mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/glib.git
synced 2024-11-14 05:16:18 +01:00
760 lines
26 KiB
Plaintext
760 lines
26 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for GLib.
|
|
# Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
|
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: glib 2.8.1 Gnome HEAD\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2005-11-18 08:20-0500\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2005-09-01 15:12+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:408 glib/gconvert.c:486 glib/giochannel.c:1150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển đổi từ bộ ký tự « %s » sang « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:412 glib/gconvert.c:490
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:606 glib/gconvert.c:995 glib/giochannel.c:1322
|
|
#: glib/giochannel.c:1364 glib/giochannel.c:2206 glib/gutf8.c:943
|
|
#: glib/gutf8.c:1392
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
|
|
msgstr "Gặp dây byte không hợp lệ trong dữ liệu nhập chuyển đổi"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:612 glib/gconvert.c:922 glib/giochannel.c:1329
|
|
#: glib/giochannel.c:2218
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error during conversion: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:647 glib/gutf8.c:939 glib/gutf8.c:1143 glib/gutf8.c:1284
|
|
#: glib/gutf8.c:1388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Partial character sequence at end of input"
|
|
msgstr "Dây ký tự riêng phần ở cuối dữ liệu nhập"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:897
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi đồ dữ trữ « %s » thành bộ mã « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1706
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
|
|
msgstr "URI « %s » không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ « file » (tập tin)"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1716
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
|
|
msgstr "URI tập tin cục bộ « %s » có thể không bao gồm « # »"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1733
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' is invalid"
|
|
msgstr "URI « %s » không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1745
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
|
|
msgstr "Tên máy của URI « %s » không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1761
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
|
|
msgstr "URI « %s » chứa một số ký tự đã thoát một cách không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
|
|
msgstr "Tên đường dẫn « %s » không phải một đường dẫn tuyệt đối"
|
|
|
|
#: glib/gconvert.c:1865
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid hostname"
|
|
msgstr "Tên máy không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gdir.c:121 glib/gdir.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening directory '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục « %s »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:576 glib/gfileutils.c:649
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
|
|
msgstr "Không thẻ cấp phát %lu byte để đọc tập tin « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:591
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading file '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin « %s »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:673
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from file '%s': %s"
|
|
msgstr "Không đọc được từ tập tin « %s »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:724 glib/gfileutils.c:811
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:741 glib/gmappedfile.c:133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không lấy các thuộc tính của tập tin « %s » được: « fstat() » không được: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
|
|
msgstr "Không mở tập tin « %s » được: « fdopen() » không được: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:909
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không đổi tên tập tin « %s » thành « %s » được: « g_rename() » không được: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:952
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not change file mode: fork() failed: %s"
|
|
msgstr "Không thể đổi chễ độ tập tin: « fork() » không được: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:983
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not change file mode: waitpid() failed: %s"
|
|
msgstr "Không thể đổi chễ độ tập tin: « waitpid() » không được: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1002
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not change file mode: chmod() failed: %s"
|
|
msgstr "Không thể đổi chễ độ tập tin: « chmod() » không được: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1013
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not change file mode: Child terminated by signal: %s"
|
|
msgstr "Không thể đổi chễ độ tập tin: tín hiệu kết thức tiến trình con: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1024
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not change file mode: Child terminated abnormally"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đổi chễ độ tập tin: tiến trình con bị kết thức một cách bất thường"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1058 glib/gfileutils.c:1524
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create file '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi tạo tập tin« %s »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1080
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
|
|
msgstr "Không mở tập tin « %s » được: « fdopen() » không được: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
|
|
msgstr "Không ghi tập tin « %s » được: « fdopen() » không được: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
|
|
msgstr "Không đóng tập tin « %s » được: « fclose() » không được: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: « g_unlink() » thất bại: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1485
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
|
|
msgstr "Biểu mẫu « %s » không hợp lệ, không nên chứa « %s »"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Template '%s' doesn't end with XXXXXX"
|
|
msgstr "Biểu mẫu « %s » không kết thúc bằng XXXXXX"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1974
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng « %s »: %s"
|
|
|
|
