mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/glib.git
synced 2024-11-14 05:16:18 +01:00
2154 lines
68 KiB
Plaintext
2154 lines
68 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for GLib.
|
|
# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
|
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2009.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: glib 2.19.6\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2010-02-09 09:31-0500\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2009-12-18 14:59+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:737
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'"
|
|
msgstr "Thuộc tính bất thường '%s' cho yếu tố '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:748 glib/gbookmarkfile.c:819 glib/gbookmarkfile.c:829
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:936
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy thuộc tính '%s' của yếu tố '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:1106 glib/gbookmarkfile.c:1171
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:1235 glib/gbookmarkfile.c:1245
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected"
|
|
msgstr "Thẻ bất thường '%s', mong đợi thẻ '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:1131 glib/gbookmarkfile.c:1145
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:1213 glib/gbookmarkfile.c:1265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'"
|
|
msgstr "Thẻ bất thường '%s' bên trong '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:1793
|
|
msgid "No valid bookmark file found in data dirs"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:1994
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A bookmark for URI '%s' already exists"
|
|
msgstr "Một liên kết lưu URI '%s' đã có"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:2040 glib/gbookmarkfile.c:2198
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:2283 glib/gbookmarkfile.c:2363
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:2448 glib/gbookmarkfile.c:2531
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:2609 glib/gbookmarkfile.c:2688
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:2730 glib/gbookmarkfile.c:2827
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:2953 glib/gbookmarkfile.c:3143
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:3219 glib/gbookmarkfile.c:3384
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:3473 glib/gbookmarkfile.c:3563
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:3691
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No bookmark found for URI '%s'"
|
|
msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:2372
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'"
|
|
msgstr "Chưa xác định kiểu MIME trong liên kết lưu URI '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:2457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'"
|
|
msgstr "Chưa xác định cờ riêng trong liên kết lưu URI '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:2836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'"
|
|
msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:3237 glib/gbookmarkfile.c:3394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'"
|
|
msgstr "Không có ứng dụng tên '%s' đã đăng ký một liên kết lưu '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:3417
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'"
|
|
msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện '%s' bằng URI '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:437 glib/gconvert.c:515 glib/giochannel.c:1405
|
|
#: gio/gcharsetconverter.c:459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ bộ ký tự '%s' sang '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:441 glib/gconvert.c:519 gio/gcharsetconverter.c:463
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ '%s' sang '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:638 glib/gconvert.c:1031 glib/giochannel.c:1577
|
|
#: glib/giochannel.c:1619 glib/giochannel.c:2463 glib/gutf8.c:964
|
|
#: glib/gutf8.c:1419 gio/gcharsetconverter.c:346
|
|
msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
|
|
msgstr "Gặp dây byte không hợp lệ trong dữ liệu nhập chuyển đổi"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:646 glib/gconvert.c:956 glib/giochannel.c:1584
|
|
#: glib/giochannel.c:2475 gio/gcharsetconverter.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error during conversion: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:678 glib/gutf8.c:960 glib/gutf8.c:1170 glib/gutf8.c:1311
|
|
#: glib/gutf8.c:1415
|
|
msgid "Partial character sequence at end of input"
|
|
msgstr "Dây ký tự riêng phần ở cuối dữ liệu nhập"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:928
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi đồ dữ trữ '%s' thành bộ mã '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1751
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
|
|
msgstr ""
|
|
"URI '%s' không phải là một URI tuyệt đối sử dụng lược đồ 'file' (tập tin)"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1761
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
|
|
msgstr "Không cho phép URI tập tin cục bộ '%s' chứa dấu thăng '#'"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1778
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' is invalid"
|
|
msgstr "URI '%s' không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1790
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
|
|
msgstr "Tên máy của URI '%s' không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1806
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
|
|
msgstr "URI '%s' chứa một số ký tự đã thoát không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1901
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
|
|
msgstr "Tên đường dẫn '%s' không phải là một đường dẫn tuyệt đối"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1911
|
|
msgid "Invalid hostname"
|
|
msgstr "Tên máy không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gdir.c:112 glib/gdir.c:135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening directory '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:536 glib/gfileutils.c:624
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
|
|
msgstr "Không thẻ cấp phát %lu byte để đọc tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:551
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading file '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:565
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File \"%s\" is too large"
|
|
msgstr "Tập tin \"%s\" quá lớn"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:648
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from file '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi đọc từ tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:699 glib/gfileutils.c:786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi mở tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:716 glib/gmappedfile.c:169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của tập tin '%s': lỗi 'fstat()': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:750
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi mở tập tin '%s': lỗi 'fdopen()': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:858
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin '%s' thành '%s': lỗi 'g_rename()': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:900 glib/gfileutils.c:1366
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create file '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi tạo tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:914
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi mở tập tin '%s': lỗi 'fdopen()': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:939
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi 'fdopen()': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:958
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fflush(): %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:987
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fsync(): %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1006
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi đóng tập tin '%s': lỗi 'fclose()': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại '%s': lỗi 'g_unlink()': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
|
|
msgstr "Biểu mẫu '%s' không hợp lệ, không nên chứa '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX"
|
|
msgstr "Biểu mẫu '%s' không chứa XXXXXX"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1774
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u byte"
|
|
msgid_plural "%u bytes"
|
|
msgstr[0] "%u byte"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1782
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f KB"
|
|
msgstr "%.1f KB"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1787
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f MB"
|
|
msgstr "%.1f MB"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1792
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f GB"
|
|
msgstr "%.1f GB"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1797
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f TB"
|
|
msgstr "%.1f TB"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1802
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f PB"
|
|
msgstr "%.1f PB"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f EB"
|
|
msgstr "%.1f EB"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1850
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1871
|
|
msgid "Symbolic links not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ khả năng sử dụng liên kết tượng trưng"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1409
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ '%s' sang '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1754
|
|
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong 'g_io_channel_read_line_string'"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1801 glib/giochannel.c:2059 glib/giochannel.c:2146
|
|
msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
|
|
msgstr "Có dữ liệu chưa được chuyển đổi còn lại nằm trong bộ đệm đọc"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1882 glib/giochannel.c:1959
|
|
msgid "Channel terminates in a partial character"
|
|
msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1945
|
|
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong 'g_io_channel_read_to_end'"
|
|
|
|
#: glib/gmappedfile.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi mở tập tin '%s': lỗi 'fdopen()': %s"
|
|
|
|
#: glib/gmappedfile.c:229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi ánh xạ tập tin '%s': lỗi 'mmap()': %s"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:303 glib/gmarkup.c:343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error on line %d char %d: "
|
|
msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: "
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:363 glib/gmarkup.c:441
