mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/glib.git
synced 2024-12-25 23:16:14 +01:00
4364 lines
138 KiB
Plaintext
4364 lines
138 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for GLib.
|
|
# Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
|
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2009-2012.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: glib 2.19.6\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
|
"product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2012-06-22 06:38+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2012-06-30 09:55+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:427 ../gio/gbufferedinputstream.c:508
|
|
#: ../gio/ginputstream.c:185 ../gio/ginputstream.c:376
|
|
#: ../gio/ginputstream.c:615 ../gio/ginputstream.c:854
|
|
#: ../gio/goutputstream.c:203 ../gio/goutputstream.c:800
|
|
#: ../gio/gpollableinputstream.c:207 ../gio/gpollableoutputstream.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Too large count value passed to %s"
|
|
msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:909 ../gio/gbufferedoutputstream.c:581
|
|
#: ../gio/gdataoutputstream.c:568
|
|
#| msgid "Seek not supported on stream"
|
|
msgid "Seek not supported on base stream"
|
|
msgstr "Chức năng seek (di chuyển nhanh) không được hỗ trợ trên luồng cơ sở"
|
|
|
|
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:955
|
|
#| msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream"
|
|
msgid "Cannot truncate GBufferedInputStream"
|
|
msgstr "Không thể cắt GBufferedInputStream"
|
|
|
|
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:1000 ../gio/ginputstream.c:1062
|
|
#: ../gio/giostream.c:292 ../gio/goutputstream.c:1385
|
|
msgid "Stream is already closed"
|
|
msgstr "Luồng đã bị đóng"
|
|
|
|
#: ../gio/gbufferedoutputstream.c:618 ../gio/gdataoutputstream.c:598
|
|
#| msgid "Truncate not supported on stream"
|
|
msgid "Truncate not supported on base stream"
|
|
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng cơ sở"
|
|
|
|
#: ../gio/gcancellable.c:318 ../gio/gdbusconnection.c:1885
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:1977 ../gio/gdbusprivate.c:1414
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2133 ../gio/gsimpleasyncresult.c:833
|
|
#: ../gio/gsimpleasyncresult.c:859
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Operation was cancelled"
|
|
msgstr "Thao tác bị thôi"
|
|
|
|
#: ../gio/gcharsetconverter.c:263
|
|
msgid "Invalid object, not initialized"
|
|
msgstr "Đối tượng không hợp lệ, chưa được sơ khởi"
|
|
|
|
#: ../gio/gcharsetconverter.c:284 ../gio/gcharsetconverter.c:312
|
|
msgid "Incomplete multibyte sequence in input"
|
|
msgstr "Gặp dây byte không hoàn thành trong đầu vào"
|
|
|
|
#: ../gio/gcharsetconverter.c:318 ../gio/gcharsetconverter.c:327
|
|
msgid "Not enough space in destination"
|
|
msgstr "Không đủ không gian trong đích đến"
|
|
|
|
#: ../gio/gcharsetconverter.c:345 ../gio/gdatainputstream.c:854
|
|
#: ../gio/gdatainputstream.c:1294 ../glib/gconvert.c:768
|
|
#: ../glib/gconvert.c:1160 ../glib/giochannel.c:1583 ../glib/giochannel.c:1625
|
|
#: ../glib/giochannel.c:2468 ../glib/gutf8.c:841 ../glib/gutf8.c:1292
|
|
msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
|
|
msgstr "Byte sequence không hợp lệ trong phần nhập chuyển đổi"
|
|
|
|
#: ../gio/gcharsetconverter.c:350 ../glib/gconvert.c:776
|
|
#: ../glib/gconvert.c:1085 ../glib/giochannel.c:1590 ../glib/giochannel.c:2480
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error during conversion: %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi chuyển đổi: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gcharsetconverter.c:447 ../gio/gsocket.c:959
|
|
msgid "Cancellable initialization not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể huỷ bỏ"
|
|
|
|
#: ../gio/gcharsetconverter.c:458 ../glib/gconvert.c:568
|
|
#: ../glib/gconvert.c:646 ../glib/giochannel.c:1411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự '%s' thành '%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gcharsetconverter.c:462 ../glib/gconvert.c:572
|
|
#: ../glib/gconvert.c:650
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ '%s' sang '%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gcontenttype.c:180
|
|
msgid "Unknown type"
|
|
msgstr "Không rõ kiểu"
|
|
|
|
#: ../gio/gcontenttype.c:181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s filetype"
|
|
msgstr "kiểu tập tin %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gcontenttype.c:680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s type"
|
|
msgstr "kiểu %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gcredentials.c:273 ../gio/gcredentials.c:495
|
|
msgid "GCredentials is not implemented on this OS"
|
|
msgstr "GCredentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
|
|
|
|
#: ../gio/gcredentials.c:447
|
|
msgid "There is no GCredentials support for your platform"
|
|
msgstr "Không có hỗ trợ GCredentials trên hệ điều hành của bạn"
|
|
|
|
#: ../gio/gdatainputstream.c:311
|
|
msgid "Unexpected early end-of-stream"
|
|
msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:150 ../gio/gdbusaddress.c:238
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported key `%s' in address entry `%s'"
|
|
msgstr "Khoá không hỗ trợ `%s' ở đầu nhập địa chỉ `%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:177
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Address `%s' is invalid (need exactly one of path, tmpdir or abstract keys)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Địa chỉ `%s' không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khoá "
|
|
"tổng quát)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Meaningless key/value pair combination in address entry `%s'"
|
|
msgstr "Cặp khoá/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ `%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:253 ../gio/gdbusaddress.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error in address `%s' - the port attribute is malformed"
|
|
msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính cổng bị hư"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:264 ../gio/gdbusaddress.c:345
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error in address `%s' - the family attribute is malformed"
|
|
msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính họ (family) bị hư"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:454
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Address element `%s', does not contain a colon (:)"
|
|
msgstr "Thành phần địa chỉ `%s', không chứ dấu hai chấm (:)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:475
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key/Value pair %d, `%s', in address element `%s', does not contain an equal "
|
|
"sign"
|
|
msgstr "Cặp khoá/giá trị %d, `%s', ở địa chỉ `%s', không chứa dấu bằng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:489
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error unescaping key or value in Key/Value pair %d, `%s', in address element "
|
|
"`%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi unescape khoá hoặc giá trị trong cặp khoá/giá trị %d, `%s', ở địa chỉ `"
|
|
"%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:567
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error in address `%s' - the unix transport requires exactly one of the keys "
|
|
"`path' or `abstract' to be set"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi ở địa chỉ `%s' - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một trong "
|
|
"những khoá `path' hoặc `abstract'"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:603
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error in address `%s' - the host attribute is missing or malformed"
|
|
msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính máy thiếu hoặc bị hư"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:617
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error in address `%s' - the port attribute is missing or malformed"
|
|
msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính cổng thiếu hoặc bị hư"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:631
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error in address `%s' - the noncefile attribute is missing or malformed"
|
|
msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính noncefile thiếu hoặc bị hư"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:652
|
|
msgid "Error auto-launching: "
|
|
msgstr "Lỗi tự động khởi động: "
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:660
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown or unsupported transport `%s' for address `%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phương thức vận chuyển `%s' cho địa chỉ `%s' không được hỗ trợ, hoặc không "
|
|
"nhận ra"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:696
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening nonce file `%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở nonce-file `%s': %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:714
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading from nonce file `%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file '%s': %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:723
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading from nonce file `%s', expected 16 bytes, got %d"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file '%s', cần 16 byte, nhận %d"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:741
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing contents of nonce file `%s' to stream:"
|
|
msgstr "Lỗi ghi nội dung nonce-file `%s' vào luồng:"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:960
|
|
msgid "The given address is empty"
|
|
msgstr "Địa chỉ rỗng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1029
|
|
msgid "Cannot spawn a message bus without a machine-id: "
|
|
msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp mà không có machine-id: "
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1066
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error spawning command line `%s': "
|
|
msgstr "Lỗi chạy dòng lệnh '%s':"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1077
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Abnormal program termination spawning command line `%s': %s"
|
|
msgstr "Chương trình kết thúc bất thường khi chạy lệnh `%s: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1091
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Command line `%s' exited with non-zero exit status %d: %s"
|
|
msgstr "Lệnh `%s' thoát với mã khác không %d: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(Type any character to close this window)\n"
|
|
msgstr "(Nhập ký tự bất kỳ để đóng cửa sổ)\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Session dbus not running, and autolaunch failed"
|
|
msgstr "Dbus cho phiên làm việc chưa chạy, tự động chạy thất bại"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot determine session bus address (not implemented for this OS)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (chưa được hỗ trợ trên hệ "
|
|
"điều hành này)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1557 ../gio/gdbusconnection.c:6755
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot determine bus address from DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment variable "
|
|
"- unknown value `%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể xác định địa chỉ tuyến từ biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE - "
|
|
"giá trị lạ `%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1566 ../gio/gdbusconnection.c:6764
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot determine bus address because the DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment "
|
|
"variable is not set"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể xác định địa chỉ tuyến vì không có biến môi trường "
|
|
"DBUS_STARTER_BUS_TYPE"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusaddress.c:1576
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown bus type %d"
|
|
msgstr "Không rõ kiểu tuyến %d"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauth.c:298
|
|
msgid "Unexpected lack of content trying to read a line"
|
|
msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc một dòng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauth.c:342
|
|
msgid "Unexpected lack of content trying to (safely) read a line"
|
|
msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc (an toàn) một dòng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauth.c:513
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Exhausted all available authentication mechanisms (tried: %s) (available: %s)"
|
|
msgstr "Cạn kiệt các phương thức xác thực hiện có (thử: %s) (còn: %s)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauth.c:1174
|
|
msgid "Cancelled via GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
|
|
msgstr "Đã huỷ thông qua GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:266
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error when getting information for directory `%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thư mục '%s': %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:278
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Permissions on directory `%s' are malformed. Expected mode 0700, got 0%o"
|
|
msgstr ""
|
|
"Quyền của thư mục `%s' bị hư. Giá trị là 0%o trong khi lẽ ra phải là 0700."
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error creating directory `%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi tạo thư mục `%s': %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:382
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening keyring `%s' for reading: "
|
|
msgstr "Lỗi mở keyring `%s' để đọc: "
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:406 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:718
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Line %d of the keyring at `%s' with content `%s' is malformed"
|
|
msgstr "Dòng %d của keyring tại `%s' với nội dung `%s' bị hư"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:420 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:732
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"First token of line %d of the keyring at `%s' with content `%s' is malformed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Token đầu tiên của dòng %d của keyring tại `%s' với nội dung `%s' bị hư"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:435 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:746
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Second token of line %d of the keyring at `%s' with content `%s' is malformed"
|
|
msgstr "Token thứ hai của dòng %d của keyring tại `%s' với nội dung `%s' bị hư"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Didn't find cookie with id %d in the keyring at `%s'"
|
|
msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong keyring ở `%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error deleting stale lock file `%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi xoá tập tin khoá không dùng nữa '%s': %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error creating lock file `%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khoá '%s': %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing (unlinked) lock file `%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khoá `%s': %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:608
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error unlinking lock file `%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi xoá tập tin khoá '%s': %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:685
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening keyring `%s' for writing: "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở keyring '%s' để ghi: "
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:882
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(Additionally, releasing the lock for `%s' also failed: %s) "
|
|
msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khoá cho `%s' cũng thất bại: %s)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:597 ../gio/gdbusconnection.c:2440
|
|
msgid "The connection is closed"
|
|
msgstr "Kết nối đã đóng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:1930
|
|
msgid "Timeout was reached"
|
|
msgstr "Quá hạn"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:2562
|
|
msgid ""
|
|
"Unsupported flags encountered when constructing a client-side connection"
|
|
msgstr "Phát hiện cờ không hỗ trợ khi tạo kết nối phía client"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4065 ../gio/gdbusconnection.c:4381
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No such interface `org.freedesktop.DBus.Properties' on object at path %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có giao diện `org.freedesktop.DBus.Properties' trên đối tượng tại "
|
|
"đường dẫn %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting property `%s': Expected type `%s' but got `%s'"
|
|
msgstr "Lỗi đặt thuộc tính `%s': nhận được `%s' trong khi lẽ ra phải là `%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such property `%s'"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính `%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Property `%s' is not readable"
|
|
msgstr "Thuộc tính `%s' không đọc được"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4254
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Property `%s' is not writable"
|
|
msgstr "Thuộc tính `%s' không ghi được"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4324 ../gio/gdbusconnection.c:6198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such interface `%s'"
|
|
msgstr "Không có giao diện `%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4508
|
|
msgid "No such interface"
|
|
msgstr "Không có giao diện như vậy"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4726 ../gio/gdbusconnection.c:6704
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such interface `%s' on object at path %s"
|
|
msgstr "Không có giao diện `%s' trên đối tượng tại đường dẫn %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4781
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such method `%s'"
|
|
msgstr "Không có phương thức `%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:4812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type of message, `%s', does not match expected type `%s'"
|
|
msgstr "Kiểu thông điệp, `%s', không khớp với kiểu đang cần `%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:5032
|
|
#, c-format
|
|
msgid "An object is already exported for the interface %s at %s"
|
|
msgstr "Đối tượng đã được xuất cho giao diện %s tại %s rồi"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:5230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Method `%s' returned type `%s', but expected `%s'"
|
|
msgstr "Phương thức `%s' trả về kiểu `%s', nhưng đang muốn `%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:6309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Method `%s' on interface `%s' with signature `%s' does not exist"
|
|
msgstr "Phương thức `%s' trên giao diện `%s' với ký hiệu `%s' không tồn tại"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusconnection.c:6428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A subtree is already exported for %s"
|
|
msgstr "Cây con đã được xuất cho %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:859
|
|
msgid "type is INVALID"
|
|
msgstr "kiểu KHÔNG HỢP LỆ"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:870
|
|
msgid "METHOD_CALL message: PATH or MEMBER header field is missing"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông điệp METHOD_CALL: thiếu trường PATH (đường dẫn) hoặc MEMBER (thành "
|
|
"viên) trong header"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:881
|
|
msgid "METHOD_RETURN message: REPLY_SERIAL header field is missing"
|
|
msgstr "Thông điệp METHOD_RETURN: thiếu trường REPLY_SERIAL trong header"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:893
|
|
msgid "ERROR message: REPLY_SERIAL or ERROR_NAME header field is missing"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông điệp ERROR: thiếu trường REPLY_SERIAL hoặc ERROR_NAME trong header"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:906
|
|
msgid "SIGNAL message: PATH, INTERFACE or MEMBER header field is missing"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông điệp SIGNAL: thiếu trường PATH, INTERFACE hoặc MEMBER trong header"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:914
|
|
msgid ""
|
|
"SIGNAL message: The PATH header field is using the reserved value /org/"
|
|
"freedesktop/DBus/Local"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông điệp SIGNAL: trường PATH dùng giá trị dành riêng /org/freedesktop/DBus/"
|
|
"Local"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:922
|
|
msgid ""
|
|
"SIGNAL message: The INTERFACE header field is using the reserved value org."
|
|
"freedesktop.DBus.Local"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông điệp SIGNAL: trường INTERFACE dùng giá trị dành riêng org.freedesktop."
|
|
"DBus.Local"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:998
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wanted to read %lu byte but got EOF"
|
|
msgid_plural "Wanted to read %lu bytes but got EOF"
|
|
msgstr[0] "Muốn đọc %lu byte nhưng nhận được EOF"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1025
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expected valid UTF-8 string but found invalid bytes at byte offset %d "
|
|
"(length of string is %d). The valid UTF-8 string up until that point was `%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Muốn chuỗi UTF-8 hợp lệ nhưng nhận được dãy byte không hợp lệ từ vị trí %d "
|
|
"(độ dài chuỗi là %d). Chuỗi UTF-8 hợp lệ dài nhất là `%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1038
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expected NUL byte after the string `%s' but found byte %d"
|
|
msgstr "Chờ byte NUL sau chuỗi `%s' nhưng lại nhận byte %d"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parsed value `%s' is not a valid D-Bus object path"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị đã phân tích `%s' không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parsed value `%s' is not a valid D-Bus signature"
|
|
msgstr "Giá trị đã phân tích `%s' không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1325
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Encountered array of length %u byte. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)."