#: glib/gfileutils.c:1995
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Symbolic links not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1154
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » thành « %s »: %s"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thực hiện đọc thô trong « g_io_channel_read_line_string » (g nhập/"
|
|
"xuất kênh dòng chuỗi)"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1546 glib/giochannel.c:1803 glib/giochannel.c:1889
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
|
|
msgstr "Cõ dữ liệu chưa được chuyển đổi còn lại đổi trong bộ đệm đọc"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1626 glib/giochannel.c:1703
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Channel terminates in a partial character"
|
|
msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
|
|
|
|
#: glib/giochannel.c:1689
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thực hiện đọc thô trong « g_io_channel_read_to_end » (g nhập/xuất "
|
|
"kênh đọc đến cuối cùng)"
|
|
|
|
#: glib/gmappedfile.c:116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s"
|
|
msgstr "Không mở tập tin « %s » được: « fdopen() » không được: %s"
|
|
|
|
#: glib/gmappedfile.c:185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s"
|
|
msgstr "Không ánh xạ tập tin « %s » được: « mmap() » không được: %s"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:232
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error on line %d char %d: %s"
|
|
msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: %s"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error on line %d: %s"
|
|
msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:434
|
|
msgid ""
|
|
"Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thấy thực thể rỗng « &; »; những mục nhập hợp lệ là: & " < > "
|
|
"'"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:444
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Character '%s' is not valid at the start of an entity name; the & character "
|
|
"begins an entity; if this ampersand isn't supposed to be an entity, escape "
|
|
"it as &"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự « %s » không hợp lệ ở đầu tên thực thể; ký tự « & » khởi đầu một thực "
|
|
"thể; nếu dấu (và) không được coi là một thực thể, hãy thoát khỏi nó như là « "
|
|
"& »"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:478
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name"
|
|
msgstr "Ký tự « %s » không hợp lệ bên trong tên thực thể"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Entity name '%s' is not known"
|
|
msgstr "Không biết tên thực thể « %s » ."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:526
|
|
msgid ""
|
|
"Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
|
|
"character without intending to start an entity - escape ampersand as &"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự "
|
|
"(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể — hãy thoát khỏi dấu (và) như là « "
|
|
"& »"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:579
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
|
|
"reference (ê for example) - perhaps the digit is too large"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không phân tách được « %-.*s », nó nên là một con số bên trong một tham "
|
|
"chiếu ký tự (v.d. « ê ») — có lẽ con số quá lớn."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:604
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
|
|
msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự cho phép."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:619
|
|
msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž"
|
|
msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa con số như là « dž »."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:629
|
|
msgid ""
|
|
"Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
|
|
"ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
|
|
"as &"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng "
|
|
"một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể — hãy thoát dấu (và) như "
|
|
"là « & »"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:715
|
|
msgid "Unfinished entity reference"
|
|
msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn chỉnh"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:721
|
|
msgid "Unfinished character reference"
|
|
msgstr "Tham chiếu ký tự chưa hoàn chỉnh"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:964 glib/gmarkup.c:992 glib/gmarkup.c:1023
|
|
msgid "Invalid UTF-8 encoded text"
|
|
msgstr "Văn bản mã UTF-8 không hợp lệ"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1059
|
|
msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
|
|
msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (v.d. <book> [quyển sách])"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1099
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
|
|
"element name"
|
|
msgstr ""
|
|
"« %s » không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự « < » ; nó có thể không bắt "
|
|
"đầu tên phần tử"
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1163
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '>' character to end the start tag of element "
|
|
"'%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ « %s », mong muốn một ký tự « > » để kết thúc thẻ khởi đầu của phần "
|
|
"tử « %s »."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1252
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ « %s », mong muốn « = » sau tên thuộc tính « %s » của phần tử « %s "
|
|
"»."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1294
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
|
|
"element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid "
|
|
"character in an attribute name"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ « %s », mong muốn một ký tự « > » hay « / » để kết thúc thẻ khởi "
|
|
"đầu của phần tử « %s », hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký "
|
|
"tự bát hợp lệ trong một tên thuộc tính."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1383
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
|
|
"giving value for attribute '%s' of element '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ « %s », mong muốn một dấu nháy kép mở sau dấu bằng khi nhận giá trị "
|
|
"cho thuộc tính « %s » của phần tử « %s »."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1528
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
|
|
"begin an element name"
|
|
msgstr ""
|