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'"
|
|
msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid name "
|
|
msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:390
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid name: '%c' "
|
|
msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ: '%c'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:494
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error on line %d: %s"
|
|
msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:578
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
|
|
"reference (ê for example) - perhaps the digit is too large"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi phân tách '%-.*s', nó nên là một chữ số bên trong một tham chiếu ký tự "
|
|
"(v.d. 'ê') — có lẽ chư số quá lớn."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:590
|
|
msgid ""
|
|
"Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
|
|
"ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
|
|
"as &"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham chiếu ký tự không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng một "
|
|
"dấu và mà không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là '&'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:616
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
|
|
msgstr "Tham chiếu ký tự '%-.*s' không mã hóa một ký tự được phép."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:654
|
|
msgid ""
|
|
"Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thấy thực thể rỗng '&;'; những thực thể hợp lệ là: & " < > "
|
|
"'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Entity name '%-.*s' is not known"
|
|
msgstr "Thực thể lạ '%-.*s'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:667
|
|
msgid ""
|
|
"Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
|
|
"character without intending to start an entity - escape ampersand as &"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thể không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng dấu và mà "
|
|
"không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là '&'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1014
|
|
msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
|
|
msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một yếu tố (v.d. <book> [quyển sách])"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1054
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
|
|
"element name"
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s' không phải là một ký tự hợp lệ đi theo một dấu ngoặc nhọn mở '<' ; "
|
|
"không cho phép nó bắt đầu một tên yếu tố"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1122
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag '%"
|
|
"s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lạ '%s', mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng '>' để kết thúc thẻ rỗng '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1206
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lạ '%s', mong đợi một dấu bằng '=' nằm sau tên thuộc tính '%s' của yếu "
|
|
"tố '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1247
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
|
|
"element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid "
|
|
"character in an attribute name"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lạ '%s', mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng '>' hay dấu xuyệc '/' để kết "
|
|
"thúc thẻ khởi đầu của yếu tố '%s', hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã "
|
|
"dùng một ký tự không hợp lệ trong một tên thuộc tính."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1291
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
|
|
"giving value for attribute '%s' of element '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lạ '%s', mong đợi một dấu nháy kép mở nằm sau dấu bằng khi đưa giá trị "
|
|
"cho thuộc tính '%s' của yếu tố '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1425
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
|
|
"begin an element name"
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s' không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo các ký tự '</' ; không cho phép "
|
|
"'%s' bắt đầu một tên yếu tố"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1461
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
|
|
"allowed character is '>'"
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s' không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo tên yếu tố đóng '%s'; ký tự "
|
|
"được phép là '>'."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1472
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
|
|
msgstr "Yếu tố '%s' đã được đóng, không có yếu tố mở hiện thời"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1481
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
|
|
msgstr "Yếu tố '%s' đã được đóng, nhưng yếu tố mở hiện thời là '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1648
|
|
msgid "Document was empty or contained only whitespace"
|
|
msgstr "Tài liệu rỗng hay chứa chỉ khoảng trắng"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1662
|
|
msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
|
|
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở '<'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1670 glib/gmarkup.c:1715
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
|
|
"element opened"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu đã kết thúc bất thường với các yếu tố vẫn còn mở — '%s' là yếu tố "
|
|
"đã mở cuối cùng"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1678
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
|
|
"the tag <%s/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu kết thúc bất thường, mong đợi thấy dấu ngoặc nhọn đóng kết thúc thẻ "
|
|
"'<%s/>'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1684
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
|
|
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một tên yếu tố"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1690
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
|
|
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một tên thuộc tính"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1695
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
|
|
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một thẻ mở yếu tố"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1701
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
|
|
"name; no attribute value"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu đã kết thúc bất thường sau dấu bằng nằm sau một tên thuộc tính; "
|
|
"không có giá trị thuộc tính"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1708
|
|
msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu đã kết thúc bất thường trong khi nằm trong một giá trị thuộc tính"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1724
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
|
|
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong thẻ đóng cho yếu tố '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1730
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một chú thích hay hướng dẫn xử lý"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:131
|
|
msgid "corrupted object"
|
|
msgstr "đối tượng bị hỏng"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:133
|
|
msgid "internal error or corrupted object"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:135
|
|
msgid "out of memory"
|
|
msgstr "hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:140
|
|
msgid "backtracking limit reached"
|
|
msgstr "không thể rút lùi nữa"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:152 glib/gregex.c:160
|
|
msgid "the pattern contains items not supported for partial matching"
|
|
msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:154 gio/glocalfile.c:2101
|
|
msgid "internal error"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:162
|
|
msgid "back references as conditions are not supported for partial matching"
|
|
msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:171
|
|
msgid "recursion limit reached"
|
|
msgstr "không thể đề qui nữa"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:173
|
|
msgid "workspace limit for empty substrings reached"
|
|
msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:175
|
|
msgid "invalid combination of newline flags"
|
|
msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:179
|
|
msgid "unknown error"
|
|
msgstr "lỗi lạ"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:199
|
|
msgid "\\ at end of pattern"
|
|
msgstr "\\ ở kết thúc của mẫu"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:202
|
|
msgid "\\c at end of pattern"
|
|
msgstr "\\c ở kết thúc của mẫu"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:205
|
|
msgid "unrecognized character follows \\"
|
|
msgstr "có ký tự lạ phía sau \\"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:212
|
|
msgid "case-changing escapes (\\l, \\L, \\u, \\U) are not allowed here"
|
|
msgstr ""
|
|
"ở đây thì không cho phép ký tự thoát thay đổi chữ hoa/thường (\\l, \\L, \\u, "
|
|
"\\U)"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:215
|
|
msgid "numbers out of order in {} quantifier"
|
|
msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi xác định số lượng {}"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:218
|
|
msgid "number too big in {} quantifier"
|
|
msgstr "con số quá lớn trong chuỗi xác định số lượng {}"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:221
|
|
msgid "missing terminating ] for character class"
|
|
msgstr "thiếu ] chấm dứt cho hạng ký tự"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:224
|
|
msgid "invalid escape sequence in character class"
|
|
msgstr "gặp dây thoát không hợp lệ trong hạng ký tự"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:227
|
|
msgid "range out of order in character class"
|
|
msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong hạng ký tự"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:230
|
|
msgid "nothing to repeat"
|
|
msgstr "không có gì cần lặp lại"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:233
|
|
msgid "unrecognized character after (?"
|
|
msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:237
|
|
msgid "unrecognized character after (?<"
|
|
msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:241
|
|
msgid "unrecognized character after (?P"
|
|
msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:244
|
|
msgid "POSIX named classes are supported only within a class"
|
|
msgstr "Hạng POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong hạng"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:247
|
|
msgid "missing terminating )"
|
|
msgstr "thiếu ) chấm dứt"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:251
|
|
msgid ") without opening ("
|
|
msgstr "có ) không có ( đầu tiên"
|
|
|
|
#. translators: '(?R' and '(?[+-]digits' are both meant as (groups of)
|
|
#. * sequences here, '(?-54' would be an example for the second group.
