mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/glib.git
synced 2024-12-27 07:56:14 +01:00
b0de81f494
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
4796 lines
154 KiB
Plaintext
4796 lines
154 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for GLib.
|
|
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GLib.
|
|
# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
|
# This file is distributed under the same license as the glib package.
|
|
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2009-2013.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: glib master\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
|
"product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2016-03-26 19:51+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2016-03-27 08:18+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication.c:493
|
|
msgid "GApplication options"
|
|
msgstr "Tùy chọn GApplication"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication.c:493
|
|
msgid "Show GApplication options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn GApplication"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication.c:538
|
|
msgid "Enter GApplication service mode (use from D-Bus service files)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập vào chế độ dịch vụ GApplication (dùng từ các tập tin dịch vụ D-Bus)"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication.c:550
|
|
msgid "Override the application's ID"
|
|
msgstr "Đè lên MÃ SỐ của ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:45 ../gio/gapplication-tool.c:46
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:488 ../gio/gsettings-tool.c:512
|
|
msgid "Print help"
|
|
msgstr "In trợ giúp"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:47 ../gio/gresource-tool.c:489
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:557
|
|
msgid "[COMMAND]"
|
|
msgstr "[LỆNH]"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:49
|
|
msgid "Print version"
|
|
msgstr "Hiển thị phiên bản"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:50 ../gio/gsettings-tool.c:518
|
|
msgid "Print version information and exit"
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:52
|
|
msgid "List applications"
|
|
msgstr "Liệt kê ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:53
|
|
msgid "List the installed D-Bus activatable applications (by .desktop files)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Liệt kê các ứng dụng có thể kích hoạt từ D-Bus (bằng các tập tin .desktop)"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:55
|
|
msgid "Launch an application"
|
|
msgstr "Khởi chạy một ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:56
|
|
msgid "Launch the application (with optional files to open)"
|
|
msgstr "Khởi chạy ứng dụng (với các tập tin tùy chọn cần mở)"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:57
|
|
msgid "APPID [FILE...]"
|
|
msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG [TẬP TIN…]"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:59
|
|
msgid "Activate an action"
|
|
msgstr "Kích hoạt một thao tác"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:60
|
|
msgid "Invoke an action on the application"
|
|
msgstr "Gọi một thao tác trên ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:61
|
|
msgid "APPID ACTION [PARAMETER]"
|
|
msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG THAOTÁC [ĐỐISỐ]"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:63
|
|
msgid "List available actions"
|
|
msgstr "Liệt kê các thao tác sẵn có"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:64
|
|
msgid "List static actions for an application (from .desktop file)"
|
|
msgstr "Liệt kê các thao tác tĩnh cho một ứng dụng (từ tập tin .desktop)"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:65 ../gio/gapplication-tool.c:71
|
|
msgid "APPID"
|
|
msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:70 ../gio/gapplication-tool.c:133
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:90
|
|
msgid "COMMAND"
|
|
msgstr "LỆNH"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:70
|
|
msgid "The command to print detailed help for"
|
|
msgstr "Lệnh để hiển thị trợ giúp chi tiết cho"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:71
|
|
msgid "Application identifier in D-Bus format (eg: org.example.viewer)"
|
|
msgstr "Định danh ứng dụng theo định dạng D-Bus (vd: org.example.viewer)"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:72 ../gio/glib-compile-resources.c:592
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:623 ../gio/gresource-tool.c:495
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:561
|
|
msgid "FILE"
|
|
msgstr "TẬP_TIN"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:72
|
|
msgid "Optional relative or absolute filenames, or URIs to open"
|
|
msgstr "Các tên tập tin tùy chọn dạng tương đối hay tuyệt đối, hay URI muốn mở"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:73
|
|
msgid "ACTION"
|
|
msgstr "THAOTÁC"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:73
|
|
msgid "The action name to invoke"
|
|
msgstr "Tên thao tác cần gọi"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:74
|
|
msgid "PARAMETER"
|
|
msgstr "ĐỐISỐ"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:74
|
|
msgid "Optional parameter to the action invocation, in GVariant format"
|
|
msgstr "Tham số tùy chọn cho gọi thao tác, theo định dạng GVariant"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:96 ../gio/gresource-tool.c:526
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:598
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unknown command %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không biết lệnh “%s”\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:101
|
|
msgid "Usage:\n"
|
|
msgstr "Cách dùng:\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:114 ../gio/gresource-tool.c:551
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:632
|
|
msgid "Arguments:\n"
|
|
msgstr "Đối số:\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:133
|
|
msgid "[ARGS...]"
|
|
msgstr "[ĐỐI SỐ…]"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:134
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Commands:\n"
|
|
msgstr "Lệnh:\n"
|
|
|
|
#. Translators: do not translate 'help', but please translate 'COMMAND'.
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Use '%s help COMMAND' to get detailed help.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gõ lệnh “%s help LỆNH” để biết thêm chi tiết.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:165
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s command requires an application id to directly follow\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"lệnh %s cần một mã số ứng dụng trực tiếp sau đây\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid application id: '%s'\n"
|
|
msgstr "mã số ứng dụng không hợp lệ “%s”\n"
|
|
|
|
#. Translators: %s is replaced with a command name like 'list-actions'
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:182
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' takes no arguments\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s” chẳng nhận đối số nào\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:266
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to connect to D-Bus: %s\n"
|
|
msgstr "không thể kết nối đến D-Bus: %s\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error sending %s message to application: %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đang gửi %s thông điệp tới ứng dụng: %s\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "action name must be given after application id\n"
|
|
msgstr "tên thao tác phải được đưa ra sau mã số ứng dụng\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"invalid action name: '%s'\n"
|
|
"action names must consist of only alphanumerics, '-' and '.'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"tên thao tác không hợp lệ: “%s”\n"
|
|
"tên thao tác chỉ có thể bao gồm chữ cái, “-” and “.”\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:344
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error parsing action parameter: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số thao tác: %s\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:356
|
|
#, c-format
|
|
msgid "actions accept a maximum of one parameter\n"
|
|
msgstr "thao tác chỉ chấp nhận nhiều nhất là một đối số\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "list-actions command takes only the application id"
|
|
msgstr "lệnh list-actions chỉ nhận mã số ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:421
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to find desktop file for application %s\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin desktop cho ứng dụng %s\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gapplication-tool.c:466
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"unrecognised command: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"không nhận ra lệnh: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:420 ../gio/gbufferedinputstream.c:498
|
|
#: ../gio/ginputstream.c:179 ../gio/ginputstream.c:379
|
|
#: ../gio/ginputstream.c:617 ../gio/ginputstream.c:1016
|
|
#: ../gio/goutputstream.c:203 ../gio/goutputstream.c:834
|
|
#: ../gio/gpollableinputstream.c:205 ../gio/gpollableoutputstream.c:206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Too large count value passed to %s"
|
|
msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:891 ../gio/gbufferedoutputstream.c:575
|
|
#: ../gio/gdataoutputstream.c:562
|
|
msgid "Seek not supported on base stream"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng cơ bản"
|
|
|
|
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:937
|
|
msgid "Cannot truncate GBufferedInputStream"
|
|
msgstr "Không thể cắt GBufferedInputStream"
|
|
|
|
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:982 ../gio/ginputstream.c:1205
|
|
#: ../gio/giostream.c:300 ../gio/goutputstream.c:1658
|
|
msgid "Stream is already closed"
|
|
msgstr "Luồng đã bị đóng"
|
|
|
|
#: ../gio/gbufferedoutputstream.c:612 ../gio/gdataoutputstream.c:592
|
|
msgid "Truncate not supported on base stream"
|
|
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng cơ sở"
|
|
|
|
#: ../gio/gcancellable.c:317 ../gio/gdbusconnection.c:1847
|
|
#: ../gio/gdbusprivate.c:1375 ../gio/glocalfile.c:2220
|
|
#: ../gio/gsimpleasyncresult.c:870 ../gio/gsimpleasyncresult.c:896
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Operation was cancelled"
|
|
msgstr "Thao tác bị thôi"
|
|
|
|
#: ../gio/gcharsetconverter.c:260
|
|
msgid "Invalid object, not initialized"
|
|
msgstr "Đối tượng không hợp lệ, chưa được khởi tạo"
|
|
|
|
#: ../gio/gcharsetconverter.c:281 ../gio/gcharsetconverter.c:309
|
|
msgid "Incomplete multibyte sequence in input"
|
|
msgstr "Gặp dãy byte không hoàn thiện trong đầu vào"
|
|
|
|
#: ../gio/gcharsetconverter.c:315 ../gio/gcharsetconverter.c:324
|
|
msgid "Not enough space in destination"
|
|
msgstr "Không đủ chỗ trống ở đích đến"
|
|
|
|
#: ../gio/gcharsetconverter.c:342 ../gio/gdatainputstream.c:848
|
|
#: ../gio/gdatainputstream.c:1256 ../glib/gconvert.c:438 ../glib/gconvert.c:845
|
|
#: ../glib/giochannel.c:1556 ../glib/giochannel.c:1598
|
|
#: ../glib/giochannel.c:2442 ../glib/gutf8.c:853 ../glib/gutf8.c:1306
|
|
msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
|
|
msgstr "dãy byte không hợp lệ trong phần đầu vào chuyển đổi"
|
|
|
|
#: ../gio/gcharsetconverter.c:347 ../glib/gconvert.c:446 ../glib/gconvert.c:770
|
|
#: ../glib/giochannel.c:1563 ../glib/giochannel.c:2454
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error during conversion: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gcharsetconverter.c:444 ../gio/gsocket.c:1078
|
|
msgid "Cancellable initialization not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể hủy bỏ"
|
|
|
|
#: ../gio/gcharsetconverter.c:454 ../glib/gconvert.c:321
|
|
#: ../glib/giochannel.c:1384
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự “%s” thành “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gcharsetconverter.c:458 ../glib/gconvert.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ “%s” sang “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gcontenttype.c:335
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s type"
|
|
msgstr "kiểu %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gcontenttype-win32.c:160
|
|
msgid "Unknown type"
|
|
msgstr "Không rõ kiểu"
|
|
|
|
#: ../gio/gcontenttype-win32.c:162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s filetype"
|
|
msgstr "kiểu tập tin %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gcredentials.c:312 ../gio/gcredentials.c:571
|
|
msgid "GCredentials is not implemented on this OS"
|
|
msgstr "GCredentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
|
|
|
|
#: ../gio/gcredentials.c:467
|
|
msgid "There is no GCredentials support for your platform"
|
|
msgstr "Không có hỗ trợ GCredentials trên hệ điều hành của bạn"
|
|
|
|
#: ../gio/gcredentials.c:513
|
|
msgid "GCredentials does not contain a process ID on this OS"
|
|
msgstr "GCredentials không chứa ID tiến trình trên hệ điều hành này"
|
|
|
|
#: ../gio/gcredentials.c:565
|
|
msgid "Credentials spoofing is not possible on this OS"
|
|
msgstr "Lừa đảo chứng thư là không thể trên HDH này"
|
|
|
|
#: ../gio/gdatainputstream.c:304
|
|
msgid "Unexpected early end-of-stream"
|
|
msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:153 ../gio/gdbusaddress.c:241
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported key '%s' in address entry '%s'"
|
|
msgstr "Khóa không hỗ trợ “%s” ở đầu nhập địa chỉ “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:180
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Address '%s' is invalid (need exactly one of path, tmpdir or abstract keys)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Địa chỉ “%s” không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khóa "
|
|
"tổng quát)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Meaningless key/value pair combination in address entry '%s'"
|
|
msgstr "Cặp khóa/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:256 ../gio/gdbusaddress.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error in address '%s' - the port attribute is malformed"
|
|
msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng sai dạng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:267 ../gio/gdbusaddress.c:348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error in address '%s' - the family attribute is malformed"
|
|
msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính họ (family) sai dạng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Address element '%s' does not contain a colon (:)"
|
|
msgstr "Thành phần địa chỉ “%s” không chứa dấu hai chấm (:)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:478
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key/Value pair %d, '%s', in address element '%s' does not contain an equal "
|
|
"sign"
|
|
msgstr "Cặp khóa/giá trị %d, “%s” ở địa chỉ “%s” không chứa dấu bằng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:492
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error unescaping key or value in Key/Value pair %d, '%s', in address element "
|
|
"'%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi unescape khóa hoặc giá trị trong cặp khóa/giá trị %d, “%s”, ở địa chỉ "
|
|
"“%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:570
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error in address '%s' - the unix transport requires exactly one of the keys "
|
|
"'path' or 'abstract' to be set"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lỗi ở địa chỉ “%s” - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một "
|
|
"trong những khóa “path” hoặc “abstract”"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:606
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error in address '%s' - the host attribute is missing or malformed"
|
|
msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính máy thiếu hoặc sai dạng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:620
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error in address '%s' - the port attribute is missing or malformed"
|
|
msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng thiếu hoặc sai dạng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:634
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error in address '%s' - the noncefile attribute is missing or malformed"
|
|
msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính noncefile thiếu hoặc sai dạng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:655
|
|
msgid "Error auto-launching: "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tự động khởi động: "
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown or unsupported transport '%s' for address '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phương thức vận chuyển “%s” cho địa chỉ “%s” không được hỗ trợ, hoặc không "
|
|
"nhận ra"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening nonce file '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở nonce-file “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:717
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading from nonce file '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:726
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading from nonce file '%s', expected 16 bytes, got %d"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”, cần 16 byte, nhưng lại nhận được %d"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:744
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing contents of nonce file '%s' to stream:"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi nội dung nonce-file “%s” vào luồng:"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:950
|
|
msgid "The given address is empty"
|
|
msgstr "Địa chỉ đã cho bị rỗng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1063
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot spawn a message bus when setuid"
|
|
msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp với setuid"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1070
|
|
msgid "Cannot spawn a message bus without a machine-id: "
|
|
msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp mà không có machine-id: "
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error spawning command line '%s': "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chạy dòng lệnh “%s”: "
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(Type any character to close this window)\n"
|
|
msgstr "(Nhập ký tự bất kỳ để đóng cửa sổ)\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1481
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Session dbus not running, and autolaunch failed"
|
|
msgstr "Dbus cho phiên làm việc chưa chạy, tự động chạy thất bại"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1492
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot determine session bus address (not implemented for this OS)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (chưa được hỗ trợ trên hệ "
|
|
"điều hành này)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1627 ../gio/gdbusconnection.c:7128
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot determine bus address from DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment variable "
|
|
"- unknown value '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể xác định địa chỉ tuyến từ biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE - "
|
|
"giá trị lạ “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1636 ../gio/gdbusconnection.c:7137
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot determine bus address because the DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment "
|
|
"variable is not set"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể xác định địa chỉ tuyến vì không có biến môi trường "
|
|
"DBUS_STARTER_BUS_TYPE"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1646
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown bus type %d"
|
|
msgstr "Không rõ kiểu tuyến %d"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauth.c:293
|
|
msgid "Unexpected lack of content trying to read a line"
|
|
msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc một dòng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauth.c:337
|
|
msgid "Unexpected lack of content trying to (safely) read a line"
|
|
msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc (an toàn) một dòng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauth.c:508
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Exhausted all available authentication mechanisms (tried: %s) (available: %s)"
|
|
msgstr "Hết phương thức xác thực hiện có (thử: %s) (còn: %s)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauth.c:1170
|
|
msgid "Cancelled via GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
|
|
msgstr "Đã hủy thông qua GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:261
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error when getting information for directory '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thư mục “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:273
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Permissions on directory '%s' are malformed. Expected mode 0700, got 0%o"
|
|
msgstr ""
|
|
"Quyền của thư mục “%s” sai dạng. Giá trị là 0%o trong khi lẽ ra phải là 0700."
