mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/glib.git
synced 2025-01-12 15:36:17 +01:00
Updated Vietnamese translation
2008-02-18 Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> * vi.po: Updated Vietnamese translation svn path=/trunk/; revision=6532
This commit is contained in:
parent
b221d1b36d
commit
42f01287c1
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2008-02-18 Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>
|
||||
|
||||
* vi.po: Updated Vietnamese translation
|
||||
|
||||
2008-02-18 Ilkka Tuohela <hile@iki.fi>
|
||||
|
||||
* fi.po: Updated Finnish translation.
|
||||
|
46
po/vi.po
46
po/vi.po
@ -1158,9 +1158,9 @@ msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng bun (đúng/sai)."
|
||||
#: gio/gbufferedinputstream.c:483 gio/ginputstream.c:186
|
||||
#: gio/ginputstream.c:318 gio/ginputstream.c:559 gio/ginputstream.c:684
|
||||
#: gio/goutputstream.c:193 gio/goutputstream.c:647
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Too large count value passed to %s"
|
||||
msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho hàm « g_input_stream_read »"
|
||||
msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s"
|
||||
|
||||
#: gio/gbufferedinputstream.c:870 gio/ginputstream.c:894
|
||||
#: gio/goutputstream.c:1076
|
||||
@ -1288,9 +1288,9 @@ msgid "volume doesn't implement mount"
|
||||
msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (lắp)"
|
||||
|
||||
#: gio/gfile.c:4640
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "No application is registered as handling this file"
|
||||
msgstr "Không có ứng dụng tên « %s » đã đăng ký một liên kết lưu « %s »"
|
||||
msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này"
|
||||
|
||||
#: gio/gfileenumerator.c:151
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1326,7 +1326,7 @@ msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào"
|
||||
#: gio/gfileoutputstream.c:457
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Truncate not supported on stream"
|
||||
msgstr "hông cho phép cắt ngắn luồng"
|
||||
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng"
|
||||
|
||||
#: gio/ginputstream.c:195
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1339,9 +1339,9 @@ msgid "Stream has outstanding operation"
|
||||
msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
|
||||
|
||||
#: gio/glocaldirectorymonitor.c:270
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to find default local directory monitor type"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho thùng rác"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfile.c:589
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1393,32 +1393,32 @@ msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
|
||||
#: gio/glocalfile.c:1477
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error trashing file: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfile.c:1500
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to create trash dir %s: %s"
|
||||
msgstr "Không thể tạo thư mục thùng rác %s: %s"
|
||||
msgstr "Không thể tạo thư mục sọt rác %s: %s"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfile.c:1524
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to find toplevel directory for trash"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho thùng rác"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho sọt rác"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfile.c:1604 gio/glocalfile.c:1624
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to find or create trash directory"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục thùng rác"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục sọt rác"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfile.c:1658
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to create trashing info file: %s"
|
||||
msgstr "Không thể tạo tập tin đã chuyển vào thùng rác: %s"
|
||||
msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin sọt rác: %s"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfile.c:1683
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to trash file: %s"
|
||||
msgstr "Không thể chuyển tập tin vào thùng rác: %s"
|
||||
msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfile.c:1780
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1552,9 +1552,9 @@ msgid "Error closing file: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfilemonitor.c:197
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to find default local file monitor type"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục thùng rác"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định"
|
||||
|
||||
#: gio/glocalfileoutputstream.c:168 gio/glocalfileoutputstream.c:579
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1605,32 +1605,32 @@ msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài"
|
||||
#: gio/gmemoryinputstream.c:487 gio/gmemoryoutputstream.c:517
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Invalid GSeekType supplied"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: gio/gmemoryinputstream.c:497 gio/gmemoryoutputstream.c:527
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Invalid seek request"
|
||||
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
|
||||
msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: gio/gmemoryinputstream.c:521
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream"
|
||||
|
||||
#: gio/gmemoryoutputstream.c:260
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Reached maximum data array limit"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đã đạt ngưỡng mảng dữ liệu tối đa"
|
||||
|
||||
#: gio/gmemoryoutputstream.c:295
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Memory output stream not resizable"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước"
|
||||
|
||||
#: gio/gmemoryoutputstream.c:311
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to resize memory output stream"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lỗi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ"
|
||||
|
||||
#: gio/gmount.c:341
|
||||
msgid "mount doesn't implement unmount"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user