weekday name" msgid "Tuesday" msgstr "Thứ ba" #: ../glib/gdatetime.c:306 msgctxt "full weekday name" msgid "Wednesday" msgstr "Thứ tư" #: ../glib/gdatetime.c:308 msgctxt "full weekday name" msgid "Thursday" msgstr "Thứ năm" #: ../glib/gdatetime.c:310 msgctxt "full weekday name" msgid "Friday" msgstr "Thứ sáu" #: ../glib/gdatetime.c:312 msgctxt "full weekday name" msgid "Saturday" msgstr "Thứ bảy" #: ../glib/gdatetime.c:314 msgctxt "full weekday name" msgid "Sunday" msgstr "Chủ Nhật" #: ../glib/gdatetime.c:329 msgctxt "abbreviated weekday name" msgid "Mon" msgstr "T2" #: ../glib/gdatetime.c:331 msgctxt "abbreviated weekday name" msgid "Tue" msgstr "T3" #: ../glib/gdatetime.c:333 msgctxt "abbreviated weekday name" msgid "Wed" msgstr "T4" #: ../glib/gdatetime.c:335 msgctxt "abbreviated weekday name" msgid "Thu" msgstr "T5" #: ../glib/gdatetime.c:337 msgctxt "abbreviated weekday name" msgid "Fri" msgstr "T6" #: ../glib/gdatetime.c:339 msgctxt "abbreviated weekday name" msgid "Sat" msgstr "T7" #: ../glib/gdatetime.c:341 msgctxt "abbreviated weekday name" msgid "Sun" msgstr "CN" #: ../glib/gdir.c:155 #, c-format msgid "Error opening directory '%s': %s" msgstr "Lỗi khi mở thư mục “%s”: %s" #: ../glib/gfileutils.c:700 ../glib/gfileutils.c:792 #, c-format msgid "Could not allocate %lu byte to read file \"%s\"" msgid_plural "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\"" msgstr[0] "Không thể cấp phát %lu byte để đọc tập tin \"%s\"" #: ../glib/gfileutils.c:717 #, c-format msgid "Error reading file '%s': %s" msgstr "Lỗi khi đọc tập tin “%s”: %s" #: ../glib/gfileutils.c:753 #, c-format msgid "File \"%s\" is too large" msgstr "Tập tin \"%s\" quá lớn" #: ../glib/gfileutils.c:817 #, c-format msgid "Failed to read from file '%s': %s" msgstr "Không đọc được từ tập tin “%s”: %s" #: ../glib/gfileutils.c:865 ../glib/gfileutils.c:937 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': %s" msgstr "Lỗi khi mở tập tin “%s”: %s" #: ../glib/gfileutils.c:877 #, c-format msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s" msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s”: fstat() không được: %s" #: ../glib/gfileutils.c:907 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s" msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s" #: ../glib/gfileutils.c:1006 #, c-format msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s" msgstr "" "Không đổi tên tập tin “%s” thành “%s” được: “g_rename()” không được: %s" #: ../glib/gfileutils.c:1041 ../glib/gfileutils.c:1540 #, c-format msgid "Failed to create file '%s': %s" msgstr "Không tạo được tập tin “%s”: %s" #: ../glib/gfileutils.c:1068 #, c-format msgid "Failed to write file '%s': write() failed: %s" msgstr "Việc ghi tập tin “%s” gặp lỗi: write() gặp lỗi: %s" #: ../glib/gfileutils.c:1111 #, c-format msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s" msgstr "Lỗi ghi tập tin “%s”: lỗi fsync(): %s" #: ../glib/gfileutils.c:1235 #, c-format msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại “%s”: “g_unlink()” thất bại: %s" #: ../glib/gfileutils.c:1506 #, c-format msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'" msgstr "Mẫu “%s” không hợp lệ, không được chứa “%s”" #: ../glib/gfileutils.c:1519 #, c-format msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX" msgstr "Biểu mẫu “%s” không chứa XXXXXX" #: ../glib/gfileutils.c:2038 #, c-format msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết mềm “%s”: %s" #: ../glib/gfileutils.c:2057 msgid "Symbolic links not supported" msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm" #: ../glib/giochannel.c:1389 #, c-format msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s" msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ “%s” sang “%s”: %s" #: ../glib/giochannel.c:1734 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string" msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string" #: ../glib/giochannel.c:1781 ../glib/giochannel.c:2039 #: ../glib/giochannel.c:2126 msgid "Leftover unconverted data in read buffer" msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc" #: ../glib/giochannel.c:1862 ../glib/giochannel.c:1939 msgid "Channel terminates in a partial character" msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần" #: ../glib/giochannel.c:1925 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end" msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end" #: ../glib/gkeyfile.c:737 msgid "Valid key file could not be found in search dirs" msgstr "Không tìm thấy tập tin khóa hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm" #: ../glib/gkeyfile.c:773 msgid "Not a regular file" msgstr "Không phải là một tập tin thông thường" #: ../glib/gkeyfile.c:1173 #, c-format msgid "" "Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment" msgstr "" "Tập tin khóa chứa dòng “%s” mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc " "chú thích." #: ../glib/gkeyfile.c:1230 #, c-format msgid "Invalid group name: %s" msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s" #: ../glib/gkeyfile.c:1252 msgid "Key file does not start with a group" msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm." #: ../glib/gkeyfile.c:1278 #, c-format msgid "Invalid key name: %s" msgstr "Tên khóa không hợp lệ: %s" #: ../glib/gkeyfile.c:1305 #, c-format msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'" msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ “%s”." #: ../glib/gkeyfile.c:1548 ../glib/gkeyfile.c:1721 ../glib/gkeyfile.c:3099 #: ../glib/gkeyfile.c:3162 ../glib/gkeyfile.c:3288 ../glib/gkeyfile.c:3418 #: ../glib/gkeyfile.c:3560 ../glib/gkeyfile.c:3789 ../glib/gkeyfile.c:3856 #, c-format msgid "Key file does not have group '%s'" msgstr "Tập tin khóa không có nhóm “%s”." #: ../glib/gkeyfile.c:1676 #, c-format msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'" msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa “%s” trong nhóm “%s”." #: ../glib/gkeyfile.c:1838 ../glib/gkeyfile.c:1954 #, c-format msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8" msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị “%s” không phải là UTF-8." #: ../glib/gkeyfile.c:1858 ../glib/gkeyfile.c:1974 ../glib/gkeyfile.c:2343 #, c-format msgid "" "Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted." msgstr "Không thể phân tích giá trị “%s” chứa trong tập tin khóa." #: ../glib/gkeyfile.c:2560 ../glib/gkeyfile.c:2928 #, c-format msgid "" "Key file contains key '%s' in group '%s' which has a value that cannot be " "interpreted." msgstr "" "Tập tin khóa chứa khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị không thể diễn giải." #: ../glib/gkeyfile.c:2638 ../glib/gkeyfile.c:2715 #, c-format msgid "Key '%s' in group '%s' has value '%s' where %s was expected" msgstr "Khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị “%s” trong khi cần %s" #: ../glib/gkeyfile.c:4096 msgid "Key file contains escape character at end of line" msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng." #: ../glib/gkeyfile.c:4118 #, c-format msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'" msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát" #: ../glib/gkeyfile.c:4260 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number." msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số." #: ../glib/gkeyfile.c:4274 #, c-format msgid "Integer value '%s' out of range" msgstr "Giá trị số nguyên “%s” ở ngoài phạm vi" #: ../glib/gkeyfile.c:4307 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number." msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số thực dấu chấm động." #: ../glib/gkeyfile.c:4331 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean." msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng lô-gíc (đúng/sai)." #: ../glib/gmappedfile.c:129 #, c-format msgid "Failed to get attributes of file '%s%s%s%s': fstat() failed: %s" msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s%s%s%s”: fstat() lỗi: %s" #: ../glib/gmappedfile.c:195 #, c-format msgid "Failed to map %s%s%s%s: mmap() failed: %s" msgstr "Không ánh xạ được tập tin “%s%s%s%s”: mmap() lỗi: %s" #: ../glib/gmappedfile.c:261 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s" msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s" #: ../glib/gmarkup.c:398 ../glib/gmarkup.c:440 #, c-format msgid "Error on line %d char %d: " msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: " #: ../glib/gmarkup.c:462 ../glib/gmarkup.c:545 #, c-format msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'" msgstr "Văn bản được mã hóa UTF-8 không hợp lệ “%s”" #: ../glib/gmarkup.c:473 #, c-format msgid "'%s' is not a valid name" msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ" #: ../glib/gmarkup.c:489 #, c-format msgid "'%s' is not a valid name: '%c'" msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: “%c”" #: ../glib/gmarkup.c:599 #, c-format msgid "Error on line %d: %s" msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s" #: ../glib/gmarkup.c:683 #, c-format msgid "" "Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character " "reference (ê for example) - perhaps the digit is too large" msgstr "" "Không phân tách được “%-.*s”, nó nên là một con số bên trong một tham chiếu " "ký tự (v.d. “ê”) — có lẽ con số quá lớn." #: ../glib/gmarkup.c:695 msgid "" "Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an " "ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand " "as &" msgstr "" "Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng " "một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là " "&" #: ../glib/gmarkup.c:721 #, c-format msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character" msgstr "Tham chiếu ký tự “%-.