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error creating directory '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:377
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening keyring '%s' for reading: "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở chùm chìa khóa “%s” để đọc: "
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:401 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:714
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed"
|
|
msgstr "Dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:415 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:728
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"First token of line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Token đầu tiên của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:430 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:742
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Second token of line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Token thứ hai của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:454
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Didn't find cookie with id %d in the keyring at '%s'"
|
|
msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong chùm chìa khóa ở “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:532
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error deleting stale lock file '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin khóa không dùng nữa “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:564
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error creating lock file '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khóa “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing (unlinked) lock file '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khóa “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:604
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error unlinking lock file '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi xóa tập tin khóa “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:681
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening keyring '%s' for writing: "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở keyring “%s” để ghi: "
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:878
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(Additionally, releasing the lock for '%s' also failed: %s) "
|
|
msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khóa cho “%s” cũng thất bại: %s)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:612 ../gio/gdbusconnection.c:2373
|
|
msgid "The connection is closed"
|
|
msgstr "Kết nối bị đóng lại"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:1877
|
|
msgid "Timeout was reached"
|
|
msgstr "Đã vượt qua thời gian chờ"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:2495
|
|
msgid ""
|
|
"Unsupported flags encountered when constructing a client-side connection"
|
|
msgstr "Phát hiện cờ không hỗ trợ khi tạo kết nối phía client"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4105 ../gio/gdbusconnection.c:4452
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No such interface 'org.freedesktop.DBus.Properties' on object at path %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có giao diện “org.freedesktop.DBus.Properties” trên đối tượng tại "
|
|
"đường dẫn %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such property '%s'"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Property '%s' is not readable"
|
|
msgstr "Thuộc tính “%s” không đọc được"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Property '%s' is not writable"
|
|
msgstr "Thuộc tính “%s” không ghi được"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting property '%s': Expected type '%s' but got '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi đặt thuộc tính “%s”: nhận được “%s” trong khi lẽ ra phải là “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4395 ../gio/gdbusconnection.c:6568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such interface '%s'"
|
|
msgstr "Không có giao diện “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4603
|
|
msgid "No such interface"
|
|
msgstr "Không có giao diện như vậy"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4821 ../gio/gdbusconnection.c:7077
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such interface '%s' on object at path %s"
|
|
msgstr "Không có giao diện “%s” trên đối tượng tại đường dẫn %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4919
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such method '%s'"
|
|
msgstr "Không có phương thức “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4950
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type of message, '%s', does not match expected type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu thông điệp, “%s”, không khớp với kiểu đang cần “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:5148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "An object is already exported for the interface %s at %s"
|
|
msgstr "Đối tượng đã được xuất cho giao diện %s tại %s rồi"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:5374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to retrieve property %s.%s"
|
|
msgstr "Không thể lấy lại thuộc tính %s.%s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:5430
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to set property %s.%s"
|
|
msgstr "Không thể đặt thuộc tính %s.%s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:5606
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Method '%s' returned type '%s', but expected '%s'"
|
|
msgstr "Phương thức “%s” trả về kiểu “%s”, nhưng đang muốn “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:6679
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Method '%s' on interface '%s' with signature '%s' does not exist"
|
|
msgstr "Phương thức “%s” trên giao diện “%s” với ký hiệu “%s” không tồn tại"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:6800
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A subtree is already exported for %s"
|
|
msgstr "Cây con đã được xuất cho %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1244
|
|
msgid "type is INVALID"
|
|
msgstr "kiểu KHÔNG HỢP LỆ"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1255
|
|
msgid "METHOD_CALL message: PATH or MEMBER header field is missing"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông điệp METHOD_CALL: thiếu trường PATH (đường dẫn) hoặc MEMBER (thành "
|
|
"viên) ở phần đầu"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1266
|
|
msgid "METHOD_RETURN message: REPLY_SERIAL header field is missing"
|
|
msgstr "Thông điệp METHOD_RETURN: thiếu trường REPLY_SERIAL trong header"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1278
|
|
msgid "ERROR message: REPLY_SERIAL or ERROR_NAME header field is missing"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông điệp ERROR: thiếu trường REPLY_SERIAL hoặc ERROR_NAME trong header"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1291
|
|
msgid "SIGNAL message: PATH, INTERFACE or MEMBER header field is missing"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông điệp SIGNAL: thiếu trường PATH, INTERFACE hoặc MEMBER trong header"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1299
|
|
msgid ""
|
|
"SIGNAL message: The PATH header field is using the reserved value /org/"
|
|
"freedesktop/DBus/Local"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông điệp SIGNAL: trường PATH dùng giá trị dành riêng /org/freedesktop/DBus/"
|
|
"Local"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1307
|
|
msgid ""
|
|
"SIGNAL message: The INTERFACE header field is using the reserved value org."
|
|
"freedesktop.DBus.Local"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông điệp SIGNAL: trường INTERFACE dùng giá trị dành riêng org.freedesktop."
|
|
"DBus.Local"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1355 ../gio/gdbusmessage.c:1415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wanted to read %lu byte but only got %lu"
|
|
msgid_plural "Wanted to read %lu bytes but only got %lu"
|
|
msgstr[0] "Muốn đọc %lu byte nhưng chỉ nhận được %lu"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1369
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expected NUL byte after the string '%s' but found byte %d"
|
|
msgstr "Chờ byte NUL sau chuỗi “%s” nhưng lại nhận byte %d"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1388
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expected valid UTF-8 string but found invalid bytes at byte offset %d "
|
|
"(length of string is %d). The valid UTF-8 string up until that point was '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Muốn chuỗi UTF-8 hợp lệ nhưng nhận được dãy byte không hợp lệ từ vị trí %d "
|
|
"(độ dài chuỗi là %d). Chuỗi UTF-8 hợp lệ dài nhất là “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1587
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus object path"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị đã phân tích “%s” không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1609
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature"
|
|
msgstr "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1656
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Encountered array of length %u byte. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)."
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Encountered array of length %u bytes. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)."
|
|
msgstr[0] "Phát hiện mảng dài %u byte. Độ dài tối đa là 2<<26 byte (64 MiB)."
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1676
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Encountered array of type 'a%c', expected to have a length a multiple of %u "
|
|
"bytes, but found to be %u bytes in length"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chạm trán mảng của kiểu “a%c”, cần có chiều dài là bội số của %u byte, nhưng "
|
|
"lại nhận được chỉ %u byte chiều dài"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1843
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parsed value '%s' for variant is not a valid D-Bus signature"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị đã phân tích “%s” cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1867
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error deserializing GVariant with type string '%s' from the D-Bus wire format"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi thôi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” từ định dạng D-Bus"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2051
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid endianness value. Expected 0x6c ('l') or 0x42 ('B') but found value "
|
|
"0x%02x"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c (“l”) hoặc 0x42 (“B”) nhưng nhận "
|
|
"được 0x%02x"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2064
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid major protocol version. Expected 1 but found %d"
|
|
msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Cần 1 nhưng lại nhận %d"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Signature header with signature '%s' found but message body is empty"
|
|
msgstr "Ký phần đầu với chữ ký “%s” nhưng phần thân trống rỗng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2134
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature (for body)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị đã phân tích “%s” không phải là chữ ký D-Bus hợp lệ (cho phần thân)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No signature header in message but the message body is %u byte"
|
|
msgid_plural "No signature header in message but the message body is %u bytes"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Không có chữ ký ở phần đầu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có "
|
|
"%u byte"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2174
|
|
msgid "Cannot deserialize message: "
|
|
msgstr "Không thể bỏ tuần tự hóa thông điệp: "
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2515
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error serializing GVariant with type string '%s' to the D-Bus wire format"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” sang định dạng D-Bus"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2652
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Message has %d file descriptors but the header field indicates %d file "
|
|
"descriptors"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông điệp có %d bộ mô tả tập tin nhưng header chỉ ra %d bộ mô tả tập tin"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2660
|
|
msgid "Cannot serialize message: "
|
|
msgstr "Không thể tuần tự hóa thông điệp: "
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2704
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Message body has signature '%s' but there is no signature header"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần thân thông điệp có chữ ký “%s” nhưng không có phần đầu lại không có"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2714
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Message body has type signature '%s' but signature in the header field is "
|
|
"'%s'"
|
|
msgstr "Phần thân thông điệp có chữ ký “%s” nhưng phần đầu lại có ký “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Message body is empty but signature in the header field is '(%s)'"
|
|
msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như chữ ký trong phần đầu là “(%s)”"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:3283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error return with body of type '%s'"
|
|
msgstr "Lỗi trả về thân của kiểu “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:3291
|
|
msgid "Error return with empty body"
|
|
msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusprivate.c:2036
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to get Hardware profile: %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy hồ sơ phần cứng: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusprivate.c:2081
|
|
msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id or /etc/machine-id: "
|
|
msgstr "Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id hoặc /etc/machine-id: "
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusproxy.c:1610
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error calling StartServiceByName for %s: "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi gọi StartServiceByName cho %s: "
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusproxy.c:1633
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected reply %d from StartServiceByName(\"%s\") method"
|
|
msgstr "Trả lời %d không mong đợi từ hàm StartServiceByName(\"%s)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusproxy.c:2709 ../gio/gdbusproxy.c:2843
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot invoke method; proxy is for a well-known name without an owner and "
|
|
"proxy was constructed with the G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START flag"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể gọi hàm; ủy nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu "
|
|
"và ủy nhiệm được xây dựng với cờ G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusserver.c:708
|
|
msgid "Abstract name space not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ vùng tên tổng quát"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusserver.c:795
|
|
msgid "Cannot specify nonce file when creating a server"
|
|
msgstr "Không thể chỉ định nonce-file khi tạo máy chủ"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusserver.c:873
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing nonce file at '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin dịp này “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusserver.c:1044
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The string '%s' is not a valid D-Bus GUID"
|
|
msgstr "Chuỗi “%s” không phải là một GUID D-BUS hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusserver.c:1084
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot listen on unsupported transport '%s'"
|
|
msgstr "Không thể lắng nghe trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:95
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Commands:\n"
|
|
" help Shows this information\n"
|
|
" introspect Introspect a remote object\n"
|
|
" monitor Monitor a remote object\n"
|
|
" call Invoke a method on a remote object\n"
|
|
" emit Emit a signal\n"
|
|
"\n"
|
|
"Use \"%s COMMAND --help\" to get help on each command.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lệnh:\n"
|
|
" help Hiện những thông tin này\n"
|
|
" introspect Xem xét đối tượng từ xa\n"
|
|
" monitor Theo dõi đối tượng từ xa\n"
|
|
" call Gọi hàm trên đối tượng từ xa\n"
|
|
" emit Phát tín hiệu\n"
|
|
"\n"
|
|
"Dùng \"%s LỆNH --help\" để có trợ giúp của từng lệnh.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:164 ../gio/gdbus-tool.c:226 ../gio/gdbus-tool.c:298
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:322 ../gio/gdbus-tool.c:711 ../gio/gdbus-tool.c:1043
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1477
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:175 ../gio/gdbus-tool.c:239 ../gio/gdbus-tool.c:1493
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error parsing introspection XML: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích nội quan XML: %s\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: %s is not a valid name\n"
|
|
msgstr "Lỗi: %s không phải là một cái tên hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:356
|
|
msgid "Connect to the system bus"
|
|
msgstr "Không thể kết nối vào tuyến hệ thống"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:357
|
|
msgid "Connect to the session bus"
|
|
msgstr "Không thể kết nối vào tuyến phiên làm việc"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:358
|
|
msgid "Connect to given D-Bus address"
|
|
msgstr "Kết nối đến địa chỉ D-Bus đã cho"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:368
|
|
msgid "Connection Endpoint Options:"
|
|
msgstr "Tùy chọn đầu kết nối:"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:369
|
|
msgid "Options specifying the connection endpoint"
|
|
msgstr "Tùy chọn chỉ định đầu nối"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:391
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No connection endpoint specified"
|
|
msgstr "Chưa chỉ định đầu nối"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Multiple connection endpoints specified"
|
|
msgstr "Chỉ định nhiều đầu nối"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:471
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: According to introspection data, interface '%s' does not exist\n"
|
|
msgstr "Chú ý: theo dữ liệu nội quan, giao diện “%s” không tồn tại\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:480
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: According to introspection data, method '%s' does not exist on "
|
|
"interface '%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chú ý: theo dữ liệu nội quan, phương thức “%s” không tồn tại trên giao diện "
|
|
"“%s”\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:542
|
|
msgid "Optional destination for signal (unique name)"
|
|
msgstr "Đích tùy chọn cho tín hiệu (tên duy nhất)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:543
|
|
msgid "Object path to emit signal on"
|
|
msgstr "Đường dẫn để phát tín hiệu"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:544
|
|
msgid "Signal and interface name"
|
|
msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:576
|
|
msgid "Emit a signal."
|
|
msgstr "Phát tín hiệu."
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:610 ../gio/gdbus-tool.c:842 ../gio/gdbus-tool.c:1583
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1818
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error connecting: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi kết nối: %s\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:622
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: object path not specified.\n"
|
|
msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đường dẫn đối tượng.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:627 ../gio/gdbus-tool.c:909 ../gio/gdbus-tool.c:1648
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1884
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: %s is not a valid object path\n"
|
|
msgstr "Lỗi: “%s” không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:633
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: signal not specified.\n"
|
|
msgstr "Lỗi: chưa chỉ định tín hiệu.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:640
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: signal must be the fully-qualified name.\n"
|
|
msgstr "Lỗi: tín hiệu phải có tên đầy đủ.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:648
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: %s is not a valid interface name\n"
|
|
msgstr "Lỗi: %s không phải là tên giao tiếp hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:654
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: %s is not a valid member name\n"
|
|
msgstr "Lỗi: %s không phải là tên thành viên hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:660
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: %s is not a valid unique bus name.\n"
|
|
msgstr "Lỗi: %s không phải là tên bus duy nhất hợp lệ\n"
|
|
|
|
#. Use the original non-"parse-me-harder" error
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:687 ../gio/gdbus-tool.c:1011
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error parsing parameter %d: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số %d: %s\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:718
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error flushing connection: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tống kết nối: %s\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:745
|
|
msgid "Destination name to invoke method on"
|
|
msgstr "Tên đích để gọi phương thức trên đó"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:746
|
|
msgid "Object path to invoke method on"
|
|
msgstr "Đường dẫn đối tượng để gọi phương thức trên đó"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:747
|
|
msgid "Method and interface name"
|
|
msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:748
|
|
msgid "Timeout in seconds"
|
|
msgstr "Thời hạn theo giây"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:787
|
|
msgid "Invoke a method on a remote object."
|
|
msgstr "Gọi hàm trên đối tượng từ xa."
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:862 ../gio/gdbus-tool.c:1602 ../gio/gdbus-tool.c:1837
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: Destination is not specified\n"
|
|
msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định đích\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:874 ../gio/gdbus-tool.c:1619 ../gio/gdbus-tool.c:1849
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: %s is not a valid bus name\n"
|
|
msgstr "Lỗi: %s không phải là cái tên bus hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:889 ../gio/gdbus-tool.c:1628
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: Object path is not specified\n"
|
|
msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định đường dẫn đối tượng\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:924
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: Method name is not specified\n"
|
|
msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định tên phương thức\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:935
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: Method name '%s' is invalid\n"
|
|
msgstr "Lỗi: Tên phương thức “%s” không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1003
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error parsing parameter %d of type '%s': %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số %d kiểu “%s”: %s\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1440
|
|
msgid "Destination name to introspect"
|
|
msgstr "Tên đích cần xem xét"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1441
|
|
msgid "Object path to introspect"
|
|
msgstr "Đường dẫn đối tượng cần xem xét"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1442
|
|
msgid "Print XML"
|
|
msgstr "In XML"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1443
|
|
msgid "Introspect children"
|
|
msgstr "Xem xét con"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1444
|
|
msgid "Only print properties"
|
|
msgstr "Chỉ in thuộc tính"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1535
|
|
msgid "Introspect a remote object."
|
|
msgstr "Xem xét đối tượng từ xa."