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Encountered array of length %u bytes. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)."
|
|
msgstr[0] "Phát hiện mảng dài %u byte. Độ dài tối đa là 2<<26 byte (64 MiB)."
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1483
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parsed value `%s' for variant is not a valid D-Bus signature"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị đã phân tích `%s' cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1510
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error deserializing GVariant with type string `%s' from the D-Bus wire format"
|
|
msgstr "Lỗi thôi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi `%s' từ định dạng D-Bus"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1698
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid endianness value. Expected 0x6c ('l') or 0x42 ('B') but found value "
|
|
"0x%02x"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c ('l') hoặc 0x42 ('B') nhưng nhận "
|
|
"được 0x%02x"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1712
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid major protocol version. Expected 1 but found %d"
|
|
msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Chờ 1 nhưng nhận %d"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1769
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Signature header with signature `%s' found but message body is empty"
|
|
msgstr "Ký hiệu header `%s' nhưng phần thân trống rỗng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1783
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parsed value `%s' is not a valid D-Bus signature (for body)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị đã phân tích `%s' không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ (cho phần thân)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1814
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No signature header in message but the message body is %u byte"
|
|
msgid_plural "No signature header in message but the message body is %u bytes"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Không có header ký hiệu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có %u "
|
|
"byte"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:1824
|
|
msgid "Cannot deserialize message: "
|
|
msgstr "Không thể bỏ tuần tự hoá thông điệp: "
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2156
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error serializing GVariant with type string `%s' to the D-Bus wire format"
|
|
msgstr "Lỗi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi `%s' sang định dạng D-Bus"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2297
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Message has %d file descriptors but the header field indicates %d file "
|
|
"descriptors"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông điệp có %d bộ mô tả tập tin nhưng header chỉ ra %d bộ mô tả tập tin"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2305
|
|
msgid "Cannot serialize message: "
|
|
msgstr "Không thể tuần tự hoá thông điệp: "
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2349
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Message body has signature `%s' but there is no signature header"
|
|
msgstr "Phần thân thông điệp có ký hiệu `%s' nhưng không có header ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2359
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Message body has type signature `%s' but signature in the header field is `"
|
|
"%s'"
|
|
msgstr "Phần thân thông điệp có ký hiệu `%s' nhưng header lại có ký hiệu `%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Message body is empty but signature in the header field is `(%s)'"
|
|
msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như ký hiệu trong header là `(%s)'"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2932
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error return with body of type `%s'"
|
|
msgstr "Lỗi tra ề thân của kiểu `%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusmessage.c:2940
|
|
msgid "Error return with empty body"
|
|
msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusprivate.c:2062
|
|
#, c-format
|
|
#| msgid "Unable to trash file: %s"
|
|
msgid "Unable to get Hardware profile: %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy hồ sơ phần cứng: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusprivate.c:2107
|
|
msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id or /etc/machine-id: "
|
|
msgstr "Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id hoặc /etc/machine-id: "
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusproxy.c:1640
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error calling StartServiceByName for %s: "
|
|
msgstr "Lỗi gọi StartServiceByName cho %s: "
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusproxy.c:1663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected reply %d from StartServiceByName(\"%s\") method"
|
|
msgstr "Trả lời %d không mong đợi từ hàm StartServiceByName(\"%s)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusproxy.c:2763 ../gio/gdbusproxy.c:2900
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot invoke method; proxy is for a well-known name without an owner and "
|
|
"proxy was constructed with the G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START flag"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể gọi hàm; uỷ nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu "
|
|
"và uỷ nhiệm được xây dựng với cờ G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusserver.c:708
|
|
msgid "Abstract name space not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ vùng tên tổng quát"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusserver.c:795
|
|
msgid "Cannot specify nonce file when creating a server"
|
|
msgstr "Không thể xác định nonce-file khi tạo máy chủ"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusserver.c:873
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing nonce file at `%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi ghi nonce-file tại `%s': %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusserver.c:1041
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The string `%s' is not a valid D-Bus GUID"
|
|
msgstr "Chuỗi '%s' không phải là D-BUS GUID hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbusserver.c:1081
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot listen on unsupported transport `%s'"
|
|
msgstr "Không thể listen trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ `%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:88
|
|
msgid "COMMAND"
|
|
msgstr "LỆNH"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:93
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Commands:\n"
|
|
" help Shows this information\n"
|
|
" introspect Introspect a remote object\n"
|
|
" monitor Monitor a remote object\n"
|
|
" call Invoke a method on a remote object\n"
|
|
" emit Emit a signal\n"
|
|
"\n"
|
|
"Use \"%s COMMAND --help\" to get help on each command.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lệnh:\n"
|
|
" help Hiện những thông tin này\n"
|
|
" introspect Xem xét đối tượng từ xa\n"
|
|
" monitor Theo dõi đối tượng từ xa\n"
|
|
" call Gọi hàm trên đối tượng từ xa\n"
|
|
" emit Phát tín hiệu\n"
|
|
"\n"
|
|
"Dùng \"%s LỆNH --help\" để có trợ giúp của từng lệnh.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:162 ../gio/gdbus-tool.c:218 ../gio/gdbus-tool.c:290
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:314 ../gio/gdbus-tool.c:691 ../gio/gdbus-tool.c:1010
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:173 ../gio/gdbus-tool.c:231 ../gio/gdbus-tool.c:1459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error parsing introspection XML: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích introspection XML: %s\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:348
|
|
msgid "Connect to the system bus"
|
|
msgstr "Không thể kết nối vào tuyến hệ thống"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:349
|
|
msgid "Connect to the session bus"
|
|
msgstr "Không thể kết nối vào tuyến phiên làm việc"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:350
|
|
msgid "Connect to given D-Bus address"
|
|
msgstr "Kết nối đến địa chỉ D-Bus đã cho"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:360
|
|
msgid "Connection Endpoint Options:"
|
|
msgstr "Tuỳ chọn đầu kết nối:"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:361
|
|
msgid "Options specifying the connection endpoint"
|
|
msgstr "Tuỳ chọn xác định đầu nối"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No connection endpoint specified"
|
|
msgstr "Chưa xác định đầu nối"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Multiple connection endpoints specified"
|
|
msgstr "Xác định nhiều đầu nối"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:463
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: According to introspection data, interface `%s' does not exist\n"
|
|
msgstr "Chú ý: theo dữ liệu introspection, giao diện `%s' không tồn tại\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:472
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: According to introspection data, method `%s' does not exist on "
|
|
"interface `%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chú ý: theo dữ liệu introspection, phương thức `%s' không tồn tại trên giao "
|
|
"diện `%s'\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:534
|
|
msgid "Optional destination for signal (unique name)"
|
|
msgstr "Đích tuỳ chọn cho tín hiệu (tên duy nhất)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:535
|
|
msgid "Object path to emit signal on"
|
|
msgstr "Đường dẫn để phát tín hiệu"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:536
|
|
msgid "Signal and interface name"
|
|
msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:568
|
|
msgid "Emit a signal."
|
|
msgstr "Phát tín hiệu."
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:602 ../gio/gdbus-tool.c:822 ../gio/gdbus-tool.c:1549
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1781
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error connecting: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi kết nối: %s\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:614
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: object path not specified.\n"
|
|
msgstr "Lỗi: chưa xác định đường dẫn đối tượng.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:619 ../gio/gdbus-tool.c:883 ../gio/gdbus-tool.c:1607
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1840
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: %s is not a valid object path\n"
|
|
msgstr "Lỗi: '%s' không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:625
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: signal not specified.\n"
|
|
msgstr "Lỗi: chưa xác định tín hiệu.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:634
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: %s is not a valid interface name\n"
|
|
msgstr "Lỗi: %s không phải là tên giao tiếp hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:640
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: %s is not a valid member name\n"
|
|
msgstr "Lỗi: %s không phải là tên thành viên hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:646
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: %s is not a valid unique bus name.\n"
|
|
msgstr "Lỗi: %s không phải là tên tuyến duy nhất hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:669 ../gio/gdbus-tool.c:982
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error parsing parameter %d: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích tham số %d: %s\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:698
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error flushing connection: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi tống kết nối: %s\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:725
|
|
msgid "Destination name to invoke method on"
|
|
msgstr "Tên dích để gọi hàm"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:726
|
|
msgid "Object path to invoke method on"
|
|
msgstr "Đường dẫn đối tượng để gọi hàm"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:727
|
|
msgid "Method and interface name"
|
|
msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:728
|
|
msgid "Timeout in seconds"
|
|
msgstr "Thời hạn theo giây"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:767
|
|
msgid "Invoke a method on a remote object."
|
|
msgstr "Gọi hàm trên đối tượng từ xa."
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:842 ../gio/gdbus-tool.c:1568 ../gio/gdbus-tool.c:1800
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: Destination is not specified\n"
|
|
msgstr "Lỗi: chưa xác định đích\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:863 ../gio/gdbus-tool.c:1587
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: Object path is not specified\n"
|
|
msgstr "Lỗi: chưa xác định đường dẫn đối tượng\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:898
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: Method name is not specified\n"
|
|
msgstr "Lỗi: chưa xác định tên phương thức\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:909
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: Method name `%s' is invalid\n"
|
|
msgstr "Lỗi: tên phương thức `%s' không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:974
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error parsing parameter %d of type `%s': %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích tham số %d kiểu `%s': %s\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1406
|
|
msgid "Destination name to introspect"
|
|
msgstr "Tên đích cần xem xét"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1407
|
|
msgid "Object path to introspect"
|
|
msgstr "Đường dẫn đối tượng cần xem xét"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1408
|
|
msgid "Print XML"
|
|
msgstr "In XML"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1409
|
|
msgid "Introspect children"
|
|
msgstr "Xem xét con"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1410
|
|
msgid "Only print properties"
|
|
msgstr "Chỉ in thuộc tính"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1501
|
|
msgid "Introspect a remote object."
|
|
msgstr "Xem xét đối tượng từ xa."
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1699
|
|
msgid "Destination name to monitor"
|
|
msgstr "Tên đích cần theo dõi"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1700
|
|
msgid "Object path to monitor"
|
|
msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi"
|
|
|
|
#: ../gio/gdbus-tool.c:1733
|
|
msgid "Monitor a remote object."
|
|
msgstr "Theo dõi đối tượng từ xa."
|
|
|
|
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:581 ../gio/gwin32appinfo.c:221
|
|
msgid "Unnamed"
|
|
msgstr "Không có tên"
|
|
|
|
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:994
|
|
msgid "Desktop file didn't specify Exec field"
|
|
msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1282
|
|
msgid "Unable to find terminal required for application"
|
|
msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1570
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1574
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1814 ../gio/gdesktopappinfo.c:1838
|
|
msgid "Application information lacks an identifier"
|
|
msgstr "Thông tin ứng dụng thiếu định danh"
|
|
|
|
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2071
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't create user desktop file %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Custom definition for %s"
|
|
msgstr "Lời định nghĩa riêng cho %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gdrive.c:363
|
|
msgid "drive doesn't implement eject"
|
|
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for drive objects that
|
|
#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
|
|
#: ../gio/gdrive.c:444
|
|
msgid "drive doesn't implement eject or eject_with_operation"
|
|
msgstr ""
|
|
"ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdrive.c:521
|
|
msgid "drive doesn't implement polling for media"
|
|
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không"
|
|
|
|
#: ../gio/gdrive.c:728
|
|
msgid "drive doesn't implement start"
|
|
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdrive.c:831
|
|
msgid "drive doesn't implement stop"
|
|
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)"
|
|
|
|
#: ../gio/gdummytlsbackend.c:168 ../gio/gdummytlsbackend.c:288
|
|
#: ../gio/gdummytlsbackend.c:378
|
|
msgid "TLS support is not available"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ TLS"
|
|
|
|
#: ../gio/gemblem.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't handle version %d of GEmblem encoding"
|
|
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem"
|
|
|
|
#: ../gio/gemblem.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblem encoding"
|
|
msgstr "Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
|
|
|
|
#: ../gio/gemblemedicon.c:367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't handle version %d of GEmblemedIcon encoding"
|
|
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon"
|
|
|
|
#: ../gio/gemblemedicon.c:377
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblemedIcon encoding"
|
|
msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
|
|
|
|
#: ../gio/gemblemedicon.c:400
|
|
msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon"
|
|
msgstr "Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:874 ../gio/gfile.c:1105 ../gio/gfile.c:1240
|
|
#: ../gio/gfile.c:1477 ../gio/gfile.c:1531 ../gio/gfile.c:1588
|
|
#: ../gio/gfile.c:1671 ../gio/gfile.c:1726 ../gio/gfile.c:1786
|
|
#: ../gio/gfile.c:1840 ../gio/gfile.c:3312 ../gio/gfile.c:3366
|
|
#: ../gio/gfile.c:3511 ../gio/gfile.c:3552 ../gio/gfile.c:3882
|
|
#: ../gio/gfile.c:4284 ../gio/gfile.c:4370 ../gio/gfile.c:4459
|
|
#: ../gio/gfile.c:4557 ../gio/gfile.c:4644 ../gio/gfile.c:4738
|
|
#: ../gio/gfile.c:5059 ../gio/gfile.c:5326 ../gio/gfile.c:5391
|
|
#: ../gio/gfile.c:7018 ../gio/gfile.c:7108 ../gio/gfile.c:7194
|
|
#: ../gio/win32/gwinhttpfile.c:439
|
|
msgid "Operation not supported"
|
|
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error message when trying to find the
|
|
#. * enclosing (user visible) mount of a file, but none exists.
