mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/glib.git
synced 2024-11-05 08:56:16 +01:00
0b434a3cbd
svn path=/trunk/; revision=5674
936 lines
31 KiB
Plaintext
936 lines
31 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for GLib.
|
|
# Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
|
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: glib GNOME TRUNK\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2007-08-03 21:54-0400\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2007-05-29 22:57+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.3b1\n"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:705 glib/gbookmarkfile.c:782 glib/gbookmarkfile.c:861
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:908
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'"
|
|
msgstr "Thuộc tính bất ngờ « %s » cho yếu tố « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:716 glib/gbookmarkfile.c:793 glib/gbookmarkfile.c:803
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:919
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:1092 glib/gbookmarkfile.c:1157
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:1221 glib/gbookmarkfile.c:1231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected"
|
|
msgstr "Thẻ bất ngờ « %s », còn ngờ thẻ « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:1117 glib/gbookmarkfile.c:1131
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:1199 glib/gbookmarkfile.c:1251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'"
|
|
msgstr "Thẻ bất ngờ « %s » bên trong « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:1781
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No valid bookmark file found in data dirs"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin đánh dấu hợp lệ nằm trong các thư mục dữ liệu"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:1982
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A bookmark for URI '%s' already exists"
|
|
msgstr "Một đánh dấu cho URI « %s » đã có"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:2028 glib/gbookmarkfile.c:2185
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:2270 glib/gbookmarkfile.c:2350
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:2435 glib/gbookmarkfile.c:2518
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:2596 glib/gbookmarkfile.c:2675
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:2717 glib/gbookmarkfile.c:2814
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:2940 glib/gbookmarkfile.c:3130
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:3206 glib/gbookmarkfile.c:3371
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:3460 glib/gbookmarkfile.c:3550
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:3677
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No bookmark found for URI '%s'"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin đánh dấu cho URI « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:2359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'"
|
|
msgstr "Chưa xác định kiểu MIME trong đánh dấu cho URI « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:2444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'"
|
|
msgstr "Chưa xác định cờ riêng trong đánh dấu cho URI « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:2823
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'"
|
|
msgstr "Chưa đặt nhóm trong đánh dấu cho URI « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:3224 glib/gbookmarkfile.c:3381
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'"
|
|
msgstr "Không có ứng dụng tên « %s » đã đăng ký một đánh dấu cho « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gbookmarkfile.c:3404
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'"
|
|
msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện « %s » bằng URI « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:424 glib/gconvert.c:502 glib/giochannel.c:1148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ bộ ký tự « %s » sang « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:428 glib/gconvert.c:506
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:622 glib/gconvert.c:1011 glib/giochannel.c:1320
|
|
#: glib/giochannel.c:1362 glib/giochannel.c:2204 glib/gutf8.c:950
|
|
#: glib/gutf8.c:1399
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
|
|
msgstr "Gặp dây byte không hợp lệ trong dữ liệu nhập chuyển đổi"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:628 glib/gconvert.c:938 glib/giochannel.c:1327
|
|
#: glib/giochannel.c:2216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error during conversion: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:663 glib/gutf8.c:946 glib/gutf8.c:1150 glib/gutf8.c:1291
|
|
#: glib/gutf8.c:1395
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Partial character sequence at end of input"
|
|
msgstr "Dây ký tự riêng phần ở cuối dữ liệu nhập"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:913
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi đồ dữ trữ « %s » thành bộ mã « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1727
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
|
|
msgstr ""
|
|
"URI « %s » không phải là một URI tuyệt đối sử dụng lược đồ « file » (tập tin)"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1737
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
|
|
msgstr "Không cho phép URI tập tin cục bộ « %s » chứa dấu thăng « # »"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1754
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' is invalid"
|
|
msgstr "URI « %s » không phải là hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
|
|
msgstr "Tên máy của URI « %s » không phải là hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1782
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
|
|
msgstr "URI « %s » chứa một số ký tự đã thoát một cách không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1877
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
|
|
msgstr "Tên đường dẫn « %s » không phải là một đường dẫn tuyệt đối"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1887
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid hostname"
|
|
msgstr "Tên máy không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gdir.c:104 glib/gdir.c:124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening directory '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục « %s »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:557 glib/gfileutils.c:630
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
|
|
msgstr "Không thẻ cấp phát %lu byte để đọc tập tin « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:572
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading file '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin « %s »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:654
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from file '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi đọc từ tập tin « %s »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:705 glib/gfileutils.c:792
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:722 glib/gmappedfile.c:133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của tập tin « %s »: lỗi « fstat() »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:890
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: lỗi « g_rename() »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:932 glib/gfileutils.c:1390
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create file '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi tạo tập tin « %s »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:946
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:971
