mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/glib.git
synced 2025-02-03 01:36:17 +01:00
Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
98818afa08
commit
5135241633
152
po/vi.po
152
po/vi.po
@ -10,7 +10,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
||||
"product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2011-09-16 16:15+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-10-02 11:08+1100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-10-02 11:21+1100\n"
|
||||
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
@ -484,39 +484,39 @@ msgid_plural "%u bytes"
|
||||
msgstr[0] "%u byte"
|
||||
|
||||
#: ../glib/gfileutils.c:2007
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%.1f KiB"
|
||||
msgstr "%.1f KB"
|
||||
msgstr "%.1f KiB"
|
||||
|
||||
#: ../glib/gfileutils.c:2010
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%.1f MiB"
|
||||
msgstr "%.1f MB"
|
||||
msgstr "%.1f MiB"
|
||||
|
||||
#: ../glib/gfileutils.c:2013
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%.1f GiB"
|
||||
msgstr "%.1f GB"
|
||||
msgstr "%.1f GiB"
|
||||
|
||||
#: ../glib/gfileutils.c:2016
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%.1f TiB"
|
||||
msgstr "%.1f TB"
|
||||
msgstr "%.1f TiB"
|
||||
|
||||
#: ../glib/gfileutils.c:2019
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%.1f PiB"
|
||||
msgstr "%.1f PB"
|
||||
msgstr "%.1f PiB"
|
||||
|
||||
#: ../glib/gfileutils.c:2022
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%.1f EiB"
|
||||
msgstr "%.1f EB"
|
||||
msgstr "%.1f EiB"
|
||||
|
||||
#: ../glib/gfileutils.c:2035
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%.1f kB"
|
||||
msgstr "%.1f KB"
|
||||
msgstr "%.1f kB"
|
||||
|
||||
#: ../glib/gfileutils.c:2038 ../glib/gfileutils.c:2147
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -545,10 +545,10 @@ msgstr "%.1f EB"
|
||||
|
||||
#. Translators: the %s in "%s bytes" will always be replaced by a number.
|
||||
#: ../glib/gfileutils.c:2087
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s byte"
|
||||
msgid_plural "%s bytes"
|
||||
msgstr[0] "%u byte"
|
||||
msgstr[0] "%s byte"
|
||||
|
||||
#: ../glib/gfileutils.c:2142
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1863,7 +1863,7 @@ msgstr ""
|
||||
"DBus.Local"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbusmessage.c:998
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Wanted to read %lu byte but got EOF"
|
||||
msgid_plural "Wanted to read %lu bytes but got EOF"
|
||||
msgstr[0] "Muốn đọc %lu byte nhưng nhận được EOF"
|
||||
@ -1894,7 +1894,7 @@ msgid "Parsed value `%s' is not a valid D-Bus signature"
|
||||
msgstr "Giá trị đã phân tích `%s' không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbusmessage.c:1324
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Encountered array of length %u byte. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)."
|
||||
msgid_plural ""
|
||||
@ -1939,7 +1939,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Giá trị đã phân tích `%s' không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ (cho phần thân)"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbusmessage.c:1821
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "No signature header in message but the message body is %u byte"
|
||||
msgid_plural "No signature header in message but the message body is %u bytes"
|
||||
msgstr[0] ""
|
||||
@ -1957,11 +1957,12 @@ msgid ""
|
||||
msgstr "Lỗi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi `%s' sang định dạng D-Bus"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbusmessage.c:2303
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Message has %d file descriptors but the header field indicates %d file "
|
||||
"descriptors"
|
||||
msgstr "Thông điệp có %d fd nhưng header chỉ ra %d fd"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Thông điệp có %d bộ mô tả tập tin nhưng header chỉ ra %d bộ mô tả tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbusmessage.c:2311
|
||||
msgid "Cannot serialize message: "
|
||||
@ -2043,7 +2044,7 @@ msgid "COMMAND"
|
||||
msgstr "LỆNH"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:93
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Commands:\n"
|
||||
" help Shows this information\n"
|
||||
@ -2059,6 +2060,7 @@ msgstr ""
|
||||
" introspect Xem xét đối tượng từ xa\n"
|
||||
" monitor Theo dõi đối tượng từ xa\n"
|
||||
" call Gọi hàm trên đối tượng từ xa\n"
|
||||
" emit Phát tín hiệu\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Dùng \"%s LỆNH --help\" để có trợ giúp của từng lệnh.\n"
|
||||
|
||||
@ -2121,21 +2123,19 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:534
|
||||
msgid "Optional destination for signal (unique name)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đích tuỳ chọn cho tín hiệu (tên duy nhất)"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:535
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Object path to emit signal on"
|
||||
msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi"
|
||||
msgstr "Đường dẫn để phát tín hiệu"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:536
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Signal and interface name"
|
||||
msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:568
|
||||
msgid "Emit a signal."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phát tín hiệu."
