mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/glib.git
synced 2025-02-24 11:12:11 +01:00
Mon Nov 4 15:23:20 2002 Owen Taylor <otaylor@redhat.com> * ==== Released 2.0.7 ==== * NEWS: Updated. * configure.in: version, 2.0.7, binary, interface age 7.
504 lines
17 KiB
Plaintext
504 lines
17 KiB
Plaintext
# glib.glib-2-0 in Vietnamese.
|
|
# Copyright (C) YEAR Free Software Foundation, Inc.
|
|
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: glib VERSION\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2002-11-04 15:31-0500\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2002-06-12 21:09+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanhmd@fptnet.com ; tmthanh@yahoo."
|
|
"com>\n"
|
|
"Language-Team: GnomeVi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ chuyển đổi bộ mã '%s' thành '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:404
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ '%s' thành '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:602 glib/gconvert.c:892 glib/giochannel.c:1291
|
|
#: glib/giochannel.c:1333 glib/giochannel.c:2175 glib/gutf8.c:875
|
|
#: glib/gutf8.c:1320
|
|
msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
|
|
msgstr "Chuỗi byte không hợp lệ trong chuyển đổi đầu vào"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:607 glib/gconvert.c:823 glib/giochannel.c:1298
|
|
#: glib/giochannel.c:2187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error during conversion: %s"
|
|
msgstr "Lỗi trong khi chuyển đổi: %s "
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:625 glib/gutf8.c:871 glib/gutf8.c:1071 glib/gutf8.c:1212
|
|
#: glib/gutf8.c:1316
|
|
msgid "Partial character sequence at end of input"
|
|
msgstr "Chuỗi ký tự cục bộ ở cuối của đầu vào"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:798
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi fallback '%s' thành codeset '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1632
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the file scheme"
|
|
msgstr "URI '%s' không hoàn toàn dùng xắp xếp hệ thống"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1642
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
|
|
msgstr "Tập tin cục bộ URI '%s' có lẽ không có ký tự '#'"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' is invalid"
|
|
msgstr "URI '%s' không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1671
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
|
|
msgstr "Tên máy chủ của URI '%s' không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1687
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
|
|
msgstr "URI '%s' chứa các ký tự thoát không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1758
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
|
|
msgstr "Têm đường dẫn '%s' không phải đường dẫn đúng "
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1768
|
|
msgid "Invalid hostname"
|
|
msgstr "Tên chủ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gdir.c:80
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening directory '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi mở thư mục '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:337 glib/gfileutils.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể cấp phát %lu byte để đọc tập tin \"%s\""
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading file '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi đọc tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:424
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from file '%s': %s"
|
|
msgstr "Không đọc được tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:471 glib/gfileutils.c:539
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': %s"
|
|
msgstr "Không mở được tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
|
|
msgstr "Không nhận được thuộc tính của tập tin '%s': fstat() không được: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
|
|
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:718
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
|
|
msgstr "Template '%s' không hợp lệ, không nên chứa '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Template '%s' doesn't end with XXXXXX"
|
|
msgstr "Template '%s' không kết thúc bằng XXXXXX"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:751
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create file '%s': %s"
|
|
msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1119
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Conversion from character set `%s' to `%s' is not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển đổi `%s' thành `%s'"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open converter from `%s' to `%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ `%s' thành `%s': %s"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1468
|
|
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện raw read trong g_io_channel_read_line_string"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1515 glib/giochannel.c:1772 glib/giochannel.c:1858
|
|
msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
|
|
msgstr "Dữ liệu không được chuyển đổi dư trong buffer đọc"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1595 glib/giochannel.c:1672
|
|
msgid "Channel terminates in a partial character"
|
|
msgstr "Channel tận hết trong một ký tự cục bộ"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1658
|
|
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện raw read trong g_io_channel_read_to_end"
|
|
|
|
#: glib/giowin32.c:712 glib/giowin32.c:741
|
|
msgid "Incorrect message size"
|
|
msgstr "Kích thước thông điệp không đúng"
|
|
|
|
#: glib/giowin32.c:1045 glib/giowin32.c:1098
|
|
msgid "Socket error"
|
|
msgstr "Lỗi Socket"
|
|
|
|
#: glib/giowin32.c:1298