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1740
|
|
msgid "Destination name to monitor"
|
|
msgstr "Tên đích cần theo dõi"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1741
|
|
msgid "Object path to monitor"
|
|
msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1770
|
|
msgid "Monitor a remote object."
|
|
msgstr "Theo dõi đối tượng từ xa."
|
|
|
|
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1993 ../gio/gdesktopappinfo.c:4503
|
|
msgid "Unnamed"
|
|
msgstr "Không có tên"
|
|
|
|
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2402
|
|
msgid "Desktop file didn't specify Exec field"
|
|
msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện lệnh)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2687
|
|
msgid "Unable to find terminal required for application"
|
|
msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3099
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3343 ../gio/gdesktopappinfo.c:3367
|
|
msgid "Application information lacks an identifier"
|
|
msgstr "Thông tin ứng dụng thiếu định danh"
|
|
|
|
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3601
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't create user desktop file %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3735
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Custom definition for %s"
|
|
msgstr "Định nghĩa riêng cho %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdrive.c:392
|
|
msgid "drive doesn't implement eject"
|
|
msgstr "ổ đĩa không có chức năng đẩy ra"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for drive objects that
|
|
#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
|
|
#: ../gio/gdrive.c:470
|
|
msgid "drive doesn't implement eject or eject_with_operation"
|
|
msgstr ""
|
|
"ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdrive.c:546
|
|
msgid "drive doesn't implement polling for media"
|
|
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không"
|
|
|
|
#: ../gio/gdrive.c:751
|
|
msgid "drive doesn't implement start"
|
|
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdrive.c:853
|
|
msgid "drive doesn't implement stop"
|
|
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdummytlsbackend.c:195 ../gio/gdummytlsbackend.c:317
|
|
#: ../gio/gdummytlsbackend.c:509
|
|
msgid "TLS support is not available"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ TLS"
|
|
|
|
#: ../gio/gdummytlsbackend.c:419
|
|
msgid "DTLS support is not available"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ DTLS"
|
|
|
|
#: ../gio/gemblem.c:323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't handle version %d of GEmblem encoding"
|
|
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem"
|
|
|
|
#: ../gio/gemblem.c:333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblem encoding"
|
|
msgstr "Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
|
|
|
|
#: ../gio/gemblemedicon.c:362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't handle version %d of GEmblemedIcon encoding"
|
|
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon"
|
|
|
|
#: ../gio/gemblemedicon.c:372
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblemedIcon encoding"
|
|
msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
|
|
|
|
#: ../gio/gemblemedicon.c:395
|
|
msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon"
|
|
msgstr "Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:969 ../gio/gfile.c:1207 ../gio/gfile.c:1345
|
|
#: ../gio/gfile.c:1583 ../gio/gfile.c:1638 ../gio/gfile.c:1696
|
|
#: ../gio/gfile.c:1780 ../gio/gfile.c:1837 ../gio/gfile.c:1901
|
|
#: ../gio/gfile.c:1956 ../gio/gfile.c:3604 ../gio/gfile.c:3659
|
|
#: ../gio/gfile.c:3894 ../gio/gfile.c:3936 ../gio/gfile.c:4404
|
|
#: ../gio/gfile.c:4815 ../gio/gfile.c:4900 ../gio/gfile.c:4990
|
|
#: ../gio/gfile.c:5087 ../gio/gfile.c:5174 ../gio/gfile.c:5275
|
|
#: ../gio/gfile.c:7796 ../gio/gfile.c:7886 ../gio/gfile.c:7970
|
|
#: ../gio/win32/gwinhttpfile.c:437
|
|
msgid "Operation not supported"
|
|
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error message when
|
|
#. * trying to find the enclosing (user visible)
|
|
#. * mount of a file, but none exists.
|
|
#.
|
|
#. Translators: This is an error message when trying to
|
|
#. * find the enclosing (user visible) mount of a file, but
|
|
#. * none exists.
|
|
#. Translators: This is an error message when trying to find
|
|
#. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none
|
|
#. * exists.
|
|
#: ../gio/gfile.c:1468 ../gio/glocalfile.c:1134 ../gio/glocalfile.c:1145
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1158
|
|
msgid "Containing mount does not exist"
|
|
msgstr "Bộ gắn chứa không tồn tại"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:2515 ../gio/glocalfile.c:2376
|
|
msgid "Can't copy over directory"
|
|
msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:2575
|
|
msgid "Can't copy directory over directory"
|
|
msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:2583 ../gio/glocalfile.c:2385
|
|
msgid "Target file exists"
|
|
msgstr "Tập tin đích đã có"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:2602
|
|
msgid "Can't recursively copy directory"
|
|
msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:2884
|
|
msgid "Splice not supported"
|
|
msgstr "Chức năng nối bện không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:2888
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error splicing file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi nối bện tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:3019
|
|
msgid "Copy (reflink/clone) between mounts is not supported"
|
|
msgstr "Chép (reflink/clone) giữa các điểm gắn kết không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:3023
|
|
msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or invalid"
|
|
msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:3028
|
|
msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or didn't work"
|
|
msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không chạy"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:3091
|
|
msgid "Can't copy special file"
|
|
msgstr "Không thể sao chép tập tin đặc biệt"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:3884
|
|
msgid "Invalid symlink value given"
|
|
msgstr "Đưa ra giá trị liên kết mềm không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:4045
|
|
msgid "Trash not supported"
|
|
msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:4157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File names cannot contain '%c'"
|
|
msgstr "Tên tập tin không thể chứa “%c”"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:6586 ../gio/gvolume.c:363
|
|
msgid "volume doesn't implement mount"
|
|
msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (gắn)"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:6695
|
|
msgid "No application is registered as handling this file"
|
|
msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này"
|
|
|
|
#: ../gio/gfileenumerator.c:212
|
|
msgid "Enumerator is closed"
|
|
msgstr "Bộ đếm bị đóng"
|
|
|
|
#: ../gio/gfileenumerator.c:219 ../gio/gfileenumerator.c:278
|
|
#: ../gio/gfileenumerator.c:377 ../gio/gfileenumerator.c:476
|
|
msgid "File enumerator has outstanding operation"
|
|
msgstr "Bộ đếm tập tin có thao tác còn chạy"
|
|
|
|
#: ../gio/gfileenumerator.c:368 ../gio/gfileenumerator.c:467
|
|
msgid "File enumerator is already closed"
|
|
msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng"
|
|
|
|
#: ../gio/gfileicon.c:236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't handle version %d of GFileIcon encoding"
|
|
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GFileIcon"
|
|
|
|
#: ../gio/gfileicon.c:246
|
|
msgid "Malformed input data for GFileIcon"
|
|
msgstr "Dữ liệu đầu vào có dạng sai cho GFileIcon"
|
|
|
|
#: ../gio/gfileinputstream.c:149 ../gio/gfileinputstream.c:394
|
|
#: ../gio/gfileiostream.c:167 ../gio/gfileoutputstream.c:164
|
|
#: ../gio/gfileoutputstream.c:497
|
|
msgid "Stream doesn't support query_info"
|
|
msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm “query_info”"
|
|
|
|
#: ../gio/gfileinputstream.c:325 ../gio/gfileiostream.c:379
|
|
#: ../gio/gfileoutputstream.c:371
|
|
msgid "Seek not supported on stream"
|
|
msgstr "Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng"
|
|
|
|
#: ../gio/gfileinputstream.c:369
|
|
msgid "Truncate not allowed on input stream"
|
|
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào"
|
|
|
|
#: ../gio/gfileiostream.c:455 ../gio/gfileoutputstream.c:447
|
|
msgid "Truncate not supported on stream"
|
|
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng"
|
|
|
|
#: ../gio/ghttpproxy.c:136
|
|
msgid "Bad HTTP proxy reply"
|
|
msgstr "Trả lời ủy nhiệm HTTP sai"
|
|
|
|
#: ../gio/ghttpproxy.c:152
|
|
msgid "HTTP proxy connection not allowed"
|
|
msgstr "Không cho phép kết nối ủy nhiệm HTTP"
|
|
|
|
#: ../gio/ghttpproxy.c:157
|
|
msgid "HTTP proxy authentication failed"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi xác thực ủy nhiệm HTTP"
|
|
|
|
#: ../gio/ghttpproxy.c:160
|
|
msgid "HTTP proxy authentication required"
|
|
msgstr "Cần xác thực ủy nhiệm HTTP"
|
|
|
|
#: ../gio/ghttpproxy.c:164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HTTP proxy connection failed: %i"
|
|
msgstr "Kết nối ủy nhiệm HTTP gặp lỗi: %i"
|
|
|
|
#: ../gio/ghttpproxy.c:260
|
|
msgid "HTTP proxy server closed connection unexpectedly."
|
|
msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm HTTP đã đóng bất ngờ."
|
|
|
|
#: ../gio/gicon.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wrong number of tokens (%d)"
|
|
msgstr "Số các hiệu bài không đúng (%d)"
|
|
|
|
#: ../gio/gicon.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No type for class name %s"
|
|
msgstr "Không có kiểu cho tên lớp %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gicon.c:320
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type %s does not implement the GIcon interface"
|
|
msgstr "Kiểu %s không thực hiện giao diện GIcon"
|
|
|
|
#: ../gio/gicon.c:331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type %s is not classed"
|
|
msgstr "Kiểu %s không được đặt lớp"
|
|
|
|
#: ../gio/gicon.c:345
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed version number: %s"
|
|
msgstr "Số thứ tự phiên bản dạng sai: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gicon.c:359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type %s does not implement from_tokens() on the GIcon interface"
|
|
msgstr "Kiểu %s không thực hiện “from_tokens()” trên giao diện GIcon"
|
|
|
|
#: ../gio/gicon.c:461
|
|
msgid "Can't handle the supplied version of the icon encoding"
|
|
msgstr "Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../gio/ginetaddressmask.c:182
|
|
msgid "No address specified"
|
|
msgstr "Chưa chỉ định địa chỉ"
|
|
|
|
#: ../gio/ginetaddressmask.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Length %u is too long for address"
|
|
msgstr "%u là quá dài cho địa chỉ"
|
|
|
|
#: ../gio/ginetaddressmask.c:223
|
|
msgid "Address has bits set beyond prefix length"
|
|
msgstr "Địa chỉ đặt bit vượt độ dài tiền tố"
|
|
|
|
#: ../gio/ginetaddressmask.c:300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse '%s' as IP address mask"
|
|
msgstr "không thể phân tích “%s” làm mặt nạ địa chỉ IP"
|
|
|
|
#: ../gio/ginetsocketaddress.c:203 ../gio/ginetsocketaddress.c:220
|
|
#: ../gio/gnativesocketaddress.c:106 ../gio/gunixsocketaddress.c:216
|
|
msgid "Not enough space for socket address"
|
|
msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ ổ cắm mạng"
|
|
|
|
#: ../gio/ginetsocketaddress.c:235
|
|
msgid "Unsupported socket address"
|
|
msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ../gio/ginputstream.c:188
|
|
msgid "Input stream doesn't implement read"
|
|
msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error you get if there is already an
|
|
#. * operation running against this stream when you try to start
|
|
#. * one
|
|
#. Translators: This is an error you get if there is
|
|
#. * already an operation running against this stream when
|
|
#. * you try to start one
|
|
#: ../gio/ginputstream.c:1215 ../gio/giostream.c:310
|
|
#: ../gio/goutputstream.c:1668
|
|
msgid "Stream has outstanding operation"
|
|
msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:142 ../gio/glib-compile-schemas.c:1491
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> not allowed inside <%s>"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> bên trong <%s>"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> not allowed at toplevel"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s appears multiple times in the resource"
|
|
msgstr "Tập tin %s xuất hiện nhiều lần trong tài nguyên"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to locate '%s' in any source directory"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi định vị “%s” trong thư mục nguồn"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to locate '%s' in current directory"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi định vị “%s” trong thư mục hiện thời"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown processing option \"%s\""
|
|
msgstr "Không biết tùy chọn xử lý \"%s\""
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:305 ../gio/glib-compile-resources.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create temp file: %s"
|
|
msgstr "Không tạo được tập tin tạm: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:379
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading file %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin %s: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:399
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error compressing file %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi nén tập tin %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:467 ../gio/glib-compile-schemas.c:1603
|
|
#, c-format
|
|
msgid "text may not appear inside <%s>"
|
|
msgstr "văn bản không thể xuất hiện bên trong <%s>"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:592
|
|
msgid "name of the output file"
|
|
msgstr "tên tập tin xuất"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:593
|
|
msgid ""
|
|
"The directories where files are to be read from (default to current "
|
|
"directory)"
|
|
msgstr "Thư mục chứa tập tin cần đọc (mặc định là thư mục hiện thời)"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:593 ../gio/glib-compile-schemas.c:2036
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2065
|
|
msgid "DIRECTORY"
|
|
msgstr "THƯ MỤC"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:594
|
|
msgid ""
|
|
"Generate output in the format selected for by the target filename extension"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phát sinh kết quả theo định dạng chọn theo phần mở rộng tên tập tin đích"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:595
|
|
msgid "Generate source header"
|
|
msgstr "Phát sinh header mã nguồn"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:596
|
|
msgid "Generate sourcecode used to link in the resource file into your code"
|
|
msgstr "Phát sinh mã nguồn để liên kết trong tập tin tài nguyên vào mã của bạn"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:597
|
|
msgid "Generate dependency list"
|
|
msgstr "Phát sinh danh sách phụ thuộc"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:598
|
|
msgid "Don't automatically create and register resource"
|
|
msgstr "Không tự động tạo và đăng ký tài nguyên"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:599
|
|
msgid "Don't export functions; declare them G_GNUC_INTERNAL"
|
|
msgstr "Không xuất hàm; khai báo là G_GNUC_INTERNAL"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:600
|
|
msgid "C identifier name used for the generated source code"
|
|
msgstr "Tên định danh C cho mã nguồn phát sinh"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:626
|
|
msgid ""
|
|
"Compile a resource specification into a resource file.\n"
|
|
"Resource specification files have the extension .gresource.xml,\n"
|
|
"and the resource file have the extension called .gresource."
|
|
msgstr ""
|
|
"Biên dịch đặc tả tài nguyên thành tập tin tài nguyên.\n"
|
|
"Tập tin đặc tả tài nguyên có đuôi .gresource.xml,\n"
|
|
"và tập tin tài nguyên có đuôi .gresource."
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:642
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You should give exactly one file name\n"
|
|
msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên tập tin\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:784
|
|
msgid "empty names are not permitted"
|
|
msgstr "không cho phép tên rỗng"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:794
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid name '%s': names must begin with a lowercase letter"
|
|
msgstr "tên không hợp lệ “%s”: tên phải bắt đầu bằng chữ thường"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:806
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"invalid name '%s': invalid character '%c'; only lowercase letters, numbers "
|
|
"and hyphen ('-') are permitted."
|
|
msgstr ""
|
|
"tên không hợp lệ “%s”: ký tự không hợp lệ “%c'; chỉ được dùng chữ thường, số "
|
|
"hoặc dấu gạch ngang (“-”)."