|
|
#. Translators: This is an error message when trying to
|
|
#. * find the enclosing (user visible) mount of a file, but
|
|
#. * none exists.
|
|
#. Translators: This is an error message when trying to find
|
|
#. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none
|
|
#. * exists.
|
|
#: ../gio/gfile.c:1361 ../gio/glocalfile.c:1070 ../gio/glocalfile.c:1081
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1094
|
|
msgid "Containing mount does not exist"
|
|
msgstr "Bộ lắp chứa không tồn tại"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:2414 ../gio/glocalfile.c:2289
|
|
msgid "Can't copy over directory"
|
|
msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:2475
|
|
msgid "Can't copy directory over directory"
|
|
msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:2483 ../gio/glocalfile.c:2298
|
|
msgid "Target file exists"
|
|
msgstr "Tập tin đích đã có"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:2501
|
|
msgid "Can't recursively copy directory"
|
|
msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:2761
|
|
msgid "Splice not supported"
|
|
msgstr "Chức năng nối bện không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:2765
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error splicing file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi nối bện tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:2912
|
|
msgid "Can't copy special file"
|
|
msgstr "Không thể sao chép tập tin đặc biệt"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:3501
|
|
msgid "Invalid symlink value given"
|
|
msgstr "Đưa ra giá trị liên kết tượng trưng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:3595
|
|
msgid "Trash not supported"
|
|
msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:3644
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File names cannot contain '%c'"
|
|
msgstr "Tên tập tin không thể chứa '%c'"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:6077 ../gio/gvolume.c:332
|
|
msgid "volume doesn't implement mount"
|
|
msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (lắp)"
|
|
|
|
#: ../gio/gfile.c:6188
|
|
msgid "No application is registered as handling this file"
|
|
msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này"
|
|
|
|
#: ../gio/gfileenumerator.c:205
|
|
msgid "Enumerator is closed"
|
|
msgstr "Bộ đếm bị đóng"
|
|
|
|
#: ../gio/gfileenumerator.c:212 ../gio/gfileenumerator.c:271
|
|
#: ../gio/gfileenumerator.c:371 ../gio/gfileenumerator.c:480
|
|
msgid "File enumerator has outstanding operation"
|
|
msgstr "Bộ đếm tập tin có thao tác còn chạy"
|
|
|
|
#: ../gio/gfileenumerator.c:361 ../gio/gfileenumerator.c:470
|
|
msgid "File enumerator is already closed"
|
|
msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng"
|
|
|
|
#: ../gio/gfileicon.c:237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't handle version %d of GFileIcon encoding"
|
|
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GFileIcon"
|
|
|
|
#: ../gio/gfileicon.c:247
|
|
msgid "Malformed input data for GFileIcon"
|
|
msgstr "Dữ liệu nhập dạng sai cho GFileIcon"
|
|
|
|
#: ../gio/gfileinputstream.c:154 ../gio/gfileinputstream.c:420
|
|
#: ../gio/gfileiostream.c:170 ../gio/gfileoutputstream.c:169
|
|
#: ../gio/gfileoutputstream.c:523
|
|
msgid "Stream doesn't support query_info"
|
|
msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm 'query_info'"
|
|
|
|
#: ../gio/gfileinputstream.c:335 ../gio/gfileiostream.c:387
|
|
#: ../gio/gfileoutputstream.c:381
|
|
msgid "Seek not supported on stream"
|
|
msgstr "Chức năng seek (tìm nơi) không được hỗ trợ trên luồng"
|
|
|
|
#: ../gio/gfileinputstream.c:379
|
|
msgid "Truncate not allowed on input stream"
|
|
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào"
|
|
|
|
#: ../gio/gfileiostream.c:463 ../gio/gfileoutputstream.c:457
|
|
msgid "Truncate not supported on stream"
|
|
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng"
|
|
|
|
#: ../gio/gicon.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wrong number of tokens (%d)"
|
|
msgstr "Số các hiệu bài không đúng (%d)"
|
|
|
|
#: ../gio/gicon.c:304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No type for class name %s"
|
|
msgstr "Không có kiểu cho tên hạng %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gicon.c:314
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type %s does not implement the GIcon interface"
|
|
msgstr "Kiểu %s không thực hiện giao diện GIcon"
|
|
|
|
#: ../gio/gicon.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type %s is not classed"
|
|
msgstr "Kiểu %s không được đặt hạng"
|
|
|
|
#: ../gio/gicon.c:339
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed version number: %s"
|
|
msgstr "Số thứ tự phiên bản dạng sai: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gicon.c:353
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type %s does not implement from_tokens() on the GIcon interface"
|
|
msgstr "Kiểu %s không thực hiện 'from_tokens()' trên giao diện GIcon"
|
|
|
|
#: ../gio/gicon.c:428
|
|
msgid "Can't handle the supplied version the icon encoding"
|
|
msgstr "Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../gio/ginetaddressmask.c:184
|
|
msgid "No address specified"
|
|
msgstr "Chưa xác định địa chỉ"
|
|
|
|
#: ../gio/ginetaddressmask.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Length %u is too long for address"
|
|
msgstr "%u là quá dài cho địa chỉ"
|
|
|
|
#: ../gio/ginetaddressmask.c:225
|
|
msgid "Address has bits set beyond prefix length"
|
|
msgstr "Địa chỉ đặt bit vượt độ dài prefix"
|
|
|
|
#: ../gio/ginetaddressmask.c:304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse '%s' as IP address mask"
|
|
msgstr "không thể phân tích '%s' làm mặt nạ địa chỉ IP"
|
|
|
|
#: ../gio/ginetsocketaddress.c:206 ../gio/ginetsocketaddress.c:223
|
|
#: ../gio/gunixsocketaddress.c:221
|
|
msgid "Not enough space for socket address"
|
|
msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ socket"
|
|
|
|
#: ../gio/ginetsocketaddress.c:238
|
|
msgid "Unsupported socket address"
|
|
msgstr "Địa chỉ socket không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ../gio/ginputstream.c:194
|
|
msgid "Input stream doesn't implement read"
|
|
msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error you get if there is already an
|
|
#. * operation running against this stream when you try to start
|
|
#. * one
|
|
#. Translators: This is an error you get if there is
|
|
#. * already an operation running against this stream when
|
|
#. * you try to start one
|
|
#: ../gio/ginputstream.c:1072 ../gio/giostream.c:302
|
|
#: ../gio/goutputstream.c:1395
|
|
msgid "Stream has outstanding operation"
|
|
msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:144 ../gio/glib-compile-schemas.c:1455
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> not allowed inside <%s>"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> bên trong <%s>"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:148 ../gio/glib-compile-schemas.c:1459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> not allowed at toplevel"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s appears multiple times in the resource"
|
|
msgstr "Tập tin %s xuất hiện nhiều lần trong tài nguyên"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to locate '%s' in any source directory"
|
|
msgstr "Lỗi định vị '%s' trong thư mục nguồn"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:262
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to locate '%s' in current directory"
|
|
msgstr "Lỗi định vị '%s' trong thư mục hiện thời"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown processing option \"%s\""
|
|
msgstr "Không biết tùy chọn xử lý \"%s\""
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:309 ../gio/glib-compile-resources.c:368
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create temp file: %s"
|
|
msgstr "Không tạo được tập tin tạm: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:338
|
|
#, c-format
|
|
#| msgid "Error processing input file with to-pixdata"
|
|
msgid ""
|
|
"Error processing input file with xmllint:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi xử lý tập tin nhập với xmllint:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:394
|
|
#, c-format
|
|
#| msgid "Error processing input file with to-pixdata"
|
|
msgid ""
|
|
"Error processing input file with to-pixdata:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:408
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading file %s: %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error compressing file %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi nén tập tin %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:492 ../gio/glib-compile-schemas.c:1567
|
|
#, c-format
|
|
msgid "text may not appear inside <%s>"
|
|
msgstr "văn bản không thể xuất hiện bên trong <%s>"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:615
|
|
msgid "name of the output file"
|
|
msgstr "tên tập tin xuất"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:615 ../gio/glib-compile-resources.c:648
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:477 ../gio/gresource-tool.c:543
|
|
msgid "FILE"
|
|
msgstr "TẬP TIN"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:616
|
|
msgid ""
|
|
"The directories where files are to be read from (default to current "
|
|
"directory)"
|
|
msgstr "Thư mục chứa tập tin cần đọc (mặc định là thư mục hiện thời)"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:616 ../gio/glib-compile-schemas.c:1995
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2025
|
|
msgid "DIRECTORY"
|
|
msgstr "THƯ MỤC"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:617
|
|
msgid ""
|
|
"Generate output in the format selected for by the target filename extension"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phát sinh kết quả theo định dạng chọn theo phần mở rộng tên tập tin đích"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:618
|
|
msgid "Generate source header"
|
|
msgstr "Phát sinh source header"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:619
|
|
msgid "Generate sourcecode used to link in the resource file into your code"
|
|
msgstr "Phát sinh mã nguồn để liên kết trong tập tin tài nguyên vào mã của bạn"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:620
|
|
msgid "Generate dependency list"
|
|
msgstr "Phát sinh danh sách phụ thuộc"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:621
|
|
msgid "Don't automatically create and register resource"
|
|
msgstr "Không tự động tạo và đăng ký tài nguyên"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:622
|
|
msgid "C identifier name used for the generated source code"
|
|
msgstr "Tên định danh C cho mã nguồn phát sinh"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:651
|
|
msgid ""
|
|
"Compile a resource specification into a resource file.\n"
|
|
"Resource specification files have the extension .gresource.xml,\n"
|
|
"and the resource file have the extension called .gresource."
|
|
msgstr ""
|
|
"Biên dịch đặc tả tài nguyên thành tập tin tài nguyên.\n"
|
|
"Tập tin đặc tả tài nguyên có đuôi .gresource.xml,\n"
|
|
"và tập tin tài nguyên có đuôi .gresource."
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-resources.c:667
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You should give exactly one file name\n"
|
|
msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên tập tin\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:774
|
|
msgid "empty names are not permitted"
|
|
msgstr "không cho phép tên rỗng"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:784
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid name '%s': names must begin with a lowercase letter"
|
|
msgstr "tên không hợp lệ '%s': tên phải bắt đầu bằng chữ thường"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:796
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"invalid name '%s': invalid character '%c'; only lowercase letters, numbers "
|
|
"and dash ('-') are permitted."
|
|
msgstr ""
|
|
"tên không hợp lệ '%s': ký tự không hợp lệ '%c'; chỉ được dùng chữ thường, số "
|
|
"hoặc dấu gạch ngang ('-')."
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid name '%s': two successive dashes ('--') are not permitted."
|
|
msgstr ""
|
|
"tên không hợp lệ '%s': không được dùng hai gạch ngang liên tiếp ('--')."
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:814
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid name '%s': the last character may not be a dash ('-')."
|
|
msgstr "tên không hợp lệ '%s': ký tự cuối không thể là gạch ngang ('-')."
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:822
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid name '%s': maximum length is 1024"
|
|
msgstr "tên không hợp lệ '%s': độ dài tối đa là 1024"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<child name='%s'> already specified"
|
|
msgstr "<child name='%s'> đã được xác định rồi"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:917
|
|
msgid "cannot add keys to a 'list-of' schema"
|
|
msgstr "không thể thêm khoá vào schema 'list-of'"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:928
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<key name='%s'> already specified"
|
|
msgstr "<key name='%s'> đã được xác định rồi"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:946
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<key name='%s'> shadows <key name='%s'> in <schema id='%s'>; use <override> "
|
|
"to modify value"
|
|
msgstr ""
|
|
"<key name='%s'> che <key name='%s'> trong <schema id='%s'>; dùng <override> "
|
|
"để thay đổi giá trị"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:957
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"exactly one of 'type', 'enum' or 'flags' must be specified as an attribute "
|
|
"to <key>"
|
|
msgstr ""
|
|
"thuộc tính của <key> chỉ có thể là duy nhất một trong 'type', 'enum' hoặc "
|
|
"'flags'"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:976
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s id='%s'> not (yet) defined."
|
|
msgstr "<%s id='%s'> chưa định nghĩa."
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:991
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid GVariant type string '%s'"
|
|
msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1021
|
|
msgid "<override> given but schema isn't extending anything"
|
|
msgstr "<override> được ghi nhưng schema không có gì để mở rộng"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1034
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no <key name='%s'> to override"
|
|
msgstr "không có <key name='%s'> để ghi đè"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1042
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<override name='%s'> already specified"
|
|
msgstr "<override name='%s'> đã được xác định rồi"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<schema id='%s'> already specified"
|
|
msgstr "<schema id='%s'> đã được xác định rồi"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<schema id='%s'> extends not yet existing schema '%s'"
|
|
msgstr "<schema id='%s'> mở rộng schema chưa tồn tại '%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<schema id='%s'> is list of not yet existing schema '%s'"
|
|
msgstr "<schema id='%s'> là danh sách của schema chưa tồn tại '%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can not be a list of a schema with a path"
|
|
msgstr "Không thể là danh sách của schema hoặc đường dẫn"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1159
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can not extend a schema with a path"
|
|
msgstr "Không thể mở rộng schema với một đường dẫn"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1169
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<schema id='%s'> is a list, extending <schema id='%s'> which is not a list"
|
|
msgstr ""
|
|
"<schema id='%s'> là danh sách, mở rộng <schema id='%s'> không phải là một "
|
|
"danh sách"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1179
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<schema id='%s' list-of='%s'> extends <schema id='%s' list-of='%s'> but '%s' "
|
|
"does not extend '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"<schema id='%s' list-of='%s'> mở rộng <schema id='%s' list-of='%s'> nhưng "
|
|
"'%s' không mở rộng '%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a path, if given, must begin and end with a slash"
|
|
msgstr "đường dẫn nếu có phải bắt đầu bằng dấu '/'"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the path of a list must end with ':/'"
|
|
msgstr "đường dẫn danh sách phải bắt đầu bằng ':/'"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s id='%s'> already specified"
|
|
msgstr "<%s id='%s'> đã được xác định rồi"
|
|
|
|
#. Translators: Do not translate "--strict".
