mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/glib.git
synced 2024-11-10 03:16:17 +01:00
Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
7ddefe3f4b
commit
3173fca9cc
103
po/vi.po
103
po/vi.po
@ -10,7 +10,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
||||
"product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2012-06-22 06:38+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-06-30 09:42+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-06-30 09:55+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
@ -31,16 +31,14 @@ msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:909 ../gio/gbufferedoutputstream.c:581
|
||||
#: ../gio/gdataoutputstream.c:568
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Seek not supported on stream"
|
||||
msgid "Seek not supported on base stream"
|
||||
msgstr "Chức năng seek (tìm nơi) không được hỗ trợ trên luồng"
|
||||
msgstr "Chức năng seek (di chuyển nhanh) không được hỗ trợ trên luồng cơ sở"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:955
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream"
|
||||
msgid "Cannot truncate GBufferedInputStream"
|
||||
msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream"
|
||||
msgstr "Không thể cắt GBufferedInputStream"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:1000 ../gio/ginputstream.c:1062
|
||||
#: ../gio/giostream.c:292 ../gio/goutputstream.c:1385
|
||||
@ -48,10 +46,9 @@ msgid "Stream is already closed"
|
||||
msgstr "Luồng đã bị đóng"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gbufferedoutputstream.c:618 ../gio/gdataoutputstream.c:598
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Truncate not supported on stream"
|
||||
msgid "Truncate not supported on base stream"
|
||||
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng"
|
||||
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng cơ sở"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gcancellable.c:318 ../gio/gdbusconnection.c:1885
|
||||
#: ../gio/gdbusconnection.c:1977 ../gio/gdbusprivate.c:1414
|
||||
@ -259,12 +256,12 @@ msgstr "Lệnh `%s' thoát với mã khác không %d: %s"
|
||||
#: ../gio/gdbusaddress.c:1312
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "(Type any character to close this window)\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "(Nhập ký tự bất kỳ để đóng cửa sổ)\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbusaddress.c:1437
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Session dbus not running, and autolaunch failed"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Dbus cho phiên làm việc chưa chạy, tự động chạy thất bại"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbusaddress.c:1458
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -646,10 +643,10 @@ msgid "Error return with empty body"
|
||||
msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbusprivate.c:2062
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "Unable to trash file: %s"
|
||||
msgid "Unable to get Hardware profile: %s"
|
||||
msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
|
||||
msgstr "Không thể lấy hồ sơ phần cứng: %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbusprivate.c:2107
|
||||
msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id or /etc/machine-id: "
|
||||
@ -1240,20 +1237,24 @@ msgid "Failed to create temp file: %s"
|
||||
msgstr "Không tạo được tập tin tạm: %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:338
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "Error processing input file with to-pixdata"
|
||||
msgid ""
|
||||
"Error processing input file with xmllint:\n"
|
||||
"%s"
|
||||
msgstr "Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Lỗi xử lý tập tin nhập với xmllint:\n"
|
||||
"%s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:394
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "Error processing input file with to-pixdata"
|
||||
msgid ""
|
||||
"Error processing input file with to-pixdata:\n"
|
||||
"%s"
|
||||
msgstr "Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata:\n"
|
||||
"%s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:408
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1314,7 +1315,7 @@ msgstr "Không tự động tạo và đăng ký tài nguyên"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:622
|
||||
msgid "C identifier name used for the generated source code"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tên định danh C cho mã nguồn phát sinh"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:651
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -2016,7 +2017,7 @@ msgstr "Lỗi phân giải ngược '%s': %s"
|
||||
#: ../gio/gresolver.c:1190 ../gio/gresolver.c:1389
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "No DNS record of the requested type for '%s'"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không có loại bản ghi DNS được yêu cầu cho '%s'"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresolver.c:1195 ../gio/gresolver.c:1394
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2031,7 +2032,7 @@ msgstr "Lỗi phân giải '%s'"
|
||||
#: ../gio/gresolver.c:1228 ../gio/gresolver.c:1289
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Incomplete data received for '%s'"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nhận dữ liệu không hoàn chỉnh cho '%s'"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource.c:295 ../gio/gresource.c:543 ../gio/gresource.c:560
|
||||
#: ../gio/gresource.c:681 ../gio/gresource.c:750 ../gio/gresource.c:811
|
||||
@ -2065,7 +2066,7 @@ msgstr "[LỆNH]"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:476
|
||||
msgid "List sections containing resources in an elf FILE"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Danh sách phần chứa tài nguyên của tập tin elf"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:482
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -2073,15 +2074,18 @@ msgid ""
|
||||
"If SECTION is given, only list resources in this section\n"
|
||||
"If PATH is given, only list matching resources"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Danh sách tài nguyên\n"
|
||||
"Nếu xác định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
|
||||
"Nếu xác định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:485 ../gio/gresource-tool.c:495
|
||||
msgid "FILE [PATH]"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "TẬP-TIN [ĐƯỜNG-DẪN]"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:486 ../gio/gresource-tool.c:496