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:815
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid name '%s': two successive hyphens ('--') are not permitted."
|
|
msgstr ""
|
|
"tên không hợp lệ “%s”: không được dùng hai gạch ngang liên tiếp (“--”)."
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:824
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid name '%s': the last character may not be a hyphen ('-')."
|
|
msgstr "tên không hợp lệ “%s”: ký tự cuối không thể là gạch ngang (“-”)."
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:832
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid name '%s': maximum length is 1024"
|
|
msgstr "tên không hợp lệ “%s”: độ dài tối đa là 1024"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:901
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<child name='%s'> already specified"
|
|
msgstr "<child name=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:927
|
|
msgid "cannot add keys to a 'list-of' schema"
|
|
msgstr "không thể thêm khóa vào lược đồ “list-of”"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:938
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<key name='%s'> already specified"
|
|
msgstr "<key name=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:956
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<key name='%s'> shadows <key name='%s'> in <schema id='%s'>; use <override> "
|
|
"to modify value"
|
|
msgstr ""
|
|
"<key name=“%s”> che <key name=“%s”> trong <schema id=“%s”>; dùng <override> "
|
|
"để thay đổi giá trị"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:967
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"exactly one of 'type', 'enum' or 'flags' must be specified as an attribute "
|
|
"to <key>"
|
|
msgstr ""
|
|
"thuộc tính của <key> chỉ có thể là duy nhất một trong “type”, “enum” hoặc "
|
|
"“flags”"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:986
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s id='%s'> not (yet) defined."
|
|
msgstr "<%s id=“%s”> chưa định nghĩa."
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1001
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid GVariant type string '%s'"
|
|
msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1031
|
|
msgid "<override> given but schema isn't extending anything"
|
|
msgstr "<override> được ghi nhưng lược đồ không có gì để mở rộng"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1044
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no <key name='%s'> to override"
|
|
msgstr "không có <key name=“%s”> để ghi đè"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1052
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<override name='%s'> already specified"
|
|
msgstr "<override name=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<schema id='%s'> already specified"
|
|
msgstr "<schema id=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<schema id='%s'> extends not yet existing schema '%s'"
|
|
msgstr "mở rộng <schema id=“%s”> chưa có trong lược đồ “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<schema id='%s'> is list of not yet existing schema '%s'"
|
|
msgstr "<schema id=“%s”> là danh sách của lược đồ chưa tồn tại “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can not be a list of a schema with a path"
|
|
msgstr "Không thể là danh sách của lược đồ hoặc đường dẫn"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can not extend a schema with a path"
|
|
msgstr "Không thể mở rộng lược đồ với một đường dẫn"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1181
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<schema id='%s'> is a list, extending <schema id='%s'> which is not a list"
|
|
msgstr ""
|
|
"<schema id=“%s”> là danh sách, mở rộng <schema id=“%s”> không phải là một "
|
|
"danh sách"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1191
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<schema id='%s' list-of='%s'> extends <schema id='%s' list-of='%s'> but '%s' "
|
|
"does not extend '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"<schema id=“%s” list-of=“%s”> mở rộng <schema id=“%s” list-of=“%s”> nhưng "
|
|
"“%s” không mở rộng “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a path, if given, must begin and end with a slash"
|
|
msgstr "đường dẫn nếu có phải bắt đầu bằng dấu “/”"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the path of a list must end with ':/'"
|
|
msgstr "đường dẫn danh sách phải bắt đầu bằng “:/”"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s id='%s'> already specified"
|
|
msgstr "<%s id=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1397 ../gio/glib-compile-schemas.c:1413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Only one <%s> element allowed inside <%s>"
|
|
msgstr "Chỉ cho phép một phần tử <%s> bên trong <%s>"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> not allowed at the top level"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
|
|
|
|
#. Translators: Do not translate "--strict".
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1794 ../gio/glib-compile-schemas.c:1865
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1941
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--strict was specified; exiting.\n"
|
|
msgstr "--strict đã được chỉ định; đang thoát.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1802
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This entire file has been ignored.\n"
|
|
msgstr "Toàn bộ tập tin này bị bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1861
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Ignoring this file.\n"
|
|
msgstr "Bỏ qua tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1901
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có khóa “%s” trong lược đồ “%s” như được định nghĩa trong tập tin ghi "
|
|
"đè “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1907 ../gio/glib-compile-schemas.c:1965
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1993
|
|
#, c-format
|
|
msgid "; ignoring override for this key.\n"
|
|
msgstr "; bỏ qua ghi đè cho khóa này.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1911 ../gio/glib-compile-schemas.c:1969
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1997
|
|
#, c-format
|
|
msgid " and --strict was specified; exiting.\n"
|
|
msgstr "và có dùng --strict; thoát.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1927
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"error parsing key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s': %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"lỗi phân tích khóa “%s” trong lược đồ “%s” như định nghĩa trong tập tin ghi "
|
|
"đè “%s”: %s."
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1937
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Ignoring override for this key.\n"
|
|
msgstr "Bỏ qua ghi đè khóa này.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1955
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is outside the "
|
|
"range given in the schema"
|
|
msgstr ""
|
|
"ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” ngoài phạm vi "
|
|
"lược đồ"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1983
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is not in the "
|
|
"list of valid choices"
|
|
msgstr ""
|
|
"ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” không nằm "
|
|
"trong danh sách lựa chọn hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2036
|
|
msgid "where to store the gschemas.compiled file"
|
|
msgstr "nơi lưu tập tin gschemas.compiled"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2037
|
|
msgid "Abort on any errors in schemas"
|
|
msgstr "Buộc hủy nếu gặp bất cứ lỗi gì trong lược đồ"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2038
|
|
msgid "Do not write the gschema.compiled file"
|
|
msgstr "Không ghi tập tin gschemas.compiled"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2039
|
|
msgid "Do not enforce key name restrictions"
|
|
msgstr "Không áp đặt ràng buộc tên khóa"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2068
|
|
msgid ""
|
|
"Compile all GSettings schema files into a schema cache.\n"
|
|
"Schema files are required to have the extension .gschema.xml,\n"
|
|
"and the cache file is called gschemas.compiled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Biên dịch tất cả tập tin lược đồ GSettings đệm lược đồ.\n"
|
|
"Tập tin lược đồ cần có phần mở rộng .gschema.xml,\n"
|
|
"và tập tin nhớ đệm tên là gschemas.compiled."
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2084
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You should give exactly one directory name\n"
|
|
msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên thư mục\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No schema files found: "
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin lược đồ: "
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "doing nothing.\n"
|
|
msgstr "không làm gì cả.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "removed existing output file.\n"
|
|
msgstr "đã xóa tập tin kết xuất hiện có.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:635 ../gio/win32/gwinhttpfile.c:420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid filename %s"
|
|
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1012
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error getting filesystem info: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1180
|
|
msgid "Can't rename root directory"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1200 ../gio/glocalfile.c:1226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error renaming file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1209
|
|
msgid "Can't rename file, filename already exists"
|
|
msgstr "Không thể đổi tên tập tin, tên tập tin đã có"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1222 ../gio/glocalfile.c:2249 ../gio/glocalfile.c:2278
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2438 ../gio/glocalfileoutputstream.c:549
|
|
msgid "Invalid filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1389 ../gio/glocalfile.c:1413
|
|
msgid "Can't open directory"
|
|
msgstr "Không thể mở thư mục"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1538
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error removing file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error trashing file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1945
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create trash dir %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục thùng rác %s: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1966
|
|
msgid "Unable to find toplevel directory for trash"
|
|
msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho thùng rác"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2045 ../gio/glocalfile.c:2065
|
|
msgid "Unable to find or create trash directory"
|
|
msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục thùng rác"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2099
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create trashing info file: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin thùng rác: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2157 ../gio/glocalfile.c:2162 ../gio/glocalfile.c:2219
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to trash file: %s"
|
|
msgstr "Không thể chuyển tập tin vào thùng rác: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2227 ../glib/gregex.c:281
|
|
msgid "internal error"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2253
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error creating directory: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2282
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filesystem does not support symbolic links"
|
|
msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết mềm"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error making symbolic link: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2348 ../gio/glocalfile.c:2442
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error moving file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2371
|
|
msgid "Can't move directory over directory"
|
|
msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2398 ../gio/glocalfileoutputstream.c:925
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:939 ../gio/glocalfileoutputstream.c:954
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:970 ../gio/glocalfileoutputstream.c:984
|
|
msgid "Backup file creation failed"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2417
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error removing target file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2431
|
|
msgid "Move between mounts not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ gắn"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2623
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not determine the disk usage of %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể dò tìm dung lượng đĩa tiêu dùng của %s: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:721
|
|
msgid "Attribute value must be non-NULL"
|
|
msgstr "Giá trị thuộc tính phải có giá trị"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:728
|
|
msgid "Invalid attribute type (string expected)"
|
|
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi)"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:735
|
|
msgid "Invalid extended attribute name"
|
|
msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting extended attribute '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:1575
|
|
msgid " (invalid encoding)"
|
|
msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:1766 ../gio/glocalfileoutputstream.c:803
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error when getting information for file '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho tập tin “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2017
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error when getting information for file descriptor: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho bộ mô tả tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2062
|
|
msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)"
|
|
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2080
|
|
msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)"
|
|
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2099 ../gio/glocalfileinfo.c:2118
|
|
msgid "Invalid attribute type (byte string expected)"
|
|
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2153
|
|
msgid "Cannot set permissions on symlinks"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết mềm"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting permissions: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting owner: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2243
|
|
msgid "symlink must be non-NULL"
|
|
msgstr "liên kết mềm phải có giá trị"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2253 ../gio/glocalfileinfo.c:2272
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting symlink: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2262
|
|
msgid "Error setting symlink: file is not a symlink"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: tập tin không phải là liên kết mềm"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting modification or access time: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thời gian sửa đổi hoặc truy cập: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2411
|
|
msgid "SELinux context must be non-NULL"
|
|
msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2426
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting SELinux context: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh SELinux: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2433
|
|
msgid "SELinux is not enabled on this system"
|
|
msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2525
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting attribute %s not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinputstream.c:168 ../gio/glocalfileoutputstream.c:694
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading from file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinputstream.c:199 ../gio/glocalfileinputstream.c:211
|
|
#: ../gio/glocalfileinputstream.c:225 ../gio/glocalfileinputstream.c:333
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:456 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1002
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error seeking in file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trong tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinputstream.c:255 ../gio/glocalfileoutputstream.c:246
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:340
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfilemonitor.c:840
|
|
msgid "Unable to find default local file monitor type"
|
|
msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:194 ../gio/glocalfileoutputstream.c:226
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:715
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing to file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error removing old backup link: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên kết sao lưu cũ : %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:287 ../gio/glocalfileoutputstream.c:300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error creating backup copy: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo bản sao lưu : %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:318
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error renaming temporary file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:502 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1053
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error truncating file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:555 ../gio/glocalfileoutputstream.c:785
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1034 ../gio/gsubprocess.c:360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening file '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:816
|
|
msgid "Target file is a directory"
|
|
msgstr "Tập tin đích là một thư mục"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:821
|
|
msgid "Target file is not a regular file"
|
|
msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:833
|
|
msgid "The file was externally modified"
|
|
msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1018
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error removing old file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin cũ: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gmemoryinputstream.c:471 ../gio/gmemoryoutputstream.c:771
|
|
msgid "Invalid GSeekType supplied"
|
|
msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/gmemoryinputstream.c:481
|
|
msgid "Invalid seek request"
|
|
msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/gmemoryinputstream.c:505
|
|
msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream"
|
|
msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream"
|
|
|
|
#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:567
|
|
msgid "Memory output stream not resizable"
|
|
msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước"
|
|
|
|
#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:583
|
|
msgid "Failed to resize memory output stream"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ"
|
|
|
|
#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:673
|
|
msgid ""
|
|
"Amount of memory required to process the write is larger than available "
|
|
"address space"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc ghi này yêu cầu một vùng nhớ lớn hơn sức chứa địa chỉ sẵn có hiện tại"
|
|
|
|
#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:781
|
|
msgid "Requested seek before the beginning of the stream"
|
|
msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng trước đầu của luồng"
|
|
|
|
#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:796
|
|
msgid "Requested seek beyond the end of the stream"
|
|
msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng sau cuối của luồng"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement unmount.
|
|
#: ../gio/gmount.c:393
|
|
msgid "mount doesn't implement \"unmount\""
|
|
msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" (bỏ gắn)"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement eject.
|
|
#: ../gio/gmount.c:469
|
|
msgid "mount doesn't implement \"eject\""
|
|
msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement any of unmount or unmount_with_operation.
|
|
#: ../gio/gmount.c:547
|
|
msgid "mount doesn't implement \"unmount\" or \"unmount_with_operation\""
|
|
msgstr ""
|
|
"hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation"
|
|
"\" (bỏ gắn)"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
|
|
#: ../gio/gmount.c:632
|
|
msgid "mount doesn't implement \"eject\" or \"eject_with_operation\""
|
|
msgstr ""
|
|
"hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation"
|
|
"\" (đầy ra)"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement remount.
|
|
#: ../gio/gmount.c:720
|
|
msgid "mount doesn't implement \"remount\""
|
|
msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"remount\" (gắn lại)"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement content type guessing.
|
|
#: ../gio/gmount.c:802
|
|
msgid "mount doesn't implement content type guessing"
|
|
msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement content type guessing.