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1753 ../gio/glib-compile-schemas.c:1824
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1900
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--strict was specified; exiting.\n"
|
|
msgstr "--strict được dùng; thoát.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1761
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This entire file has been ignored.\n"
|
|
msgstr "Toàn bộ tập tin này bị bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1820
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Ignoring this file.\n"
|
|
msgstr "Bỏ qua tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1860
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such key `%s' in schema `%s' as specified in override file `%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có khoá `%s' trong schema `%s' như được xác định trong tập tin ghi đè `"
|
|
"%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1866 ../gio/glib-compile-schemas.c:1924
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1952
|
|
#, c-format
|
|
msgid "; ignoring override for this key.\n"
|
|
msgstr "; bỏ qua ghi đè cho khoá này.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1870 ../gio/glib-compile-schemas.c:1928
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1956
|
|
#, c-format
|
|
msgid " and --strict was specified; exiting.\n"
|
|
msgstr "và có dùng --strict; thoát.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1886
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"error parsing key `%s' in schema `%s' as specified in override file `%s': "
|
|
"%s. "
|
|
msgstr ""
|
|
"lỗi phân tích khoá `%s' trong schema `%s' như xác định trong tập tin ghi đè `"
|
|
"%s': %s. "
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1896
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Ignoring override for this key.\n"
|
|
msgstr "Bỏ qua ghi đè khoá này.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1914
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"override for key `%s' in schema `%s' in override file `%s' is out of the "
|
|
"range given in the schema"
|
|
msgstr ""
|
|
"ghi đè khoá `%s' trong schema `%s' trong tập tin ghi đè `%s' ngoài phạm vi "
|
|
"schema"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1942
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"override for key `%s' in schema `%s' in override file `%s' is not in the "
|
|
"list of valid choices"
|
|
msgstr ""
|
|
"ghi đè khoá `%s' trong schema `%s' trong tập tin ghi đè `%s' không nằm trong "
|
|
"danh sách lựa chọn hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1995
|
|
msgid "where to store the gschemas.compiled file"
|
|
msgstr "nơi lưu tập tin gschemas.compiled"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1996
|
|
msgid "Abort on any errors in schemas"
|
|
msgstr "Buộc huỷ nếu gặp bất cứ lỗi gì trong schema"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1997
|
|
msgid "Do not write the gschema.compiled file"
|
|
msgstr "Không ghi tập tin gschemas.compiled"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1998
|
|
msgid "Do not enforce key name restrictions"
|
|
msgstr "Không áp đặt ràng buộc tên khoá"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2028
|
|
msgid ""
|
|
"Compile all GSettings schema files into a schema cache.\n"
|
|
"Schema files are required to have the extension .gschema.xml,\n"
|
|
"and the cache file is called gschemas.compiled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Biên dịch tất cả tập tin GSettings schema thành schema cache.\n"
|
|
"Tập tin schema cần có phần mở rộng .gschema.xml,\n"
|
|
"và tập tin cache tên là gschemas.compiled."
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2044
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You should give exactly one directory name\n"
|
|
msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên thư mục\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2083
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No schema files found: "
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin schema: "
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2086
|
|
#, c-format
|
|
msgid "doing nothing.\n"
|
|
msgstr "không làm gì cả.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2089
|
|
#, c-format
|
|
msgid "removed existing output file.\n"
|
|
msgstr "đã xoá tập tin kết xuất hiện có.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/glocaldirectorymonitor.c:287
|
|
msgid "Unable to find default local directory monitor type"
|
|
msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:571 ../gio/win32/gwinhttpfile.c:422
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid filename %s"
|
|
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:948
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error getting filesystem info: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1116
|
|
msgid "Can't rename root directory"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1136 ../gio/glocalfile.c:1162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error renaming file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1145
|
|
msgid "Can't rename file, filename already exists"
|
|
msgstr "Không thể đổi tên tập tin, tên tập tin đã có"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1158 ../gio/glocalfile.c:2162 ../gio/glocalfile.c:2191
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2351 ../gio/glocalfileoutputstream.c:581
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:634 ../gio/glocalfileoutputstream.c:679
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1167
|
|
msgid "Invalid filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1325 ../gio/glocalfile.c:1349
|
|
msgid "Can't open directory"
|
|
msgstr "Không thể mở thư mục"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1474
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error removing file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1841
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error trashing file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1864
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create trash dir %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục sọt rác %s: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1885
|
|
msgid "Unable to find toplevel directory for trash"
|
|
msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho sọt rác"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:1964 ../gio/glocalfile.c:1984
|
|
msgid "Unable to find or create trash directory"
|
|
msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục sọt rác"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2018
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create trashing info file: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin sọt rác: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2047 ../gio/glocalfile.c:2052 ../gio/glocalfile.c:2132
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to trash file: %s"
|
|
msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2140 ../glib/gregex.c:213
|
|
msgid "internal error"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2166
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error creating directory: %s"
|
|
msgstr "Lỗi tạo thư mục: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filesystem does not support symbolic links"
|
|
msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error making symbolic link: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2261 ../gio/glocalfile.c:2355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error moving file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2284
|
|
msgid "Can't move directory over directory"
|
|
msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2311 ../gio/glocalfileoutputstream.c:965
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:979 ../gio/glocalfileoutputstream.c:994
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1010 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1024
|
|
msgid "Backup file creation failed"
|
|
msgstr "Lỗi tạo tập tin sao lưu"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error removing target file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfile.c:2344
|
|
msgid "Move between mounts not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ lắp"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:719
|
|
msgid "Attribute value must be non-NULL"
|
|
msgstr "Giá trị thuộc tính phải có giá trị"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:726
|
|
msgid "Invalid attribute type (string expected)"
|
|
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi)"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:733
|
|
msgid "Invalid extended attribute name"
|
|
msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:773
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting extended attribute '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng '%s': %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:1426
|
|
msgid " (invalid encoding)"
|
|
msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:1527 ../gio/glocalfileoutputstream.c:843
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error when getting information for file '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi lấy thông tin cho tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:1779
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error when getting information for file descriptor: %s"
|
|
msgstr "Lỗi lấy thông tin cho bộ mô tả tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:1824
|
|
msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)"
|
|
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:1842
|
|
msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)"
|
|
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:1861 ../gio/glocalfileinfo.c:1880
|
|
msgid "Invalid attribute type (byte string expected)"
|
|
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:1915
|
|
msgid "Cannot set permissions on symlinks"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:1931
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting permissions: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:1982
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting owner: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu : %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2005
|
|
msgid "symlink must be non-NULL"
|
|
msgstr "liên kết tượng trưng phải có giá trị"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2015 ../gio/glocalfileinfo.c:2034
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2045
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting symlink: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2024
|
|
msgid "Error setting symlink: file is not a symlink"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: tập tin không phải là liên kết tượng "
|
|
"trưng"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting modification or access time: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thời gian sửa đổi hoặc truy cập: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2173
|
|
msgid "SELinux context must be non-NULL"
|
|
msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2188
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting SELinux context: %s"
|
|
msgstr "Lỗi đặt ngữ cảnh SELinux: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2195
|
|
msgid "SELinux is not enabled on this system"
|
|
msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting attribute %s not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinputstream.c:185 ../gio/glocalfileoutputstream.c:732
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading from file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinputstream.c:216 ../gio/glocalfileinputstream.c:228
|
|
#: ../gio/glocalfileinputstream.c:340 ../gio/glocalfileoutputstream.c:470
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1042
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error seeking in file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trong tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileinputstream.c:261 ../gio/glocalfileoutputstream.c:256
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfilemonitor.c:212
|
|
msgid "Unable to find default local file monitor type"
|
|
msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:202 ../gio/glocalfileoutputstream.c:235
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:753
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing to file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error removing old backup link: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên kết sao lưu cũ : %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:297 ../gio/glocalfileoutputstream.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error creating backup copy: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo bản sao lưu : %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error renaming temporary file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:516 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1093
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error truncating file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:587 ../gio/glocalfileoutputstream.c:640
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:685 ../gio/glocalfileoutputstream.c:825
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1074 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening file '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:856
|
|
msgid "Target file is a directory"
|
|
msgstr "Tập tin đích là một thư mục"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:861
|
|
msgid "Target file is not a regular file"
|
|
msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:873
|
|
msgid "The file was externally modified"
|
|
msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài"
|
|
|
|
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1058
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error removing old file: %s"
|
|
msgstr "Lỗi xoá tập tin cũ: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gmemoryinputstream.c:483 ../gio/gmemoryoutputstream.c:734
|
|
msgid "Invalid GSeekType supplied"
|
|
msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/gmemoryinputstream.c:493
|
|
msgid "Invalid seek request"
|
|
msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/gmemoryinputstream.c:517
|
|
msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream"
|
|
msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream"
|
|
|
|
#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:530
|
|
msgid "Memory output stream not resizable"
|
|
msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước"
|
|
|
|
#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:546
|
|
msgid "Failed to resize memory output stream"
|
|
msgstr "Lỗi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ"
|
|
|
|
#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:634
|
|
msgid ""
|
|
"Amount of memory required to process the write is larger than available "
|
|
"address space"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc ghi này yêu cầu một vùng nhớ lớn hơn sức chứa địa chỉ sẵn sàng hiện thời"
|
|
|
|
#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:744
|
|
msgid "Requested seek before the beginning of the stream"
|
|
msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng trước đầu của luồng"
|
|
|
|
#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:753
|
|
msgid "Requested seek beyond the end of the stream"
|
|
msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng sau cuối của luồng"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement unmount.
|
|
#: ../gio/gmount.c:363
|
|
msgid "mount doesn't implement \"unmount\""
|
|
msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"unmount\" (bỏ lắp)"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement eject.
|
|
#: ../gio/gmount.c:442
|
|
msgid "mount doesn't implement \"eject\""
|
|
msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement any of unmount or unmount_with_operation.
|
|
#: ../gio/gmount.c:523
|
|
msgid "mount doesn't implement \"unmount\" or \"unmount_with_operation\""
|
|
msgstr ""
|
|
"hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation"
|
|
"\" (bỏ lắp)"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
|
|
#: ../gio/gmount.c:611
|
|
msgid "mount doesn't implement \"eject\" or \"eject_with_operation\""
|
|
msgstr ""
|
|
"hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation"
|
|
"\" (đầy ra)"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement remount.
|
|
#: ../gio/gmount.c:701
|
|
msgid "mount doesn't implement \"remount\""
|
|
msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"remount\" (lắp lại)"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement content type guessing.
|
|
#: ../gio/gmount.c:785
|
|
msgid "mount doesn't implement content type guessing"
|
|
msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for mount objects that
|
|
#. * don't implement content type guessing.
