mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/glib.git
synced 2024-12-26 15:36:14 +01:00
641 lines
20 KiB
Plaintext
641 lines
20 KiB
Plaintext
# Glib in Vietnamese.
|
|
# Copyright (C) 2002 THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
|
|
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
|
|
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
|
|
# XGenerator: Yudit 2.6-1"
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: 1.2\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2004-12-16 00:40-0500\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2003-01-19 20:08+0700\n"
|
|
"Last-Translator: T.M.Thanh <tmthanhmd@fptnet.com ; tmthanh@yahoo.com>\n"
|
|
"Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Generator: Yudit 2.6-1\n"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:403
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự '%s' thành '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:407
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ '%s' thành '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:605 glib/gconvert.c:892 glib/giochannel.c:1318
|
|
#: glib/giochannel.c:1360 glib/giochannel.c:2202 glib/gutf8.c:911
|
|
#: glib/gutf8.c:1361
|
|
msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
|
|
msgstr "Byte sequence không hợp lệ trong phần nhập chuyển đổi"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:610 glib/gconvert.c:825 glib/giochannel.c:1325
|
|
#: glib/giochannel.c:2214
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error during conversion: %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi chuyển đổi: %s"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:628 glib/gutf8.c:907 glib/gutf8.c:1112 glib/gutf8.c:1253
|
|
#: glib/gutf8.c:1357
|
|
msgid "Partial character sequence at end of input"
|
|
msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:801
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi fallback '%s' thành codeset '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1600
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
|
|
msgstr "URI '%s' không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1610
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
|
|
msgstr "URI tập tin cục bộ '%s' có thể không bao gồm '#'"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1627
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' is invalid"
|
|
msgstr "URI '%s' không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
|
|
msgstr "Tên chủ của URI '%s' không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1655
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
|
|
msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1748
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
|
|
msgstr "Tên đường dẫn '%s' không phải một đường dẫn tuyệt đối"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1758
|
|
msgid "Invalid hostname"
|
|
msgstr "Tên chủ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gdir.c:120 glib/gdir.c:140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening directory '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi mở thư mục '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:502 glib/gfileutils.c:570
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
|
|
msgstr "Không thẻ cấp phát %lu bytes để đọc tập tin \"%s\""
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading file '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi đọc tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:592
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from file '%s': %s"
|
|
msgstr "Không đọc được từ tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:641 glib/gfileutils.c:724
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': %s"
|
|
msgstr "Không mở được tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
|
|
msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin '%s': fstat() không được: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
|
|
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1012
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
|
|
msgstr "Template '%s' không hợp lệ, không nên chứa '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1026
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Template '%s' doesn't end with XXXXXX"
|
|
msgstr "Template '%s' không kết thúc bằng XXXXXX"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1049
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create file '%s': %s"
|
|
msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1425
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
|
|
msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1446
|
|
msgid "Symbolic links not supported"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Conversion from character set `%s' to `%s' is not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển đổi từ bộ ký tự `%s' thành `%s'"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open converter from `%s' to `%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ `%s' thành `%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1495
|
|
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1542 glib/giochannel.c:1799 glib/giochannel.c:1885
|
|
msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
|
|
msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1622 glib/giochannel.c:1699
|
|
msgid "Channel terminates in a partial character"
|
|
msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1685
|
|
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error on line %d char %d: %s"
|
|
msgstr "Lỗi trên dòng %d char %d: %s"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error on line %d: %s"
|
|
msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:428
|
|
msgid ""
|
|
"Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thể trống '&;' được thấy; những mục nhập hợp lệ là: & " < "
|
|
"> '"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:438
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Character '%s' is not valid at the start of an entity name; the & character "
|
|
"begins an entity; if this ampersand isn't supposed to be an entity, escape "
|
|
"it as &"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự '%s' không hợp lệ ở đầu tên thực thể; ký tự & khởi đầu một thực thể; "
|
|
"nếu dấu (và) không được coi là một thực thể, thoát khỏi nó như là &"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:478
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name"
|
|
msgstr "Ký tự '%s' không hợp lệ bên trong tên mục nhập"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:521
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Entity name '%s' is not known"
|
|
msgstr "Tên thực thể '%s' không được xác định"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:531
|
|
msgid ""
|
|
"Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
|
|
"character without intending to start an entity - escape ampersand as &"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự "
|
|
"(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:584
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
|
|
"reference (ê for example) - perhaps the digit is too large"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không phân tích được '%s', nó nên là một con số bên trong một tham chiếu ký "
|
|
"tự (vd: ê) - có lẽ con số quá lớn"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:609
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
|
|
msgstr "Tham chiếu ký tự '%s' không mã một ký tự cho phép"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:624
|
|
msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž"
|
|
msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa digit như là dž"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:634
|
|
msgid ""
|
|
"Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
|
|
"ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
|
|
"as &"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng "
|
|
"một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là "
|
|
"&"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:720
|
|
msgid "Unfinished entity reference"
|
|
msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn chỉnh"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:726
|
|
msgid "Unfinished character reference"
|
|
msgstr "Tham chiếu ký tự chưa hoàn chỉnh"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:969 glib/gmarkup.c:997 glib/gmarkup.c:1028
|
|
msgid "Invalid UTF-8 encoded text"
|
|
msgstr "Văn bản mã UTF-8 bất hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1064
|
|
msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
|
|
msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: <book>)"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1104
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
|
|
"element name"
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự '<' ; nó có thể không bắt đầu "
|
|
"tên phần tử"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1168
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '>' character to end the start tag of element "
|
|