|
"« %s » không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự « </ » ; « %s » có thể "
|
|
"không khởi đầu một tên phần tử."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1568
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
|
|
"allowed character is '>'"
|
|
msgstr ""
|
|
"« %s » không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng « %s »; ký tự "
|
|
"được phép là « > »."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
|
|
msgstr "Phần tử « %s » đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1588
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
|
|
msgstr "Phần tử « %s » đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là « %s »."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1735
|
|
msgid "Document was empty or contained only whitespace"
|
|
msgstr "Tài liệu rỗng hay chỉ chứa không gian trống."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1749
|
|
msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
|
|
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở « < »."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1757 glib/gmarkup.c:1801
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
|
|
"element opened"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu đã kết thúc bất ngờ với các phần tử vẫn còn mở — « %s » là phần tử "
|
|
"đã mở cuối cùng."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1765
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
|
|
"the tag <%s/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu kết thúc bất ngờ, có ngờ thấy dấu ngoặc nhọn đóng có kết thúc thẻ « "
|
|
"<%s/> »."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1771
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
|
|
msgstr "Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong tên phần tử."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1776
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
|
|
msgstr "Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong tên thuộc tính."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1781
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
|
|
msgstr "Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong thẻ của phần tử mở."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1787
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
|
|
"name; no attribute value"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu kết thúc bất ngờ sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; không có "
|
|
"giá trị thuộc tính."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1794
|
|
msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu được kết thúc bất ngờ trong khi nằm trong một giá trị thuộc tính."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1809
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
|
|
msgstr "Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong thẻ đóng cho phần tử « %s »."
|
|
|
|
#: glib/gmarkup.c:1815
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong một ghi chú hay hướng dẫn tiến "
|
|
"trình."
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:73
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
|
|
msgstr "Gặp văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn."
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một văn bản được trích dẫn "
|
|
"trong hệ vỏ khác."
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
|
|
msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự « \\ » (văn bản đã là « %s »)."
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:548
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
|
|
msgstr ""
|
|
"Text đã kết thúc trước khi tìm dấu ngoặc kép khớp cho « %c » (văn bản là « %"
|
|
"s »)."
|
|
|
|
#: glib/gshell.c:560
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
|
|
msgstr "Văn bản rỗng (hay chỉ gồm các ký tự trắng)."
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read data from child process"
|
|
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con."
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:291 glib/gspawn.c:1375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
|
|
msgstr "Không tạo được ống dẫn để liên lạc với tiến trình con (%s)."
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:329 glib/gspawn.c:1039
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
|
|
msgstr "Không đọc được từ ống dẫn con (%s)."
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:355 glib/gspawn.c:1244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
|
|
msgstr "Không chuyển đổi được sang thư mục « %s » (%s)."
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:361 glib/gspawn-win32.c:581
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute child process (%s)"
|
|
msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)."
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:471 glib/gspawn-win32.c:527
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid program name: %s"
|
|
msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:481 glib/gspawn-win32.c:537 glib/gspawn-win32.c:780
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:835 glib/gspawn-win32.c:1364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s"
|
|
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:492 glib/gspawn-win32.c:548 glib/gspawn-win32.c:794
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:848 glib/gspawn-win32.c:1397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid string in environment: %s"
|
|
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:776 glib/gspawn-win32.c:831 glib/gspawn-win32.c:1345
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid working directory: %s"
|
|
msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:890
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute helper program (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi thực thi chương trình bổ trợ (%s)"
|
|
|
|
#: glib/gspawn-win32.c:1084
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
|
|
"process"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi bất ngờ trong « g_io_channel_win32_poll() » khi đọc dữ liệu từ tiến "
|
|
"trình con."
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read data from child process (%s)"
|
|
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)."
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi bất ngờ trong « select() » khi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)."
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
|
|
msgstr "Gặp lỗi bất ngờ trong « waitpid() » (%s)."