|
|
#: ../gio/gmount.c:889
|
|
msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing"
|
|
msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ"
|
|
|
|
#: ../gio/gnetworkaddress.c:378
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hostname '%s' contains '[' but not ']'"
|
|
msgstr "Tên máy “%s” có chứa “[” nhưng không có “]”"
|
|
|
|
#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:206 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:309
|
|
msgid "Network unreachable"
|
|
msgstr "Mạng không thể tiếp cận"
|
|
|
|
#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:244 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:274
|
|
msgid "Host unreachable"
|
|
msgstr "Máy không thể tiếp cận"
|
|
|
|
#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:96 ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:108
|
|
#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:127
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create network monitor: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo trình theo dõi mạng: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:117
|
|
msgid "Could not create network monitor: "
|
|
msgstr "Không thể tạo bộ theo dõi mạng: "
|
|
|
|
#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:175
|
|
msgid "Could not get network status: "
|
|
msgstr "Không thể lấy trạng thái mạng: "
|
|
|
|
#: ../gio/gnetworkmonitornm.c:326
|
|
#, c-format
|
|
msgid "NetworkManager version too old"
|
|
msgstr "Phiên bản của Trình quản lý mạng là quá cũ"
|
|
|
|
#: ../gio/goutputstream.c:212 ../gio/goutputstream.c:560
|
|
msgid "Output stream doesn't implement write"
|
|
msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
|
|
|
|
#: ../gio/goutputstream.c:521 ../gio/goutputstream.c:1222
|
|
msgid "Source stream is already closed"
|
|
msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
|
|
|
|
#: ../gio/gresolver.c:330 ../gio/gthreadedresolver.c:116
|
|
#: ../gio/gthreadedresolver.c:126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error resolving '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource.c:304 ../gio/gresource.c:555 ../gio/gresource.c:572
|
|
#: ../gio/gresource.c:693 ../gio/gresource.c:762 ../gio/gresource.c:823
|
|
#: ../gio/gresource.c:903 ../gio/gresourcefile.c:453 ../gio/gresourcefile.c:576
|
|
#: ../gio/gresourcefile.c:713
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The resource at '%s' does not exist"
|
|
msgstr "Tài nguyên tại “%s” không tồn tại"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource.c:469
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The resource at '%s' failed to decompress"
|
|
msgstr "Tài nguyên tại “%s” gặp lỗi giải nén"
|
|
|
|
#: ../gio/gresourcefile.c:709
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The resource at '%s' is not a directory"
|
|
msgstr "Tài nguyên tại “%s” không phải là thư mục"
|
|
|
|
#: ../gio/gresourcefile.c:917
|
|
msgid "Input stream doesn't implement seek"
|
|
msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng seek"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:494
|
|
msgid "List sections containing resources in an elf FILE"
|
|
msgstr "Danh sách phần chứa tài nguyên của tập tin elf"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:500
|
|
msgid ""
|
|
"List resources\n"
|
|
"If SECTION is given, only list resources in this section\n"
|
|
"If PATH is given, only list matching resources"
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách tài nguyên\n"
|
|
"Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
|
|
"Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:503 ../gio/gresource-tool.c:513
|
|
msgid "FILE [PATH]"
|
|
msgstr "TẬP-TIN [ĐƯỜNG-DẪN]"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:504 ../gio/gresource-tool.c:514
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:521
|
|
msgid "SECTION"
|
|
msgstr "PHẦN"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:509
|
|
msgid ""
|
|
"List resources with details\n"
|
|
"If SECTION is given, only list resources in this section\n"
|
|
"If PATH is given, only list matching resources\n"
|
|
"Details include the section, size and compression"
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách tài nguyên chi tiết\n"
|
|
"Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
|
|
"Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp\n"
|
|
"Chi tiết bao gồm phần, kích thước và nén"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:519
|
|
msgid "Extract a resource file to stdout"
|
|
msgstr "Trích tập tin tài nguyên ra đầu ra"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:520
|
|
msgid "FILE PATH"
|
|
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:534
|
|
msgid ""
|
|
"Usage:\n"
|
|
" gresource [--section SECTION] COMMAND [ARGS...]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Commands:\n"
|
|
" help Show this information\n"
|
|
" sections List resource sections\n"
|
|
" list List resources\n"
|
|
" details List resources with details\n"
|
|
" extract Extract a resource\n"
|
|
"\n"
|
|
"Use 'gresource help COMMAND' to get detailed help.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng:\n"
|
|
" gresource [--section PHẦN] LỆNH [THAM-SỐ…]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Lệnh:\n"
|
|
" help Hiện thông tin này\n"
|
|
" sections Liệt kê các phần tài nguyên\n"
|
|
" list Liệt kê tài nguyên\n"
|
|
" details Liêt kê tài nguyên chi tiết\n"
|
|
" extract Trích tài nguyên\n"
|
|
"\n"
|
|
"Dùng “gresource help LỆNH” để biết chi tiết.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:548
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage:\n"
|
|
" gresource %s%s%s %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng:\n"
|
|
" gresource %s%s%s %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:555
|
|
msgid " SECTION An (optional) elf section name\n"
|
|
msgstr " PHẦN Tên phần elf (tùy chọn)\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:559 ../gio/gsettings-tool.c:639
|
|
msgid " COMMAND The (optional) command to explain\n"
|
|
msgstr " LỆNH Lệnh để giải thích (tùy chọn)\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:565
|
|
msgid " FILE An elf file (a binary or a shared library)\n"
|
|
msgstr " TẬP TIN Tẹn tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:568
|
|
msgid ""
|
|
" FILE An elf file (a binary or a shared library)\n"
|
|
" or a compiled resource file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" TẬP TIN Tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
|
|
" hoặc tập tin tài nguyên đã biên dịch\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:572
|
|
msgid "[PATH]"
|
|
msgstr "[ĐƯỜNG DẪN]"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:574
|
|
msgid " PATH An (optional) resource path (may be partial)\n"
|
|
msgstr " ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tùy chọn)\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:575
|
|
msgid "PATH"
|
|
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:577
|
|
msgid " PATH A resource path\n"
|
|
msgstr " ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:51 ../gio/gsettings-tool.c:72
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:830
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such schema '%s'\n"
|
|
msgstr "Không có lược đồ “%s”\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:57
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Schema '%s' is not relocatable (path must not be specified)\n"
|
|
msgstr "Lược đồ “%s” không thể tái định vị (không cần chỉ định đường dấn)\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:78
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Schema '%s' is relocatable (path must be specified)\n"
|
|
msgstr "Lược đồ “%s” có thể tái định vị (cần chỉ định đường dẫn)\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:92
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Empty path given.\n"
|
|
msgstr "Đường dẫn rỗng.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path must begin with a slash (/)\n"
|
|
msgstr "Đường dẫn phải bắt đầu bằng dấu “/”\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path must end with a slash (/)\n"
|
|
msgstr "Đường dẫn phải kết thúc bằng dấu “/”\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path must not contain two adjacent slashes (//)\n"
|
|
msgstr "Đường dẫn không được chứa hai dấu gạch chéo liên tiếp (//)\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:481
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The provided value is outside of the valid range\n"
|
|
msgstr "Giá trị cung cấp ngoài phạm vi hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:488
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The key is not writable\n"
|
|
msgstr "Khóa không ghi được\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:524
|
|
msgid "List the installed (non-relocatable) schemas"
|
|
msgstr "Danh sách lược đồ (không thể tái định vị) đã cài đặt"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:530
|
|
msgid "List the installed relocatable schemas"
|
|
msgstr "Danh sách lược đồ (có thể thể tái định vị) đã cài đặt"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:536
|
|
msgid "List the keys in SCHEMA"
|
|
msgstr "Liệt kê khóa trong lược đồ"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:537 ../gio/gsettings-tool.c:543
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:580
|
|
msgid "SCHEMA[:PATH]"
|
|
msgstr "LƯỢC_ĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN]"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:542
|
|
msgid "List the children of SCHEMA"
|
|
msgstr "Liệt kê con của LƯỢC_ĐỒ"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:548
|
|
msgid ""
|
|
"List keys and values, recursively\n"
|
|
"If no SCHEMA is given, list all keys\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách khóa và giá trị, đệ quy\n"
|
|
"Nếu không cho LƯỢC_ĐỒ, liệt kê mọi khóa\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:550
|
|
msgid "[SCHEMA[:PATH]]"
|
|
msgstr "[LƯỢC_ĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN]]"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:555
|
|
msgid "Get the value of KEY"
|
|
msgstr "Lấy giá trị của KHÓA"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:556 ../gio/gsettings-tool.c:562
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:574 ../gio/gsettings-tool.c:586
|
|
msgid "SCHEMA[:PATH] KEY"
|
|
msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN] KHÓA"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:561
|
|
msgid "Query the range of valid values for KEY"
|
|
msgstr "Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHÓA"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:567
|
|
msgid "Set the value of KEY to VALUE"
|
|
msgstr "Đặt giá trị GIÁ TRỊ cho KHÓA"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:568
|
|
msgid "SCHEMA[:PATH] KEY VALUE"
|
|
msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN] KHÓA GIÁ-TRỊ"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:573
|
|
msgid "Reset KEY to its default value"
|
|
msgstr "Phục hồi giá trị mặc định cho KHÓA"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:579
|
|
msgid "Reset all keys in SCHEMA to their defaults"
|
|
msgstr "Phục hồi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ về mặc định"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:585
|
|
msgid "Check if KEY is writable"
|
|
msgstr "Kiểm tra quyền ghi của KHÓA"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:591
|
|
msgid ""
|
|
"Monitor KEY for changes.\n"
|
|
"If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.\n"
|
|
"Use ^C to stop monitoring.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Theo dõi thay đổi của KHÓA.\n"
|
|
"Nếu không chỉ định KHÓA, theo dõi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ.\n"
|
|
"Nhấn ^C để ngưng.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:594
|
|
msgid "SCHEMA[:PATH] [KEY]"
|
|
msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNGDẪN] [KHÓA]"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:606
|
|
msgid ""
|
|
"Usage:\n"
|
|
" gsettings --version\n"
|
|
" gsettings [--schemadir SCHEMADIR] COMMAND [ARGS...]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Commands:\n"
|
|
" help Show this information\n"
|
|
" list-schemas List installed schemas\n"
|
|
" list-relocatable-schemas List relocatable schemas\n"
|
|
" list-keys List keys in a schema\n"
|
|
" list-children List children of a schema\n"
|
|
" list-recursively List keys and values, recursively\n"
|
|
" range Queries the range of a key\n"
|
|
" get Get the value of a key\n"
|
|
" set Set the value of a key\n"
|
|
" reset Reset the value of a key\n"
|
|
" reset-recursively Reset all values in a given schema\n"
|
|
" writable Check if a key is writable\n"
|
|
" monitor Watch for changes\n"
|
|
"\n"
|
|
"Use 'gsettings help COMMAND' to get detailed help.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng:\n"
|
|
" gsettings --version\n"
|
|
" gsettings [--schemadir SCHEMADIR] LỆNH [ĐỐI SỐ…]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Commands:\n"
|
|
" help Hiện thông tin này\n"
|
|
" list-schemas Liệt kê lược đồ đã cài đặt\n"
|
|
" list-relocatable-schemas Liệt kê lược đồ có thể tái định vị\n"
|
|
" list-keys Liệt kê khóa trong lược đồ\n"
|
|
" list-children Liệt kê khóa con trong lược đồ\n"
|
|
" list-recursively Liệt kê khóa và giá trị đệ quy\n"
|
|
" range Truy vấn một vùng khóa\n"
|
|
" get Lấy giá trị khóa\n"
|
|
" set Đặt giá trị khóa\n"
|
|
" reset Đặt lại giá trị khóa\n"
|
|
" reset-recursively Đặt lại mọi giá trị khóa trong lược đồ\n"
|
|
" writable Kiểm tra khóa có ghi được không\n"
|
|
" monitor Theo dõi thay đổi\n"
|
|
"\n"
|
|
"Dùng “gsettings help LỆNH” để biết chi tiết.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:629
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage:\n"
|
|
" gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng:\n"
|
|
" gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:635
|
|
msgid " SCHEMADIR A directory to search for additional schemas\n"
|
|
msgstr " SCHEMADIR Thư mục cần tìm lược đồ bổ sung\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:643
|
|
msgid ""
|
|
" SCHEMA The name of the schema\n"
|
|
" PATH The path, for relocatable schemas\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" LƯỢC_ĐỒ Tên lược đồ\n"
|
|
" PATH Đường dẫn, cho lược đồ tái định vị\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:648
|
|
msgid " KEY The (optional) key within the schema\n"
|
|
msgstr " KEY Khóa trong lược đồ (tùy chọn)\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:652
|
|
msgid " KEY The key within the schema\n"
|
|
msgstr " KEY Khóa trong lược đồ\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:656
|
|
msgid " VALUE The value to set\n"
|
|
msgstr " VALUE Giá trị cần đặt\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:711
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not load schemas from %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể tải lược đồ từ “%s”: %s\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:723
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No schemas installed\n"
|
|
msgstr "Chưa cài đặt lược đồ nào\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:788
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Empty schema name given\n"
|
|
msgstr "Tên lược đồ rỗng\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:843
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such key '%s'\n"
|
|
msgstr "Không có khóa “%s”\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:364
|
|
msgid "Invalid socket, not initialized"
|
|
msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, chưa được khởi tạo"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:371
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s"
|
|
msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:379
|
|
msgid "Socket is already closed"
|
|
msgstr "Ổ cắm mạng đã được đóng"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:394 ../gio/gsocket.c:2751 ../gio/gsocket.c:3896
|
|
#: ../gio/gsocket.c:3951
|
|
msgid "Socket I/O timed out"
|
|
msgstr "Hết giờ Ổ cắm mạng I/O"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:526
|
|
#, c-format
|
|
msgid "creating GSocket from fd: %s"
|
|
msgstr "đang tạo GSocket từ fd: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:554 ../gio/gsocket.c:608 ../gio/gsocket.c:615
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create socket: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo ổ cắm mạng: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:608
|
|
msgid "Unknown family was specified"
|
|
msgstr "Không biết họ đã cho"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:615
|
|
msgid "Unknown protocol was specified"
|
|
msgstr "Không biết giao thức đã cho"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:1104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot use datagram operations on a non-datagram socket."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể dùng thao tác datagram với một ổ cắm mạng không-phải-datagram."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:1121
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot use datagram operations on a socket with a timeout set."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể dùng thao tác datagram với một ổ cắm mạng với đặt thời hạn chờ tối "
|
|
"đa."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:1925
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get local address: %s"
|
|
msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:1968
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get remote address: %s"
|
|
msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:2034
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not listen: %s"
|
|
msgstr "không thể lắng nghe: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:2133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error binding to address: %s"
|
|
msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:2248 ../gio/gsocket.c:2285
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error joining multicast group: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tham gia nhóm multicast: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:2249 ../gio/gsocket.c:2286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error leaving multicast group: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi rời nhóm multicast: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:2250
|
|
msgid "No support for source-specific multicast"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn chỉ định"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:2470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error accepting connection: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chấp nhận kết nối: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:2593
|
|
msgid "Connection in progress"
|
|
msgstr "Kết nối đang hình thành"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:2644
|
|
msgid "Unable to get pending error: "
|
|
msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: "
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:2816
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error receiving data: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi nhận dữ liệu: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:3013
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error sending data: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi gửi dữ liệu: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:3200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to shutdown socket: %s"
|
|
msgstr "Không thể tắt ổ cắm mạng: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:3281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing socket: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng ổ cắm mạng: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:3889
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Waiting for socket condition: %s"
|
|
msgstr "Đang chờ ổ cắm mạng: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:4361 ../gio/gsocket.c:4441 ../gio/gsocket.c:4619
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error sending message: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi gửi thông điệp: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:4385
|
|
msgid "GSocketControlMessage not supported on Windows"
|
|
msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:4840 ../gio/gsocket.c:4913 ../gio/gsocket.c:5140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error receiving message: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi nhận thông điệp: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:5412
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to read socket credentials: %s"
|
|
msgstr "Không thể đọc giấy ủy nhiệm ổ cắm mạng: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:5421
|
|
msgid "g_socket_get_credentials not implemented for this OS"
|
|
msgstr "g_socket_get_credentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocketclient.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not connect to proxy server %s: "
|
|
msgstr "Không thể kết nối đến máy ủy nhiệm %s: "
|
|
|
|
#: ../gio/gsocketclient.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not connect to %s: "
|
|
msgstr "Không thể kết nối đến %s: "
|
|
|
|
#: ../gio/gsocketclient.c:192
|
|
msgid "Could not connect: "
|
|
msgstr "không thể kết nối: "
|
|
|
|
#: ../gio/gsocketclient.c:1027 ../gio/gsocketclient.c:1599
|
|
msgid "Unknown error on connect"
|
|
msgstr "Gặp lỗi chưa biết lạ khi kết nối"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocketclient.c:1081 ../gio/gsocketclient.c:1535
|
|
msgid "Proxying over a non-TCP connection is not supported."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ ủy nhiệm thông qua kết nối không phải TCP."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocketclient.c:1110 ../gio/gsocketclient.c:1561
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Proxy protocol '%s' is not supported."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ giao thức ủy nhiệm “%s”."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocketlistener.c:218
|
|
msgid "Listener is already closed"
|
|
msgstr "Bên lắng nghe đã đóng"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocketlistener.c:264
|
|
msgid "Added socket is closed"
|
|
msgstr "Ổ cắm mạng được thêm đã đóng"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks4aproxy.c:118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SOCKSv4 does not support IPv6 address '%s'"
|
|
msgstr "SOCKSv4 không hỗ trợ địa chỉ IPv6 “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks4aproxy.c:136
|
|
msgid "Username is too long for SOCKSv4 protocol"
|
|
msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv4"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks4aproxy.c:153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv4 protocol"
|
|
msgstr "Tên máy “%s” quá dài đối cho giao thức SOCKSv4"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks4aproxy.c:179
|
|
msgid "The server is not a SOCKSv4 proxy server."
|
|
msgstr "Máy chủ không phải là máy ủy nhiệm SOCKSv4."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks4aproxy.c:186
|
|
msgid "Connection through SOCKSv4 server was rejected"
|
|
msgstr "Kết nối qua máy chủ SOCKSv4 bị từ chối"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:153 ../gio/gsocks5proxy.c:324
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:334
|
|
msgid "The server is not a SOCKSv5 proxy server."
|
|
msgstr "Máy chủ không phải máy SOCKSv5."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:167
|
|
msgid "The SOCKSv5 proxy requires authentication."
|
|
msgstr "Máy ủy nhiệm SOCKSv5 cần xác thực."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:177
|
|
msgid ""
|
|
"The SOCKSv5 proxy requires an authentication method that is not supported by "
|
|
"GLib."