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi ghi tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:990
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi đóng tập tin « %s »: lỗi « fclose() »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: lỗi « g_unlink() »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
|
|
msgstr "Biểu mẫu « %s » không hợp lệ, không nên chứa « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX"
|
|
msgstr "Biểu mẫu « %s » không chứa XXXXXX"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1840
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng « %s »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1861
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Symbolic links not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ khả năng sử dụng liên kết tượng trưng"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1152
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »: %s"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1497
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong « g_io_channel_read_line_string "
|
|
"»"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1544 glib/giochannel.c:1801 glib/giochannel.c:1887
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
|
|
msgstr "Có dữ liệu chưa được chuyển đổi còn lại nằm trong bộ đệm đọc"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1624 glib/giochannel.c:1701
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Channel terminates in a partial character"
|
|
msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1687
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong « g_io_channel_read_to_end »"
|
|
|
|
#: glib/gmappedfile.c:116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gmappedfile.c:193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi ánh xạ tập tin « %s »: lỗi « mmap() »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error on line %d char %d: %s"
|
|
msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: %s"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error on line %d: %s"
|
|
msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:428
|
|
msgid ""
|
|
"Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thấy thực thể rỗng « &; »; những thực thể hợp lệ là: & " < > "
|
|
"'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:438
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Character '%s' is not valid at the start of an entity name; the & character "
|
|
"begins an entity; if this ampersand isn't supposed to be an entity, escape "
|
|
"it as &"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự « %s » không phải là hợp lệ ở đầu của tên thực thể; ký tự « & » khởi "
|
|
"đầu một thực thể; nếu dấu và này không nên là một thực thể, hãy thoát nó như "
|
|
"là « & »"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:472
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name"
|
|
msgstr "Ký tự « %s » không phải là hợp lệ bên trong tên thực thể"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:509
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Entity name '%s' is not known"
|
|
msgstr "Không biết tên thực thể « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:520
|
|
msgid ""
|
|
"Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
|
|
"character without intending to start an entity - escape ampersand as &"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thể không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng dấu và mà "
|
|
"không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:573
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
|
|
"reference (ê for example) - perhaps the digit is too large"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi phân tách « %-.*s », nó nên là một chữ số bên trong một tham chiếu ký tự "
|
|
"(v.d. « ê ») — có lẽ chư số quá lớn."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
|
|
msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự được phép."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:613
|
|
msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž"
|
|
msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa chữ số như là « dž »."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:623
|
|
msgid ""
|
|
"Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
|
|
"ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
|
|
"as &"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham chiếu ký tự không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng một "
|
|
"dấu và mà không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:709
|
|
msgid "Unfinished entity reference"
|
|
msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn thành"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:715
|
|
msgid "Unfinished character reference"
|
|
msgstr "Tham chiếu ký tự chưa hoàn thành"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:958 glib/gmarkup.c:986 glib/gmarkup.c:1022
|
|
msgid "Invalid UTF-8 encoded text"
|
|
msgstr "Đoạn chữ mã UTF-8 không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1058
|
|
msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
|
|
msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một yếu tố (v.d. <book> [quyển sách])"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1098
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
|
|
"element name"
|
|
msgstr ""
|
|
"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ đi theo một dấu ngoặc nhọn mở « < » ; "
|
|
"không cho phép nó bắt đầu một tên yếu tố"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1162
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '>' character to end the start tag of element "
|
|
"'%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ « %s », còn ngờ một dấu ngoặc nhọn đóng « > » để kết thúc thẻ khởi "
|
|
"đầu của yếu tố « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1251
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ « %s », còn ngờ một dấu bằng « = » nằm sau tên thuộc tính « %s » "
|
|
"của yếu tố « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1293
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
|
|
"element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid "
|
|
"character in an attribute name"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ « %s », còn ngờ một dấu ngoặc nhọn đóng « > » hay dấu xuyệc « / » "
|
|
"để kết thúc thẻ khởi đầu của yếu tố « %s », hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ "
|
|
"bạn đã dùng một ký tự không hợp lệ trong một tên thuộc tính."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1382
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
|
|
"giving value for attribute '%s' of element '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ « %s », còn ngờ một dấu nháy kép mở nằm sau dấu bằng khi đưa giá "
|
|
"trị cho thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1527
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
|
|
"begin an element name"
|
|
msgstr ""
|
|
"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo các ký tự « </ » ; không cho "
|
|
"phép « %s » bắt đầu một tên yếu tố"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1567
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
|
|
"allowed character is '>'"
|
|
msgstr ""
|
|
"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo tên yếu tố đóng « %s »; ký "
|
|
"tự được phép là « > »."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1578
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
|
|
msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, không có yếu tố mở hiện thời"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1587
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
|
|
msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, nhưng yếu tố mở hiện thời là « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1753
|
|
msgid "Document was empty or contained only whitespace"
|
|
msgstr "Tài liệu rỗng hay chứa chỉ khoảng trắng"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1767
|
|
msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
|
|
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở « < »"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1775 glib/gmarkup.c:1820
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
|
|
"element opened"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu đã kết thúc bất ngờ với các yếu tố vẫn còn mở — « %s » là yếu tố đã "
|
|
"mở cuối cùng"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1783
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
|
|
"the tag <%s/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu kết thúc bất ngờ, khi ngờ thấy dấu ngoặc nhọn đóng kết thúc thẻ « <%"
|
|
"s/> »"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1789
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
|
|
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ bên trong một tên yếu tố"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1795
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
|
|
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ bên trong một tên thuộc tính"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1800
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
|
|
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ bên trong một thẻ mở yếu tố"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1806
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
|
|
"name; no attribute value"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu đã kết thúc bất ngờ sau dấu bằng nằm sau một tên thuộc tính; không "
|
|
"có giá trị thuộc tính"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1813
|
|
msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu đã kết thúc bất ngờ trong khi nằm trong một giá trị thuộc tính"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1829
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
|
|
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ bên trong thẻ đóng cho yếu tố « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1835
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu đã kết thúc bất ngờ bên trong một chú thích hay hướng dẫn xử lý"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:126
|
|
msgid "corrupted object"
|
|
msgstr "đối tượng bị hỏng"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:128
|
|
msgid "internal error or corrupted object"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:130
|
|
msgid "out of memory"
|
|
msgstr "hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:135
|
|
msgid "backtracking limit reached"
|
|
msgstr "không thể rút lùi nữa"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:147 glib/gregex.c:155
|
|
msgid "the pattern contains items not supported for partial matching"
|
|
msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:149
|
|
msgid "internal error"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:157
|
|
msgid "back references as conditions are not supported for partial matching"
|
|
msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:166
|
|
msgid "recursion limit reached"
|
|
msgstr "không thể đề qui nữa"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:168
|
|
msgid "workspace limit for empty substrings reached"
|
|
msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:170
|
|
msgid "invalid combination of newline flags"
|
|
msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:174
|
|
msgid "unknown error"
|
|
msgstr "lỗi lạ"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:319 glib/gregex.c:1354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while matching regular expression %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:882
|
|
msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support"
|
|
msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:891
|
|
msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support"
|
|
msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ tài sản UTF-8"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:936
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:958
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hoá biểu thức chính quy %s: %s"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:1782
|
|
msgid "hexadecimal digit or '}' expected"
|
|
msgstr "đợi chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng « } »"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:1798
|
|
msgid "hexadecimal digit expected"
|
|
msgstr "đợi chữ số thập lục"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:1838
|
|
msgid "missing '<' in symbolic reference"
|
|
msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở « < » trong tham chiếu tượng trưng"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:1847
|
|
msgid "unfinished symbolic reference"
|
|
msgstr "tham chiếu tượng trưng chưa hoàn thành"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:1854
|
|
msgid "zero-length symbolic reference"
|
|
msgstr "tham chiếu tượng trưng có độ dài số không"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:1865
|
|
msgid "digit expected"
|
|
msgstr "đợi chữ số"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:1883
|
|
msgid "illegal symbolic reference"
|
|
msgstr "tham chiếu tượng trưng không cho phép"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:1945
|
|
msgid "stray final '\\'"
|
|
msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác « \\ »"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:1949
|
|
msgid "unknown escape sequence"
|
|
msgstr "dãy thoạt lạ"
|
|
|
|
#: glib/gregex.c:1959
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế « %s » ở ký tự %lu: %s"
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:70
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
|
|
msgstr "Đoạn chữ trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dấu ngoặc kép không ăn khớp nằm trên dòng lệnh hay trong đoạn khác đã trích "
|
|
"dẫn trong trình bao"
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:538
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
|
|
msgstr "Đoạn chữ đã kết thúc ngay sau dấu xuyệc ngược « \\ » (đoạn là « %s »)"
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đoạn chữ đã kết thúc trước khi tìm dấu ngoặc kép khớp với « %c » (đoạn là « %"
|
|
"s »)"
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:557
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
|
|
msgstr "Đoạn chữ rỗng (hay chưa chỉ khoảng trắng)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read data from child process"
|
|
msgstr "Lỗi đọc dữ liệu từ tiến trình con"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:287 glib/gspawn.c:1395
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi tạo ống dẫn để liên lạc với tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:325 glib/gspawn.c:1059
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi đọc từ ống dẫn con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:351 glib/gspawn.c:1264
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi chuyển đổi sang thư mục « %s » (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:357 glib/gspawn-win32.c:481
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute child process (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid program name: %s"
|
|
msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:438 glib/gspawn-win32.c:678 glib/gspawn-win32.c:1218
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s"
|
|