|
|
msgid "Channel set flags unsupported"
|
|
msgstr "Channel lập các flag không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error on line %d char %d: %s"
|
|
msgstr "Lỗi trong dòng %d char %d: %s"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:344
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error on line %d: %s"
|
|
msgstr "Lỗi trong dòng %d: %s"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:422
|
|
msgid ""
|
|
"Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thấy entity '&;' rỗng; các entity hợp lệ là: & " < > '"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:432
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Character '%s' is not valid at the start of an entity name; the & character "
|
|
"begins an entity; if this ampersand isn't supposed to be an entity, escape "
|
|
"it as &"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự '%s' không hợp lệ tại nơi bắt đầu của tên entity, ký tự & bắt đầu một "
|
|
"entity; nếu ký tự này không được hỗ trợ là một entity, thoát khỏi nó là &"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:463
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name"
|
|
msgstr "Ký tự '%s' không hợp lệ bên trong tên của entity"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Entity name '%s' is not known"
|
|
msgstr "Tên Entity '%s' không xác định"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:509
|
|
msgid ""
|
|
"Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
|
|
"character without intending to start an entity - escape ampersand as &"
|
|
msgstr ""
|
|
"Entity không kết thúc bằng dấu chấm phẩy, dường như bạn đã dùng ký hiệu (và) "
|
|
"mà không để bắt đầu cho một entity - ký tự (và) để thoát là &"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:555
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to parse '%s', which should have been a digit inside a character "
|
|
"reference (ê for example) - perhaps the digit is too large"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không phân tích được cú pháp '%s', nó nên là con số bên trong một tham chiếu "
|
|
"ký tự (ví dụ: ê) - có thể con số quá dài"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Character reference '%s' does not encode a permitted character"
|
|
msgstr "Tham chiếu ký tự '%s' không encode một ký tự cho phép"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:597
|
|
msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž"
|
|
msgstr "Tham chiếu ký tự rỗng; nên có con số như dž"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:607
|
|
msgid ""
|
|
"Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
|
|
"ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
|
|
"as &"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham chiếu ký tự không được kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã "
|
|
"dùng ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một entity - dấu (và) thoát là &"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:633
|
|
msgid "Unfinished entity reference"
|
|
msgstr "Tham chiếu entity không được kết thúc"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:639
|
|
msgid "Unfinished character reference"
|
|
msgstr "Tham chiếu ký tự không được kết thúc"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:880 glib/gmarkup.c:908 glib/gmarkup.c:939
|
|
msgid "Invalid UTF-8 encoded text"
|
|
msgstr "Văn bản mã hoá UTF-8 không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:975
|
|
msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
|
|
msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (ví dụ : <book>)"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1014
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
|
|
"element name"
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s' không phải ký tự hợp lệ đi theo ký tự '<', nó có thể không bắt đầu tên "
|
|
"phần tử"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1077
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '>' character to end the start tag of element "
|
|
"'%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ '%s', mong muốn ký tự '>' để kết thúc thẻ khởi đầu của phần tử '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1164
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ '%s', mong muốn '=' sau tên thuộc tính '%s' của thành phần '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1205
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
|
|
"element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid "
|
|
"character in an attribute name"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ '%s', mong muốn ký tự '>' hay '/' để kết thức thẻ khởi đầu của phần "
|
|
"tử '%s', hoặc tùy ý một thuộc tính, có thể bạn đã dùng một ký tự không hợp "
|
|
"lệ trong tên thuộc tính"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1288
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
|
|
"giving value for attribute '%s' of element '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ '%s', mong muốn dấu ngoặc kép mở đứng sau equals sign khi trao giá "
|
|
"trị cho thuộc tính '%s' của thành phần '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1428
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
|
|
"begin an element name"
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s' không phải ký tự hợp lệ đi theo các ký tự '</'; '%s' có thể không bắt "
|
|
"đầu tên một phần tử"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1466
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
|
|
"allowed character is '>'"
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s' không phải ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng '%s'; ký tự được phép "
|
|
"là '>'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1477
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