*s” không mã hóa một ký tự cho phép." #: ../glib/gmarkup.c:759 msgid "" "Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '" msgstr "" "Thực thể trống “&;” được thấy; những mục nhập hợp lệ là: & " < " "> '" #: ../glib/gmarkup.c:767 #, c-format msgid "Entity name '%-.*s' is not known" msgstr "Thực thể lạ “%-.*s”" #: ../glib/gmarkup.c:772 msgid "" "Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand " "character without intending to start an entity - escape ampersand as &" msgstr "" "Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự " "(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &" #: ../glib/gmarkup.c:1178 msgid "Document must begin with an element (e.g. )" msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: )" #: ../glib/gmarkup.c:1218 #, c-format msgid "" "'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an " "element name" msgstr "" "“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự “<” ; nó có thể không bắt đầu " "tên phần tử" #: ../glib/gmarkup.c:1260 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag " "'%s'" msgstr "" "Ký tự lẻ “%s”, cần một dấu ngoặc nhọn đóng “>” để kết thúc thẻ rỗng “%s”" #: ../glib/gmarkup.c:1341 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'" msgstr "Ký tự lẻ “%s”, cần một “=” sau tên thuộc tính “%s” của phần tử “%s”" #: ../glib/gmarkup.c:1382 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of " "element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid " "character in an attribute name" msgstr "" "Ký tự lẻ “%s”, cần một ký tự “>” hay “/” để kết thúc thẻ khởi đầu của phần " "tử “%s”, hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp lệ " "trong một tên thuộc tính" #: ../glib/gmarkup.c:1426 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when " "giving value for attribute '%s' of element '%s'" msgstr "" "Ký tự lẻ “%s” , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị " "cho thuộc tính “%s” của phần tử “%s”" #: ../glib/gmarkup.c:1559 #, c-format msgid "" "'%s' is not a valid character following the characters ''" msgstr "" "“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng “%s'; ký tự được " "phép là “>”" #: ../glib/gmarkup.c:1606 #, c-format msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open" msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời" #: ../glib/gmarkup.c:1615 #, c-format msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'" msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là “%s”" #: ../glib/gmarkup.c:1768 msgid "Document was empty or contained only whitespace" msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống" #: ../glib/gmarkup.c:1782 msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'" msgstr "" "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở “<”" #: ../glib/gmarkup.c:1790 ../glib/gmarkup.c:1835 #, c-format msgid "" "Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last " "element opened" msgstr "" "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - “%s” là " "phần tử đã mở cuối cùng" #: ../glib/gmarkup.c:1798 #, c-format msgid "" "Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending " "the tag <%s/>" msgstr "" "Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc " "tag <%s/>" #: ../glib/gmarkup.c:1804 msgid "Document ended unexpectedly inside an element name" msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử" #: ../glib/gmarkup.c:1810 msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name" msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính" #: ../glib/gmarkup.c:1815 msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag." msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở." #: ../glib/gmarkup.c:1821 msgid "" "Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute " "name; no attribute value" msgstr "" "Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; " "không có giá trị thuộc tính" #: ../glib/gmarkup.c:1828 msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value" msgstr "" "Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc " "tính" #: ../glib/gmarkup.c:1844 #, c-format msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'" msgstr "" "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử “%s”" #: ../glib/gmarkup.c:1850 msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction" msgstr "" "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn " "tiến trình" #: ../glib/goption.c:858 msgid "Usage:" msgstr "Cách dùng:" #: ../glib/goption.c:858 msgid "[OPTION...]" msgstr "[TÙY_CHỌN…]" #: ../glib/goption.c:974 msgid "Help Options:" msgstr "Tùy chọn trợ giúp:" #: ../glib/goption.c:975 msgid "Show help options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp" #: ../glib/goption.c:981 msgid "Show all help options" msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp" #: ../glib/goption.c:1043 msgid "Application Options:" msgstr "Tùy chọn ứng dụng:" #: ../glib/goption.c:1107 ../glib/goption.c:1177 #, c-format msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s" msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên “%s” cho %s." #: ../glib/goption.c:1117 ../glib/goption.c:1185 #, c-format msgid "Integer value '%s' for %s out of range" msgstr "Giá trị số nguyên “%s” cho %s ở ngoài phạm vi." #: ../glib/goption.c:1142 #, c-format msgid "Cannot parse double value '%s' for %s" msgstr "Không thể phân tích cú pháp giá trị số chính đôi “%s” cho %s" #: ../glib/goption.c:1150 #, c-format msgid "Double value '%s' for %s out of range" msgstr "Giá trị số chính đôi “%s” cho %s ở ngoài phạm vi" #: ../glib/goption.c:1436 ../glib/goption.c:1515 #, c-format msgid "Error parsing option %s" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tùy chọn %s" #: ../glib/goption.c:1546 ../glib/goption.c:1659 #, c-format msgid "Missing argument for %s" msgstr "Thiếu đối số cho %s" #: ../glib/goption.c:2120 #, c-format msgid "Unknown option %s" msgstr "Không biết tùy chọn %s." #: ../glib/gregex.c:258 msgid "corrupted object" msgstr "đối tượng bị hỏng" #: ../glib/gregex.c:260 msgid "internal error or corrupted object" msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng" #: ../glib/gregex.c:262 msgid "out of memory" msgstr "hết bộ nhớ" #: ../glib/gregex.c:267 msgid "backtracking limit reached" msgstr "không thể rút lùi nữa" #: ../glib/gregex.c:279 ../glib/gregex.c:287 msgid "the pattern contains items not supported for partial matching" msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận" #: ../glib/gregex.c:289 msgid "back references as conditions are not supported for partial matching" msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện" #: ../glib/gregex.c:298 msgid "recursion limit reached" msgstr "không thể đề qui nữa" #: ../glib/gregex.c:300 msgid "invalid combination of newline flags" msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ" #: ../glib/gregex.c:302 msgid "bad offset" msgstr "độ lệch sai" #: ../glib/gregex.c:304 msgid "short utf8" msgstr "utf8 ngắn" #: ../glib/gregex.c:306 msgid "recursion loop" msgstr "vòng lặp đệ quy" #: ../glib/gregex.c:310 msgid "unknown error" msgstr "lỗi lạ" #: ../glib/gregex.c:330 msgid "\\ at end of pattern" msgstr "\\ ở kết thúc của mẫu" #: ../glib/gregex.c:333 msgid "\\c at end of pattern" msgstr "\\c ở kết thúc của mẫu" #: ../glib/gregex.c:336 msgid "unrecognized character following \\" msgstr "có ký tự lạ phía sau \\" #: ../glib/gregex.c:339 msgid "numbers out of order in {} quantifier" msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi hạn định số lượng {}" #: ../glib/gregex.c:342 msgid "number too big in {} quantifier" msgstr "con số quá lớn trong chuỗi hạn định số lượng {}" #: ../glib/gregex.c:345 msgid "missing terminating ] for character class" msgstr "thiếu ] chấm dứt cho lớp ký tự" #: ../glib/gregex.c:348 msgid "invalid escape sequence in character class" msgstr "gặp dây thoát không hợp lệ trong lớp ký tự" #: ../glib/gregex.c:351 msgid "range out of order in character class" msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong lớp ký tự" #: ../glib/gregex.c:354 msgid "nothing to repeat" msgstr "không có gì cần lặp lại" #: ../glib/gregex.c:358 msgid "unexpected repeat" msgstr "lặp lại bất thường" #: ../glib/gregex.c:361 msgid "unrecognized character after (? or (?-" msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (? hoặc (?-" #: ../glib/gregex.c:364 msgid "POSIX named classes are supported only within a class" msgstr "Lớp POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong lớp" #: ../glib/gregex.c:367 msgid "missing terminating )" msgstr "thiếu dấu chấm dứt )" #: ../glib/gregex.c:370 msgid "reference to non-existent subpattern" msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại" #: ../glib/gregex.c:373 msgid "missing ) after comment" msgstr "thiếu ) nằm sau chú thích" #: ../glib/gregex.c:376 msgid "regular expression is too large" msgstr "biểu thức chính quy quá lớn" #: ../glib/gregex.c:379 msgid "failed to get memory" msgstr "không lấy được bộ nhớ" #: ../glib/gregex.c:383 msgid ") without opening (" msgstr "có ) mà không có ( mở đầu" #: ../glib/gregex.c:387 msgid "code overflow" msgstr "tràn mã" #: ../glib/gregex.c:391 msgid "unrecognized character after (?<" msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<" #: ../glib/gregex.c:394 msgid "lookbehind assertion is not fixed length" msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định" #: ../glib/gregex.c:397 msgid "malformed number or name after (?(" msgstr "có con số hay tên dạng sai nằm sau (?