|
|
#.
|
|
#: glib/gregex.c:258
|
|
msgid "(?R or (?[+-]digits must be followed by )"
|
|
msgstr "(?R hay (?[+-]chữ số phải có ) theo sau"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:261
|
|
msgid "reference to non-existent subpattern"
|
|
msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:264
|
|
msgid "missing ) after comment"
|
|
msgstr "thiếu ) nằm sau chú thích"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:267
|
|
msgid "regular expression too large"
|
|
msgstr "biểu thức chính quy quá lớn"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:270
|
|
msgid "failed to get memory"
|
|
msgstr "không lấy được bộ nhớ"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:273
|
|
msgid "lookbehind assertion is not fixed length"
|
|
msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:276
|
|
msgid "malformed number or name after (?("
|
|
msgstr "có con số hay tên dạng sai nằm sau (?("
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:279
|
|
msgid "conditional group contains more than two branches"
|
|
msgstr "nhóm điều kiện chứa nhiều hơn hai nhánh"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:282
|
|
msgid "assertion expected after (?("
|
|
msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?("
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:285
|
|
msgid "unknown POSIX class name"
|
|
msgstr "không rõ tên hạng POSIX"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:288
|
|
msgid "POSIX collating elements are not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ yếu tố đối chiếu POSIX"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:291
|
|
msgid "character value in \\x{...} sequence is too large"
|
|
msgstr "dãy \\x{...} chứa giá trị ký tự quá lớn"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:294
|
|
msgid "invalid condition (?(0)"
|
|
msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:297
|
|
msgid "\\C not allowed in lookbehind assertion"
|
|
msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:300
|
|
msgid "recursive call could loop indefinitely"
|
|
msgstr "lời gọi đệ quy có thể bị lặp vô hạn"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:303
|
|
msgid "missing terminator in subpattern name"
|
|
msgstr "thiếu dấu chấm dứt trong tên mẫu phụ"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:306
|
|
msgid "two named subpatterns have the same name"
|
|
msgstr "hai mẫu phụ có tên cũng có cùng một tên"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:309
|
|
msgid "malformed \\P or \\p sequence"
|
|
msgstr "dãy \\P hay \\p dạng sai"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:312
|
|
msgid "unknown property name after \\P or \\p"
|
|
msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:315
|
|
msgid "subpattern name is too long (maximum 32 characters)"
|
|
msgstr "tên mẫu phụ quá dài (tối đa 32 ký tự)"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:318
|
|
msgid "too many named subpatterns (maximum 10,000)"
|
|
msgstr "quá nhiều mẫu phụ có tên (tối đa 10 000)"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:321
|
|
msgid "octal value is greater than \\377"
|
|
msgstr "giá trị bát phân lớn hơn \\377"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:324
|
|
msgid "DEFINE group contains more than one branch"
|
|
msgstr "nhóm DEFINE (định nghĩa) chứa nhiều hơn một nhánh"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:327
|
|
msgid "repeating a DEFINE group is not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:330
|
|
msgid "inconsistent NEWLINE options"
|
|
msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:333
|
|
msgid ""
|
|
"\\g is not followed by a braced name or an optionally braced non-zero number"
|
|
msgstr ""
|
|
"\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc hoặc một con số không phải số "
|
|
"không có dấu ngoặc móc tùy chọn"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:338
|
|
msgid "unexpected repeat"
|
|
msgstr "lặp lại bất thường"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:342
|
|
msgid "code overflow"
|
|
msgstr "tràn mã"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:346
|
|
msgid "overran compiling workspace"
|
|
msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:350
|
|
msgid "previously-checked referenced subpattern not found"
|
|
msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:522 glib/gregex.c:1603
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while matching regular expression %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:1094
|
|
msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support"
|
|
msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:1103
|
|
msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support"
|
|
msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ tài sản UTF-8"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:1157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:1193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hoá biểu thức chính quy %s: %s"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:2031
|
|
msgid "hexadecimal digit or '}' expected"
|
|
msgstr "đợi chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng '}'"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:2047
|
|
msgid "hexadecimal digit expected"
|
|
msgstr "đợi chữ số thập lục"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:2087
|
|
msgid "missing '<' in symbolic reference"
|
|
msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở '<' trong tham chiếu tượng trưng"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:2096
|
|
msgid "unfinished symbolic reference"
|
|
msgstr "tham chiếu tượng trưng chưa hoàn thành"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:2103
|
|
msgid "zero-length symbolic reference"
|
|
msgstr "tham chiếu tượng trưng có độ dài số không"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:2114
|
|
msgid "digit expected"
|
|
msgstr "đợi chữ số"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:2132
|
|
msgid "illegal symbolic reference"
|
|
msgstr "tham chiếu tượng trưng không cho phép"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:2194
|
|
msgid "stray final '\\'"
|
|
msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác '\\'"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:2198
|
|
msgid "unknown escape sequence"
|
|
msgstr "dãy thoát lạ"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:2208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế '%s' ở ký tự %lu: %s"
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:92
|
|
msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
|
|
msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:182
|
|
msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dấu ngoặc kép không ăn khớp nằm trên dòng lệnh hay trong văn bản khác đã "
|
|
"trích dẫn trong trình bao"
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:560
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
|
|
msgstr "Văn bản đã kết thúc ngay sau dấu xuyệc ngược '\\' (văn bản là '%s')"
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:567
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
|
|
msgstr ""
|
|
"Văn bản đã kết thúc trước khi tìm dấu ngoặc kép tương ứng với '%c' (văn bản "
|
|
"là '%s')"
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:579
|
|
msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
|
|
msgstr "Văn bản rỗng (hay chưa chỉ khoảng trắng)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:283
|
|
msgid "Failed to read data from child process"
|
|
msgstr "Lỗi đọc dữ liệu từ tiến trình con"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:300 glib/gspawn.c:1480
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi tạo ống dẫn để liên lạc với tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:339 glib/gspawn-win32.c:347 glib/gspawn.c:1139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi đọc từ ống dẫn con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:370 glib/gspawn.c:1346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi chuyển đổi sang thư mục '%s' (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:376 glib/gspawn-win32.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute child process (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:445
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid program name: %s"
|
|
msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:455 glib/gspawn-win32.c:723 glib/gspawn-win32.c:1279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s"
|
|
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ nằm trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:466 glib/gspawn-win32.c:738 glib/gspawn-win32.c:1312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid string in environment: %s"
|
|
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ nằm trong môi trường: %s"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:719 glib/gspawn-win32.c:1260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid working directory: %s"
|
|
msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:784
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute helper program (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi thực hiện chương trình bổ trợ (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:998
|
|
msgid ""
|
|
"Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
|
|
"process"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi bất thường nằm trong 'g_io_channel_win32_poll()' khi đọc dữ liệu từ "
|
|
"tiến trình con"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read data from child process (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi bất thường nằm trong 'select()' khi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%"
|
|
"s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
|
|
msgstr "Gặp lỗi bất thường nằm trong 'waitpid()' (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fork (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi tạo tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1356
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình con '%s' (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1366
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi chuyển hướng kết nhập hay kết xuất của tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fork child process (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi tạo tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
|
|
msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện tiến trình con '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1407
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi đọc đủ dữ liệu từ ống dẫn PID con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gutf8.c:1038
|
|
msgid "Character out of range for UTF-8"
|
|
msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-8"
|
|
|
|
#: glib/gutf8.c:1138 glib/gutf8.c:1147 glib/gutf8.c:1279 glib/gutf8.c:1288
|
|
#: glib/gutf8.c:1429 glib/gutf8.c:1525
|
|
msgid "Invalid sequence in conversion input"
|
|
msgstr "Dãy không hợp lệ nằm trong dữ liệu nhập việc chuyển đổi"
|
|
|
|
#: glib/gutf8.c:1440 glib/gutf8.c:1536
|
|
msgid "Character out of range for UTF-16"
|
|
msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-16"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:755
|
|
msgid "Usage:"
|
|
msgstr "Sử dụng:"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:755
|
|
msgid "[OPTION...]"