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy ủy nhiệm SOCKSv5 cần dùng phương thức xác thực không được hỗ trợ bởi "
|
|
"GLib."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:206
|
|
msgid "Username or password is too long for SOCKSv5 protocol."
|
|
msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv5."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:236
|
|
msgid "SOCKSv5 authentication failed due to wrong username or password."
|
|
msgstr "Xác thực SOCKSv5 thất bại vì sai tên người dùng hoặc mật khẩu."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv5 protocol"
|
|
msgstr "Tên máy “%s” quá dài cho giao thức SOCKSv5"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:348
|
|
msgid "The SOCKSv5 proxy server uses unknown address type."
|
|
msgstr "Máy chủ ủy nhiệm SOCKSv5 dùng kiểu địa chỉ lạ."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:355
|
|
msgid "Internal SOCKSv5 proxy server error."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ máy chủ SOCKSv5."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:361
|
|
msgid "SOCKSv5 connection not allowed by ruleset."
|
|
msgstr "Không cho phép kết nối SOCKSv5 dựa theo tập quy tắc."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:368
|
|
msgid "Host unreachable through SOCKSv5 server."
|
|
msgstr "Không thể tiếp cận thông qua máy chủ SOCKSv5."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:374
|
|
msgid "Network unreachable through SOCKSv5 proxy."
|
|
msgstr "Không thể tiếp cận mạng thông qua máy chủ SOCKSv5."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:380
|
|
msgid "Connection refused through SOCKSv5 proxy."
|
|
msgstr "Kết nối bị từ chối thông qua máy chủ SOCKSv5."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:386
|
|
msgid "SOCKSv5 proxy does not support 'connect' command."
|
|
msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ lệnh “connect” (kết nối)."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:392
|
|
msgid "SOCKSv5 proxy does not support provided address type."
|
|
msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ kiểu địa chỉ cung cấp."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:398
|
|
msgid "Unknown SOCKSv5 proxy error."
|
|
msgstr "Lỗi ủy nhiệm SOCKSv5 lạ."
|
|
|
|
#: ../gio/gthemedicon.c:518
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't handle version %d of GThemedIcon encoding"
|
|
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon"
|
|
|
|
#: ../gio/gthreadedresolver.c:118
|
|
msgid "No valid addresses were found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy địa chỉ hợp lệ nào"
|
|
|
|
#: ../gio/gthreadedresolver.c:211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reverse-resolving '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải ngược “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gthreadedresolver.c:546 ../gio/gthreadedresolver.c:626
|
|
#: ../gio/gthreadedresolver.c:724 ../gio/gthreadedresolver.c:774
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No DNS record of the requested type for '%s'"
|
|
msgstr "Không có loại bản ghi DNS được yêu cầu cho “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gthreadedresolver.c:551 ../gio/gthreadedresolver.c:729
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Temporarily unable to resolve '%s'"
|
|
msgstr "Tạm thời không thể phân giải “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gthreadedresolver.c:556 ../gio/gthreadedresolver.c:734
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error resolving '%s'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s”"
|
|
|
|
#: ../gio/gtlscertificate.c:250
|
|
msgid "Cannot decrypt PEM-encoded private key"
|
|
msgstr "Không thể giải mã khóa riêng mã hóa dạng PEM"
|
|
|
|
#: ../gio/gtlscertificate.c:255
|
|
msgid "No PEM-encoded private key found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy khóa riêng mã hóa dạng PEM"
|
|
|
|
#: ../gio/gtlscertificate.c:265
|
|
msgid "Could not parse PEM-encoded private key"
|
|
msgstr "Không thể phân tích khóa riêng mã hóa dạng PEM"
|
|
|
|
#: ../gio/gtlscertificate.c:290
|
|
msgid "No PEM-encoded certificate found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy chứng nhận mã hóa dạng PEM"
|
|
|
|
#: ../gio/gtlscertificate.c:299
|
|
msgid "Could not parse PEM-encoded certificate"
|
|
msgstr "Không thể phân tích chứng nhận mã hóa dạng PEM"
|
|
|
|
#: ../gio/gtlspassword.c:111
|
|
msgid ""
|
|
"This is the last chance to enter the password correctly before your access "
|
|
"is locked out."
|
|
msgstr "Đây là cơ hội cuối để nhập đúng mật khẩu trước khi truy cập bị khóa."
|
|
|
|
#: ../gio/gtlspassword.c:113
|
|
msgid ""
|
|
"Several password entered have been incorrect, and your access will be locked "
|
|
"out after further failures."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mật khẩu nhập sai đã vài lần, truy cập của bạn sẽ bị khóa để ngăn lỗi có thể "
|
|
"xảy ra."
|
|
|
|
#: ../gio/gtlspassword.c:115
|
|
msgid "The password entered is incorrect."
|
|
msgstr "Mật khẩu nhập sai."
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:166 ../gio/gunixconnection.c:561
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting 1 control message, got %d"
|
|
msgid_plural "Expecting 1 control message, got %d"
|
|
msgstr[0] "Cần một thông điệp điều khiển, nhưng lại nhận được %d"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:182 ../gio/gunixconnection.c:573
|
|
msgid "Unexpected type of ancillary data"
|
|
msgstr "Gặp dữ liệu bổ sung kiểu bất thường"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting one fd, but got %d\n"
|
|
msgid_plural "Expecting one fd, but got %d\n"
|
|
msgstr[0] "Cần một fd, nhưng lại nhận được %d\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:219
|
|
msgid "Received invalid fd"
|
|
msgstr "Nhận fd không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:355
|
|
msgid "Error sending credentials: "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi gửi giấy ủy nhiệm: "
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:503
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error checking if SO_PASSCRED is enabled for socket: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra nếu SO_PASSCRED được bật cho ổ cắm mạng: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:518
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error enabling SO_PASSCRED: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi bật SO_PASSCRED: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:547
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting to read a single byte for receiving credentials but read zero bytes"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cần đọc một byte duy nhất để nhận giấy ủy nhiệm nhưng không đọc được byte nào"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:587
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not expecting control message, but got %d"
|
|
msgstr "Chờ thông điệp điều khiển, nhận được %d"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:611
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while disabling SO_PASSCRED: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khi tắt SO_PASSCRED: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixinputstream.c:369 ../gio/gunixinputstream.c:390
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading from file descriptor: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ bộ mô tả tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixinputstream.c:423 ../gio/gunixoutputstream.c:409
|
|
#: ../gio/gwin32inputstream.c:217 ../gio/gwin32outputstream.c:204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing file descriptor: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng bộ mô tả tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixmounts.c:2099 ../gio/gunixmounts.c:2152
|
|
msgid "Filesystem root"
|
|
msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixoutputstream.c:355 ../gio/gunixoutputstream.c:376
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing to file descriptor: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào bộ mô tả tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixsocketaddress.c:239
|
|
msgid "Abstract UNIX domain socket addresses not supported on this system"
|
|
msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này"
|
|
|
|
#: ../gio/gvolume.c:437
|
|
msgid "volume doesn't implement eject"
|
|
msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for volume objects that
|
|
#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
|
|
#: ../gio/gvolume.c:514
|
|
msgid "volume doesn't implement eject or eject_with_operation"
|
|
msgstr ""
|
|
"hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc "
|
|
"\"eject_with_operation\" (đầy ra)"
|
|
|
|
#: ../gio/gwin32inputstream.c:185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading from handle: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ handle: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gwin32inputstream.c:232 ../gio/gwin32outputstream.c:219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing handle: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng handle: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gwin32outputstream.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing to handle: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào handle: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gzlibcompressor.c:394 ../gio/gzlibdecompressor.c:347
|
|
msgid "Not enough memory"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ"
|
|
|
|
#: ../gio/gzlibcompressor.c:401 ../gio/gzlibdecompressor.c:354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: %s"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gzlibcompressor.c:414 ../gio/gzlibdecompressor.c:368
|
|
msgid "Need more input"
|
|
msgstr "Cần thêm đầu vào"
|
|
|
|
#: ../gio/gzlibdecompressor.c:340
|
|
msgid "Invalid compressed data"
|
|
msgstr "Sai nén dữ liệu"
|
|
|
|
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:18
|
|
msgid "Address to listen on"
|
|
msgstr "Địa chỉ cần lắng nghe"
|
|
|
|
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:19
|
|
msgid "Ignored, for compat with GTestDbus"
|
|
msgstr "Bỏ qua, mục đích tương thích với GTestDbus"
|
|
|
|
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:20
|
|
msgid "Print address"
|
|
msgstr "Địa chỉ in"
|
|
|
|
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:21
|
|
msgid "Print address in shell mode"
|
|
msgstr "In địa chỉ trong chế độ hệ vỏ"
|
|
|
|
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:28
|
|
msgid "Run a dbus service"
|
|
msgstr "Chạy dịch vụ dbus"
|
|
|
|
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:42
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wrong args\n"
|
|
msgstr "Tham số sai\n"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:755
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'"
|
|
msgstr "Thuộc tính bất thường “%s” cho phần tử “%s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:766 ../glib/gbookmarkfile.c:837
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:847 ../glib/gbookmarkfile.c:954
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:1124 ../glib/gbookmarkfile.c:1189
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:1253 ../glib/gbookmarkfile.c:1263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected"
|
|
msgstr "Thẻ bất thường “%s”, mong đợi thẻ “%s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:1149 ../glib/gbookmarkfile.c:1163
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:1231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'"
|
|
msgstr "Thẻ bất thường “%s” bên trong “%s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:1756
|
|
msgid "No valid bookmark file found in data dirs"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:1957
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A bookmark for URI '%s' already exists"
|
|
msgstr "Một liên kết lưu URI “%s” đã có"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2003 ../glib/gbookmarkfile.c:2161
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2246 ../glib/gbookmarkfile.c:2326
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2411 ../glib/gbookmarkfile.c:2494
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2572 ../glib/gbookmarkfile.c:2651
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2693 ../glib/gbookmarkfile.c:2790
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2910 ../glib/gbookmarkfile.c:3100
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:3176 ../glib/gbookmarkfile.c:3344
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:3433 ../glib/gbookmarkfile.c:3522
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:3638
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No bookmark found for URI '%s'"
|
|
msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI “%s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2335
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'"
|
|
msgstr "Chưa chỉ định kiểu MIME trong liên kết lưu URI “%s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'"
|
|
msgstr "Chưa chỉ định cờ riêng trong liên kết lưu URI “%s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2799
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'"
|
|
msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI “%s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:3197 ../glib/gbookmarkfile.c:3354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'"
|
|
msgstr "Không có ứng dụng tên “%s” đã đăng ký một liên kết lưu “%s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:3377
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở rộng dòng thực hiện “%s” bằng URI “%s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gconvert.c:477 ../glib/gutf8.c:849 ../glib/gutf8.c:1061
|
|
#: ../glib/gutf8.c:1198 ../glib/gutf8.c:1302
|
|
msgid "Partial character sequence at end of input"
|
|
msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào"
|
|
|
|
#: ../glib/gconvert.c:742
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi fallback “%s” thành codeset “%s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gconvert.c:1567
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
|
|
msgstr "URI “%s” không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin"
|
|
|
|
#: ../glib/gconvert.c:1577
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
|
|
msgstr "URI tập tin cục bộ “%s” có thể không bao gồm “#”"
|
|
|
|
#: ../glib/gconvert.c:1594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' is invalid"
|
|
msgstr "URI “%s” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../glib/gconvert.c:1606
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
|
|
msgstr "Tên chủ của URI “%s” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../glib/gconvert.c:1622
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
|
|
msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
|
|
|
|
#: ../glib/gconvert.c:1717
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
|
|
msgstr "Tên đường dẫn “%s” không phải một đường dẫn tuyệt đối"
|
|
|
|
#: ../glib/gconvert.c:1727
|
|
msgid "Invalid hostname"
|
|
msgstr "Tên chủ không hợp lệ"
|
|
|
|
#. Translators: 'before midday' indicator
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:201
|
|
msgctxt "GDateTime"
|
|
msgid "AM"
|
|
msgstr "AM"
|
|
|
|
#. Translators: 'after midday' indicator
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:203
|
|
msgctxt "GDateTime"
|
|
msgid "PM"
|
|
msgstr "PM"
|
|
|
|
#. Translators: this is the preferred format for expressing the date and the time
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:206
|
|
msgctxt "GDateTime"
|
|
msgid "%a %b %e %H:%M:%S %Y"
|
|
msgstr "%A, %d %B năm %Y %T %Z"
|
|
|
|
#. Translators: this is the preferred format for expressing the date
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:209
|
|
msgctxt "GDateTime"
|
|
msgid "%m/%d/%y"
|
|
msgstr "%d/%m/%y"
|
|
|
|
#. Translators: this is the preferred format for expressing the time
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:212
|
|
msgctxt "GDateTime"
|
|
msgid "%H:%M:%S"
|
|
msgstr "%H:%M:%S"
|
|
|
|
#. Translators: this is the preferred format for expressing 12 hour time
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:215
|
|
msgctxt "GDateTime"
|
|
msgid "%I:%M:%S %p"
|
|
msgstr "%I:%M %p"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:228
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "January"
|
|
msgstr "Tháng giêng"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:230
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "February"
|
|
msgstr "Tháng hai"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:232
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "March"
|
|
msgstr "Tháng ba"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:234
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "April"
|
|
msgstr "Tháng tư"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:236
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "May"
|
|
msgstr "Tháng năm"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:238
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "June"
|
|
msgstr "Tháng sáu"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:240
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "July"
|
|
msgstr "Tháng bảy"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:242
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "August"
|
|
msgstr "Tháng tám"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:244
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "September"
|
|
msgstr "Tháng chín"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:246
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "October"
|
|
msgstr "Tháng mười"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:248
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "November"
|
|
msgstr "Tháng mười một"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:250
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "December"
|
|
msgstr "Tháng mười hai"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:265
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Jan"
|
|
msgstr "Th1"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:267
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Feb"
|
|
msgstr "Th2"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:269
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Mar"
|
|
msgstr "Th3"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:271
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Apr"
|
|
msgstr "Th4"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:273
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "May"
|
|
msgstr "Th5"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:275
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Jun"
|
|
msgstr "Th6"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:277
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Jul"
|
|
msgstr "Th7"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:279
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Aug"
|
|
msgstr "Th8"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:281
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Sep"
|
|
msgstr "Th9"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:283
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Oct"
|
|
msgstr "Th10"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:285
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Nov"
|
|
msgstr "Th11"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:287
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Dec"
|
|
msgstr "Th12"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:302
|
|
msgctxt "full weekday name"
|
|
msgid "Monday"
|
|
msgstr "Thứ hai"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:304
|
|
msgctxt "full weekday name"
|
|
msgid "Tuesday"
|
|
msgstr "Thứ ba"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:306
|
|
msgctxt "full weekday name"
|
|
msgid "Wednesday"
|
|
msgstr "Thứ tư"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:308
|
|
msgctxt "full weekday name"
|
|
msgid "Thursday"
|
|
msgstr "Thứ năm"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:310
|
|
msgctxt "full weekday name"
|
|
msgid "Friday"
|
|
msgstr "Thứ sáu"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:312
|
|
msgctxt "full weekday name"
|
|
msgid "Saturday"
|
|
msgstr "Thứ bảy"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:314
|
|
msgctxt "full weekday name"
|
|
msgid "Sunday"
|
|
msgstr "Chủ Nhật"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:329
|
|
msgctxt "abbreviated weekday name"
|
|
msgid "Mon"
|
|
msgstr "T2"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:331
|
|
msgctxt "abbreviated weekday name"
|
|
msgid "Tue"
|
|
msgstr "T3"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:333
|
|
msgctxt "abbreviated weekday name"
|
|
msgid "Wed"
|
|
msgstr "T4"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:335
|
|
msgctxt "abbreviated weekday name"
|
|
msgid "Thu"
|
|
msgstr "T5"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:337
|
|
msgctxt "abbreviated weekday name"
|
|
msgid "Fri"
|
|
msgstr "T6"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:339
|
|
msgctxt "abbreviated weekday name"
|
|
msgid "Sat"
|
|
msgstr "T7"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:341
|