|
|
#: ../gio/gmount.c:874
|
|
msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing"
|
|
msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ"
|
|
|
|
#: ../gio/gnetworkaddress.c:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hostname '%s' contains '[' but not ']'"
|
|
msgstr "Tên máy '%s' có '[' nhưng không có ']'"
|
|
|
|
#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:178
|
|
msgid "Network unreachable"
|
|
msgstr "Mạng không thể tiếp cận"
|
|
|
|
#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:218
|
|
msgid "Host unreachable"
|
|
msgstr "Máy không thể tiếp cận"
|
|
|
|
#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:97 ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:109
|
|
#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create network monitor: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo trình theo dõi mạng: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:129
|
|
msgid "Could not create network monitor: "
|
|
msgstr "Không thể tạo trình theo dõi mạng: "
|
|
|
|
#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:177
|
|
msgid "Could not get network status: "
|
|
msgstr "Không thể lấy trạng thái mạng: "
|
|
|
|
#: ../gio/goutputstream.c:212 ../gio/goutputstream.c:464
|
|
msgid "Output stream doesn't implement write"
|
|
msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
|
|
|
|
#: ../gio/goutputstream.c:425 ../gio/goutputstream.c:1033
|
|
msgid "Source stream is already closed"
|
|
msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
|
|
|
|
#: ../gio/gresolver.c:937
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error resolving '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi phân giải '%s': %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gresolver.c:987
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reverse-resolving '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi phân giải ngược '%s': %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gresolver.c:1190 ../gio/gresolver.c:1389
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No DNS record of the requested type for '%s'"
|
|
msgstr "Không có loại bản ghi DNS được yêu cầu cho '%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gresolver.c:1195 ../gio/gresolver.c:1394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Temporarily unable to resolve '%s'"
|
|
msgstr "Tạm thời không thể phân giải '%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gresolver.c:1200 ../gio/gresolver.c:1399
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error resolving '%s'"
|
|
msgstr "Lỗi phân giải '%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gresolver.c:1228 ../gio/gresolver.c:1289
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Incomplete data received for '%s'"
|
|
msgstr "Nhận dữ liệu không hoàn chỉnh cho '%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource.c:295 ../gio/gresource.c:543 ../gio/gresource.c:560
|
|
#: ../gio/gresource.c:681 ../gio/gresource.c:750 ../gio/gresource.c:811
|
|
#: ../gio/gresource.c:891 ../gio/gresourcefile.c:452
|
|
#: ../gio/gresourcefile.c:553 ../gio/gresourcefile.c:655
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The resource at '%s' does not exist"
|
|
msgstr "Tài nguyên tại '%s' không tồn tại"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource.c:460
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The resource at '%s' failed to decompress"
|
|
msgstr "Tài nguyên tại '%s' gặp lỗi giải nén"
|
|
|
|
#: ../gio/gresourcefile.c:651
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The resource at '%s' is not a directory"
|
|
msgstr "Tài nguyên tại '%s' không phải là thư mục"
|
|
|
|
#: ../gio/gresourcefile.c:859
|
|
msgid "Input stream doesn't implement seek"
|
|
msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng seek"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:470 ../gio/gsettings-tool.c:530
|
|
msgid "Print help"
|
|
msgstr "In trợ giúp"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:471 ../gio/gresource-tool.c:539
|
|
msgid "[COMMAND]"
|
|
msgstr "[LỆNH]"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:476
|
|
msgid "List sections containing resources in an elf FILE"
|
|
msgstr "Danh sách phần chứa tài nguyên của tập tin elf"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:482
|
|
msgid ""
|
|
"List resources\n"
|
|
"If SECTION is given, only list resources in this section\n"
|
|
"If PATH is given, only list matching resources"
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách tài nguyên\n"
|
|
"Nếu xác định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
|
|
"Nếu xác định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:485 ../gio/gresource-tool.c:495
|
|
msgid "FILE [PATH]"
|
|
msgstr "TẬP-TIN [ĐƯỜNG-DẪN]"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:486 ../gio/gresource-tool.c:496
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:503
|
|
msgid "SECTION"
|
|
msgstr "PHẦN"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:491
|
|
msgid ""
|
|
"List resources with details\n"
|
|
"If SECTION is given, only list resources in this section\n"
|
|
"If PATH is given, only list matching resources\n"
|
|
"Details include the section, size and compression"
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách tài nguyên chi tiết\n"
|
|
"Nếu xác định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
|
|
"Nếu xác định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp\n"
|
|
"Chi tiết bao gồm phần, kích thước và nén"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:501
|
|
msgid "Extract a resource file to stdout"
|
|
msgstr "Trích tập tin tài nguyên ra đầu ra"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:502
|
|
msgid "FILE PATH"
|
|
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:508 ../gio/gsettings-tool.c:610
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unknown command %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lệnh lạ '%s'\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:516
|
|
msgid ""
|
|
"Usage:\n"
|
|
" gresource [--section SECTION] COMMAND [ARGS...]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Commands:\n"
|
|
" help Show this information\n"
|
|
" sections List resource sections\n"
|
|
" list List resources\n"
|
|
" details List resources with details\n"
|
|
" extract Extract a resource\n"
|
|
"\n"
|
|
"Use 'gresource help COMMAND' to get detailed help.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng:\n"
|
|
" gresource [--section PHẦN] LỆNH [THAM-SỐ...]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Lệnh:\n"
|
|
" help Hiện thông tin này\n"
|
|
" sections Liệt kê các phần tài nguyên\n"
|
|
" list Liệt kê tài nguyên\n"
|
|
" details Liêt kê tài nguyên chi tiết\n"
|
|
" extract Trích tài nguyên\n"
|
|
"\n"
|
|
"Dùng 'gresource help LỆNH' để biết chi tiết.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:530
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage:\n"
|
|
" gresource %s%s%s %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng:\n"
|
|
" gresource %s%s%s %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:533 ../gio/gsettings-tool.c:643
|
|
msgid "Arguments:\n"
|
|
msgstr "Đối số:\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:537
|
|
msgid " SECTION An (optional) elf section name\n"
|
|
msgstr " PHẦN Tên phần elf (tuỳ chọn)\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:541 ../gio/gsettings-tool.c:650
|
|
msgid " COMMAND The (optional) command to explain\n"
|
|
msgstr " LỆNH Lệnh để giải thích (tuỳ chọn)\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:547
|
|
msgid " FILE An elf file (a binary or a shared library)\n"
|
|
msgstr " TẬP TIN Tẹn tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:550
|
|
msgid ""
|
|
" FILE An elf file (a binary or a shared library)\n"
|
|
" or a compiled resource file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" TẬP TIN Tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
|
|
" hoặc tập tin tài nguyên đã biên dịch\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:554
|
|
msgid "[PATH]"
|
|
msgstr "[ĐƯỜNG DẪN]"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:556
|
|
msgid " PATH An (optional) resource path (may be partial)\n"
|
|
msgstr " ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tuỳ chọn)\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:557
|
|
msgid "PATH"
|
|
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
|
|
|
|
#: ../gio/gresource-tool.c:559
|
|
msgid " PATH A resource path\n"
|
|
msgstr " ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:53 ../gio/gsettings-tool.c:74
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such schema '%s'\n"
|
|
msgstr "Không có schema '%s'\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:59
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Schema '%s' is not relocatable (path must not be specified)\n"
|
|
msgstr "Schema '%s' không thể tái định vị (không cần xác định đường dấn)\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:80
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Schema '%s' is relocatable (path must be specified)\n"
|
|
msgstr "Schema '%s' có thể tái định vị (cần xác định đường dẫn)\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:94
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Empty path given.\n"
|
|
msgstr "Đường dẫn rỗng.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path must begin with a slash (/)\n"
|
|
msgstr "Đường dẫn phải bắt đầu bằng dấu '/'\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:106
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path must end with a slash (/)\n"
|
|
msgstr "Đường dẫn phải kết thúc bằng dấu '/'\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path must not contain two adjacent slashes (//)\n"
|
|
msgstr "Đường dẫn không được chứa hai dấu gạch chéo liên tiếp (//)\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such key '%s'\n"
|
|
msgstr "Không có khoá '%s'\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:503
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The provided value is outside of the valid range\n"
|
|
msgstr "Giá trị cung cấp ngoài phạm vi hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:536
|
|
msgid "List the installed (non-relocatable) schemas"
|
|
msgstr "Danh sách schema (không thể tái định vị) đã cài đặt"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:542
|
|
msgid "List the installed relocatable schemas"
|
|
msgstr "Danh sách schema (có thể thể tái định vị) đã cài đặt"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:548
|
|
msgid "List the keys in SCHEMA"
|
|
msgstr "Liệt kê khoá trong SCHEMA"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:549 ../gio/gsettings-tool.c:555
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:592
|
|
msgid "SCHEMA[:PATH]"
|
|
msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN]"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:554
|
|
msgid "List the children of SCHEMA"
|
|
msgstr "Liệt kê con của SCHEMA"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:560
|
|
msgid ""
|
|
"List keys and values, recursively\n"
|
|
"If no SCHEMA is given, list all keys\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách khoá và giá trị, đệ quy\n"
|
|
"Nếu không cho SCHEMA, liệt kê mọi khoá\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:562
|
|
msgid "[SCHEMA[:PATH]]"
|
|
msgstr "[SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN]]"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:567
|
|
msgid "Get the value of KEY"
|
|
msgstr "Lấy giá trị của KHOÁ"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:568 ../gio/gsettings-tool.c:574
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:586 ../gio/gsettings-tool.c:598
|
|
msgid "SCHEMA[:PATH] KEY"
|
|
msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] KHOÁ"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:573
|
|
msgid "Query the range of valid values for KEY"
|
|
msgstr "Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHOÁ"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:579
|
|
msgid "Set the value of KEY to VALUE"
|
|
msgstr "Đặt giá trị GIÁ TRỊ cho KHOÁ"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:580
|
|
msgid "SCHEMA[:PATH] KEY VALUE"
|
|
msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] KHOÁ GIÁ-TRỊ"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:585
|
|
msgid "Reset KEY to its default value"
|
|
msgstr "Phục hồi giá trị mặc định cho KHOÁ"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:591
|
|
msgid "Reset all keys in SCHEMA to their defaults"
|
|
msgstr "Phục hồi mọi khoá trong SCHEMA về mặc định"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:597
|
|
msgid "Check if KEY is writable"
|
|
msgstr "Kiểm tra quyền ghi của KHOÁ"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:603
|
|
msgid ""
|
|
"Monitor KEY for changes.\n"
|
|
"If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.\n"
|
|
"Use ^C to stop monitoring.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Theo dõi thay đổi của KHOÁ.\n"
|
|
"Nếu không xác định KHOÁ, theo dõi mọi khoá trong SCHEMA.\n"
|
|
"Nhấn ^C để ngưng.\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:606
|
|
msgid "SCHEMA[:PATH] [KEY]"
|
|
msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] [KHOÁ]"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:618
|
|
msgid ""
|
|
"Usage:\n"
|
|
" gsettings [--schemadir SCHEMADIR] COMMAND [ARGS...]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Commands:\n"
|
|
" help Show this information\n"
|
|
" list-schemas List installed schemas\n"
|
|
" list-relocatable-schemas List relocatable schemas\n"
|
|
" list-keys List keys in a schema\n"
|
|
" list-children List children of a schema\n"
|
|
" list-recursively List keys and values, recursively\n"
|
|
" range Queries the range of a key\n"
|
|
" get Get the value of a key\n"
|
|
" set Set the value of a key\n"
|
|
" reset Reset the value of a key\n"
|
|
" reset-recursively Reset all values in a given schema\n"
|
|
" writable Check if a key is writable\n"
|
|
" monitor Watch for changes\n"
|
|
"\n"
|
|
"Use 'gsettings help COMMAND' to get detailed help.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng:\n"
|
|
" gsettings [--schemadir SCHEMADIR] LỆNH [ĐỐI SỐ...]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Commands:\n"
|
|
" help Hiện thông tin này\n"
|
|
" list-schemas Liệt kê schema đã cài đặt\n"
|
|
" list-relocatable-schemas Liệt kê schema có thể tái định vị\n"
|
|
" list-keys Liệt kê khoá trong schema\n"
|
|
" list-children Liệt kê khoá con trong schema\n"
|
|
" list-recursively Liệt kê khoá và giá trị đệ quy\n"
|
|
" range Truy vấn một vùng khoá\n"
|
|
" get Lấy giá trị khoá\n"
|
|
" set Đặt giá trị khoá\n"
|
|
" reset Phục hồi giá trị khoá\n"
|
|
" reset-recursively Phục hồi mọi giá trị khoá trong schema\n"
|
|
" writable Kiểm tra khoá có ghi được không\n"
|
|
" monitor Theo dõi thay đổi\n"
|
|
"\n"
|
|
"Dùng 'gsettings help LỆNH' để biết chi tiết.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:640
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage:\n"
|
|
" gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng:\n"
|
|
" gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:646
|
|
msgid " SCHEMADIR A directory to search for additional schemas\n"
|
|
msgstr " SCHEMADIR Thư mục cần tìm schema bổ sung\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:654
|
|
msgid ""
|
|
" SCHEMA The name of the schema\n"
|
|
" PATH The path, for relocatable schemas\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" SCHEMA Tên schema\n"
|
|
" PATH Đường dẫn, cho schema tái định vị\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:659
|
|
msgid " KEY The (optional) key within the schema\n"
|
|
msgstr " KEY Khoá trong schema (tuỳ chọn)\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:663
|
|
msgid " KEY The key within the schema\n"
|
|
msgstr " KEY Khoá trong schema\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:667
|
|
msgid " VALUE The value to set\n"
|
|
msgstr " VALUE Giá trị cần đặt\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsettings-tool.c:788
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Empty schema name given\n"
|
|
msgstr "Tên schema rỗng\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:282
|
|
msgid "Invalid socket, not initialized"
|
|
msgstr "Socket không hợp lệ, chưa được sơ khởi"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:289
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s"
|
|
msgstr "Socket không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:297
|
|
msgid "Socket is already closed"
|
|
msgstr "Socket đã được đóng"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:305 ../gio/gsocket.c:3525 ../gio/gsocket.c:3580
|
|
msgid "Socket I/O timed out"
|
|
msgstr "Hết giờ Socket I/O"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:472
|
|
#, c-format
|
|
msgid "creating GSocket from fd: %s"
|
|
msgstr "tạo GSocket từ fd: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:506 ../gio/gsocket.c:513 ../gio/gsocket.c:529
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create socket: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo socket: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:506
|
|
#| msgid "Unknown protocol was specified"
|
|
msgid "Unknown family was specified"
|
|
msgstr "Lỗi họ giao thức không xác định"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:513
|
|
msgid "Unknown protocol was specified"
|
|
msgstr "Lỗi giao thức không xác định"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:1718
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get local address: %s"
|
|
msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:1761
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get remote address: %s"
|
|
msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:1822
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not listen: %s"
|
|
msgstr "không thể lắng nghe: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:1896
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error binding to address: %s"
|
|
msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:1949 ../gio/gsocket.c:1985
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error joining multicast group: %s"
|
|
msgstr "Lỗi tham gia nhóm multicast: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:1950 ../gio/gsocket.c:1986
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error leaving multicast group: %s"
|
|
msgstr "Lỗi rời nhóm multicast: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:1951
|
|
msgid "No support for source-specific multicast"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn xác định"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:2170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error accepting connection: %s"
|
|
msgstr "Lỗi chấp nhận kết nối: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:2291
|
|
msgid "Connection in progress"
|
|
msgstr "Kết nối đang hình thành"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:2343 ../gio/gsocket.c:4322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to get pending error: %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:2513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error receiving data: %s"
|
|
msgstr "Lỗi nhận dữ liệu: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:2691
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error sending data: %s"
|
|
msgstr "Lỗi gửi dữ liệu: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:2805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to shutdown socket: %s"
|
|
msgstr "Không thể tắt socket: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:2884
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing socket: %s"
|
|
msgstr "Lỗi đóng socket: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:3518
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Waiting for socket condition: %s"
|
|
msgstr "Đang chờ socket: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:3796 ../gio/gsocket.c:3877
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error sending message: %s"
|
|
msgstr "Lỗi gửi thông điệp: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:3821
|
|
msgid "GSocketControlMessage not supported on windows"
|
|
msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:4101 ../gio/gsocket.c:4237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error receiving message: %s"
|
|
msgstr "Lỗi nhận thông điệp: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocket.c:4341
|
|
msgid "g_socket_get_credentials not implemented for this OS"
|
|
msgstr "g_socket_get_credentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocketclient.c:174
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not connect to proxy server %s: "
|
|
msgstr "Không thể kết nối đến máy uỷ nhiệm %s: "
|
|
|
|
#: ../gio/gsocketclient.c:188
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not connect to %s: "
|
|
msgstr "Không thể kết nối đến %s: "
|
|
|
|
#: ../gio/gsocketclient.c:190
|
|
msgid "Could not connect: "
|
|
msgstr "không thể kết nối: "
|
|
|
|
#: ../gio/gsocketclient.c:976 ../gio/gsocketclient.c:1547
|
|
msgid "Unknown error on connect"
|
|
msgstr "Lỗi lạ khi kết nối"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocketclient.c:1029 ../gio/gsocketclient.c:1486
|
|
msgid "Trying to proxy over non-TCP connection is not supported."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ uỷ nhiệm thông qua kết nối không phải TCP."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocketclient.c:1055 ../gio/gsocketclient.c:1507
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Proxy protocol '%s' is not supported."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ giao thức uỷ nhiệm '%s'."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocketlistener.c:191
|
|
msgid "Listener is already closed"
|
|
msgstr "Bên lắng nghe đã đóng"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocketlistener.c:232
|
|
msgid "Added socket is closed"
|
|
msgstr "Socket được thêm đã đóng"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks4aproxy.c:121
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SOCKSv4 does not support IPv6 address '%s'"
|
|
msgstr "SOCKSv4 không hỗ trợ địa chỉ IPv6 '%s'"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks4aproxy.c:139
|
|
msgid "Username is too long for SOCKSv4 protocol"
|
|
msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv4"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks4aproxy.c:156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv4 protocol"
|
|
msgstr "Tên máy '%s' quá dài đối cho giao thức SOCKSv4"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks4aproxy.c:182
|
|
msgid "The server is not a SOCKSv4 proxy server."
|
|
msgstr "Máy chủ không phải là máy uỷ nhiệm SOCKSv4."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks4aproxy.c:189
|
|
msgid "Connection through SOCKSv4 server was rejected"
|
|
msgstr "Kết nối qua máy chủ SOCKSv4 bị từ chối"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:155 ../gio/gsocks5proxy.c:326
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:336
|
|
msgid "The server is not a SOCKSv5 proxy server."
|
|
msgstr "Máy chủ không phải máy SOCKSv5."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:169
|
|
msgid "The SOCKSv5 proxy requires authentication."
|
|
msgstr "Máy uỷ nhiệm SOCKSv5 cần xác thực."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:179
|
|
msgid ""
|
|
"The SOCKSv5 proxy requires an authentication method that is not supported by "
|
|
"GLib."