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fork (%s)"
|
|
msgstr "Không tạo tiến trình con được (%s)."
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1254
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
|
|
msgstr "Không thực thi được tiến trình con « %s » (%s)."
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1264
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)"
|
|
msgstr "Không chuyển tiếp dữ liệu nhập hoặc xuất tiến trình con được (%s)."
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fork child process (%s)"
|
|
msgstr "Không tạo tiến trình con được (%s)."
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
|
|
msgstr "Gặp lỗi không xác định khi thực thi tiến trình con « %s »."
|
|
|
|
#: glib/gspawn.c:1303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
|
|
msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ ống dẫn PID con (%s)."
|
|
|
|
#: glib/gutf8.c:1017
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Character out of range for UTF-8"
|
|
msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vị UTF-8."
|
|
|
|
#: glib/gutf8.c:1111 glib/gutf8.c:1120 glib/gutf8.c:1252 glib/gutf8.c:1261
|
|
#: glib/gutf8.c:1402 glib/gutf8.c:1498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid sequence in conversion input"
|
|
msgstr "Dây bất hợp lệ trong dữ liệu nhập việc chuyển đổi."
|
|
|
|
#: glib/gutf8.c:1413 glib/gutf8.c:1509
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Character out of range for UTF-16"
|
|
msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vị UTF-16."
|
|
|
|
#: glib/goption.c:468
|
|
msgid "Usage:"
|
|
msgstr "Cách sử dụng:"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:468
|
|
msgid "[OPTION...]"
|
|
msgstr "[TÙY_CHỌN...]"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:556
|
|
msgid "Help Options:"
|
|
msgstr "Tùy chọn trợ giúp:"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:557
|
|
msgid "Show help options"
|
|
msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:562
|
|
msgid "Show all help options"
|
|
msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:612
|
|
msgid "Application Options:"
|
|
msgstr "Tùy chọn ứng dụng:"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:653
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
|
|
msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s."
|
|
|
|
#: glib/goption.c:663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
|
|
msgstr "Giá trị số nguyên « %s » cho %s ở ngoại phạm vị."
|
|
|
|
#: glib/goption.c:957 glib/goption.c:1068
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing argument for %s"
|
|
msgstr "Thiếu đối số cho %s"
|
|
|
|
#: glib/goption.c:1472
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown option %s"
|
|
msgstr "Không biết tùy chọn %s."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:339
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Valid key file could not be found in data dirs"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin khóa hợp lệ trong thư mục dữ liệu."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a regular file"
|
|
msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:382
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File is empty"
|
|
msgstr "Tập tin rỗng."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:697
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tập tin khóa chứa dòng « %s » mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc "
|
|
"chú thích."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:765
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not start with a group"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:808
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:1017 glib/gkeyfile.c:1176 glib/gkeyfile.c:2177
|
|
#: glib/gkeyfile.c:2242 glib/gkeyfile.c:2361 glib/gkeyfile.c:2497
|
|
#: glib/gkeyfile.c:2649 glib/gkeyfile.c:2823 glib/gkeyfile.c:2880
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not have group '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:1188
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not have key '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:1289 glib/gkeyfile.c:1398
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị « %s » không phải là UTF-8."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:1307 glib/gkeyfile.c:1416 glib/gkeyfile.c:1788
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted."
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị không có khả năng giải dịch."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:2004
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be "
|
|
"interpreted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin khóa chứa khóa « %s » trong nhóm « %s » có giá trị không có khả năng "
|
|
"giải dịch."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:2192 glib/gkeyfile.c:2376 glib/gkeyfile.c:2891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa « %s » trong nhóm « %s »."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3067
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains escape character at end of line"
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3089
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa sây thoát không hợp lệ « %s »."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
|
|
msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer value '%s' out of range"
|
|
msgstr "Giá trị số nguyên « %s » ở ngoại phạm vị."
|
|
|
|
#: glib/gkeyfile.c:3270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
|
|
msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng bun (đúng/sai)."
|
|
|
|
#~ msgid "Conversion from character set `%s' to `%s' is not supported"
|
|
#~ msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển đổi từ bộ ký tự « %s » thành « %s »"
|