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:503
|
||||
msgid "SECTION"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "PHẦN"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:491
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -2090,10 +2094,14 @@ msgid ""
|
||||
"If PATH is given, only list matching resources\n"
|
||||
"Details include the section, size and compression"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Danh sách tài nguyên chi tiết\n"
|
||||
"Nếu xác định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
|
||||
"Nếu xác định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp\n"
|
||||
"Chi tiết bao gồm phần, kích thước và nén"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:501
|
||||
msgid "Extract a resource file to stdout"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trích tập tin tài nguyên ra đầu ra"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:502
|
||||
msgid "FILE PATH"
|
||||
@ -2123,6 +2131,18 @@ msgid ""
|
||||
"Use 'gresource help COMMAND' to get detailed help.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách dùng:\n"
|
||||
" gresource [--section PHẦN] LỆNH [THAM-SỐ...]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Lệnh:\n"
|
||||
" help Hiện thông tin này\n"
|
||||
" sections Liệt kê các phần tài nguyên\n"
|
||||
" list Liệt kê tài nguyên\n"
|
||||
" details Liêt kê tài nguyên chi tiết\n"
|
||||
" extract Trích tài nguyên\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Dùng 'gresource help LỆNH' để biết chi tiết.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:530
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2133,6 +2153,11 @@ msgid ""
|
||||
"%s\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách dùng:\n"
|
||||
" gresource %s%s%s %s\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"%s\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:533 ../gio/gsettings-tool.c:643
|
||||
msgid "Arguments:\n"
|
||||
@ -2140,21 +2165,23 @@ msgstr "Đối số:\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:537
|
||||
msgid " SECTION An (optional) elf section name\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr " PHẦN Tên phần elf (tuỳ chọn)\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:541 ../gio/gsettings-tool.c:650
|
||||
msgid " COMMAND The (optional) command to explain\n"
|
||||
msgstr " COMMAND Lệnh để giải thích (tuỳ chọn)\n"
|
||||
msgstr " LỆNH Lệnh để giải thích (tuỳ chọn)\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:547
|
||||
msgid " FILE An elf file (a binary or a shared library)\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr " TẬP TIN Tẹn tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:550
|
||||
msgid ""
|
||||
" FILE An elf file (a binary or a shared library)\n"
|
||||
" or a compiled resource file\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" TẬP TIN Tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
|
||||
" hoặc tập tin tài nguyên đã biên dịch\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:554
|
||||
msgid "[PATH]"
|
||||
@ -2162,7 +2189,7 @@ msgstr "[ĐƯỜNG DẪN]"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:556
|
||||
msgid " PATH An (optional) resource path (may be partial)\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr " ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tuỳ chọn)\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:557
|
||||
msgid "PATH"
|
||||
@ -2170,7 +2197,7 @@ msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:559
|
||||
msgid " PATH A resource path\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr " ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsettings-tool.c:53 ../gio/gsettings-tool.c:74
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2413,10 +2440,9 @@ msgid "Unable to create socket: %s"
|
||||
msgstr "Không thể tạo socket: %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:506
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Unknown protocol was specified"
|
||||
msgid "Unknown family was specified"
|
||||
msgstr "Lỗi giao thức không xác định"
|
||||
msgstr "Lỗi họ giao thức không xác định"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:513
|
||||
msgid "Unknown protocol was specified"
|
||||
@ -2445,16 +2471,16 @@ msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s"
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:1949 ../gio/gsocket.c:1985
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error joining multicast group: %s"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lỗi tham gia nhóm multicast: %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:1950 ../gio/gsocket.c:1986
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error leaving multicast group: %s"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lỗi rời nhóm multicast: %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:1951
|
||||
msgid "No support for source-specific multicast"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn xác định"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:2170
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2828,30 +2854,29 @@ msgstr "Sai nén dữ liệu"
|
||||
|
||||
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:18
|
||||
msgid "Address to listen on"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Địa chỉ cần lắng nghe"
|
||||
|
||||
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:19
|
||||
msgid "Ignored, for compat with GTestDbus"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bỏ qua, mục đích tương thích với GTestDbus"
|
||||
|
||||
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:20
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Print help"
|
||||
msgid "Print address"
|
||||
msgstr "In trợ giúp"
|
||||
msgstr "Địa chỉ in"
|
||||
|
||||
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:21
|
||||
msgid "Print address in shell mode"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "In địa chỉ trong chế độ hệ vỏ"
|
||||
|
||||
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:30
|
||||
msgid "Run a dbus service"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chạy dịch vụ dbus"
|
||||
|
||||
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:44
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Wrong args\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tham số sai\n"
|
||||
|
||||
#: ../glib/gbookmarkfile.c:760
|
||||
#, c-format
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user