|
msgctxt "abbreviated weekday name"
|
|
msgid "Sun"
|
|
msgstr "CN"
|
|
|
|
#: ../glib/gdir.c:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening directory '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khi mở thư mục “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:700 ../glib/gfileutils.c:792
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not allocate %lu byte to read file \"%s\""
|
|
msgid_plural "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
|
|
msgstr[0] "Không thể cấp phát %lu byte để đọc tập tin \"%s\""
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:717
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading file '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khi đọc tập tin “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:753
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File \"%s\" is too large"
|
|
msgstr "Tập tin \"%s\" quá lớn"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:817
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from file '%s': %s"
|
|
msgstr "Không đọc được từ tập tin “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:865 ../glib/gfileutils.c:937
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khi mở tập tin “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:877
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
|
|
msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s”: fstat() không được: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:907
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
|
|
msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:1006
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không đổi tên tập tin “%s” thành “%s” được: “g_rename()” không được: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:1041 ../glib/gfileutils.c:1540
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create file '%s': %s"
|
|
msgstr "Không tạo được tập tin “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:1068
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write file '%s': write() failed: %s"
|
|
msgstr "Việc ghi tập tin “%s” gặp lỗi: write() gặp lỗi: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:1111
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin “%s”: lỗi fsync(): %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:1235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại “%s”: “g_unlink()” thất bại: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:1506
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
|
|
msgstr "Mẫu “%s” không hợp lệ, không được chứa “%s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:1519
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX"
|
|
msgstr "Biểu mẫu “%s” không chứa XXXXXX"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:2038
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết mềm “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:2057
|
|
msgid "Symbolic links not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm"
|
|
|
|
#: ../glib/giochannel.c:1388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ “%s” sang “%s”: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/giochannel.c:1733
|
|
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string"
|
|
|
|
#: ../glib/giochannel.c:1780 ../glib/giochannel.c:2038
|
|
#: ../glib/giochannel.c:2125
|
|
msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
|
|
msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc"
|
|
|
|
#: ../glib/giochannel.c:1861 ../glib/giochannel.c:1938
|
|
msgid "Channel terminates in a partial character"
|
|
msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
|
|
|
|
#: ../glib/giochannel.c:1924
|
|
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end"
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:737
|
|
msgid "Valid key file could not be found in search dirs"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin khóa hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm"
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:773
|
|
msgid "Not a regular file"
|
|
msgstr "Không phải là một tập tin thông thường"
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1174
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin khóa chứa dòng “%s” mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc "
|
|
"chú thích."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid group name: %s"
|
|
msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1253
|
|
msgid "Key file does not start with a group"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid key name: %s"
|
|
msgstr "Tên khóa không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ “%s”."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1549 ../glib/gkeyfile.c:1722 ../glib/gkeyfile.c:3100
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:3163 ../glib/gkeyfile.c:3293 ../glib/gkeyfile.c:3423
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:3567 ../glib/gkeyfile.c:3796 ../glib/gkeyfile.c:3863
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not have group '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không có nhóm “%s”."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1677
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa “%s” trong nhóm “%s”."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1839 ../glib/gkeyfile.c:1955
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị “%s” không phải là UTF-8."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1859 ../glib/gkeyfile.c:1975 ../glib/gkeyfile.c:2344
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted."
|
|
msgstr "Không thể phân tích giá trị “%s” chứa trong tập tin khóa."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:2561 ../glib/gkeyfile.c:2929
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key file contains key '%s' in group '%s' which has a value that cannot be "
|
|
"interpreted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin khóa chứa khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị không thể diễn giải."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:2639 ../glib/gkeyfile.c:2716
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key '%s' in group '%s' has value '%s' where %s was expected"
|
|
msgstr "Khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị “%s” trong khi cần %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:4103
|
|
msgid "Key file contains escape character at end of line"
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:4125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
|
|
msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:4267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
|
|
msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:4281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer value '%s' out of range"
|
|
msgstr "Giá trị số nguyên “%s” ở ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:4314
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number."
|
|
msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số thực dấu chấm động."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:4351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
|
|
msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng lô-gíc (đúng/sai)."
|
|
|
|
#: ../glib/gmappedfile.c:129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get attributes of file '%s%s%s%s': fstat() failed: %s"
|
|
msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s%s%s%s”: fstat() lỗi: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gmappedfile.c:195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to map %s%s%s%s: mmap() failed: %s"
|
|
msgstr "Không ánh xạ được tập tin “%s%s%s%s”: mmap() lỗi: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gmappedfile.c:261
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s"
|
|
msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:398 ../glib/gmarkup.c:440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error on line %d char %d: "
|
|
msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: "
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:462 ../glib/gmarkup.c:545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'"
|
|
msgstr "Văn bản được mã hóa UTF-8 không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:473
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid name"
|
|
msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:489
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid name: '%c'"
|
|
msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: “%c”"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:599
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error on line %d: %s"
|
|
msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:676
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
|
|
"reference (ê for example) - perhaps the digit is too large"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không phân tách được “%-.*s”, nó nên là một con số bên trong một tham chiếu "
|
|
"ký tự (v.d. “ê”) — có lẽ con số quá lớn."
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:688
|
|
msgid ""
|
|
"Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
|
|
"ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
|
|
"as &"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng "
|
|
"một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là "
|
|
"&"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:714
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
|
|
msgstr "Tham chiếu ký tự “%-.*s” không mã hóa một ký tự cho phép."
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:752
|
|
msgid ""
|
|
"Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thể trống “&;” được thấy; những mục nhập hợp lệ là: & " < "
|
|
"> '"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:760
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Entity name '%-.*s' is not known"
|
|
msgstr "Thực thể lạ “%-.*s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:765
|
|
msgid ""
|
|
"Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
|
|
"character without intending to start an entity - escape ampersand as &"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự "
|
|
"(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1171
|
|
msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
|
|
msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: <book>)"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1211
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
|
|
"element name"
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự “<” ; nó có thể không bắt đầu "
|
|
"tên phần tử"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1253
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag "
|
|
"'%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ “%s”, cần một dấu ngoặc nhọn đóng “>” để kết thúc thẻ rỗng “%s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1334
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
|
|
msgstr "Ký tự lẻ “%s”, cần một “=” sau tên thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1375
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
|
|
"element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid "
|
|
"character in an attribute name"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ “%s”, cần một ký tự “>” hay “/” để kết thúc thẻ khởi đầu của phần "
|
|
"tử “%s”, hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp lệ "
|
|
"trong một tên thuộc tính"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1419
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
|
|
"giving value for attribute '%s' of element '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ “%s” , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị "
|
|
"cho thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1552
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
|
|
"begin an element name"
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự “</” ; “%s” có thể không "
|
|
"khởi đầu một tên phần tử"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1588
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
|
|
"allowed character is '>'"
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng “%s'; ký tự được "
|
|
"phép là “>”"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1599
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
|
|
msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1608
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
|
|
msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là “%s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1761
|
|
msgid "Document was empty or contained only whitespace"
|
|
msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1775
|
|
msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở “<”"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1783 ../glib/gmarkup.c:1828
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
|
|
"element opened"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - “%s” là "
|
|
"phần tử đã mở cuối cùng"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1791
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
|
|
"the tag <%s/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc "
|
|
"tag <%s/>"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1797
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
|
|
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1803
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
|
|
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1808
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
|
|
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở."
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1814
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
|
|
"name; no attribute value"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; "
|
|
"không có giá trị thuộc tính"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1821
|
|
msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc "
|
|
"tính"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1837
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử “%s”"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1843
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn "
|
|
"tiến trình"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:857
|
|
msgid "Usage:"
|
|
msgstr "Cách dùng:"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:861
|
|
msgid "[OPTION...]"
|
|
msgstr "[TÙY_CHỌN…]"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:977
|
|
msgid "Help Options:"
|
|
msgstr "Tùy chọn trợ giúp:"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:978
|
|
msgid "Show help options"
|
|
msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:984
|
|
msgid "Show all help options"
|
|
msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:1047
|
|
msgid "Application Options:"
|
|
msgstr "Tùy chọn ứng dụng:"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:1049
|
|
msgid "Options:"
|
|
msgstr "Tùy chọn:"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:1113 ../glib/goption.c:1183
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
|
|
msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên “%s” cho %s."
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:1123 ../glib/goption.c:1191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
|
|
msgstr "Giá trị số nguyên “%s” cho %s ở ngoài phạm vi."
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:1148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot parse double value '%s' for %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tích cú pháp giá trị số chính đôi “%s” cho %s"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:1156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Double value '%s' for %s out of range"
|
|
msgstr "Giá trị số chính đôi “%s” cho %s ở ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:1442 ../glib/goption.c:1521
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error parsing option %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tùy chọn %s"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:1552 ../glib/goption.c:1665
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing argument for %s"
|
|
msgstr "Thiếu đối số cho %s"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:2126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown option %s"
|
|
msgstr "Không biết tùy chọn %s."
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:258
|
|
msgid "corrupted object"
|
|
msgstr "đối tượng bị hỏng"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:260
|
|
msgid "internal error or corrupted object"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:262
|
|
msgid "out of memory"
|
|
msgstr "hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:267
|
|
msgid "backtracking limit reached"
|
|
msgstr "không thể rút lùi nữa"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:279 ../glib/gregex.c:287
|
|
msgid "the pattern contains items not supported for partial matching"
|
|
msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:289
|
|
msgid "back references as conditions are not supported for partial matching"
|
|
msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:298
|
|
msgid "recursion limit reached"
|
|
msgstr "đã đến mức giới hạn đệ quy"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:300
|
|
msgid "invalid combination of newline flags"
|
|
msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:302
|
|
msgid "bad offset"
|
|
msgstr "độ lệch sai"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:304
|
|
msgid "short utf8"
|
|
msgstr "utf8 ngắn"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:306
|
|
msgid "recursion loop"
|
|
msgstr "vòng lặp đệ quy"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:310
|
|
msgid "unknown error"
|
|
msgstr "lỗi lạ"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:330
|
|
msgid "\\ at end of pattern"
|
|
msgstr "\\ ở kết thúc của mẫu"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:333
|
|
msgid "\\c at end of pattern"
|
|
msgstr "\\c ở kết thúc của mẫu"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:336
|
|
msgid "unrecognized character following \\"
|
|
msgstr "có ký tự lạ phía sau \\"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:339
|
|
msgid "numbers out of order in {} quantifier"
|
|
msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi hạn định số lượng {}"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:342
|
|
msgid "number too big in {} quantifier"
|
|
msgstr "con số quá lớn trong chuỗi hạn định số lượng {}"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:345
|
|
msgid "missing terminating ] for character class"
|
|
msgstr "thiếu ] chấm dứt cho lớp ký tự"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:348
|
|
msgid "invalid escape sequence in character class"
|
|
msgstr "gặp dãy thoát không hợp lệ trong lớp ký tự"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:351
|
|
msgid "range out of order in character class"
|
|
msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong lớp ký tự"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:354
|
|
msgid "nothing to repeat"
|
|
msgstr "không có gì cần lặp lại"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:358
|
|
msgid "unexpected repeat"
|
|
msgstr "lặp lại bất thường"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:361
|
|
msgid "unrecognized character after (? or (?-"
|
|
msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (? hoặc (?-"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:364
|
|
msgid "POSIX named classes are supported only within a class"
|
|
msgstr "Lớp POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong lớp"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:367
|
|
msgid "missing terminating )"
|
|
msgstr "thiếu dấu chấm dứt )"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:370
|
|
msgid "reference to non-existent subpattern"
|
|
msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:373
|
|
msgid "missing ) after comment"
|
|
msgstr "thiếu ) nằm sau chú thích"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:376
|
|
msgid "regular expression is too large"
|
|
msgstr "biểu thức chính quy quá lớn"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:379
|
|
msgid "failed to get memory"
|
|
msgstr "không lấy được bộ nhớ"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:383
|
|
msgid ") without opening ("
|
|
msgstr "có ) mà không có ( mở đầu"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:387
|
|
msgid "code overflow"
|
|
msgstr "tràn mã"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:391
|
|
msgid "unrecognized character after (?<"
|
|
msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:394
|
|
msgid "lookbehind assertion is not fixed length"
|
|
msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:397
|
|
msgid "malformed number or name after (?("
|
|
msgstr "có con số hay tên dạng sai nằm sau (?("
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:400
|
|
msgid "conditional group contains more than two branches"
|
|
msgstr "nhóm điều kiện chứa nhiều hơn hai nhánh"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:403
|
|
msgid "assertion expected after (?("
|
|
msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?("
|
|
|
|
#. translators: '(?R' and '(?[+-]digits' are both meant as (groups of)
|
|
#. * sequences here, '(?-54' would be an example for the second group.
|
|
#.