|
|
msgstr "[TÙY_CHỌN...]"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:861
|
|
msgid "Help Options:"
|
|
msgstr "Tùy chọn trợ giúp:"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:862
|
|
msgid "Show help options"
|
|
msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:868
|
|
msgid "Show all help options"
|
|
msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:930
|
|
msgid "Application Options:"
|
|
msgstr "Tùy chọn ứng dụng:"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:992 glib/goption.c:1062
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tách giá trị số nguyên '%s' cho %s"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:1002 glib/goption.c:1070
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
|
|
msgstr "Giá trị số nguyên '%s' cho %s ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:1027
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot parse double value '%s' for %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi '%s' cho %s"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:1035
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Double value '%s' for %s out of range"
|
|
msgstr "Giá trị đôi '%s' cho %s ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:1298 glib/goption.c:1377
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error parsing option %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:1408 glib/goption.c:1522
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing argument for %s"
|
|
msgstr "Thiếu đối số cho %s"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:1917
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown option %s"
|
|
msgstr "Không biết tùy chọn %s"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:361
|
|
msgid "Valid key file could not be found in search dirs"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin khoá hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:396
|
|
msgid "Not a regular file"
|
|
msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:404
|
|
msgid "File is empty"
|
|
msgstr "Tập tin rỗng"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:763
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin khóa chứa dòng '%s' mà không phải là một cặp giá trị khóa, nhóm, hay "
|
|
"chú thích"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:823
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid group name: %s"
|
|
msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:845
|
|
msgid "Key file does not start with a group"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:871
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid key name: %s"
|
|
msgstr "Tên khoá không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:898
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:1114 glib/gkeyfile.c:1276 glib/gkeyfile.c:2505
|
|
#: glib/gkeyfile.c:2571 glib/gkeyfile.c:2706 glib/gkeyfile.c:2839
|
|
#: glib/gkeyfile.c:2992 glib/gkeyfile.c:3179 glib/gkeyfile.c:3240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not have group '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không có nhóm '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:1288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not have key '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không có khóa '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:1395 glib/gkeyfile.c:1510
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa khóa '%s' với giá trị '%s' mà không phải là UTF-8"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:1415 glib/gkeyfile.c:1909
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted."
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa khóa '%s' mà có giá trị không có khả năng giải dịch."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:1530
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted."
|
|
msgstr "Không thể phân tích giá trị '%s' chứa trong tập tin khoá."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:2124 glib/gkeyfile.c:2336
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be "
|
|
"interpreted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin khóa chứa khóa '%s' trong nhóm '%s' mà có giá trị không có khả năng "
|
|
"giải dịch."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:2520 glib/gkeyfile.c:2721 glib/gkeyfile.c:3251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không có khóa '%s' trong nhóm '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3485
|
|
msgid "Key file contains escape character at end of line"
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoát tại kết thúc của dòng"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3507
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa dãy thoát không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3649
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
|
|
msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer value '%s' out of range"
|
|
msgstr "Giá trị số nguyên '%s' ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3696
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number."
|
|
msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số nổi."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3720
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
|
|
msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng bun (đúng/sai)."
|
|
|
|
#: gio/gbufferedinputstream.c:415 gio/gbufferedinputstream.c:496
|
|
#: gio/ginputstream.c:186 gio/ginputstream.c:318 gio/ginputstream.c:557
|
|
#: gio/ginputstream.c:682 gio/goutputstream.c:198 gio/goutputstream.c:657
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Too large count value passed to %s"
|
|
msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s"
|
|
|
|
#: gio/gbufferedinputstream.c:883 gio/ginputstream.c:892 gio/giostream.c:305
|
|
#: gio/goutputstream.c:1108
|
|
msgid "Stream is already closed"
|
|
msgstr "Luồng đã bị đóng"
|
|
|
|
#: gio/gcancellable.c:433 gio/glocalfile.c:2094 gio/gsimpleasyncresult.c:651
|
|
#: gio/gsimpleasyncresult.c:677
|
|
msgid "Operation was cancelled"
|
|
msgstr "Thao tác bị thôi"
|
|
|
|
#: gio/gcharsetconverter.c:264
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid object, not initialized"
|
|
msgstr "Socket không hợp lệ, chưa được khởi động"
|
|
|
|
#: gio/gcharsetconverter.c:285 gio/gcharsetconverter.c:313
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Incomplete multibyte sequence in input"
|
|
msgstr "Gặp dây byte không hợp lệ trong dữ liệu nhập chuyển đổi"
|
|
|
|
#: gio/gcharsetconverter.c:319 gio/gcharsetconverter.c:328
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Not enough space in destination"
|
|
msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ socket"
|
|
|
|
#: gio/gcharsetconverter.c:448 gio/gsocket.c:758
|
|
msgid "Cancellable initialization not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể huỷ bỏ"
|
|
|
|
#: gio/gcontenttype.c:180
|
|
msgid "Unknown type"
|
|
msgstr "Không rõ kiểu"
|
|
|
|
#: gio/gcontenttype.c:181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s filetype"
|
|
msgstr "kiểu tập tin %s"
|
|
|
|
#: gio/gcontenttype.c:678
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s type"
|
|
msgstr "kiểu %s"
|
|
|
|
#: gio/gdatainputstream.c:311
|
|
msgid "Unexpected early end-of-stream"
|
|
msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường"
|
|
|
|
#: gio/gdesktopappinfo.c:468 gio/gwin32appinfo.c:222
|
|
msgid "Unnamed"
|
|
msgstr "Không có tên"
|
|
|
|
#: gio/gdesktopappinfo.c:725
|
|
msgid "Desktop file didn't specify Exec field"
|
|
msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện)"
|
|
|
|
#: gio/gdesktopappinfo.c:907
|
|
msgid "Unable to find terminal required for application"
|
|
msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng"
|
|
|
|
#: gio/gdesktopappinfo.c:1115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s"
|
|
|
|
#: gio/gdesktopappinfo.c:1119
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s"
|
|
|
|
#: gio/gdesktopappinfo.c:1527
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't create user desktop file %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s"
|
|
|
|
#: gio/gdesktopappinfo.c:1641
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Custom definition for %s"
|
|
msgstr "Lời định nghĩa riêng cho %s"
|
|
|
|
#: gio/gdrive.c:364
|
|
msgid "drive doesn't implement eject"
|
|
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for drive objects that
|
|
#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
|
|
#: gio/gdrive.c:444
|
|
msgid "drive doesn't implement eject or eject_with_operation"
|
|
msgstr ""
|
|
"ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)"
|
|
|
|
#: gio/gdrive.c:521
|
|
msgid "drive doesn't implement polling for media"
|
|
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không"
|
|
|
|
#: gio/gdrive.c:726
|
|
msgid "drive doesn't implement start"
|
|
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)"
|
|
|
|
#: gio/gdrive.c:828
|
|
msgid "drive doesn't implement stop"
|
|
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)"
|
|
|
|
#: gio/gemblem.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't handle version %d of GEmblem encoding"
|
|
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem"