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy uỷ nhiệm SOCKSv5 cần dùng phương thức xác thực không được hỗ trợ bởi "
|
|
"GLib."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:208
|
|
msgid "Username or password is too long for SOCKSv5 protocol."
|
|
msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv5."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:238
|
|
msgid "SOCKSv5 authentication failed due to wrong username or password."
|
|
msgstr "Xác thực SOCKSv5 thất bại vì sai tên người dùng hoặc mật khẩu."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv5 protocol"
|
|
msgstr "Tên máy '%s' quá dài cho giao thức SOCKSv5"
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:350
|
|
msgid "The SOCKSv5 proxy server uses unknown address type."
|
|
msgstr "Máy chủ uỷ nhiệm SOCKSv5 dùng kiểu địa chỉ lạ."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:357
|
|
msgid "Internal SOCKSv5 proxy server error."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ máy chủ SOCKSv5."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:363
|
|
msgid "SOCKSv5 connection not allowed by ruleset."
|
|
msgstr "Không cho phép kết nối SOCKSv5 dựa theo tập quy tắc."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:370
|
|
msgid "Host unreachable through SOCKSv5 server."
|
|
msgstr "Không thể tiếp cận thông qua máy chủ SOCKSv5."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:376
|
|
msgid "Network unreachable through SOCKSv5 proxy."
|
|
msgstr "Không thể tiếp cận mạng thông qua máy chủ SOCKSv5."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:382
|
|
msgid "Connection refused through SOCKSv5 proxy."
|
|
msgstr "Kết nối bị từ chối thông qua máy chủ SOCKSv5."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:388
|
|
msgid "SOCKSv5 proxy does not support 'connect' command."
|
|
msgstr "Uỷ nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ lệnh 'connect' (kết nối)."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:394
|
|
msgid "SOCKSv5 proxy does not support provided address type."
|
|
msgstr "Uỷ nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ kiểu địa chỉ cung cấp."
|
|
|
|
#: ../gio/gsocks5proxy.c:400
|
|
msgid "Unknown SOCKSv5 proxy error."
|
|
msgstr "Lỗi uỷ nhiệm SOCKSv5 lạ."
|
|
|
|
#: ../gio/gthemedicon.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't handle version %d of GThemedIcon encoding"
|
|
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon"
|
|
|
|
#: ../gio/gtlscertificate.c:249
|
|
msgid "Cannot decrypt PEM-encoded private key"
|
|
msgstr "Không thể giải mã khoá riêng mã hoá dạng PEM"
|
|
|
|
#: ../gio/gtlscertificate.c:254
|
|
msgid "No PEM-encoded private key found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy khoá riêng mã hoá dạng PEM"
|
|
|
|
#: ../gio/gtlscertificate.c:264
|
|
msgid "Could not parse PEM-encoded private key"
|
|
msgstr "Không thể phân tích khoá riêng mã hoá dạng PEM"
|
|
|
|
#: ../gio/gtlscertificate.c:289
|
|
msgid "No PEM-encoded certificate found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy chứng nhận mã hoá dạng PEM"
|
|
|
|
#: ../gio/gtlscertificate.c:298
|
|
msgid "Could not parse PEM-encoded certificate"
|
|
msgstr "Không thể phân tích chứng nhận mã hoá dạng PEM"
|
|
|
|
#: ../gio/gtlspassword.c:114
|
|
msgid ""
|
|
"This is the last chance to enter the password correctly before your access "
|
|
"is locked out."
|
|
msgstr "Đây là cơ hội cuối để nhập đúng mật khẩu trước khi truy cập bị khoá."
|
|
|
|
#: ../gio/gtlspassword.c:116
|
|
msgid ""
|
|
"Several password entered have been incorrect, and your access will be locked "
|
|
"out after further failures."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mật khẩu nhập sai đã vài lần, truy cập của bạn sẽ bị khoá để ngăn lỗi có thể "
|
|
"xảy ra."
|
|
|
|
#: ../gio/gtlspassword.c:118
|
|
msgid "The password entered is incorrect."
|
|
msgstr "Mật khẩu nhập sai."
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:164 ../gio/gunixconnection.c:579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting 1 control message, got %d"
|
|
msgstr "Chờ 1 thông điệp điều khiển, nhận được %d"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:177 ../gio/gunixconnection.c:589
|
|
msgid "Unexpected type of ancillary data"
|
|
msgstr "Gặp dữ liệu bổ sung kiểu bất thường"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting one fd, but got %d\n"
|
|
msgstr "Chờ 1 fd, nhận được %d\n"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:211
|
|
msgid "Received invalid fd"
|
|
msgstr "Nhận fd không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:347
|
|
msgid "Error sending credentials: "
|
|
msgstr "Lỗi gửi giấy uỷ nhiệm: "
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:510
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error checking if SO_PASSCRED is enabled for socket: %s"
|
|
msgstr "Lỗi kiểm tra nếu SO_PASSCRED được bật cho socket: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:519
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unexpected option length while checking if SO_PASSCRED is enabled for "
|
|
"socket. Expected %d bytes, got %d"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chiều dài tuỳ chọn bất thường khi kiểm tra SO_PASSCRED có được bật cho "
|
|
"socket. Chờ %d byte, nhận %d"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error enabling SO_PASSCRED: %s"
|
|
msgstr "Lỗi bật SO_PASSCRED: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:565
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting to read a single byte for receiving credentials but read zero bytes"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cần đọc một byte duy nhất để nhận giấy uỷ nhiệm nhưng không đọc được byte nào"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:603
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not expecting control message, but got %d"
|
|
msgstr "Chờ thông điệp điều khiển, nhận được %d"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixconnection.c:629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while disabling SO_PASSCRED: %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi tắt SO_PASSCRED: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixinputstream.c:382 ../gio/gunixinputstream.c:403
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading from file descriptor: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ bộ mô tả tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixinputstream.c:438 ../gio/gunixinputstream.c:510
|
|
#: ../gio/gunixoutputstream.c:424 ../gio/gunixoutputstream.c:465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing file descriptor: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng bộ mô tả tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixmounts.c:1983 ../gio/gunixmounts.c:2020
|
|
msgid "Filesystem root"
|
|
msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixoutputstream.c:368 ../gio/gunixoutputstream.c:389
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing to file descriptor: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào bộ mô tả tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gunixsocketaddress.c:244
|
|
msgid "Abstract unix domain socket addresses not supported on this system"
|
|
msgstr "Địa chỉ socket UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này"
|
|
|
|
#: ../gio/gvolume.c:408
|
|
msgid "volume doesn't implement eject"
|
|
msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
|
|
|
|
#. Translators: This is an error
|
|
#. * message for volume objects that
|
|
#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
|
|
#: ../gio/gvolume.c:488
|
|
msgid "volume doesn't implement eject or eject_with_operation"
|
|
msgstr ""
|
|
"hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc "
|
|
"\"eject_with_operation\" (đầy ra)"
|
|
|
|
#: ../gio/gwin32appinfo.c:276
|
|
msgid "Can't find application"
|
|
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../gio/gwin32appinfo.c:308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error launching application: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gwin32appinfo.c:344
|
|
msgid "URIs not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI"
|
|
|
|
#: ../gio/gwin32appinfo.c:366
|
|
msgid "association changes not supported on win32"
|
|
msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32"
|
|
|
|
#: ../gio/gwin32appinfo.c:378
|
|
msgid "Association creation not supported on win32"
|
|
msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32"
|
|
|
|
#: ../gio/gwin32inputstream.c:318
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading from handle: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ handle: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gwin32inputstream.c:348 ../gio/gwin32outputstream.c:348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing handle: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng handle: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gwin32outputstream.c:318
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing to handle: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào handle: %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gzlibcompressor.c:396 ../gio/gzlibdecompressor.c:349
|
|
msgid "Not enough memory"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ"
|
|
|
|
#: ../gio/gzlibcompressor.c:403 ../gio/gzlibdecompressor.c:356
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: %s"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : %s"
|
|
|
|
#: ../gio/gzlibcompressor.c:416 ../gio/gzlibdecompressor.c:370
|
|
msgid "Need more input"
|
|
msgstr "Cần thêm đầu vào"
|
|
|
|
#: ../gio/gzlibdecompressor.c:342
|
|
msgid "Invalid compressed data"
|
|
msgstr "Sai nén dữ liệu"
|
|
|
|
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:18
|
|
msgid "Address to listen on"
|
|
msgstr "Địa chỉ cần lắng nghe"
|
|
|
|
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:19
|
|
msgid "Ignored, for compat with GTestDbus"
|
|
msgstr "Bỏ qua, mục đích tương thích với GTestDbus"
|
|
|
|
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:20
|
|
#| msgid "Print help"
|
|
msgid "Print address"
|
|
msgstr "Địa chỉ in"
|
|
|
|
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:21
|
|
msgid "Print address in shell mode"
|
|
msgstr "In địa chỉ trong chế độ hệ vỏ"
|
|
|
|
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:30
|
|
msgid "Run a dbus service"
|
|
msgstr "Chạy dịch vụ dbus"
|
|
|
|
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:44
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wrong args\n"
|
|
msgstr "Tham số sai\n"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:760
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'"
|
|
msgstr "Thuộc tính bất thường '%s' cho yếu tố '%s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:771 ../glib/gbookmarkfile.c:842
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:852 ../glib/gbookmarkfile.c:959
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy thuộc tính '%s' của yếu tố '%s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:1129 ../glib/gbookmarkfile.c:1194
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:1258 ../glib/gbookmarkfile.c:1268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected"
|
|
msgstr "Thẻ bất thường '%s', mong đợi thẻ '%s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:1154 ../glib/gbookmarkfile.c:1168
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:1236 ../glib/gbookmarkfile.c:1288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'"
|
|
msgstr "Thẻ bất thường '%s' bên trong '%s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:1806
|
|
msgid "No valid bookmark file found in data dirs"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2007
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A bookmark for URI '%s' already exists"
|
|
msgstr "Một liên kết lưu URI '%s' đã có"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2053 ../glib/gbookmarkfile.c:2211
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2296 ../glib/gbookmarkfile.c:2376
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2461 ../glib/gbookmarkfile.c:2544
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2622 ../glib/gbookmarkfile.c:2701
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2743 ../glib/gbookmarkfile.c:2840
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2960 ../glib/gbookmarkfile.c:3150
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:3226 ../glib/gbookmarkfile.c:3391
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:3480 ../glib/gbookmarkfile.c:3570
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:3698
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No bookmark found for URI '%s'"
|
|
msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI '%s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2385
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'"
|
|
msgstr "Chưa xác định kiểu MIME trong liên kết lưu URI '%s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'"
|
|
msgstr "Chưa xác định cờ riêng trong liên kết lưu URI '%s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2849
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'"
|
|
msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI '%s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:3244 ../glib/gbookmarkfile.c:3401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'"
|
|
msgstr "Không có ứng dụng tên '%s' đã đăng ký một liên kết lưu '%s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gbookmarkfile.c:3424
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'"
|
|
msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện '%s' bằng URI '%s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gconvert.c:807 ../glib/gutf8.c:837 ../glib/gutf8.c:1047
|
|
#: ../glib/gutf8.c:1184 ../glib/gutf8.c:1288
|
|
msgid "Partial character sequence at end of input"
|
|
msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào"
|
|
|
|
#: ../glib/gconvert.c:1057
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi fallback '%s' thành codeset '%s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gconvert.c:1874
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
|
|
msgstr "URI '%s' không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin"
|
|
|
|
#: ../glib/gconvert.c:1884
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
|
|
msgstr "URI tập tin cục bộ '%s' có thể không bao gồm '#'"
|
|
|
|
#: ../glib/gconvert.c:1901
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' is invalid"
|
|
msgstr "URI '%s' không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../glib/gconvert.c:1913
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
|
|
msgstr "Tên chủ của URI '%s' không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../glib/gconvert.c:1929
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
|
|
msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
|
|
|
|
#: ../glib/gconvert.c:2024
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
|
|
msgstr "Tên đường dẫn '%s' không phải một đường dẫn tuyệt đối"
|
|
|
|
#: ../glib/gconvert.c:2034
|
|
msgid "Invalid hostname"
|
|
msgstr "Tên chủ không hợp lệ"
|
|
|
|
#. Translators: 'before midday' indicator
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:205
|
|
msgctxt "GDateTime"
|
|
msgid "AM"
|
|
msgstr "AM"
|
|
|
|
#. Translators: 'after midday' indicator
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:207
|
|
msgctxt "GDateTime"
|
|
msgid "PM"
|
|
msgstr "PM"
|
|
|
|
#. Translators: this is the preferred format for expressing the date and the time
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:210
|
|
msgctxt "GDateTime"
|
|
msgid "%a %b %e %H:%M:%S %Y"
|
|
msgstr "%A, %d %B Năm %Y %T %Z"
|
|
|
|
#. Translators: this is the preferred format for expressing the date
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:213
|
|
msgctxt "GDateTime"
|
|
msgid "%m/%d/%y"
|
|
msgstr "%d/%m/%y"
|
|
|
|
#. Translators: this is the preferred format for expressing the time
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:216
|
|
msgctxt "GDateTime"
|
|
msgid "%H:%M:%S"
|
|
msgstr "%H:%M:%S"
|
|
|
|
#. Translators: this is the preferred format for expressing 12 hour time
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:219
|
|
msgctxt "GDateTime"
|
|
msgid "%I:%M:%S %p"
|
|
msgstr "%I:%M %p"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:232
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "January"
|
|
msgstr "Tháng giêng"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:234
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "February"
|
|
msgstr "Tháng hai"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:236
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "March"
|
|
msgstr "Tháng ba"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:238
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "April"
|
|
msgstr "Tháng tư"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:240
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "May"
|
|
msgstr "Tháng năm"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:242
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "June"
|
|
msgstr "Tháng sáu"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:244
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "July"
|
|
msgstr "Tháng bảy"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:246
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "August"
|
|
msgstr "Tháng tám"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:248
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "September"
|
|
msgstr "Tháng chín"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:250
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "October"
|
|
msgstr "Tháng mười"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:252
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "November"
|
|
msgstr "Tháng mười một"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:254
|
|
msgctxt "full month name"
|
|
msgid "December"
|
|
msgstr "Tháng mười hai"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:269
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Jan"
|
|
msgstr "Th1"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:271
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Feb"
|
|
msgstr "Th2"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:273
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Mar"
|
|
msgstr "Th3"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:275
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Apr"
|
|
msgstr "Th4"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:277
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "May"
|
|
msgstr "Th5"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:279
