mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/glib.git
synced 2024-12-24 22:46:15 +01:00
Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
f5aad13d8f
commit
5c3e862776
85
po/vi.po
85
po/vi.po
@ -10,7 +10,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
||||
"product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2012-03-01 19:09+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-03-03 22:35+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-03-03 22:48+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
@ -1181,54 +1181,51 @@ msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:235
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "File %s appears multiple times in the resource"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tập tin %s xuất hiện nhiều lần trong tài nguyên"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:248
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to locate '%s' in any source directory"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lỗi định vị '%s' trong thư mục nguồn"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:259
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
|
||||
msgid "Failed to locate '%s' in current directory"
|
||||
msgstr "Không thay đổi được thư mục '%s' (%s)"
|
||||
msgstr "Lỗi định vị '%s' trong thư mục hiện thời"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:287
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "Unknown option %s"
|
||||
msgid "Unknown processing option \"%s\""
|
||||
msgstr "Không biết tùy chọn %s."
|
||||
msgstr "Không biết tùy chọn xử lý \"%s\""
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:305 ../gio/glib-compile-resources.c:363
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "Failed to create file '%s': %s"
|
||||
msgid "Failed to create temp file: %s"
|
||||
msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s"
|
||||
msgstr "Không tạo được tập tin tạm: %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:335
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Error setting symlink: file is not a symlink"
|
||||
msgid "Error processing input file with xmllint"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: tập tin không phải là liên kết tượng "
|
||||
"trưng"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:390
|
||||
msgid "Error processing input file with to-pixdata"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:403
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "Error reading file '%s': %s"
|
||||
msgid "Error reading file %s: %s"
|
||||
msgstr "Lỗi khi đọc tập tin '%s': %s"
|
||||
msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s: %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:423
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "Error opening file: %s"
|
||||
msgid "Error compressing file %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi nén tập tin %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:487 ../gio/glib-compile-schemas.c:1561
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1236,21 +1233,20 @@ msgid "text may not appear inside <%s>"
|
||||
msgstr "văn bản không thể xuất hiện bên trong <%s>"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:610
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "removed existing output file.\n"
|
||||
msgid "name of the output file"
|
||||
msgstr "đã xoá tập tin kết xuất hiện có.\n"
|
||||
msgstr "tên tập tin xuất"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:610 ../gio/glib-compile-resources.c:643
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:477 ../gio/gresource-tool.c:543
|
||||
msgid "FILE"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "TẬP TIN"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:611
|
||||
msgid ""
|
||||
"The directories where files are to be read from (default to current "
|
||||
"directory)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thư mục chứa tập tin cần đọc (mặc định là thư mục hiện thời)"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:611 ../gio/glib-compile-schemas.c:1989
|
||||
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2019
|
||||
@ -1261,29 +1257,29 @@ msgstr "THƯ MỤC"
|
||||
msgid ""
|
||||
"Generate output in the format selected for by the target filename extension"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Phát sinh kết quả theo định dạng chọn theo phần mở rộng tên tập tin đích"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:613
|
||||
msgid "Generate source header"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phát sinh source header"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:614
|
||||
msgid "Generate sourcecode used to link in the resource file into your code"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phát sinh mã nguồn để liên kết trong tập tin tài nguyên vào mã của bạn"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:615
|
||||
msgid "Generate dependency list"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phát sinh danh sách phụ thuộc"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:616
|
||||
msgid "Don't automatically create and register resource"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không tự động tạo và đăng ký tài nguyên"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:617
|
||||
msgid "C identifier name used for the generated source code"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:646
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "Compile all GSettings schema files into a schema cache.\n"
|
||||
#| "Schema files are required to have the extension .gschema.xml,\n"
|
||||
@ -1293,15 +1289,15 @@ msgid ""
|
||||
"Resource specification files have the extension .gresource.xml,\n"
|
||||
"and the resource file have the extension called .gresource."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Biên dịch tất cả tập tin GSettings schema thành schema cache.\n"
|
||||
"Tập tin schema cần có phần mở rộng .gschema.xml,\n"
|
||||
"và tập tin cache tên là gschemas.compiled."
|
||||
"Biên dịch đặc tả tài nguyên thành tập tin tài nguyên.\n"
|
||||
"Tập tin đặc tả tài nguyên có đuôi .gresource.xml,\n"
|
||||
"và tập tin tài nguyên có đuôi .gresource."
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-resources.c:662
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "You should give exactly one directory name\n"
|
||||
msgid "You should give exactly one file name\n"
|
||||
msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên thư mục\n"
|
||||
msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên tập tin\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:774
|
||||
msgid "empty names are not permitted"
|
||||
@ -2006,34 +2002,32 @@ msgstr "Lỗi phân giải '%s'"
|
||||
#: ../gio/gresourcefile.c:552 ../gio/gresourcefile.c:654
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The resource at '%s' does not exist"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tài nguyên tại '%s' không tồn tại"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource.c:456
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The resource at '%s' failed to decompress"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tài nguyên tại '%s' gặp lỗi giải nén"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresourcefile.c:650
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "Target file is a directory"
|
||||
msgid "The resource at '%s' is not a directory"
|
||||
msgstr "Tập tin đích là một thư mục"
|
||||
msgstr "Tài nguyên tại '%s' không phải là thư mục"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresourcefile.c:858
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Input stream doesn't implement read"
|
||||
msgid "Input stream doesn't implement seek"
|
||||
msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
|
||||
msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng seek"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:470 ../gio/gsettings-tool.c:530
|
||||
msgid "Print help"
|
||||
msgstr "In trợ giúp"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:471 ../gio/gresource-tool.c:539
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "COMMAND"
|
||||
msgid "[COMMAND]"
|
||||
msgstr "LỆNH"
|
||||
msgstr "[LỆNH]"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:476
|
||||
msgid "List sections containing resources in an elf FILE"
|
||||
@ -2068,7 +2062,6 @@ msgid "Extract a resource file to stdout"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:502
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "PATH"
|
||||
msgid "FILE PATH"
|
||||
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
|
||||
@ -2131,10 +2124,9 @@ msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:554
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "PATH"
|
||||
msgid "[PATH]"
|
||||
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
|
||||
msgstr "[ĐƯỜNG DẪN]"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gresource-tool.c:556
|
||||
msgid " PATH An (optional) resource path (may be partial)\n"
|
||||
@ -2413,16 +2405,16 @@ msgid "Error binding to address: %s"
|
||||
msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:1944 ../gio/gsocket.c:1980
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "Error launching application: %s"
|
||||
msgid "Error joining multicast group: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:1945 ../gio/gsocket.c:1981
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "Error launching application: %s"
|
||||
msgid "Error leaving multicast group: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:1946
|
||||
msgid "No support for source-specific multicast"
|
||||
@ -2560,7 +2552,6 @@ msgstr ""
|
||||
"GLib."
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocks5proxy.c:208
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Username or password is too long for SOCKSv5 protocol)."
|
||||
msgid "Username or password is too long for SOCKSv5 protocol."
|
||||
msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv5."
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user