|
|
|
|
#: gio/gemblem.c:335
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblem encoding"
|
|
msgstr "Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
|
|
|
|
#: gio/gemblemedicon.c:296
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't handle version %d of GEmblemedIcon encoding"
|
|
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon"
|
|
|
|
#: gio/gemblemedicon.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblemedIcon encoding"
|
|
msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
|
|
|
|
#: gio/gemblemedicon.c:329
|
|
msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon"
|
|
msgstr "Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon"
|
|
|
|
#: gio/gfile.c:863 gio/gfile.c:1093 gio/gfile.c:1228 gio/gfile.c:1464
|
|
#: gio/gfile.c:1518 gio/gfile.c:1575 gio/gfile.c:1658 gio/gfile.c:1713
|
|
#: gio/gfile.c:1773 gio/gfile.c:1827 gio/gfile.c:3152 gio/gfile.c:3206
|
|
#: gio/gfile.c:3337 gio/gfile.c:3377 gio/gfile.c:3704 gio/gfile.c:4106
|
|
#: gio/gfile.c:4192 gio/gfile.c:4281 gio/gfile.c:4379 gio/gfile.c:4466
|
|
#: gio/gfile.c:4559 gio/gfile.c:4889 gio/gfile.c:5169 gio/gfile.c:5238
|
|
#: gio/gfile.c:6829 gio/gfile.c:6919 gio/gfile.c:7005
|
|
#: gio/win32/gwinhttpfile.c:441
|
|
msgid "Operation not supported"
|
|
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error message when trying to find the
|
|
#. * enclosing (user visible) mount of a file, but none exists.
|
|
#. Translators: This is an error message when trying to
|
|
#. * find the enclosing (user visible) mount of a file, but
|
|
#. * none exists.
|
|
#. Translators: This is an error message when trying to find
|
|
#. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none
|
|
#. * exists.
|
|
#: gio/gfile.c:1349 gio/glocalfile.c:1065 gio/glocalfile.c:1076
|
|
#: gio/glocalfile.c:1089
|
|
msgid "Containing mount does not exist"
|
|
msgstr "Bộ lắp chứa không tồn tại"
|
|
|
|
#: gio/gfile.c:2401 gio/glocalfile.c:2250
|
|
msgid "Can't copy over directory"
|
|
msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
|
|
|
|
#: gio/gfile.c:2461
|
|
msgid "Can't copy directory over directory"
|
|
msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục"
|
|
|
|
#: gio/gfile.c:2469 gio/glocalfile.c:2259
|
|
msgid "Target file exists"
|
|
msgstr "Tập tin đích đã có"
|
|
|
|
#: gio/gfile.c:2487
|
|
msgid "Can't recursively copy directory"
|
|
msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
|
|
|
|
#: gio/gfile.c:2786
|
|
msgid "Can't copy special file"
|
|
msgstr "Không thể sao chép tập tin đặc biệt"
|
|
|
|
#: gio/gfile.c:3327
|
|
msgid "Invalid symlink value given"
|
|
msgstr "Đưa ra giá trị liên kết tượng trưng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gio/gfile.c:3420
|
|
msgid "Trash not supported"
|
|
msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: gio/gfile.c:3469
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File names cannot contain '%c'"
|
|
msgstr "Tên tập tin không thể chứa '%c'"
|
|
|
|
#: gio/gfile.c:5886 gio/gvolume.c:331
|
|
msgid "volume doesn't implement mount"
|
|
msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (lắp)"
|
|
|
|
#: gio/gfile.c:5997
|
|
msgid "No application is registered as handling this file"
|
|
msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này"
|
|
|
|
#: gio/gfileenumerator.c:206
|
|
msgid "Enumerator is closed"
|
|
msgstr "Bộ đếm bị đóng"
|
|
|
|
#: gio/gfileenumerator.c:213 gio/gfileenumerator.c:272
|
|
#: gio/gfileenumerator.c:372 gio/gfileenumerator.c:481
|
|
msgid "File enumerator has outstanding operation"
|
|
msgstr "Bộ đếm tập tin có thao tác còn chạy"
|
|
|
|
#: gio/gfileenumerator.c:362 gio/gfileenumerator.c:471
|
|
msgid "File enumerator is already closed"
|
|
msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng"
|
|
|
|
#: gio/gfileicon.c:237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't handle version %d of GFileIcon encoding"
|
|
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GFileIcon"
|
|
|
|
#: gio/gfileicon.c:247
|
|
msgid "Malformed input data for GFileIcon"
|
|
msgstr "Dữ liệu nhập dạng sai cho GFileIcon"
|
|
|
|
#: gio/gfileinputstream.c:155 gio/gfileinputstream.c:422
|
|
#: gio/gfileiostream.c:171 gio/gfileoutputstream.c:170
|
|
#: gio/gfileoutputstream.c:525
|
|
msgid "Stream doesn't support query_info"
|
|
msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm 'query_info'"
|
|
|
|
#: gio/gfileinputstream.c:337 gio/gfileiostream.c:389
|
|
#: gio/gfileoutputstream.c:383
|
|
msgid "Seek not supported on stream"
|
|
msgstr "Chức năng seek (tìm nơi) không được hỗ trợ trên luồng"
|
|
|
|
#: gio/gfileinputstream.c:381
|
|
msgid "Truncate not allowed on input stream"
|
|
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào"
|
|
|
|
#: gio/gfileiostream.c:465 gio/gfileoutputstream.c:459
|
|
msgid "Truncate not supported on stream"
|
|
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng"
|
|
|
|
#: gio/gicon.c:286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wrong number of tokens (%d)"
|
|
msgstr "Số các hiệu bài không đúng (%d)"
|
|
|
|
#: gio/gicon.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No type for class name %s"
|
|
msgstr "Không có kiểu cho tên hạng %s"
|
|
|
|
#: gio/gicon.c:316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type %s does not implement the GIcon interface"
|
|
msgstr "Kiểu %s không thực hiện giao diện GIcon"
|
|
|
|
#: gio/gicon.c:327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type %s is not classed"
|
|
msgstr "Kiểu %s không được đặt hạng"
|
|
|
|
#: gio/gicon.c:341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed version number: %s"
|
|
msgstr "Số thứ tự phiên bản dạng sai: %s"
|
|
|
|
#: gio/gicon.c:355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type %s does not implement from_tokens() on the GIcon interface"
|
|
msgstr "Kiểu %s không thực hiện 'from_tokens()' trên giao diện GIcon"
|
|
|
|
#: gio/gicon.c:431
|
|
msgid "Can't handle the supplied version the icon encoding"
|
|
msgstr "Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng"
|
|
|
|
#: gio/ginputstream.c:195
|
|
msgid "Input stream doesn't implement read"
|
|
msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error you get if there is already an
|
|
#. * operation running against this stream when you try to start
|
|
#. * one
|
|
#. Translators: This is an error you get if there is
|
|
#. * already an operation running against this stream when
|
|
#. * you try to start one
|
|
#: gio/ginputstream.c:902 gio/giostream.c:315 gio/goutputstream.c:1118
|
|
msgid "Stream has outstanding operation"
|
|
msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
|
|
|
|
#: gio/ginetsocketaddress.c:182 gio/ginetsocketaddress.c:199
|
|
#: gio/gunixsocketaddress.c:174
|
|
msgid "Not enough space for socket address"
|
|
msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ socket"
|
|
|
|
#: gio/ginetsocketaddress.c:212
|
|
msgid "Unsupported socket address"
|
|
msgstr "Địa chỉ socket không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: gio/glocaldirectorymonitor.c:288
|
|
msgid "Unable to find default local directory monitor type"
|
|
msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:599 gio/win32/gwinhttpfile.c:424
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid filename %s"
|
|
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:973
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error getting filesystem info: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:1109
|
|
msgid "Can't rename root directory"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:1129 gio/glocalfile.c:1155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error renaming file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:1138
|
|
msgid "Can't rename file, filename already exist"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin, vì tên tập tin đã có"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:1151 gio/glocalfile.c:2123 gio/glocalfile.c:2152
|
|
#: gio/glocalfile.c:2312 gio/glocalfileoutputstream.c:550
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:603 gio/glocalfileoutputstream.c:648
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:1130
|
|
msgid "Invalid filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:1307
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:1317
|
|
msgid "Can't open directory"
|
|
msgstr "Không thể mở thư mục"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:1442
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error removing file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:1807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error trashing file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:1830
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create trash dir %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục sọt rác %s: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:1851
|
|
msgid "Unable to find toplevel directory for trash"
|
|
msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho sọt rác"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:1930 gio/glocalfile.c:1950
|
|
msgid "Unable to find or create trash directory"
|
|
msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục sọt rác"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:1984
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create trashing info file: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin sọt rác: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:2013 gio/glocalfile.c:2018 gio/glocalfile.c:2093
|
|
#: gio/glocalfile.c:2100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to trash file: %s"
|
|
msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:2127
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error creating directory: %s"
|
|
msgstr "Lỗi tạo thư mục: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:2156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filesystem does not support symbolic links"
|
|
msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết biểu tượng"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:2160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error making symbolic link: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:2222 gio/glocalfile.c:2316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error moving file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:2245
|
|
msgid "Can't move directory over directory"
|
|
msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:2272 gio/glocalfileoutputstream.c:928
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:942 gio/glocalfileoutputstream.c:957
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:973 gio/glocalfileoutputstream.c:987
|
|
msgid "Backup file creation failed"
|
|
msgstr "Lỗi tạo tập tin sao lưu"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:2291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error removing target file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfile.c:2305
|
|
msgid "Move between mounts not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ lắp"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:726
|
|
msgid "Attribute value must be non-NULL"
|
|
msgstr "Giá trị thuộc tính phải có giá trị"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:733
|
|
msgid "Invalid attribute type (string expected)"
|
|
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi)"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:740
|
|
msgid "Invalid extended attribute name"
|
|
msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:780
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting extended attribute '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng '%s': %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:1484 gio/glocalfileoutputstream.c:812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error stating file '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:1557
|
|
msgid " (invalid encoding)"
|
|
msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:1755
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error stating file descriptor: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về mô tả tập tin: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:1800
|
|
msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)"
|
|
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:1818
|
|
msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)"
|
|
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:1837 gio/glocalfileinfo.c:1856
|
|
msgid "Invalid attribute type (byte string expected)"
|
|
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:1891
|
|
msgid "Cannot set permissions on symlinks"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết biểu tượng"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:1907
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting permissions: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:1958
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting owner: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu : %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:1981
|
|
msgid "symlink must be non-NULL"
|
|
msgstr "liên kết tượng trưng phải có giá trị"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:1991 gio/glocalfileinfo.c:2010
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:2021
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting symlink: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:2000
|
|
msgid "Error setting symlink: file is not a symlink"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: tập tin không phải là liên kết tượng "
|
|
"trưng"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:2126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting modification or access time: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thời gian sửa đổi hoặc truy cập: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:2149
|
|
msgid "SELinux context must be non-NULL"
|
|
msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:2164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting SELinux context: %s"
|
|
msgstr "Lỗi đặt ngữ cảnh SELinux: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:2171
|
|
msgid "SELinux is not enabled on this system"
|
|
msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinfo.c:2263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting attribute %s not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinputstream.c:159 gio/glocalfileoutputstream.c:701
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading from file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tập tin: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinputstream.c:190 gio/glocalfileinputstream.c:202
|
|
#: gio/glocalfileinputstream.c:314 gio/glocalfileoutputstream.c:449
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:1005
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error seeking in file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trong tập tin: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileinputstream.c:235 gio/glocalfileoutputstream.c:235
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfilemonitor.c:191
|
|
msgid "Unable to find default local file monitor type"
|
|
msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:181 gio/glocalfileoutputstream.c:214
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:722
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing to file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:262
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error removing old backup link: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên kết sao lưu cũ : %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:276 gio/glocalfileoutputstream.c:289
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error creating backup copy: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo bản sao lưu : %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:307
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error renaming temporary file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:495 gio/glocalfileoutputstream.c:1056
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error truncating file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:556 gio/glocalfileoutputstream.c:609
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:654 gio/glocalfileoutputstream.c:794
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:1037 gio/glocalfileoutputstream.c:1136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening file '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:825
|
|
msgid "Target file is a directory"
|
|
msgstr "Tập tin đích là một thư mục"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:830
|
|
msgid "Target file is not a regular file"
|
|
msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:842
|
|
msgid "The file was externally modified"
|
|
msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài"
|
|
|
|
#: gio/glocalfileoutputstream.c:1021
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error removing old file: %s"
|
|
msgstr "Lỗi xoá tập tin cũ: %s"
|
|
|
|
#: gio/gmemoryinputstream.c:487 gio/gmemoryoutputstream.c:714
|
|
msgid "Invalid GSeekType supplied"
|
|
msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gio/gmemoryinputstream.c:497
|
|
msgid "Invalid seek request"
|
|
msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gio/gmemoryinputstream.c:521
|
|
msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream"
|
|
msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream"
|
|
|
|
#: gio/gmemoryoutputstream.c:464
|
|
msgid "Memory output stream not resizable"
|
|
msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước"
|
|
|
|
#: gio/gmemoryoutputstream.c:480
|
|
msgid "Failed to resize memory output stream"
|
|
msgstr "Lỗi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ"
|
|
|
|
#: gio/gmemoryoutputstream.c:568
|
|
msgid ""
|
|
"Amount of memory required to process the write is larger than available "
|
|
"address space"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gio/gmemoryoutputstream.c:724
|
|
msgid "Requested seek before the beginning of the stream"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gio/gmemoryoutputstream.c:733
|
|
msgid "Requested seek beyond the end of the stream"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement unmount.