(" #: ../glib/gregex.c:400 msgid "conditional group contains more than two branches" msgstr "nhóm điều kiện chứa nhiều hơn hai nhánh" #: ../glib/gregex.c:403 msgid "assertion expected after (?(" msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?(" #. translators: '(?R' and '(?[+-]digits' are both meant as (groups of) #. * sequences here, '(?-54' would be an example for the second group. #. #: ../glib/gregex.c:410 msgid "(?R or (?[+-]digits must be followed by )" msgstr "(?R hay (?[+-]chữ số phải có ) theo sau" #: ../glib/gregex.c:413 msgid "unknown POSIX class name" msgstr "không rõ tên lớp POSIX" #: ../glib/gregex.c:416 msgid "POSIX collating elements are not supported" msgstr "Không hỗ trợ yếu tố đối chiếu POSIX" #: ../glib/gregex.c:419 msgid "character value in \\x{...} sequence is too large" msgstr "dãy \\x{…} chứa giá trị ký tự quá lớn" #: ../glib/gregex.c:422 msgid "invalid condition (?(0)" msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)" #: ../glib/gregex.c:425 msgid "\\C not allowed in lookbehind assertion" msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)" #: ../glib/gregex.c:432 msgid "escapes \\L, \\l, \\N{name}, \\U, and \\u are not supported" msgstr "không hỗ trợ thoát \\L, \\l, \\N{tên}, \\U và \\u" #: ../glib/gregex.c:435 msgid "recursive call could loop indefinitely" msgstr "lời gọi đệ quy có thể bị lặp vô hạn" #: ../glib/gregex.c:439 msgid "unrecognized character after (?P" msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P" #: ../glib/gregex.c:442 msgid "missing terminator in subpattern name" msgstr "thiếu dấu chấm dứt trong tên mẫu phụ" #: ../glib/gregex.c:445 msgid "two named subpatterns have the same name" msgstr "hai mẫu phụ có tên cũng có cùng một tên" #: ../glib/gregex.c:448 msgid "malformed \\P or \\p sequence" msgstr "dãy \\P hay \\p dạng sai" #: ../glib/gregex.c:451 msgid "unknown property name after \\P or \\p" msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p" #: ../glib/gregex.c:454 msgid "subpattern name is too long (maximum 32 characters)" msgstr "tên mẫu phụ quá dài (tối đa 32 ký tự)" #: ../glib/gregex.c:457 msgid "too many named subpatterns (maximum 10,000)" msgstr "quá nhiều mẫu phụ có tên (tối đa 10 000)" #: ../glib/gregex.c:460 msgid "octal value is greater than \\377" msgstr "giá trị bát phân lớn hơn \\377" #: ../glib/gregex.c:464 msgid "overran compiling workspace" msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch" #: ../glib/gregex.c:468 msgid "previously-checked referenced subpattern not found" msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước" #: ../glib/gregex.c:471 msgid "DEFINE group contains more than one branch" msgstr "nhóm DEFINE (định nghĩa) chứa nhiều hơn một nhánh" #: ../glib/gregex.c:474 msgid "inconsistent NEWLINE options" msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau" #: ../glib/gregex.c:477 msgid "" "\\g is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name or number, " "or by a plain number" msgstr "" "\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên hoặc số trích " "dẫn hoặc một con số không phải số thuần túy" #: ../glib/gregex.c:481 msgid "a numbered reference must not be zero" msgstr "tham chiếu đánh số phải khác không" #: ../glib/gregex.c:484 msgid "an argument is not allowed for (*ACCEPT), (*FAIL), or (*COMMIT)" msgstr "không chấp nhận đối số cho (*ACCEPT), (*FAIL) hoặc (*COMMIT)" #: ../glib/gregex.c:487 msgid "(*VERB) not recognized" msgstr "không nhận ra (*VERB)" #: ../glib/gregex.c:490 msgid "number is too big" msgstr "số quá lớn" #: ../glib/gregex.c:493 msgid "missing subpattern name after (?&" msgstr "thiếu tên mẫu phụ sau (?&" #: ../glib/gregex.c:496 msgid "digit expected after (?+" msgstr "cần một chữ số sau (?+" #: ../glib/gregex.c:499 msgid "] is an invalid data character in JavaScript compatibility mode" msgstr "] là kí tự không hợp lệ trong chế độ tương thích JavaScript" #: ../glib/gregex.c:502 msgid "different names for subpatterns of the same number are not allowed" msgstr "không cho phép tên khác nhau cho mẫu con trong cùng số" #: ../glib/gregex.c:505 msgid "(*MARK) must have an argument" msgstr "(*MARK) phải có đối số" #: ../glib/gregex.c:508 msgid "\\c must be followed by an ASCII character" msgstr "\\c phải theo sau là một kí tự ASCII" #: ../glib/gregex.c:511 msgid "\\k is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name" msgstr "" "\\k không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên trích dẫn" #: ../glib/gregex.c:514 msgid "\\N is not supported in a class" msgstr "\\N không được hỗ trợ trong lớp" #: ../glib/gregex.c:517 msgid "too many forward references" msgstr "quá nhiều tham chiếu tới" #: ../glib/gregex.c:520 msgid "name is too long in (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP), or (*THEN)" msgstr "tên quá dài trong (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP) hoặc (*THEN)" #: ../glib/gregex.c:523 msgid "character value in \\u.... sequence is too large" msgstr "dãy \\u… chứa giá trị ký tự quá lớn" #: ../glib/gregex.c:746 ../glib/gregex.c:1915 #, c-format msgid "Error while matching regular expression %s: %s" msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s" #: ../glib/gregex.c:1312 msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support" msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8" #: ../glib/gregex.c:1316 msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support" msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ tài sản UTF-8" #: ../glib/gregex.c:1324 msgid "PCRE library is compiled with incompatible options" msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch với tùy chọn không tương thích" #: ../glib/gregex.c:1383 #, c-format msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s" msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s" #: ../glib/gregex.c:1425 #, c-format msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s" msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hóa biểu thức chính quy %s: %s" #: ../glib/gregex.c:2347 msgid "hexadecimal digit or '}' expected" msgstr "cần chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng “}”" #: ../glib/gregex.c:2363 msgid "hexadecimal digit expected" msgstr "cần chữ số thập lục" #: ../glib/gregex.c:2403 msgid "missing '<' in symbolic reference" msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở “<” trong tham chiếu tượng trưng" #: ../glib/gregex.c:2412 msgid "unfinished symbolic reference" msgstr "tham chiếu tượng trưng chưa hoàn thành" #: ../glib/gregex.c:2419 msgid "zero-length symbolic reference" msgstr "tham chiếu tượng trưng có độ dài số không" #: ../glib/gregex.c:2430 msgid "digit expected" msgstr "đợi chữ số" #: ../glib/gregex.c:2448 msgid "illegal symbolic reference" msgstr "tham chiếu tượng trưng không cho phép" #: ../glib/gregex.c:2510 msgid "stray final '\\'" msgstr "dấu gạch ngược kết thúc rải rác “\\”" #: ../glib/gregex.c:2514 msgid "unknown escape sequence" msgstr "dãy thoát lạ" #: ../glib/gregex.c:2524 #, c-format msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s" msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế “%s” ở ký tự %lu: %s" #: ../glib/gshell.c:96 msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark" msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn" #: ../glib/gshell.c:186 msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text" msgstr "" "Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác" #: ../glib/gshell.c:582 #, c-format msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')" msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự “\\”. (văn bản đã là “%s”)" #: ../glib/gshell.c:589 #, c-format msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')" msgstr "" "Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là “%s”)" #: ../glib/gshell.c:601 msgid "Text was empty (or contained only whitespace)" msgstr "Văn bản trống (hay chỉ gồm các ký tự trắng)" #: ../glib/gspawn.c:209 #, c-format msgid "Failed to read data from child process (%s)" msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)" #: ../glib/gspawn.c:353 #, c-format msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)" msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)" #: ../glib/gspawn.c:438 #, c-format msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)" msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)" #: ../glib/gspawn.c:849 ../glib/gspawn-win32.c:1233 #, c-format msgid "Child process exited with code %ld" msgstr "Tiến trình con thoát với mã %ld" #: ../glib/gspawn.c:857 #, c-format msgid "Child process killed by signal %ld" msgstr "Tiến trình con bị giết bằng tín hiệu %ld" #: ../glib/gspawn.c:864 #, c-format msgid "Child process stopped by signal %ld" msgstr "Tiến trình con bị dừng bằng tín hiệu %ld" #: ../glib/gspawn.c:871 #, c-format msgid "Child process exited abnormally" msgstr "Tiến trình con thoát bất thường" #: ../glib/gspawn.c:1276 ../glib/gspawn-win32.c:339 ../glib/gspawn-win32.c:347 #, c-format msgid "Failed to read from child pipe (%s)" msgstr "Không đọc được từ đường ống dẫn lệnh con (%s)" #: ../glib/gspawn.c:1346 #, c-format msgid "Failed to fork (%s)" msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)" #: ../glib/gspawn.c:1495 ../glib/gspawn-win32.c:370 #, c-format msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)" msgstr "Không thay đổi được thư mục “%s” (%s)" #: ../glib/gspawn.c:1505 #, c-format msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)" msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)" #: ../glib/gspawn.c:1515 #, c-format msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)" msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)" #: ../glib/gspawn.c:1524 #, c-format msgid "Failed to fork child process (%s)" msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)" #: ../glib/gspawn.c:1532 #, c-format msgid "Unknown error executing child process \"%s\"" msgstr "Gặp lỗi chưa biết khi thực thi tiến trình con \"%s\"" #: ../glib/gspawn.c:1556 #, c-format msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)" msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)" #: ../glib/gspawn-win32.c:283 msgid "Failed to read data from child process" msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con" #: ../glib/gspawn-win32.c:300 #, c-format msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)" msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)" #: ../glib/gspawn-win32.c:376 ../glib/gspawn-win32.c:495 #, c-format msgid "Failed to execute child process (%s)" msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)" #: ../glib/gspawn-win32.c:445 #, c-format msgid "Invalid program name: %s" msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s" #: ../glib/gspawn-win32.c:455 ../glib/gspawn-win32.c:722 #: ../glib/gspawn-win32.c:1297 #, c-format msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s" msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s" #: ../glib/gspawn-win32.c:466 ../glib/gspawn-win32.c:737 #: ../glib/gspawn-win32.c:1330 #, c-format msgid "Invalid string in environment: %s" msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s" #: ../glib/gspawn-win32.c:718 ../glib/gspawn-win32.c:1278 #, c-format msgid "Invalid working directory: %s" msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s" #: ../glib/gspawn-win32.c:783 #, c-format msgid "Failed to execute helper program (%s)" msgstr "Gặp lỗi khi thực thi chương trình bổ trợ (%s)" #: ../glib/gspawn-win32.c:997 msgid "" "Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child " "process" msgstr "" "Gặp lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến " "trình con" #: ../glib/gutf8.c:780 msgid "Failed to allocate memory" msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ" #: ../glib/gutf8.c:912 msgid "Character out of range for UTF-8" msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8" #: ../glib/gutf8.c:1012 ../glib/gutf8.c:1021 ../glib/gutf8.c:1151 #: ../glib/gutf8.c:1160 ../glib/gutf8.c:1299 ../glib/gutf8.c:1396 msgid "Invalid sequence in conversion input" msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi" #: ../glib/gutf8.c:1310 ../glib/gutf8.c:1407 msgid "Character out of range for UTF-16" msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16" #: ../glib/gutils.c:2116 ../glib/gutils.c:2143 ../glib/gutils.c:2249 #, c-format msgid "%u byte" msgid_plural "%u bytes" msgstr[0] "%u byte" #: ../glib/gutils.c:2122 #, c-format msgid "%.1f KiB" msgstr "%.1f KiB" #: ../glib/gutils.c:2124 #, c-format msgid "%.1f MiB" msgstr "%.1f MiB" #: ../glib/gutils.c:2127 #, c-format msgid "%.1f GiB" msgstr "%.1f GiB" #: ../glib/gutils.c:2130 #, c-format msgid "%.1f TiB" msgstr "%.1f TiB" #: ../glib/gutils.c:2133 #, c-format msgid "%.1f PiB" msgstr "%.1f PiB" #: ../glib/gutils.c:2136 #, c-format msgid "%.1f EiB" msgstr "%.1f EiB" #: ../glib/gutils.c:2149 #, c-format msgid "%.1f kB" msgstr "%.1f kB" #: ../glib/gutils.c:2152 ../glib/gutils.c:2267 #, c-format msgid "%.1f MB" msgstr "%.1f MB" #: ../glib/gutils.c:2155 ../glib/gutils.c:2272 #, c-format msgid "%.1f GB" msgstr "%.1f GB" #: ../glib/gutils.c:2157 ../glib/gutils.c:2277 #, c-format msgid "%.1f TB" msgstr "%.1f TB" #: ../glib/gutils.c:2160 ../glib/gutils.c:2282 #, c-format msgid "%.1f PB" msgstr "%.1f PB" #: ../glib/gutils.c:2163 ../glib/gutils.c:2287 #, c-format msgid "%.1f EB" msgstr "%.1f EB" #. Translators: the %s in "%s bytes" will always be replaced by a number. #: ../glib/gutils.c:2200 #, c-format msgid "%s byte" msgid_plural "%s bytes" msgstr[0] "%s byte" #. Translators: this is from the deprecated function g_format_size_for_display() which uses 'KB' to #. * mean 1024 bytes. I am aware that 'KB' is not correct, but it has been preserved for reasons of #. * compatibility. Users will not see this string unless a program is using this deprecated function. #. * Please translate as literally as possible. #. #: ../glib/gutils.c:2262 #, c-format msgid "%.1f KB" msgstr "%.1f KB" #~ msgid "Key file does not have key '%s'" #~ msgstr "Tập tin khóa không có khóa “%s”." #~ msgid "" #~ "Error processing input file with xmllint:\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Lỗi xử lý tập tin nhập với xmllint:\n" #~ "%s" #~ msgid "" #~ "Error processing input file with to-pixdata:\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata:\n" #~ "%s" #~ msgid "Unable to get pending error: %s" #~ msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s" #~ msgid "URIs not supported" #~ msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI" #~ msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s" #~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s" #~ msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s" #~ msgstr "Lỗi ghi tập tin “%s”: lỗi fflush(): %s" #~ msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s" #~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s" #~ msgid "Incomplete data received for '%s'" #~ msgstr "Nhận dữ liệu không hoàn chỉnh cho “%s”" #~ msgid "" #~ "Unexpected option length while checking if SO_PASSCRED is enabled for " #~ "socket. Expected %d bytes, got %d" #~ msgstr "" #~ "Chiều dài tùy chọn bất thường khi kiểm tra SO_PASSCRED có được bật cho " #~ "socket. Chờ %d byte, nhận %d" #~ msgid "Abnormal program termination spawning command line '%s': %s" #~ msgstr "Chương trình kết thúc bất thường khi chạy lệnh “%s: %s" #~ msgid "Command line '%s' exited with non-zero exit status %d: %s" #~ msgstr "Lệnh “%s” thoát với mã khác không %d: %s" #~ msgid "workspace limit for empty substrings reached" #~ msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa" #~ msgid "case-changing escapes (\\l, \\L, \\u, \\U) are not allowed here" #~ msgstr "" #~ "ở đây thì không cho phép ký tự thoát thay đổi chữ hoa/thường (\\l, \\L, " #~ "\\u, \\U)" #~ msgid "repeating a DEFINE group is not allowed" #~ msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)" #~ msgid "No service record for '%s'" #~ msgstr "Không có bản ghi dịch vụ (service record) cho “%s”" #~ msgid "File is empty" #~ msgstr "Tập tin rỗng." #~ msgid "" #~ "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted." #~ msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị không có khả năng giải dịch." #~ msgid "This option will be removed soon." #~ msgstr "Tùy chọn này sẽ sớm bị bỏ." #~ msgid "Error stating file '%s': %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s" #~ msgid "Error connecting: " #~ msgstr "Lỗi kết nối: " #~ msgid "Error connecting: %s" #~ msgstr "Lỗi kết nối: %s" #~ msgid "SOCKSv4 implementation limits username to %i characters" #~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên người dùng trong %i ký tự" #~ msgid "SOCKSv4a implementation limits hostname to %i characters" #~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên máy trong %i ký tự" #~ msgid "Error reading from unix: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ UNIX: %s" #~ msgid "Error closing unix: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s" #~ msgid "Error writing to unix: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s" #~ msgctxt "GDateTime" #~ msgid "am" #~ msgstr "am" #~ msgctxt "GDateTime" #~ msgid "pm" #~ msgstr "pm" #~ msgid "Type of return value is incorrect, got '%s', expected '%s'" #~ msgstr "Kiểu giá trị trả về không đúng, nhận “%s” nhưng muốn “%s”" #~ msgid "" #~ "Trying to set property %s of type %s but according to the expected " #~ "interface the type is %s" #~ msgstr "" #~ "Thử đặt thuộc tính %s của kiểu %s nhưng theo giao diện muốn dùng thì kiểu " #~ "là %s" #~ msgid "The nonce-file '%s' was %" #~ msgstr "nonce-file “%s” là %" #~ msgid "Encountered array of length %" #~ msgstr "Bắt gặp mảng dài %" #~ msgid "Error writing first 16 bytes of message to socket: " #~ msgstr "Lỗi ghi 16 byte đầu tiên của thông điệp vào socket: " #~ msgid "Do not give error for empty directory" #~ msgstr "Không thông báo lỗi với thư mục rỗng" #~ msgid "" #~ "Commands:\n" #~ " help Show this information\n" #~ " get Get the value of a key\n" #~ " set Set the value of a key\n" #~ " monitor Monitor a key for changes\n" #~ " writable Check if a key is writable\n" #~ "\n" #~ "Use '%s COMMAND --help' to get help for individual commands.\n" #~ msgstr "" #~ "Lệnh:\n" #~ " help Hiện những thông tin này\n" #~ " get Lấy giá trị của khóa\n" #~ " set Đặt giá trị cho khóa\n" #~ " monitor Theo dõi thay đổi của khóa\n" #~ " writable Kiểm tra khóa ghi được không\n" #~ "\n" #~ "Dùng “%s LỆNH --help” để biết thêm chi tiết.\n" #~ msgid "Specify the path for the schema" #~ msgstr "Chỉ định đường dẫn cho lược đồ" #~ msgid "" #~ "Arguments:\n" #~ " SCHEMA The id of the schema\n" #~ " KEY The name of the key\n" #~ " VALUE The value to set key to, as a serialized GVariant\n" #~ msgstr "" #~ "Đối số:\n" #~ " SCHEMA id của schema\n" #~ " KEY Tên khóa\n" #~ " VALUE Giá trị cần đặt, theo kiểu GVariant tuần tự hóa\n" #~ msgid "" #~ "Monitor KEY for changes and print the changed values.\n" #~ "Monitoring will continue until the process is terminated." #~ msgstr "" #~ "Theo dõi các thay đổi trên KHÓA và in ra.\n" #~ "Theo dõi sẽ tiếp tục đến khi tiến trình kết thúc."