Updated Vietnamese translation

This commit is contained in:
Nguyễn Thái Ngọc Duy 2012-06-30 09:55:26 +07:00
parent 7ddefe3f4b
commit 3173fca9cc

103
po/vi.po
View File

@ -10,7 +10,7 @@ msgstr ""
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2012-06-22 06:38+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2012-06-30 09:42+0700\n"
"PO-Revision-Date: 2012-06-30 09:55+0700\n"
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@ -31,16 +31,14 @@ msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s"
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:909 ../gio/gbufferedoutputstream.c:581
#: ../gio/gdataoutputstream.c:568
#, fuzzy
#| msgid "Seek not supported on stream"
msgid "Seek not supported on base stream"
msgstr "Chức năng seek (tìm nơi) không được hỗ trợ trên luồng"
msgstr "Chức năng seek (di chuyển nhanh) không được hỗ trợ trên luồng cơ sở"
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:955
#, fuzzy
#| msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream"
msgid "Cannot truncate GBufferedInputStream"
msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream"
msgstr "Không thể cắt GBufferedInputStream"
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:1000 ../gio/ginputstream.c:1062
#: ../gio/giostream.c:292 ../gio/goutputstream.c:1385
@ -48,10 +46,9 @@ msgid "Stream is already closed"
msgstr "Luồng đã bị đóng"
#: ../gio/gbufferedoutputstream.c:618 ../gio/gdataoutputstream.c:598
#, fuzzy
#| msgid "Truncate not supported on stream"
msgid "Truncate not supported on base stream"
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng"
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng cơ sở"
#: ../gio/gcancellable.c:318 ../gio/gdbusconnection.c:1885
#: ../gio/gdbusconnection.c:1977 ../gio/gdbusprivate.c:1414
@ -259,12 +256,12 @@ msgstr "Lệnh `%s' thoát với mã khác không %d: %s"
#: ../gio/gdbusaddress.c:1312
#, c-format
msgid "(Type any character to close this window)\n"
msgstr ""
msgstr "(Nhập ký tự bất kỳ để đóng cửa sổ)\n"
#: ../gio/gdbusaddress.c:1437
#, c-format
msgid "Session dbus not running, and autolaunch failed"
msgstr ""
msgstr "Dbus cho phiên làm việc chưa chạy, tự động chạy thất bại"
#: ../gio/gdbusaddress.c:1458
#, c-format
@ -646,10 +643,10 @@ msgid "Error return with empty body"
msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng"
#: ../gio/gdbusprivate.c:2062
#, fuzzy, c-format
#, c-format
#| msgid "Unable to trash file: %s"
msgid "Unable to get Hardware profile: %s"
msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
msgstr "Không thể lấy hồ sơ phần cứng: %s"
#: ../gio/gdbusprivate.c:2107
msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id or /etc/machine-id: "
@ -1240,20 +1237,24 @@ msgid "Failed to create temp file: %s"
msgstr "Không tạo được tập tin tạm: %s"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:338
#, fuzzy, c-format
#, c-format
#| msgid "Error processing input file with to-pixdata"
msgid ""
"Error processing input file with xmllint:\n"
"%s"
msgstr "Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata"
msgstr ""
"Lỗi xử lý tập tin nhập với xmllint:\n"
"%s"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:394
#, fuzzy, c-format
#, c-format
#| msgid "Error processing input file with to-pixdata"
msgid ""
"Error processing input file with to-pixdata:\n"
"%s"
msgstr "Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata"
msgstr ""
"Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata:\n"
"%s"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:408
#, c-format
@ -1314,7 +1315,7 @@ msgstr "Không tự động tạo và đăng ký tài nguyên"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:622
msgid "C identifier name used for the generated source code"
msgstr ""
msgstr "Tên định danh C cho mã nguồn phát sinh"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:651
msgid ""
@ -2016,7 +2017,7 @@ msgstr "Lỗi phân giải ngược '%s': %s"
#: ../gio/gresolver.c:1190 ../gio/gresolver.c:1389
#, c-format
msgid "No DNS record of the requested type for '%s'"
msgstr ""
msgstr "Không có loại bản ghi DNS được yêu cầu cho '%s'"
#: ../gio/gresolver.c:1195 ../gio/gresolver.c:1394
#, c-format
@ -2031,7 +2032,7 @@ msgstr "Lỗi phân giải '%s'"
#: ../gio/gresolver.c:1228 ../gio/gresolver.c:1289
#, c-format
msgid "Incomplete data received for '%s'"
msgstr ""
msgstr "Nhận dữ liệu không hoàn chỉnh cho '%s'"
#: ../gio/gresource.c:295 ../gio/gresource.c:543 ../gio/gresource.c:560
#: ../gio/gresource.c:681 ../gio/gresource.c:750 ../gio/gresource.c:811
@ -2065,7 +2066,7 @@ msgstr "[LỆNH]"
#: ../gio/gresource-tool.c:476
msgid "List sections containing resources in an elf FILE"
msgstr ""
msgstr "Danh sách phần chứa tài nguyên của tập tin elf"
#: ../gio/gresource-tool.c:482
msgid ""
@ -2073,15 +2074,18 @@ msgid ""
"If SECTION is given, only list resources in this section\n"
"If PATH is given, only list matching resources"
msgstr ""