|
|
#: gio/gmount.c:364
|
|
msgid "mount doesn't implement \"unmount\""
|
|
msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"unmount\" (bỏ lắp)"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement eject.
|
|
#: gio/gmount.c:443
|
|
msgid "mount doesn't implement \"eject\""
|
|
msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement any of unmount or unmount_with_operation.
|
|
#: gio/gmount.c:523
|
|
msgid "mount doesn't implement \"unmount\" or \"unmount_with_operation\""
|
|
msgstr ""
|
|
"hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation"
|
|
"\" (bỏ lắp)"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
|
|
#: gio/gmount.c:610
|
|
msgid "mount doesn't implement \"eject\" or \"eject_with_operation\""
|
|
msgstr ""
|
|
"hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation"
|
|
"\" (đầy ra)"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement remount.
|
|
#: gio/gmount.c:699
|
|
msgid "mount doesn't implement \"remount\""
|
|
msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"remount\" (lắp lại)"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement content type guessing.
|
|
#: gio/gmount.c:783
|
|
msgid "mount doesn't implement content type guessing"
|
|
msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement content type guessing.
|
|
#: gio/gmount.c:872
|
|
msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing"
|
|
msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ"
|
|
|
|
#: gio/gnetworkaddress.c:295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hostname '%s' contains '[' but not ']'"
|
|
msgstr "Tên máy '%s' có '[' nhưng không có ']'"
|
|
|
|
#: gio/goutputstream.c:207 gio/goutputstream.c:408
|
|
msgid "Output stream doesn't implement write"
|
|
msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
|
|
|
|
#: gio/goutputstream.c:369 gio/goutputstream.c:781
|
|
msgid "Source stream is already closed"
|
|
msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
|
|
|
|
#: gio/gresolver.c:736
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error resolving '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi phân giải '%s': %s"
|
|
|
|
#: gio/gresolver.c:786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reverse-resolving '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi phân giải ngược '%s': %s"
|
|
|
|
#: gio/gresolver.c:821 gio/gresolver.c:899
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No service record for '%s'"
|
|
msgstr "Không có bản ghi dịch vụ (service record) cho '%s'"
|
|
|
|
#: gio/gresolver.c:826 gio/gresolver.c:904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Temporarily unable to resolve '%s'"
|
|
msgstr "Tạm thời không thể phân giải '%s'"
|
|
|
|
#: gio/gresolver.c:831 gio/gresolver.c:909
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error resolving '%s'"
|
|
msgstr "Lỗi phân giải '%s'"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:277
|
|
msgid "Invalid socket, not initialized"
|
|
msgstr "Socket không hợp lệ, chưa được khởi động"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s"
|
|
msgstr "Socket không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:292
|
|
msgid "Socket is already closed"
|
|
msgstr "Socket đã được đóng"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:405
|
|
#, c-format
|
|
msgid "creating GSocket from fd: %s"
|
|
msgstr "tạo GSocket từ fd: %s"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:439 gio/gsocket.c:453 gio/gsocket.c:1911
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create socket: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo socket: %s"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:439
|
|
msgid "Unknown protocol was specified"
|
|
msgstr "Lỗi giao thức không xác định"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:1112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get local address: %s"
|
|
msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:1145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get remote address: %s"
|
|
msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:1203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not listen: %s"
|
|
msgstr "không thể lắng nghe: %s"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:1277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error binding to address: %s"
|
|
msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:1397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error accepting connection: %s"
|
|
msgstr "Lỗi chấp nhận kết nối: %s"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:1510
|
|
msgid "Error connecting: "
|
|
msgstr "Lỗi kết nối: "
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:1514
|
|
msgid "Connection in progress"
|
|
msgstr "Kết nối đang hình thành"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:1519
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error connecting: %s"
|
|
msgstr "Lỗi kết nối: %s"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:1559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to get pending error: %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:1655
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error receiving data: %s"
|
|
msgstr "Lỗi nhận dữ liệu: %s"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:1798
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error sending data: %s"
|
|
msgstr "Lỗi gửi dữ liệu: %s"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:1990
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing socket: %s"
|
|
msgstr "Lỗi đóng socket: %s"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:2475
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Waiting for socket condition: %s"
|
|
msgstr "Đang chờ socket: %s"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:2714 gio/gsocket.c:2795
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error sending message: %s"
|
|
msgstr "Lỗi gửi thông điệp: %s"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:2739
|
|
msgid "GSocketControlMessage not supported on windows"
|
|
msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows"
|
|
|
|
#: gio/gsocket.c:2997 gio/gsocket.c:3135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error receiving message: %s"
|
|
msgstr "Lỗi nhận thông điệp: %s"
|
|
|
|
#: gio/gsocketclient.c:521 gio/gsocketclient.c:770
|
|
msgid "Unknown error on connect"
|
|
msgstr "Lỗi lạ khi kết nối"
|
|
|
|
#: gio/gsocketlistener.c:192
|
|
msgid "Listener is already closed"
|
|
msgstr "Bên lắng nghe đã đóng"
|
|
|
|
#: gio/gsocketlistener.c:233
|
|
msgid "Added socket is closed"
|
|
msgstr "Socket được thêm đã đóng"
|
|
|
|
#: gio/gthemedicon.c:499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't handle version %d of GThemedIcon encoding"