|
|
#: ../glib/gregex.c:410
|
|
msgid "(?R or (?[+-]digits must be followed by )"
|
|
msgstr "(?R hay (?[+-]chữ số phải có ) theo sau"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:413
|
|
msgid "unknown POSIX class name"
|
|
msgstr "không rõ tên lớp POSIX"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:416
|
|
msgid "POSIX collating elements are not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ phần tử đối chiếu POSIX"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:419
|
|
msgid "character value in \\x{...} sequence is too large"
|
|
msgstr "dãy \\x{…} chứa giá trị ký tự quá lớn"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:422
|
|
msgid "invalid condition (?(0)"
|
|
msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:425
|
|
msgid "\\C not allowed in lookbehind assertion"
|
|
msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:432
|
|
msgid "escapes \\L, \\l, \\N{name}, \\U, and \\u are not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ thoát \\L, \\l, \\N{tên}, \\U và \\u"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:435
|
|
msgid "recursive call could loop indefinitely"
|
|
msgstr "lời gọi đệ quy có thể bị lặp vô hạn"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:439
|
|
msgid "unrecognized character after (?P"
|
|
msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:442
|
|
msgid "missing terminator in subpattern name"
|
|
msgstr "thiếu dấu chấm dứt trong tên mẫu phụ"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:445
|
|
msgid "two named subpatterns have the same name"
|
|
msgstr "hai mẫu phụ có tên cũng có cùng một tên"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:448
|
|
msgid "malformed \\P or \\p sequence"
|
|
msgstr "dãy \\P hay \\p dạng sai"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:451
|
|
msgid "unknown property name after \\P or \\p"
|
|
msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:454
|
|
msgid "subpattern name is too long (maximum 32 characters)"
|
|
msgstr "tên mẫu phụ quá dài (tối đa 32 ký tự)"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:457
|
|
msgid "too many named subpatterns (maximum 10,000)"
|
|
msgstr "quá nhiều mẫu phụ có tên (tối đa 10 000)"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:460
|
|
msgid "octal value is greater than \\377"
|
|
msgstr "giá trị bát phân lớn hơn \\377"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:464
|
|
msgid "overran compiling workspace"
|
|
msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:468
|
|
msgid "previously-checked referenced subpattern not found"
|
|
msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:471
|
|
msgid "DEFINE group contains more than one branch"
|
|
msgstr "nhóm DEFINE (định nghĩa) chứa nhiều hơn một nhánh"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:474
|
|
msgid "inconsistent NEWLINE options"
|
|
msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:477
|
|
msgid ""
|
|
"\\g is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name or number, "
|
|
"or by a plain number"
|
|
msgstr ""
|
|
"\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên hoặc số trích "
|
|
"dẫn hoặc một con số không phải số thuần túy"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:481
|
|
msgid "a numbered reference must not be zero"
|
|
msgstr "tham chiếu đánh số phải khác không"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:484
|
|
msgid "an argument is not allowed for (*ACCEPT), (*FAIL), or (*COMMIT)"
|
|
msgstr "không chấp nhận đối số cho (*ACCEPT), (*FAIL) hoặc (*COMMIT)"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:487
|
|
msgid "(*VERB) not recognized"
|
|
msgstr "không nhận ra (*VERB)"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:490
|
|
msgid "number is too big"
|
|
msgstr "số quá lớn"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:493
|
|
msgid "missing subpattern name after (?&"
|
|
msgstr "thiếu tên mẫu phụ sau (?&"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:496
|
|
msgid "digit expected after (?+"
|
|
msgstr "cần một chữ số sau (?+"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:499
|
|
msgid "] is an invalid data character in JavaScript compatibility mode"
|
|
msgstr "] là kí tự không hợp lệ trong chế độ tương thích JavaScript"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:502
|
|
msgid "different names for subpatterns of the same number are not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép tên khác nhau cho mẫu con trong cùng số"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:505
|
|
msgid "(*MARK) must have an argument"
|
|
msgstr "(*MARK) phải có đối số"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:508
|
|
msgid "\\c must be followed by an ASCII character"
|
|
msgstr "\\c phải theo sau là một kí tự ASCII"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:511
|
|
msgid "\\k is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name"
|
|
msgstr ""
|
|
"\\k không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên trích dẫn"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:514
|
|
msgid "\\N is not supported in a class"
|
|
msgstr "\\N không được hỗ trợ trong lớp"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:517
|
|
msgid "too many forward references"
|
|
msgstr "quá nhiều tham chiếu tới"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:520
|
|
msgid "name is too long in (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP), or (*THEN)"
|
|
msgstr "tên quá dài trong (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP) hoặc (*THEN)"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:523
|
|
msgid "character value in \\u.... sequence is too large"
|
|
msgstr "dãy \\u… chứa giá trị ký tự quá lớn"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:746 ../glib/gregex.c:1973
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while matching regular expression %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:1317
|
|
msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support"
|
|
msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:1321
|
|
msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support"
|
|
msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ thuộc tính UTF-8"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:1329
|
|
msgid "PCRE library is compiled with incompatible options"
|
|
msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch với tùy chọn không tương thích"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:1358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hóa biểu thức chính quy %s: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:1438
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2409
|
|
msgid "hexadecimal digit or '}' expected"
|
|
msgstr "cần chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng “}”"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2425
|
|
msgid "hexadecimal digit expected"
|
|
msgstr "cần chữ số thập lục"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2465
|
|
msgid "missing '<' in symbolic reference"
|
|
msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở “<” trong tham chiếu ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2474
|
|
msgid "unfinished symbolic reference"
|
|
msgstr "tham chiếu ký hiệu chưa hoàn thành"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2481
|
|
msgid "zero-length symbolic reference"
|
|
msgstr "tham chiếu ký hiệu có độ dài số không"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2492
|
|
msgid "digit expected"
|
|
msgstr "đợi chữ số"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2510
|
|
msgid "illegal symbolic reference"
|
|
msgstr "tham chiếu ký hiệu không cho phép"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2572
|
|
msgid "stray final '\\'"
|
|
msgstr "dấu gạch ngược kết thúc rải rác “\\”"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2576
|
|
msgid "unknown escape sequence"
|
|
msgstr "dãy thoát lạ"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế “%s” ở ký tự %lu: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gshell.c:96
|
|
msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
|
|
msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
|
|
|
|
#: ../glib/gshell.c:186
|
|
msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác"
|
|
|
|
#: ../glib/gshell.c:582
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
|
|
msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự “\\”. (văn bản đã là “%s”)"
|
|
|
|
#: ../glib/gshell.c:589
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
|
|
msgstr ""
|
|
"Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là “%s”)"
|
|
|
|
#: ../glib/gshell.c:601
|
|
msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
|
|
msgstr "Văn bản trống (hay chỉ gồm các ký tự trắng)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read data from child process (%s)"
|
|
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:353
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:438
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:844 ../glib/gspawn-win32.c:1233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Child process exited with code %ld"
|
|
msgstr "Tiến trình con thoát với mã %ld"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:852
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Child process killed by signal %ld"
|
|
msgstr "Tiến trình con bị giết bằng tín hiệu %ld"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:859
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Child process stopped by signal %ld"
|
|
msgstr "Tiến trình con bị dừng bằng tín hiệu %ld"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:866
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Child process exited abnormally"
|
|
msgstr "Tiến trình con thoát bất thường"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:1271 ../glib/gspawn-win32.c:339 ../glib/gspawn-win32.c:347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
|
|
msgstr "Không đọc được từ đường ống dẫn lệnh con (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:1341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fork (%s)"
|
|
msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:1490 ../glib/gspawn-win32.c:370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
|
|
msgstr "Không thay đổi được thư mục “%s” (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:1500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
|
|
msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:1510
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)"
|
|
msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:1519
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fork child process (%s)"
|
|
msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:1527
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
|
|
msgstr "Gặp lỗi chưa biết khi thực thi tiến trình con \"%s\""
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:1551
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
|
|
msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:283
|
|
msgid "Failed to read data from child process"
|
|
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
|
|
msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:376 ../glib/gspawn-win32.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute child process (%s)"
|
|
msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:445
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid program name: %s"
|
|
msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:455 ../glib/gspawn-win32.c:722
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:1297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s"
|
|
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:466 ../glib/gspawn-win32.c:737
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:1330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid string in environment: %s"
|
|
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:718 ../glib/gspawn-win32.c:1278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid working directory: %s"
|
|
msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:783
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute helper program (%s)"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thực thi chương trình bổ trợ (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:997
|
|
msgid ""
|
|
"Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
|
|
"process"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến "
|
|
"trình con"
|
|
|
|
#: ../glib/gutf8.c:795
|
|
msgid "Failed to allocate memory"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: ../glib/gutf8.c:928
|
|
msgid "Character out of range for UTF-8"
|
|
msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8"
|
|
|
|
#: ../glib/gutf8.c:1029 ../glib/gutf8.c:1038 ../glib/gutf8.c:1168
|
|
#: ../glib/gutf8.c:1177 ../glib/gutf8.c:1316 ../glib/gutf8.c:1413
|
|
msgid "Invalid sequence in conversion input"
|
|
msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi"
|
|
|
|
#: ../glib/gutf8.c:1327 ../glib/gutf8.c:1424
|
|
msgid "Character out of range for UTF-16"
|
|
msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2133 ../glib/gutils.c:2160 ../glib/gutils.c:2266
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u byte"
|
|
msgid_plural "%u bytes"
|
|
msgstr[0] "%u byte"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f KiB"
|
|
msgstr "%.1f KiB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f MiB"
|
|
msgstr "%.1f MiB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f GiB"
|
|
msgstr "%.1f GiB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f TiB"
|
|
msgstr "%.1f TiB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f PiB"
|
|
msgstr "%.1f PiB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f EiB"
|
|
msgstr "%.1f EiB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2166
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f kB"
|
|
msgstr "%.1f kB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2169 ../glib/gutils.c:2284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f MB"
|
|
msgstr "%.1f MB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2172 ../glib/gutils.c:2289
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f GB"
|
|
msgstr "%.1f GB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2174 ../glib/gutils.c:2294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f TB"
|
|
msgstr "%.1f TB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2177 ../glib/gutils.c:2299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f PB"
|
|
msgstr "%.1f PB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2180 ../glib/gutils.c:2304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f EB"
|
|
msgstr "%.1f EB"
|
|
|
|
#. Translators: the %s in "%s bytes" will always be replaced by a number.
|
|
#: ../glib/gutils.c:2217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s byte"
|
|
msgid_plural "%s bytes"
|
|
msgstr[0] "%s byte"
|
|
|
|
#. Translators: this is from the deprecated function g_format_size_for_display() which uses 'KB' to
|
|
#. * mean 1024 bytes. I am aware that 'KB' is not correct, but it has been preserved for reasons of
|
|
#. * compatibility. Users will not see this string unless a program is using this deprecated function.
|
|
#. * Please translate as literally as possible.
|
|
#.
|
|
#: ../glib/gutils.c:2279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f KB"
|
|
msgstr "%.1f KB"
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to find default local directory monitor type"
|
|
#~ msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't find application"
|
|
#~ msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
|
|
|
|
#~ msgid "Error launching application: %s"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "association changes not supported on win32"
|
|
#~ msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32"
|
|
|
|
#~ msgid "Association creation not supported on win32"
|
|
#~ msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32"
|
|
|
|
#~ msgid "Key file does not have key '%s'"
|
|
#~ msgstr "Tập tin khóa không có khóa “%s”."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Error processing input file with xmllint:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi xử lý tập tin nhập với xmllint:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Error processing input file with to-pixdata:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to get pending error: %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "URIs not supported"
|
|
#~ msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
|
|
#~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s"
|
|
#~ msgstr "Lỗi ghi tập tin “%s”: lỗi fflush(): %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
|
|
#~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Incomplete data received for '%s'"
|
|
#~ msgstr "Nhận dữ liệu không hoàn chỉnh cho “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Unexpected option length while checking if SO_PASSCRED is enabled for "
|
|
#~ "socket. Expected %d bytes, got %d"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chiều dài tùy chọn bất thường khi kiểm tra SO_PASSCRED có được bật cho "
|
|
#~ "socket. Chờ %d byte, nhận %d"
|
|
|
|
#~ msgid "Abnormal program termination spawning command line '%s': %s"
|
|
#~ msgstr "Chương trình kết thúc bất thường khi chạy lệnh “%s: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Command line '%s' exited with non-zero exit status %d: %s"
|
|
#~ msgstr "Lệnh “%s” thoát với mã khác không %d: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "workspace limit for empty substrings reached"
|
|
#~ msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa"
|
|
|
|
#~ msgid "case-changing escapes (\\l, \\L, \\u, \\U) are not allowed here"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "ở đây thì không cho phép ký tự thoát thay đổi chữ hoa/thường (\\l, \\L, "
|
|
#~ "\\u, \\U)"
|
|
|
|
#~ msgid "repeating a DEFINE group is not allowed"
|
|
#~ msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)"
|
|
|
|
#~ msgid "No service record for '%s'"
|
|
#~ msgstr "Không có bản ghi dịch vụ (service record) cho “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "File is empty"
|
|
#~ msgstr "Tập tin rỗng."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted."
|
|
#~ msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị không có khả năng giải dịch."
|
|
|
|
#~ msgid "This option will be removed soon."
|
|
#~ msgstr "Tùy chọn này sẽ sớm bị bỏ."
|
|
|
|
#~ msgid "Error stating file '%s': %s"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Error connecting: "
|
|
#~ msgstr "Lỗi kết nối: "
|
|
|
|
#~ msgid "Error connecting: %s"
|
|
#~ msgstr "Lỗi kết nối: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "SOCKSv4 implementation limits username to %i characters"
|
|
#~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên người dùng trong %i ký tự"
|
|
|
|
#~ msgid "SOCKSv4a implementation limits hostname to %i characters"
|
|
#~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên máy trong %i ký tự"
|
|
|
|
#~ msgid "Error reading from unix: %s"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ UNIX: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Error closing unix: %s"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Error writing to unix: %s"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s"
|
|
|
|
#~ msgctxt "GDateTime"
|
|
#~ msgid "am"
|
|
#~ msgstr "am"
|
|
|
|
#~ msgctxt "GDateTime"
|
|
#~ msgid "pm"
|
|
#~ msgstr "pm"
|
|
|
|
#~ msgid "Type of return value is incorrect, got '%s', expected '%s'"
|
|
#~ msgstr "Kiểu giá trị trả về không đúng, nhận “%s” nhưng muốn “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Trying to set property %s of type %s but according to the expected "
|
|
#~ "interface the type is %s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thử đặt thuộc tính %s của kiểu %s nhưng theo giao diện muốn dùng thì kiểu "
|
|
#~ "là %s"
|
|
|
|
#~ msgid "The nonce-file '%s' was %"
|
|
#~ msgstr "nonce-file “%s” là %"
|
|
|
|
#~ msgid "Encountered array of length %"
|
|
#~ msgstr "Bắt gặp mảng dài %"
|
|
|
|
#~ msgid "Error writing first 16 bytes of message to socket: "
|
|
#~ msgstr "Lỗi ghi 16 byte đầu tiên của thông điệp vào socket: "
|
|
|
|
#~ msgid "Do not give error for empty directory"
|
|
#~ msgstr "Không thông báo lỗi với thư mục rỗng"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Commands:\n"
|
|
#~ " help Show this information\n"
|
|
#~ " get Get the value of a key\n"
|
|
#~ " set Set the value of a key\n"
|
|
#~ " monitor Monitor a key for changes\n"
|
|
#~ " writable Check if a key is writable\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Use '%s COMMAND --help' to get help for individual commands.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lệnh:\n"
|
|
#~ " help Hiện những thông tin này\n"
|
|
#~ " get Lấy giá trị của khóa\n"
|
|
#~ " set Đặt giá trị cho khóa\n"
|
|
#~ " monitor Theo dõi thay đổi của khóa\n"
|
|
#~ " writable Kiểm tra khóa ghi được không\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Dùng “%s LỆNH --help” để biết thêm chi tiết.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Specify the path for the schema"
|
|
#~ msgstr "Chỉ định đường dẫn cho lược đồ"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Arguments:\n"
|
|
#~ " SCHEMA The id of the schema\n"
|
|
#~ " KEY The name of the key\n"
|
|
#~ " VALUE The value to set key to, as a serialized GVariant\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Đối số:\n"
|
|
#~ " SCHEMA id của schema\n"
|
|
#~ " KEY Tên khóa\n"
|
|
#~ " VALUE Giá trị cần đặt, theo kiểu GVariant tuần tự hóa\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Monitor KEY for changes and print the changed values.\n"
|
|
#~ "Monitoring will continue until the process is terminated."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Theo dõi các thay đổi trên KHÓA và in ra.\n"
|
|
#~ "Theo dõi sẽ tiếp tục đến khi tiến trình kết thúc."
|