"Danh sách tài nguyên\n"
"Nếu xác định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
"Nếu xác định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp"
#: ../gio/gresource-tool.c:485 ../gio/gresource-tool.c:495
msgid "FILE [PATH]"
msgstr ""
msgstr "TẬP-TIN [ĐƯỜNG-DẪN]"
#: ../gio/gresource-tool.c:486 ../gio/gresource-tool.c:496
#: ../gio/gresource-tool.c:503
msgid "SECTION"
msgstr ""
msgstr "PHẦN"
#: ../gio/gresource-tool.c:491
msgid ""
@ -2090,10 +2094,14 @@ msgid ""
"If PATH is given, only list matching resources\n"
"Details include the section, size and compression"
msgstr ""
"Danh sách tài nguyên chi tiết\n"
"Nếu xác định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
"Nếu xác định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp\n"
"Chi tiết bao gồm phần, kích thước và nén"
#: ../gio/gresource-tool.c:501
msgid "Extract a resource file to stdout"
msgstr ""
msgstr "Trích tập tin tài nguyên ra đầu ra"
#: ../gio/gresource-tool.c:502
msgid "FILE PATH"
@ -2123,6 +2131,18 @@ msgid ""
"Use 'gresource help COMMAND' to get detailed help.\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
" gresource [--section PHẦN] LỆNH [THAM-SỐ...]\n"
"\n"
"Lệnh:\n"
" help Hiện thông tin này\n"
" sections Liệt kê các phần tài nguyên\n"
" list Liệt kê tài nguyên\n"
" details Liêt kê tài nguyên chi tiết\n"
" extract Trích tài nguyên\n"
"\n"
"Dùng 'gresource help LỆNH' để biết chi tiết.\n"
"\n"
#: ../gio/gresource-tool.c:530
#, c-format
@ -2133,6 +2153,11 @@ msgid ""
"%s\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
" gresource %s%s%s %s\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
#: ../gio/gresource-tool.c:533 ../gio/gsettings-tool.c:643
msgid "Arguments:\n"
@ -2140,21 +2165,23 @@ msgstr "Đối số:\n"
#: ../gio/gresource-tool.c:537
msgid " SECTION An (optional) elf section name\n"
msgstr ""
msgstr " PHẦN Tên phần elf (tuỳ chọn)\n"
#: ../gio/gresource-tool.c:541 ../gio/gsettings-tool.c:650
msgid " COMMAND The (optional) command to explain\n"
msgstr " COMMAND Lệnh để giải thích (tuỳ chọn)\n"
msgstr " LỆNH Lệnh để giải thích (tuỳ chọn)\n"
#: ../gio/gresource-tool.c:547
msgid " FILE An elf file (a binary or a shared library)\n"
msgstr ""
msgstr " TẬP TIN Tẹn tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
#: ../gio/gresource-tool.c:550
msgid ""
" FILE An elf file (a binary or a shared library)\n"
" or a compiled resource file\n"
msgstr ""
" TẬP TIN Tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
" hoặc tập tin tài nguyên đã biên dịch\n"
#: ../gio/gresource-tool.c:554
msgid "[PATH]"
@ -2162,7 +2189,7 @@ msgstr "[ĐƯỜNG DẪN]"
#: ../gio/gresource-tool.c:556
msgid " PATH An (optional) resource path (may be partial)\n"
msgstr ""
msgstr " ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tuỳ chọn)\n"
#: ../gio/gresource-tool.c:557
msgid "PATH"
@ -2170,7 +2197,7 @@ msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
#: ../gio/gresource-tool.c:559
msgid " PATH A resource path\n"
msgstr ""
msgstr " ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:53 ../gio/gsettings-tool.c:74
#, c-format
@ -2413,10 +2440,9 @@ msgid "Unable to create socket: %s"
msgstr "Không thể tạo socket: %s"
#: ../gio/gsocket.c:506
#, fuzzy
#| msgid "Unknown protocol was specified"
msgid "Unknown family was specified"
msgstr "Lỗi giao thức không xác định"
msgstr "Lỗi họ giao thức không xác định"
#: ../gio/gsocket.c:513
msgid "Unknown protocol was specified"
@ -2445,16 +2471,16 @@ msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s"
#: ../gio/gsocket.c:1949 ../gio/gsocket.c:1985
#, c-format
msgid "Error joining multicast group: %s"
msgstr ""
msgstr "Lỗi tham gia nhóm multicast: %s"
#: ../gio/gsocket.c:1950 ../gio/gsocket.c:1986
#, c-format
msgid "Error leaving multicast group: %s"
msgstr ""
msgstr "Lỗi rời nhóm multicast: %s"
#: ../gio/gsocket.c:1951
msgid "No support for source-specific multicast"
msgstr ""
msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn xác định"
#: ../gio/gsocket.c:2170
#, c-format
@ -2828,30 +2854,29 @@ msgstr "Sai nén dữ liệu"
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:18
msgid "Address to listen on"
msgstr ""
msgstr "Địa chỉ cần lắng nghe"
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:19
msgid "Ignored, for compat with GTestDbus"
msgstr ""
msgstr "Bỏ qua, mục đích tương thích với GTestDbus"
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:20
#, fuzzy
#| msgid "Print help"
msgid "Print address"
msgstr "In trợ giúp"
msgstr "Địa chỉ in"
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:21
msgid "Print address in shell mode"
msgstr ""
msgstr "In địa chỉ trong chế độ hệ vỏ"
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:30
msgid "Run a dbus service"
msgstr ""
msgstr "Chạy dịch vụ dbus"
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:44
#, c-format
msgid "Wrong args\n"
msgstr ""
msgstr "Tham số sai\n"
#: ../glib/gbookmarkfile.c:760
#, c-format