|
|
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon"
|
|
|
|
#: gio/gunixconnection.c:151
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting 1 control message, got %d"
|
|
msgstr "Chờ 1 thông điệp điều khiển, nhận được %d"
|
|
|
|
#: gio/gunixconnection.c:164
|
|
msgid "Unexpected type of ancillary data"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gio/gunixconnection.c:182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting one fd, but got %d\n"
|
|
msgstr "Chờ 1 fd, nhận được %d\n"
|
|
|
|
#: gio/gunixconnection.c:198
|
|
msgid "Received invalid fd"
|
|
msgstr "Nhận fd không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gio/gunixinputstream.c:354 gio/gunixinputstream.c:374
|
|
#: gio/gunixinputstream.c:452 gio/gunixoutputstream.c:439
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading from unix: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ UNIX: %s"
|
|
|
|
#: gio/gunixinputstream.c:407 gio/gunixinputstream.c:589
|
|
#: gio/gunixoutputstream.c:394 gio/gunixoutputstream.c:545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing unix: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s"
|
|
|
|
#: gio/gunixmounts.c:1846 gio/gunixmounts.c:1883
|
|
msgid "Filesystem root"
|
|
msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: gio/gunixoutputstream.c:340 gio/gunixoutputstream.c:361
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing to unix: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s"
|
|
|
|
#: gio/gunixsocketaddress.c:182
|
|
msgid "Abstract unix domain socket addresses not supported on this system"
|
|
msgstr "Socket Unix không được hỗ trợ trên hệ thống này"
|
|
|
|
#: gio/gutf8inputstream.c:322
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Invalid UTF-8 sequence in input"
|
|
msgstr "Dãy không hợp lệ nằm trong dữ liệu nhập việc chuyển đổi"
|
|
|
|
#: gio/gvolume.c:407
|
|
msgid "volume doesn't implement eject"
|
|
msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for volume objects that
|
|
#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
|
|
#: gio/gvolume.c:486
|
|
msgid "volume doesn't implement eject or eject_with_operation"
|
|
msgstr ""
|
|
"hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc "
|
|
"\"eject_with_operation\" (đầy ra)"
|
|
|
|
#: gio/gwin32appinfo.c:277
|
|
msgid "Can't find application"
|
|
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
|
|
|
|
#: gio/gwin32appinfo.c:300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error launching application: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s"
|
|
|
|
#: gio/gwin32appinfo.c:336
|
|
msgid "URIs not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI"
|
|
|
|
#: gio/gwin32appinfo.c:358
|
|
msgid "association changes not supported on win32"
|
|
msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32"
|
|
|
|
#: gio/gwin32appinfo.c:370
|
|
msgid "Association creation not supported on win32"
|
|
msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32"
|
|
|
|
#: gio/gzlibcompressor.c:279 gio/gzlibdecompressor.c:250
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Not enough memory"
|
|
msgstr "hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: gio/gzlibcompressor.c:286 gio/gzlibdecompressor.c:257
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Internal error: %s"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#: gio/gzlibcompressor.c:299 gio/gzlibdecompressor.c:271
|
|
msgid "Need more input"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gio/gzlibdecompressor.c:243
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid compressed data"
|
|
msgstr "Tên máy không hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid "Reached maximum data array limit"
|
|
#~ msgstr "Đã đạt ngưỡng mảng dữ liệu tối đa"
|
|
|
|
#~ msgid "do not hide entries"
|
|
#~ msgstr "đừng ẩn mục nhập"
|
|
|
|
#~ msgid "use a long listing format"
|
|
#~ msgstr "dùng định dạng liệt kê dài"
|
|
|
|
#~ msgid "[FILE...]"
|
|
#~ msgstr "[TẬP_TIN...]"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Character '%s' is not valid at the start of an entity name; the & "
|
|
#~ "character begins an entity; if this ampersand isn't supposed to be an "
|
|
#~ "entity, escape it as &"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Ký tự '%s' không phải là hợp lệ ở đầu của tên thực thể; ký tự '&' khởi "
|
|
#~ "đầu một thực thể; nếu dấu và này không nên là một thực thể, hãy thoát nó "
|
|
#~ "như là '&'"
|
|
|
|
#~ msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name"
|
|
#~ msgstr "Ký tự '%s' không phải là hợp lệ bên trong tên thực thể"
|
|
|
|
#~ msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž"
|
|
#~ msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa chữ số như là 'dž'."
|
|
|
|
#~ msgid "Unfinished entity reference"
|
|
#~ msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn thành"
|
|
|
|
#~ msgid "Unfinished character reference"
|
|
#~ msgstr "Tham chiếu ký tự chưa hoàn thành"
|
|
|
|
#~ msgid "Invalid UTF-8 encoded text - overlong sequence"
|
|
#~ msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: dáy quá dài"
|
|
|
|
#~ msgid "Invalid UTF-8 encoded text - not a start char"
|
|
#~ msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải ký tự bắt đầu"
|
|
|
|
#~ msgid "file"
|
|
#~ msgstr "tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "The file containing the icon"
|
|
#~ msgstr "Tập tin chứa biểu tượng"
|
|
|
|
#~ msgid "name"
|
|
#~ msgstr "tên"
|
|
|
|
#~ msgid "The name of the icon"
|
|
#~ msgstr "Tên của biểu tượng"
|
|
|
|
#~ msgid "names"
|
|
#~ msgstr "tên"
|
|
|
|
#~ msgid "An array containing the icon names"
|
|
#~ msgstr "Mảng chứa tên biểu tượng"
|
|
|
|
#~ msgid "use default fallbacks"
|
|
#~ msgstr "dùng dự phòng mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Whether to use default fallbacks found by shortening the name at '-' "
|
|
#~ "characters. Ignores names after the first if multiple names are given."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Có dùng dự phòng mặc định được tìm thấy bằng cách rút ngắn tên tại ký tự "
|
|
#~ "'-' hay không. Chỉ xét tên đầu tiên nếu trùng tên."
|
|
|
|
#~ msgid "File descriptor"
|
|
#~ msgstr "Bộ mô tả tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "The file descriptor to read from"
|
|
#~ msgstr "Bộ mô tả tập tin từ đó cần đọc"
|
|
|
|
#~ msgid "Close file descriptor"
|
|
#~ msgstr "Đóng bộ mô tả tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Whether to close the file descriptor when the stream is closed"
|
|
#~ msgstr "Có nên đóng bộ mô tả tập tin khi luồng được đóng, hay không"
|
|
|
|
#~ msgid "The file descriptor to write to"
|
|
#~ msgstr "Bộ mô tả tập tin vào đó cần ghi"
|