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:602 ../gio/gdbus-tool.c:822 ../gio/gdbus-tool.c:1549
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:1781
|
||||
@ -2144,9 +2144,9 @@ msgid "Error connecting: %s\n"
|
||||
msgstr "Lỗi kết nối: %s\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:614
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error: object path not specified.\n"
|
||||
msgstr "Lỗi: chưa xác định đường dẫn đối tượng\n"
|
||||
msgstr "Lỗi: chưa xác định đường dẫn đối tượng.\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:619 ../gio/gdbus-tool.c:883 ../gio/gdbus-tool.c:1607
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:1840
|
||||
@ -2155,24 +2155,24 @@ msgid "Error: %s is not a valid object path\n"
|
||||
msgstr "Lỗi: '%s' không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:625
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error: signal not specified.\n"
|
||||
msgstr "Lỗi: chưa xác định đích\n"
|
||||
msgstr "Lỗi: chưa xác định tín hiệu.\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:634
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error: %s is not a valid interface name\n"
|
||||
msgstr "Lỗi: '%s' không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n"
|
||||
msgstr "Lỗi: %s không phải là tên giao tiếp hợp lệ\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:640
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error: %s is not a valid member name\n"
|
||||
msgstr "Lỗi: '%s' không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n"
|
||||
msgstr "Lỗi: %s không phải là tên thành viên hợp lệ\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:646
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error: %s is not a valid unique bus name.\n"
|
||||
msgstr "Lỗi: '%s' không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n"
|
||||
msgstr "Lỗi: %s không phải là tên tuyến duy nhất hợp lệ\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:669 ../gio/gdbus-tool.c:982
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2180,9 +2180,9 @@ msgid "Error parsing parameter %d: %s\n"
|
||||
msgstr "Lỗi phân tích tham số %d: %s\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:698
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error flushing connection: %s\n"
|
||||
msgstr "Lỗi chấp nhận kết nối: %s"
|
||||
msgstr "Lỗi tống kết nối: %s\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:725
|
||||
msgid "Destination name to invoke method on"
|
||||
@ -2197,9 +2197,8 @@ msgid "Method and interface name"
|
||||
msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:728
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Timeout in seconds"
|
||||
msgstr "Quá hạn"
|
||||
msgstr "Thời hạn theo giây"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:767
|
||||
msgid "Invoke a method on a remote object."
|
||||
@ -2244,11 +2243,11 @@ msgstr "In XML"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:1409
|
||||
msgid "Introspect children"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xem xét con"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:1410
|
||||
msgid "Only print properties"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chỉ in thuộc tính"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdbus-tool.c:1501
|
||||
msgid "Introspect a remote object."
|
||||
@ -2290,7 +2289,7 @@ msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1785 ../gio/gdesktopappinfo.c:1809
|
||||
msgid "Application information lacks an identifier"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thông tin ứng dụng thiếu định danh"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2033
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2524,11 +2523,11 @@ msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
|
||||
#: ../gio/ginetsocketaddress.c:181 ../gio/ginetsocketaddress.c:198
|
||||
#: ../gio/gunixsocketaddress.c:221
|
||||
msgid "Not enough space for socket address"
|
||||
msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ ổ cắm"
|
||||
msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ socket"
|
||||
|
||||
#: ../gio/ginetsocketaddress.c:211
|
||||
msgid "Unsupported socket address"
|
||||
msgstr "Địa chỉ ổ cắm không hỗ trợ"
|
||||
msgstr "Địa chỉ socket không hỗ trợ"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:741
|
||||
msgid "empty names are not permitted"
|
||||
@ -2560,9 +2559,9 @@ msgid "invalid name '%s': the last character may not be a dash ('-')."
|
||||
msgstr "tên không hợp lệ '%s': ký tự cuối không thể là gạch ngang ('-')."