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Jun"
|
|
msgstr "Th6"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:281
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Jul"
|
|
msgstr "Th7"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:283
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Aug"
|
|
msgstr "Th8"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:285
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Sep"
|
|
msgstr "Th9"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:287
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Oct"
|
|
msgstr "Th10"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:289
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Nov"
|
|
msgstr "Th11"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:291
|
|
msgctxt "abbreviated month name"
|
|
msgid "Dec"
|
|
msgstr "Th12"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:306
|
|
msgctxt "full weekday name"
|
|
msgid "Monday"
|
|
msgstr "Thứ hai"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:308
|
|
msgctxt "full weekday name"
|
|
msgid "Tuesday"
|
|
msgstr "Thứ ba"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:310
|
|
msgctxt "full weekday name"
|
|
msgid "Wednesday"
|
|
msgstr "Thứ tư"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:312
|
|
msgctxt "full weekday name"
|
|
msgid "Thursday"
|
|
msgstr "Thứ năm"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:314
|
|
msgctxt "full weekday name"
|
|
msgid "Friday"
|
|
msgstr "Thứ sáu"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:316
|
|
msgctxt "full weekday name"
|
|
msgid "Saturday"
|
|
msgstr "Thứ bảy"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:318
|
|
msgctxt "full weekday name"
|
|
msgid "Sunday"
|
|
msgstr "Chủ Nhật"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:333
|
|
msgctxt "abbreviated weekday name"
|
|
msgid "Mon"
|
|
msgstr "T2"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:335
|
|
msgctxt "abbreviated weekday name"
|
|
msgid "Tue"
|
|
msgstr "T3"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:337
|
|
msgctxt "abbreviated weekday name"
|
|
msgid "Wed"
|
|
msgstr "T4"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:339
|
|
msgctxt "abbreviated weekday name"
|
|
msgid "Thu"
|
|
msgstr "T5"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:341
|
|
msgctxt "abbreviated weekday name"
|
|
msgid "Fri"
|
|
msgstr "T6"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:343
|
|
msgctxt "abbreviated weekday name"
|
|
msgid "Sat"
|
|
msgstr "T7"
|
|
|
|
#: ../glib/gdatetime.c:345
|
|
msgctxt "abbreviated weekday name"
|
|
msgid "Sun"
|
|
msgstr "CN"
|
|
|
|
#: ../glib/gdir.c:121 ../glib/gdir.c:144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening directory '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi mở thư mục '%s': %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:675 ../glib/gfileutils.c:763
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
|
|
msgstr "Không thẻ cấp phát %lu bytes để đọc tập tin \"%s\""
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:690
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading file '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi đọc tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:704
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File \"%s\" is too large"
|
|
msgstr "Tập tin \"%s\" quá lớn"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:787
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from file '%s': %s"
|
|
msgstr "Không đọc được từ tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:838 ../glib/gfileutils.c:925
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
|
|
msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin '%s': fstat() không được: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:889
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
|
|
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:997
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không đổi tên tập tin « %s » thành « %s » được: « g_rename() » không được: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:1039 ../glib/gfileutils.c:1584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create file '%s': %s"
|
|
msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:1053
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
|
|
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:1078
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
|
|
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:1097
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fflush(): %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:1141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s"
|
|
msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fsync(): %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:1165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
|
|
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:1287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: « g_unlink() » thất bại: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:1547
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
|
|
msgstr "Template '%s' không hợp lệ, không nên chứa '%s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:1560
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX"
|
|
msgstr "Biểu mẫu '%s' không chứa XXXXXX"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:2088
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng '%s': %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gfileutils.c:2109
|
|
msgid "Symbolic links not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng"
|
|
|
|
#: ../glib/giochannel.c:1415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ '%s' sang '%s': %s"
|
|
|
|
#: ../glib/giochannel.c:1760
|
|
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string"
|
|
|
|
#: ../glib/giochannel.c:1807 ../glib/giochannel.c:2064
|
|
#: ../glib/giochannel.c:2151
|
|
msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
|
|
msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc"
|
|
|
|
#: ../glib/giochannel.c:1888 ../glib/giochannel.c:1965
|
|
msgid "Channel terminates in a partial character"
|
|
msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
|
|
|
|
#: ../glib/giochannel.c:1951
|
|
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end"
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:725
|
|
msgid "Valid key file could not be found in search dirs"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin khoá hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm"
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:761
|
|
msgid "Not a regular file"
|
|
msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1161
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin khóa chứa dòng « %s » mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc "
|
|
"chú thích."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1218
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid group name: %s"
|
|
msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1240
|
|
msgid "Key file does not start with a group"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1266
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid key name: %s"
|
|
msgstr "Tên khoá không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1536 ../glib/gkeyfile.c:1698 ../glib/gkeyfile.c:3076
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:3142 ../glib/gkeyfile.c:3268 ../glib/gkeyfile.c:3401
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:3543 ../glib/gkeyfile.c:3773 ../glib/gkeyfile.c:3840
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not have group '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1710
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not have key '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1817 ../glib/gkeyfile.c:1933
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị « %s » không phải là UTF-8."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:1837 ../glib/gkeyfile.c:1953 ../glib/gkeyfile.c:2322
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted."
|
|
msgstr "Không thể phân tích giá trị '%s' chứa trong tập tin khoá."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:2539 ../glib/gkeyfile.c:2905
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key file contains key '%s' in group '%s' which has a value that cannot be "
|
|
"interpreted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin khóa chứa khóa '%s' trong nhóm '%s' có giá trị không thể diễn giải."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:2617 ../glib/gkeyfile.c:2693
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key '%s' in group '%s' has value '%s' where %s was expected"
|
|
msgstr "Khoá '%s' trong nhóm '%s' có giá trị '%s' trong khi cần %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:3091 ../glib/gkeyfile.c:3283 ../glib/gkeyfile.c:3851
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
|
|
msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa « %s » trong nhóm « %s »."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:4083
|
|
msgid "Key file contains escape character at end of line"
|
|
msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:4105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
|
|
msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:4247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
|
|
msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:4261
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer value '%s' out of range"
|
|
msgstr "Giá trị số nguyên '%s' ở ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:4294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number."
|
|
msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số nổi."
|
|
|
|
#: ../glib/gkeyfile.c:4318
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
|
|
msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng bun (đúng/sai)."
|
|
|
|
#: ../glib/gmappedfile.c:128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get attributes of file '%s%s%s%s': fstat() failed: %s"
|
|
msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin '%s%s%s%s': fstat() lỗi: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gmappedfile.c:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to map %s%s%s%s: mmap() failed: %s"
|
|
msgstr "Không ánh xạ được tập tin '%s%s%s%s': mmap() lỗi: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gmappedfile.c:260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s"
|
|
msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:356 ../glib/gmarkup.c:397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error on line %d char %d: "
|
|
msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: "
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:419 ../glib/gmarkup.c:502
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'"
|
|
msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:430
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid name "
|
|
msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:446
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid name: '%c' "
|
|
msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ: '%c'"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error on line %d: %s"
|
|
msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
|
|
"reference (ê for example) - perhaps the digit is too large"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không phân tách được « %-.*s », nó nên là một con số bên trong một tham "
|
|
"chiếu ký tự (v.d. « ê ») — có lẽ con số quá lớn."
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:651
|
|
msgid ""
|
|
"Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
|
|
"ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
|
|
"as &"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng "
|
|
"một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là "
|
|
"&"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:677
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
|
|
msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự cho phép."
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:715
|
|
msgid ""
|
|
"Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thể trống '&;' được thấy; những mục nhập hợp lệ là: & " < "
|
|
"> '"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:723
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Entity name '%-.*s' is not known"
|
|
msgstr "Thực thể lạ '%-.*s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:728
|
|
msgid ""
|
|
"Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
|
|
"character without intending to start an entity - escape ampersand as &"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự "
|
|
"(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1076
|
|
msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
|
|
msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: <book>)"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1116
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
|
|
"element name"
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự '<' ; nó có thể không bắt đầu "
|
|
"tên phần tử"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1184
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag "
|
|
"'%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lạ '%s', mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng '>' để kết thúc thẻ rỗng '%s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1268
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
|
|
msgstr "Ký tự lẻ '%s', mong muốn '=' sau tên thuộc tính '%s' của phần tử '%s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1309
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
|
|
"element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid "
|
|
"character in an attribute name"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ '%s', mong muốn một ký tự '>' hay '/' để kết thúc tag khởi đầu của "
|
|
"phần ỷư '%s', hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp "
|
|
"lệ trong một tên thuộc tính"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1353
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
|
|
"giving value for attribute '%s' of element '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự lẻ '%s' , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị "
|
|
"cho thuộc tính '%s' của phần tử '%s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1486
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
|
|
"begin an element name"
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự '</' ; '%s' có thể không "
|
|
"khởi đầu một tên phần tử"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1522
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
|
|
"allowed character is '>'"
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng '%s'; ký tự được "
|
|
"phép là '>'"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1533
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
|
|
msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1542
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
|
|
msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là '%s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1710
|
|
msgid "Document was empty or contained only whitespace"
|
|
msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1724
|
|
msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở '<'"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1732 ../glib/gmarkup.c:1777
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
|
|
"element opened"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - '%s' là "
|
|
"phần tử đã mở cuối cùng"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1740
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
|
|
"the tag <%s/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc "
|
|
"tag <%s/>"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1746
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
|
|
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1752
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
|
|
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1757
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
|
|
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở."
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1763
|
|
msgid ""
|
|
"Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
|
|
"name; no attribute value"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; "
|
|
"không có giá trị thuộc tính"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1770
|
|
msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc "
|
|
"tính"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử '%s'"
|
|
|
|
#: ../glib/gmarkup.c:1792
|
|
msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn "
|
|
"tiến trình"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:745
|
|
msgid "Usage:"
|
|
msgstr "Sử dụng:"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:745
|
|
msgid "[OPTION...]"
|
|
msgstr "[TÙY_CHỌN...]"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:851
|
|
msgid "Help Options:"
|
|
msgstr "Tùy chọn trợ giúp:"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:852
|
|
msgid "Show help options"
|
|
msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:858
|
|
msgid "Show all help options"
|
|
msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:920
|
|
msgid "Application Options:"
|
|
msgstr "Tùy chọn ứng dụng:"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:982 ../glib/goption.c:1052
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
|
|
msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s."
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:992 ../glib/goption.c:1060
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
|
|
msgstr "Giá trị số nguyên '%s' cho %s ở ngoài phạm vi."
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:1017
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot parse double value '%s' for %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi '%s' cho %s"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:1025
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Double value '%s' for %s out of range"
|
|
msgstr "Giá trị đôi '%s' cho %s ở ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:1288 ../glib/goption.c:1367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error parsing option %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:1398 ../glib/goption.c:1511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing argument for %s"
|
|
msgstr "Thiếu đối số cho %s"
|
|
|
|
#: ../glib/goption.c:1964
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown option %s"
|
|
msgstr "Không biết tùy chọn %s."