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ nằm trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:449 glib/gspawn-win32.c:692 glib/gspawn-win32.c:1251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid string in environment: %s"
|
|
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ nằm trong môi trường: %s"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:674 glib/gspawn-win32.c:1199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid working directory: %s"
|
|
msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:738
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute helper program (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi thực hiện chương trình bổ trợ (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:938
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
|
|
"process"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi bất ngờ nằm trong « g_io_channel_win32_poll() » khi đọc dữ liệu từ "
|
|
"tiến trình con"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read data from child process (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:307
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi bất ngờ nằm trong « select() » khi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:390
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
|
|
msgstr "Gặp lỗi bất ngờ nằm trong « waitpid() » (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fork (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi tạo tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình con « %s » (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi chuyển hướng kết nhập hay kết xuất của tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fork child process (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi tạo tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1301
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
|
|
msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện tiến trình con « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi đọc đủ dữ liệu từ ống dẫn PID con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gutf8.c:1024
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Character out of range for UTF-8"
|
|
msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-8"
|
|
|
|
#: glib/gutf8.c:1118 glib/gutf8.c:1127 glib/gutf8.c:1259 glib/gutf8.c:1268
|
|
#: glib/gutf8.c:1409 glib/gutf8.c:1505
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid sequence in conversion input"
|
|
msgstr "Dãy không hợp lệ nằm trong dữ liệu nhập việc chuyển đổi"
|
|
|
|
#: glib/gutf8.c:1420 glib/gutf8.c:1516
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Character out of range for UTF-16"
|
|
msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-16"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:572
|
|
msgid "Usage:"
|
|
msgstr "Cách sử dụng:"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:572
|
|
msgid "[OPTION...]"
|
|
msgstr "[TÙY_CHỌN...]"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:676
|
|
msgid "Help Options:"
|
|
msgstr "Tùy chọn trợ giúp:"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:677
|
|
msgid "Show help options"
|
|
msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:683
|
|
msgid "Show all help options"
|
|
msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:735
|
|
msgid "Application Options:"
|
|
msgstr "Tùy chọn ứng dụng:"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:796 glib/goption.c:866
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:806 glib/goption.c:874
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
|
|
msgstr "Giá trị số nguyên « %s » cho %s ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:831
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot parse double value '%s' for %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi « %s » cho %s"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:839
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Double value '%s' for %s out of range"
|
|
msgstr "Giá trị đôi « %s » cho %s ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:1176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error parsing option %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:1207 glib/goption.c:1318
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing argument for %s"
|
|
msgstr "Thiếu đối số cho %s"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:1713
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown option %s"
|
|
msgstr "Không biết tùy chọn %s"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Valid key file could not be found in search dirs"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin khoá hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:376
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a regular file"
|
|
msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:384
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File is empty"
|
|
msgstr "Tập tin rỗng"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:746
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin khóa chứa dòng « %s » mà không phải là một cặp giá trị khóa, nhóm, "
|
|
"hay chú thích"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:806
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid group name: %s"
|
|
msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:828
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not start with a group"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:854
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid key name: %s"
|
|
msgstr "Tên khoá không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:881
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:1094 glib/gkeyfile.c:1253 glib/gkeyfile.c:2455
|
|
#: glib/gkeyfile.c:2521 glib/gkeyfile.c:2640 glib/gkeyfile.c:2775
|
|
#: glib/gkeyfile.c:2928 glib/gkeyfile.c:3108 glib/gkeyfile.c:3165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not have group '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:1265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not have key '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:1367 glib/gkeyfile.c:1477
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin khóa chứa khóa « %s » với giá trị « %s » mà không phải là UTF-8"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:1387 glib/gkeyfile.c:1497 glib/gkeyfile.c:1866
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin khóa chứa khóa « %s » mà có giá trị không có khả năng giải dịch."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:2078 glib/gkeyfile.c:2287
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be "
|
|
"interpreted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin khóa chứa khóa « %s » trong nhóm « %s » mà có giá trị không có khả "
|
|
"năng giải dịch."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:2470 glib/gkeyfile.c:2655 glib/gkeyfile.c:3176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s » trong nhóm « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains escape character at end of line"
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoát tại kết thúc của dòng"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa dãy thoát không hợp lệ « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
|
|
msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer value '%s' out of range"
|
|
msgstr "Giá trị số nguyên « %s » ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number."
|
|
msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số nổi."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3650
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
|
|
msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng bun (đúng/sai)."
|