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:789
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid name '%s': maximum length is 1024"
|
||||
msgstr "tên không hợp lệ '%s': độ dài tối đa là 32"
|
||||
msgstr "tên không hợp lệ '%s': độ dài tối đa là 1024"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:858
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2838,9 +2837,8 @@ msgid "Error renaming file: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glocalfile.c:1126
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Can't rename file, filename already exists"
|
||||
msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin, vì tên tập tin đã có"
|
||||
msgstr "Không thể đổi tên tập tin, tên tập tin đã có"
|
||||
|
||||
#: ../gio/glocalfile.c:1139 ../gio/glocalfile.c:2129 ../gio/glocalfile.c:2158
|
||||
#: ../gio/glocalfile.c:2318 ../gio/glocalfileoutputstream.c:571
|
||||
@ -3296,16 +3294,16 @@ msgid "List the children of SCHEMA"
|
||||
msgstr "Liệt kê con của SCHEMA"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsettings-tool.c:563
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"List keys and values, recursively\n"
|
||||
"If no SCHEMA is given, list all keys\n"
|
||||
msgstr "Danh sách khoá và giá trị, đệ quy"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Danh sách khoá và giá trị, đệ quy\n"
|
||||
"Nếu không cho SCHEMA, liệt kê mọi khoá\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsettings-tool.c:565
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "[SCHEMA[:PATH]]"
|
||||
msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN]"
|
||||
msgstr "[SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN]]"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsettings-tool.c:570
|
||||
msgid "Get the value of KEY"
|
||||
@ -3334,7 +3332,7 @@ msgstr "Phục hồi giá trị mặc định cho KHOÁ"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsettings-tool.c:594
|
||||
msgid "Reset all keys in SCHEMA to their defaults"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phục hồi mọi khoá trong SCHEMA về mặc định"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsettings-tool.c:600
|
||||
msgid "Check if KEY is writable"
|
||||
@ -3364,7 +3362,6 @@ msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsettings-tool.c:621
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage:\n"
|
||||
" gsettings COMMAND [ARGS...]\n"
|
||||
@ -3401,6 +3398,7 @@ msgstr ""
|
||||
" get Lấy giá trị khoá\n"
|
||||
" set Đặt giá trị khoá\n"
|
||||
" reset Phục hồi giá trị khoá\n"
|
||||
" reset-recursively Phục hồi mọi giá trị khoá trong schema\n"
|
||||
" writable Kiểm tra khoá có ghi được không\n"
|
||||
" monitor Theo dõi thay đổi\n"
|
||||
"\n"
|
||||
@ -3451,22 +3449,22 @@ msgid " VALUE The value to set\n"
|
||||
msgstr " VALUE Giá trị cần đặt\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsettings-tool.c:766
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Empty schema name given\n"
|
||||
msgstr "Tên schema rỗng"
|
||||
msgstr "Tên schema rỗng\n"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:275
|
||||
msgid "Invalid socket, not initialized"
|
||||
msgstr "Ổ cắm không hợp lệ, chưa được sơ khởi"
|
||||
msgstr "Socket không hợp lệ, chưa được sơ khởi"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:282
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s"
|
||||
msgstr "Ổ cắm không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s"
|
||||
msgstr "Socket không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:290
|
||||
msgid "Socket is already closed"
|
||||
msgstr "Ổ cắm đã được đóng"
|
||||
msgstr "Socket đã được đóng"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:298 ../gio/gsocket.c:2798 ../gio/gsocket.c:2842
|
||||
msgid "Socket I/O timed out"
|
||||
@ -3480,7 +3478,7 @@ msgstr "tạo GSocket từ fd: %s"
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:498 ../gio/gsocket.c:514
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to create socket: %s"
|
||||
msgstr "Không thể tạo ổ cắm: %s"
|
||||
msgstr "Không thể tạo socket: %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:498
|
||||
msgid "Unknown protocol was specified"
|
||||
@ -3540,19 +3538,19 @@ msgid "Error sending data: %s"
|
||||