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:190
|
|
msgid "corrupted object"
|
|
msgstr "đối tượng bị hỏng"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:192
|
|
msgid "internal error or corrupted object"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:194
|
|
msgid "out of memory"
|
|
msgstr "hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:199
|
|
msgid "backtracking limit reached"
|
|
msgstr "không thể rút lùi nữa"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:211 ../glib/gregex.c:219
|
|
msgid "the pattern contains items not supported for partial matching"
|
|
msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:221
|
|
msgid "back references as conditions are not supported for partial matching"
|
|
msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:230
|
|
msgid "recursion limit reached"
|
|
msgstr "không thể đề qui nữa"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:232
|
|
msgid "workspace limit for empty substrings reached"
|
|
msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:234
|
|
msgid "invalid combination of newline flags"
|
|
msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:236
|
|
msgid "bad offset"
|
|
msgstr "độ lệch sai"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:238
|
|
msgid "short utf8"
|
|
msgstr "utf8 ngắn"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:242
|
|
msgid "unknown error"
|
|
msgstr "lỗi lạ"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:262
|
|
msgid "\\ at end of pattern"
|
|
msgstr "\\ ở kết thúc của mẫu"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:265
|
|
msgid "\\c at end of pattern"
|
|
msgstr "\\c ở kết thúc của mẫu"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:268
|
|
msgid "unrecognized character follows \\"
|
|
msgstr "có ký tự lạ phía sau \\"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:275
|
|
msgid "case-changing escapes (\\l, \\L, \\u, \\U) are not allowed here"
|
|
msgstr ""
|
|
"ở đây thì không cho phép ký tự thoát thay đổi chữ hoa/thường (\\l, \\L, \\u, "
|
|
"\\U)"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:278
|
|
msgid "numbers out of order in {} quantifier"
|
|
msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi xác định số lượng {}"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:281
|
|
msgid "number too big in {} quantifier"
|
|
msgstr "con số quá lớn trong chuỗi xác định số lượng {}"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:284
|
|
msgid "missing terminating ] for character class"
|
|
msgstr "thiếu ] chấm dứt cho hạng ký tự"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:287
|
|
msgid "invalid escape sequence in character class"
|
|
msgstr "gặp dây thoát không hợp lệ trong hạng ký tự"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:290
|
|
msgid "range out of order in character class"
|
|
msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong hạng ký tự"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:293
|
|
msgid "nothing to repeat"
|
|
msgstr "không có gì cần lặp lại"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:296
|
|
msgid "unrecognized character after (?"
|
|
msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:300
|
|
msgid "unrecognized character after (?<"
|
|
msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:304
|
|
msgid "unrecognized character after (?P"
|
|
msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:307
|
|
msgid "POSIX named classes are supported only within a class"
|
|
msgstr "Hạng POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong hạng"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:310
|
|
msgid "missing terminating )"
|
|
msgstr "thiếu ) chấm dứt"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:314
|
|
msgid ") without opening ("
|
|
msgstr "có ) không có ( đầu tiên"
|
|
|
|
#. translators: '(?R' and '(?[+-]digits' are both meant as (groups of)
|
|
#. * sequences here, '(?-54' would be an example for the second group.
|
|
#.
|
|
#: ../glib/gregex.c:321
|
|
msgid "(?R or (?[+-]digits must be followed by )"
|
|
msgstr "(?R hay (?[+-]chữ số phải có ) theo sau"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:324
|
|
msgid "reference to non-existent subpattern"
|
|
msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:327
|
|
msgid "missing ) after comment"
|
|
msgstr "thiếu ) nằm sau chú thích"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:330
|
|
msgid "regular expression too large"
|
|
msgstr "biểu thức chính quy quá lớn"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:333
|
|
msgid "failed to get memory"
|
|
msgstr "không lấy được bộ nhớ"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:336
|
|
msgid "lookbehind assertion is not fixed length"
|
|
msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:339
|
|
msgid "malformed number or name after (?("
|
|
msgstr "có con số hay tên dạng sai nằm sau (?("
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:342
|
|
msgid "conditional group contains more than two branches"
|
|
msgstr "nhóm điều kiện chứa nhiều hơn hai nhánh"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:345
|
|
msgid "assertion expected after (?("
|
|
msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?("
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:348
|
|
msgid "unknown POSIX class name"
|
|
msgstr "không rõ tên hạng POSIX"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:351
|
|
msgid "POSIX collating elements are not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ yếu tố đối chiếu POSIX"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:354
|
|
msgid "character value in \\x{...} sequence is too large"
|
|
msgstr "dãy \\x{...} chứa giá trị ký tự quá lớn"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:357
|
|
msgid "invalid condition (?(0)"
|
|
msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:360
|
|
msgid "\\C not allowed in lookbehind assertion"
|
|
msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:363
|
|
msgid "recursive call could loop indefinitely"
|
|
msgstr "lời gọi đệ quy có thể bị lặp vô hạn"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:366
|
|
msgid "missing terminator in subpattern name"
|
|
msgstr "thiếu dấu chấm dứt trong tên mẫu phụ"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:369
|
|
msgid "two named subpatterns have the same name"
|
|
msgstr "hai mẫu phụ có tên cũng có cùng một tên"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:372
|
|
msgid "malformed \\P or \\p sequence"
|
|
msgstr "dãy \\P hay \\p dạng sai"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:375
|
|
msgid "unknown property name after \\P or \\p"
|
|
msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:378
|
|
msgid "subpattern name is too long (maximum 32 characters)"
|
|
msgstr "tên mẫu phụ quá dài (tối đa 32 ký tự)"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:381
|
|
msgid "too many named subpatterns (maximum 10,000)"
|
|
msgstr "quá nhiều mẫu phụ có tên (tối đa 10 000)"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:384
|
|
msgid "octal value is greater than \\377"
|
|
msgstr "giá trị bát phân lớn hơn \\377"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:387
|
|
msgid "DEFINE group contains more than one branch"
|
|
msgstr "nhóm DEFINE (định nghĩa) chứa nhiều hơn một nhánh"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:390
|
|
msgid "repeating a DEFINE group is not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:393
|
|
msgid "inconsistent NEWLINE options"
|
|
msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:396
|
|
msgid ""
|
|
"\\g is not followed by a braced name or an optionally braced non-zero number"
|
|
msgstr ""
|
|
"\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc hoặc một con số không phải số "
|
|
"không có dấu ngoặc móc tùy chọn"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:401
|
|
msgid "unexpected repeat"
|
|
msgstr "lặp lại bất thường"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:405
|
|
msgid "code overflow"
|
|
msgstr "tràn mã"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:409
|
|
msgid "overran compiling workspace"
|
|
msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:413
|
|
msgid "previously-checked referenced subpattern not found"
|
|
msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:631 ../glib/gregex.c:1753
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while matching regular expression %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:1206
|
|
msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support"
|
|
msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:1215
|
|
msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support"
|
|
msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ tài sản UTF-8"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:1271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:1307
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hoá biểu thức chính quy %s: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2182
|
|
msgid "hexadecimal digit or '}' expected"
|
|
msgstr "đợi chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng '}'"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2198
|
|
msgid "hexadecimal digit expected"
|
|
msgstr "đợi chữ số thập lục"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2238
|
|
msgid "missing '<' in symbolic reference"
|
|
msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở '<' trong tham chiếu tượng trưng"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2247
|
|
msgid "unfinished symbolic reference"
|
|
msgstr "tham chiếu tượng trưng chưa hoàn thành"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2254
|
|
msgid "zero-length symbolic reference"
|
|
msgstr "tham chiếu tượng trưng có độ dài số không"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2265
|
|
msgid "digit expected"
|
|
msgstr "đợi chữ số"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2283
|
|
msgid "illegal symbolic reference"
|
|
msgstr "tham chiếu tượng trưng không cho phép"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2345
|
|
msgid "stray final '\\'"
|
|
msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác '\\'"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2349
|
|
msgid "unknown escape sequence"
|
|
msgstr "dãy thoát lạ"
|
|
|
|
#: ../glib/gregex.c:2359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế '%s' ở ký tự %lu: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gshell.c:91
|
|
msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
|
|
msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
|
|
|
|
#: ../glib/gshell.c:181
|
|
msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác"
|
|
|
|
#: ../glib/gshell.c:559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
|
|
msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự '\\'. (văn bản đã là '%s')"
|
|
|
|
#: ../glib/gshell.c:566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
|
|
msgstr ""
|
|
"Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là '%s')"
|
|
|
|
#: ../glib/gshell.c:578
|
|
msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
|
|
msgstr "Văn bản trống (hay chỉ gồm các ký tự trắng)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read data from child process (%s)"
|
|
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:436
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:1190 ../glib/gspawn-win32.c:338 ../glib/gspawn-win32.c:346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
|
|
msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:1258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fork (%s)"
|
|
msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:1406 ../glib/gspawn-win32.c:369
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
|
|
msgstr "Không thay đổi được thư mục '%s' (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:1416
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
|
|
msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:1426
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)"
|
|
msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:1435
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fork child process (%s)"
|
|
msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:1443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
|
|
msgstr "Lỗi không xác định khi thực thi tiến trình con \"%s\""
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:1467
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
|
|
msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn.c:1540 ../glib/gspawn-win32.c:299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
|
|
msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:282
|
|
msgid "Failed to read data from child process"
|
|
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:375 ../glib/gspawn-win32.c:494
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute child process (%s)"
|
|
msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid program name: %s"
|
|
msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:454 ../glib/gspawn-win32.c:722
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:1278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s"
|
|
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:465 ../glib/gspawn-win32.c:737
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:1311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid string in environment: %s"
|
|
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:718 ../glib/gspawn-win32.c:1259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid working directory: %s"
|
|
msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:783
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute helper program (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi thực thi chương trình bổ trợ (%s)"
|
|
|
|
#: ../glib/gspawn-win32.c:997
|
|
msgid ""
|
|
"Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
|
|
"process"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến "
|
|
"trình con"
|
|
|
|
#: ../glib/gutf8.c:915
|
|
msgid "Character out of range for UTF-8"
|
|
msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8"
|
|
|
|
#: ../glib/gutf8.c:1015 ../glib/gutf8.c:1024 ../glib/gutf8.c:1154
|
|
#: ../glib/gutf8.c:1163 ../glib/gutf8.c:1302 ../glib/gutf8.c:1398
|
|
msgid "Invalid sequence in conversion input"
|
|
msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi"
|
|
|
|
#: ../glib/gutf8.c:1313 ../glib/gutf8.c:1409
|
|
msgid "Character out of range for UTF-16"
|
|
msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2184 ../glib/gutils.c:2211 ../glib/gutils.c:2315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u byte"
|
|
msgid_plural "%u bytes"
|
|
msgstr[0] "%u byte"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f KiB"
|
|
msgstr "%.1f KiB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f MiB"
|
|
msgstr "%.1f MiB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f GiB"
|
|
msgstr "%.1f GiB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f TiB"
|
|
msgstr "%.1f TiB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f PiB"
|
|
msgstr "%.1f PiB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f EiB"
|
|
msgstr "%.1f EiB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f kB"
|
|
msgstr "%.1f kB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2220 ../glib/gutils.c:2328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f MB"
|
|
msgstr "%.1f MB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2223 ../glib/gutils.c:2333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f GB"
|
|
msgstr "%.1f GB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2225 ../glib/gutils.c:2338
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f TB"
|
|
msgstr "%.1f TB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2228 ../glib/gutils.c:2343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f PB"
|
|
msgstr "%.1f PB"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2231 ../glib/gutils.c:2348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f EB"
|
|
msgstr "%.1f EB"
|
|
|
|
#. Translators: the %s in "%s bytes" will always be replaced by a number.
|
|
#: ../glib/gutils.c:2268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s byte"
|
|
msgid_plural "%s bytes"
|
|
msgstr[0] "%s byte"
|
|
|
|
#: ../glib/gutils.c:2323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f KB"
|
|
msgstr "%.1f KB"
|
|
|
|
#~ msgid "No service record for '%s'"
|
|
#~ msgstr "Không có bản ghi dịch vụ (service record) cho '%s'"
|
|
|
|
#~ msgid "File is empty"
|
|
#~ msgstr "Tập tin rỗng."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị không có khả năng giải dịch."
|
|
|
|
#~ msgid "This option will be removed soon."
|
|
#~ msgstr "Tuỳ chọn này sẽ sớm bị bỏ."
|
|
|
|
#~ msgid "Error stating file '%s': %s"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Error connecting: "
|
|
#~ msgstr "Lỗi kết nối: "
|
|
|
|
#~ msgid "Error connecting: %s"
|
|
#~ msgstr "Lỗi kết nối: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "SOCKSv4 implementation limits username to %i characters"
|
|
#~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên người dùng trong %i ký tự"
|
|
|
|
#~ msgid "SOCKSv4a implementation limits hostname to %i characters"
|
|
#~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên máy trong %i ký tự"
|
|
|
|
#~ msgid "Error reading from unix: %s"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ UNIX: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Error closing unix: %s"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Error writing to unix: %s"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s"
|
|
|
|
#~ msgctxt "GDateTime"
|
|
#~ msgid "am"
|
|
#~ msgstr "am"
|
|
|
|
#~ msgctxt "GDateTime"
|
|
#~ msgid "pm"
|
|
#~ msgstr "pm"
|
|
|
|
#~ msgid "Type of return value is incorrect, got `%s', expected `%s'"
|
|
#~ msgstr "Kiểu giá trị trả về không đúng, nhận `%s' nhưng muốn `%s'"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Trying to set property %s of type %s but according to the expected "
|
|
#~ "interface the type is %s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thử đặt thuộc tính %s của kiểu %s nhưng theo giao diện muốn dùng thì kiểu "
|
|
#~ "là %s"
|
|
|
|
#~ msgid "The nonce-file `%s' was %"
|
|
#~ msgstr "nonce-file `%s' là %"
|
|
|
|
#~ msgid "Encountered array of length %"
|
|
#~ msgstr "Bắt gặp mảng dài %"
|
|
|
|
#~ msgid "Error writing first 16 bytes of message to socket: "
|
|
#~ msgstr "Lỗi ghi 16 byte đầu tiên của thông điệp vào socket: "
|
|
|
|
#~ msgid "Do not give error for empty directory"
|
|
#~ msgstr "Không thông báo lỗi với thư mục rỗng"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Commands:\n"
|
|
#~ " help Show this information\n"
|
|
#~ " get Get the value of a key\n"
|
|
#~ " set Set the value of a key\n"
|
|
#~ " monitor Monitor a key for changes\n"
|
|
#~ " writable Check if a key is writable\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Use '%s COMMAND --help' to get help for individual commands.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lệnh:\n"
|
|
#~ " help Hiện những thông tin này\n"
|
|
#~ " get Lấy giá trị của khoá\n"
|
|
#~ " set Đặt giá trị cho khoá\n"
|
|
#~ " monitor Theo dõi thay đổi của khoá\n"
|
|
#~ " writable Kiểm tra khoá ghi được không\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Dùng '%s LỆNH --help' để biết thêm chi tiết.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Specify the path for the schema"
|
|
#~ msgstr "Xác định đường dẫn cho schema"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Arguments:\n"
|
|
#~ " SCHEMA The id of the schema\n"
|
|
#~ " KEY The name of the key\n"
|
|
#~ " VALUE The value to set key to, as a serialized GVariant\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Đối số:\n"
|
|
#~ " SCHEMA id của schema\n"
|
|
#~ " KEY Tên khoá\n"
|
|
#~ " VALUE Giá trị cần đặt, theo kiểu GVariant tuần tự hoá\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Key %s is not writable\n"
|
|
#~ msgstr "Khoá %s không ghi được\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Monitor KEY for changes and print the changed values.\n"
|
|
#~ "Monitoring will continue until the process is terminated."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Theo dõi các thay đổi trên KHOÁ và in ra.\n"
|
|
#~ "Theo dõi sẽ tiếp tục đến khi tiến trình kết thúc."
|