"'%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ '%s', mong muốn một ký tự '>' để kết thúc tag khởi đầu của phần tử "
|
|
"'%s'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1257
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
|
|
msgstr "Ký tự lẻ '%s', mong muốn '=' sau tên thuộc tính '%s' của phần tử '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1299
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
|
|
"element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid "
|
|
"character in an attribute name"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ '%s', mong muốn một ký tự '>' hay '/' để kết thúc tag khởi đầu của "
|
|
"phần ỷư '%s', hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp "
|
|
"lệ trong một tên thuộc tính"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1388
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
|
|
"giving value for attribute '%s' of element '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ '%s' , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị "
|
|
"cho thuộc tính '%s' của phần tử '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1533
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
|
|
"begin an element name"
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự '</' ; '%s' có thể không "
|
|
"khởi đầu một tên phần tử"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1573
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
|
|
"allowed character is '>'"
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng '%s'; ký tự được "
|
|
"phép là '>'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
|
|
msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời "
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
|
|
msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1740
|
|
msgid "Document was empty or contained only whitespace"
|
|
msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1754
|
|
msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở '<'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1762 glib/gmarkup.c:1806
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
|
|
"element opened"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - '%s' là "
|
|
"phần tử đã mở cuối cùng"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1770
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
|
|
"the tag <%s/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc "
|
|
"tag <%s/>"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1776
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
|
|
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1781
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
|
|
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1786
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
|
|
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1792
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
|
|
"name; no attribute value"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; "
|
|
"không có giá trị thuộc tính"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1799
|
|
msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc "
|
|
"tính"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1814
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1820
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn "
|
|
"tiến trình"
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:73
|
|
msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
|
|
msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:163
|
|
msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác"
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
|
|
msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự '\\'. (văn bản đã là '%s')"
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:548
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
|
|
msgstr ""
|
|
"Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là '%s')"
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:560
|
|
msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
|
|
msgstr "Văn bản trống (hay chỉ gồm các ký tự trắng)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:264
|
|
msgid "Failed to read data from child process"
|
|
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:281 glib/gspawn.c:1350
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
|
|
msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:321 glib/gspawn.c:1014
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
|
|
msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:349 glib/gspawn.c:1219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
|
|
msgstr "Không thay đổi được thư mục '%s' (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:357 glib/gspawn-win32.c:442
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute child process (%s)"
|
|
msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:590
|
|
msgid "Failed to execute helper program"
|
|
msgstr "Lỗi thực thi chương trình bổ trợ"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:789
|
|
msgid ""
|
|
"Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
|
|
"process"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến "
|
|
"trình con"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read data from child process (%s)"
|
|
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1079
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fork (%s)"
|
|
msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
|
|
msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)"
|
|
msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fork child process (%s)"
|
|
msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1256
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
|
|
msgstr "Lỗi không xác định khi thực thi tiến trình con \"%s\""
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
|
|
msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)"
|
|
|
|
#: glib/gutf8.c:986
|
|
msgid "Character out of range for UTF-8"
|
|
msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8"
|
|
|
|
#: glib/gutf8.c:1080 glib/gutf8.c:1089 glib/gutf8.c:1221 glib/gutf8.c:1230
|
|
#: glib/gutf8.c:1371 glib/gutf8.c:1467
|
|
msgid "Invalid sequence in conversion input"
|
|
msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi"
|
|
|
|
#: glib/gutf8.c:1382 glib/gutf8.c:1478
|
|
msgid "Character out of range for UTF-16"
|
|
msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:402
|
|
msgid "Usage:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/goption.c:402
|
|
msgid "[OPTION...]"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/goption.c:491
|
|
msgid "Help Options:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/goption.c:491
|
|
msgid "Show help options"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/goption.c:495
|
|
msgid "Show all help options"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/goption.c:544
|
|
msgid "Application Options:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/goption.c:583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot parse integer value '%s' for --%s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/goption.c:593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/goption.c:1313
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown option %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:338
|
|
msgid "Valid key file could not be found in data dirs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:371
|
|
msgid "Not a regular file"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:379
|
|
msgid "File is empty"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:685
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:753
|
|
msgid "Key file does not start with a group"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:796
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:1000 glib/gkeyfile.c:1146 glib/gkeyfile.c:2151
|
|
#: glib/gkeyfile.c:2216 glib/gkeyfile.c:2334 glib/gkeyfile.c:2402
|
|
#: glib/gkeyfile.c:2587 glib/gkeyfile.c:2760 glib/gkeyfile.c:2815
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not have group '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:1158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not have key '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:1259 glib/gkeyfile.c:1368
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:1277 glib/gkeyfile.c:1386 glib/gkeyfile.c:1759
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:1976
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be "
|
|
"interpreted."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:2166 glib/gkeyfile.c:2349 glib/gkeyfile.c:2827
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3023
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
|
|
msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3047
|
|
msgid "Key file contains escape character at end of line"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#~ msgid "Incorrect message size"
|
|
#~ msgstr "Kích thước thông điệp sai"
|
|
|
|
#~ msgid "Socket error"
|
|
#~ msgstr "Lỗi Socket"
|
|
|
|
#~ msgid "Channel set flags unsupported"
|
|
#~ msgstr "Kênh đặt các flag không được hỗ trợ"
|