msgstr "Lỗi gửi dữ liệu: %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:2163
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to shutdown socket: %s"
|
||||
msgstr "Không thể tạo ổ cắm: %s"
|
||||
msgstr "Không thể tắt socket: %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:2242
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error closing socket: %s"
|
||||
msgstr "Lỗi đóng ổ cắm: %s"
|
||||
msgstr "Lỗi đóng socket: %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:2791
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Waiting for socket condition: %s"
|
||||
msgstr "Đang chờ ổ cắm: %s"
|
||||
msgstr "Đang chờ socket: %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocket.c:3056 ../gio/gsocket.c:3137
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -3591,7 +3589,7 @@ msgstr "Bên lắng nghe đã đóng"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocketlistener.c:232
|
||||
msgid "Added socket is closed"
|
||||
msgstr "Ổ cắm được thêm đã đóng"
|
||||
msgstr "Socket được thêm đã đóng"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocks4aproxy.c:121
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -3650,9 +3648,8 @@ msgid "Hostname '%s' too long for SOCKSv5 protocol (maximum is %i bytes)"
|
||||
msgstr "Tên máy '%s' quá dài đối với đặc tả giao thức SOCKSv5 (tối đa %i byte)"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocks5proxy.c:352
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "The SOCKSv5 proxy server uses unknown address type."
|
||||
msgstr "Máy chủ uỷ nhiệm SOCKSv5 dùng kiểu địa chỉ lại."
|
||||
msgstr "Máy chủ uỷ nhiệm SOCKSv5 dùng kiểu địa chỉ lạ."
|
||||
|
||||
#: ../gio/gsocks5proxy.c:359
|
||||
msgid "Internal SOCKSv5 proxy server error."
|
||||
@ -3692,9 +3689,8 @@ msgid "Can't handle version %d of GThemedIcon encoding"
|
||||
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gtlscertificate.c:226
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "No PEM-encoded private key found"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy chứng nhận mã hoá dạng PEM"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy khoá riêng mã hoá dạng PEM"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gtlscertificate.c:235
|
||||
msgid "Could not parse PEM-encoded private key"
|
||||
@ -3712,17 +3708,19 @@ msgstr "Không thể phân tích chứng nhận mã hoá dạng PEM"
|
||||
msgid ""
|
||||
"This is the last chance to enter the password correctly before your access "
|
||||
"is locked out."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đây là cơ hội cuối để nhập đúng mật khẩu trước khi truy cập bị khoá."
|
||||
|
||||
#: ../gio/gtlspassword.c:116
|
||||
msgid ""
|
||||
"Several password entered have been incorrect, and your access will be locked "
|
||||
"out after further failures."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Mật khẩu nhập sai đã vài lần, truy cập của bạn sẽ bị khoá để ngăn lỗi có thể "
|
||||
"xảy ra."
|
||||
|
||||
#: ../gio/gtlspassword.c:118
|
||||
msgid "The password entered is incorrect."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mật khẩu nhập sai."
|
||||
|
||||
#: ../gio/gunixconnection.c:164 ../gio/gunixconnection.c:521
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -3772,9 +3770,9 @@ msgstr ""
|
||||
"Cần đọc một byte duy nhất để nhận giấy uỷ nhiệm nhưng không đọc được byte nào"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gunixconnection.c:545
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Not expecting control message, but got %d"
|
||||
msgstr "Chờ 1 thông điệp điều khiển, nhận được %d"
|
||||
msgstr "Chờ thông điệp điều khiển, nhận được %d"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gunixconnection.c:571
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -3805,7 +3803,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gunixsocketaddress.c:244
|
||||
msgid "Abstract unix domain socket addresses not supported on this system"
|
||||
msgstr "Địa chỉ ổ cắm UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này"
|
||||
msgstr "Địa chỉ socket UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này"
|
||||
|
||||
#: ../gio/gvolume.c:408
|
||||
msgid "volume doesn't implement eject"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user