|
|
msgstr "Phần tử '%s' được đóng, hiện thời không có phần tử mở"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1486
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
|
|
msgstr "Phần tử '%s' được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1645
|
|
msgid "Document was empty or contained only whitespace"
|
|
msgstr "Tài liệu rỗng hay chỉ chứa dấu trống"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1659
|
|
msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
|
|
msgstr "Tài liệu kết thúc không mong muốn đứng ngay sau dấu ngoặc nhọn mở '<'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1667 glib/gmarkup.c:1711
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
|
|
"element opened"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu kết thúc không mong muốn bằng các phần tử còn mở - '%s' là phần tử "
|
|
"mở vừa qua"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1675
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
|
|
"the tag <%s/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu kết thúc không mong muốn, đúng ra phải thấy dấu ngoặc nhọn đóng kết "
|
|
"thúc thẻ <%s/>"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1681
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
|
|
msgstr "Tài liệu kết thúc không mong muốn bên trong tên một phần tử"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1686
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
|
|
msgstr "Tài liệu kế tthúc không mong muốn bên trong tên một thuộc tính"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1691
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
|
|
msgstr "Tài liệu kết thúc không mong muốn bên trong thẻ mở phần tử."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1697
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
|
|
"name; no attribute value"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu kế thúc không mong muốn sau equals sign đi theo tên thuộc tính, "
|
|
"không có giá trị thuộc tính"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1704
|
|
msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
|
|
msgstr "Tài liệu kế thúc không mong muốn trong khi ở trong giá trị thuộc tính"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1719
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
|
|
msgstr "Tài liệu kế thúc không mong muốn bên trong thẻ đóng cho phần tử '%s'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1725
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu kết thúc không mong muốn bên trong một chú giải hay hướng dẫn tiến "
|
|
"trình"
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:71
|
|
msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
|
|
msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng dấu ngoặc kép"
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:161
|
|
msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dấu ngoặc không phù hợp trong dòng lệnh hay văn bản trích dẫn của shell khác "
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:529
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
|
|
msgstr "Văn bản kết thúc ngay sau ký tự '\\'. (văn bản là '%s')"
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy văn bản kết thúc trước dấu trích dẫn cho %c. (văn bản là '%s') "
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:548
|
|
msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
|
|
msgstr "Văn bản rỗng (hay chỉ chứa các ký tự trống)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:198
|
|
msgid "Failed to read data from child process"
|
|
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:323
|
|
msgid ""
|
|
"Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
|
|
"process"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ một tiến "
|
|
"trình con"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:690 glib/gspawn.c:929
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
|
|
msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:778 glib/gspawn.c:1134
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
|
|
msgstr "Không đổi được tới thư mục '%s' (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:787
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute child process (%s)"
|
|
msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:828 glib/gspawn.c:1265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
|
|
msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:166
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read data from child process (%s)"
|
|
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến tình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:381
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:994
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fork (%s)"
|
|
msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
|
|
msgstr "Không thực thi được tiến trình con \"%s\" (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)"
|
|
msgstr "Không gửi lại được output hay input của tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fork child process (%s)"
|
|
msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
|
|
msgstr "Lỗi không xác định khi thực thi tiến trình con \"%s\""
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
|
|
msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gutf8.c:950
|
|
msgid "Character out of range for UTF-8"
|
|
msgstr "Ký tự nằm ngoài phạm vi của UTF-8"
|
|
|
|
#: glib/gutf8.c:1039 glib/gutf8.c:1048 glib/gutf8.c:1180 glib/gutf8.c:1189
|
|
#: glib/gutf8.c:1330 glib/gutf8.c:1426
|
|
msgid "Invalid sequence in conversion input"
|
|
msgstr "Chuỗi không hợp lệ trong chuyển đổi input"
|
|
|
|
#: glib/gutf8.c:1341 glib/gutf8.c:1437
|
|
msgid "Character out of range for UTF-16"
|
|
msgstr "Ký tự nằm ngoài phạm vi của UTF-16"
|